Phản ứng tự oxi hóa khử là gì

tổng hợp các loại phản ứng oxi hóa khử và phương pháp cân bằng

như bạn đã biết, phản ứng oxi hóa khử là một phản ứng hóa học trong đó có sự thay đổi số oxi hóa của một số nguyên tố hoặc sự chuyển electron giữa các chất trong phản ứng. . phản ứng oxi hóa khử bao gồm sự khử (sự oxi hóa) và sự oxi hóa (sự khử). bất kỳ phương trình phản ứng nào cũng cần hệ số cân bằng, và cân bằng phương trình oxi hóa khử cần có phương pháp. Đầu tiên chúng ta sẽ xem xét các dạng phản ứng oxy hóa khử.

hoa hoc 10

tổng hợp các phản ứng oxy hóa khử

dạng 1: phản ứng oxi hóa khử không có và có môi trường

dạng 2: phản ứng oxy hóa khử và nội phân tử

dạng 3: phản ứng oxi hóa khử phức tạp

dạng 4: phản ứng oxi hóa khử với hệ số bằng chữ

dạng 5: phản ứng oxi hóa khử ion rút gọn

phương pháp cân bằng phương trình oxy hóa khử

Để lập phương trình phản ứng oxi hóa khử theo phương pháp thăng bằng electron, chúng ta thực hiện các bước sau:

bước 1: Viết số oxi hóa của các nguyên tố có số oxi hóa thay đổi

bước 2: viết quá trình oxi hóa và quá trình khử, cân bằng từng quá trình

Bước 3: Tìm một hệ số thích hợp để tổng số electron bị chất khử mất đi bằng tổng số electron mà chất oxi hóa nhận.

dạng 1: phản ứng oxi hóa khử không có và có môi trường

cân bằng phương trình bằng phương pháp thăng bằng electron

ví dụ: cân bằng phương trình oxi hóa khử bằng phương pháp thăng bằng electron

a) al + fe3o4 → al2o3 + fe

quá trình oxi hóa: 2al → 2al3 + + 6e x4

quá trình giảm: 3fe + 8/3 + 8e → 3fe0 x3

8al + 3fe3o4 → 4al2o3 + 9fe

b) feso4 + kmno4 + h2so4 → k2so4 + mnso4 + fe2 (so4) 3 + h2o

quá trình oxy hóa: 2fe + 2 → 2fe + 3 + 2e x5

quá trình khử: mn + 7 + 5e → mn + 2 x2

10feso4 + 2kmno4 + 8h2so4 → k2so4 + 2mnso4 + 5fe2 (so4) 3 + 8h2o

dạng 2: phản ứng oxy hóa khử tự động và phản ứng oxy hóa khử nội phân tử

cân bằng phương trình bằng phương pháp thăng bằng electron

– Phản ứng tự oxi hóa là một loại phản ứng trong đó xảy ra quá trình oxi hóa và sự khử với cùng một nguyên tố.

ví dụ: cân bằng phương trình oxi hóa khử bằng phương pháp thăng bằng electron

a) cl2 + koh → kcl + kclo3 + h2o

quá trình oxh: cl0 → cl + 5 + 5e x1

quá trình khử: cl0 + 1e → cl-1 x5

3cl2 + 6koh → 5kcl + kclo3 + 3h2o

– Phản ứng oxi hóa khử nội phân tử là loại phản ứng trong đó xảy ra quá trình oxi hóa và khử với 2 loại nguyên tố khác nhau nhưng trong cùng một phân tử (thường là phản ứng phân hủy).

p>

b) kclo3 → kcl + o2

quá trình oxy hóa: 2o-2 → o20 + 4e x3

quá trình khử: cl + 5 + 6e → cl-1 x2

2kclo3 → 2kcl + 3o2

dạng 3: phản ứng oxi hóa khử phức tạp

cân bằng phương trình bằng phương pháp thăng bằng electron

chất khử (hai nguyên tố) và chất oxi hóa

ví dụ: cân bằng phương trình oxi hóa khử bằng phương pháp thăng bằng electron

a) fes2 + o2 → fe2o3 + so2

fe + 2s2-1 + o20 → fe2 + 3o3 + s + 4o2-2

quy trình oxh: fes2 → fe3 + + 2s + 4 + 11e x4

quá trình giảm: o20 + 4e → 2o-2 x11

4fes2 + 11o2 → 2fe2o3 + 8so2

một chất khử và hai chất oxi hóa

b) al + hno3 → al (no3) 3 + n2o + no + h2o (biết tỉ lệ số mol của hai khí n2o: no là 1: 3)

quy trình oxh: al0 → al3 + + 3e x17

quá trình khử: n + 5 + 17e → 3n + 2 + 2n + 1 x3

17al + 66hno3 → 17al (no3) 3 + 9n2o + 3no + 33h2o

dạng 4: phản ứng oxi hóa khử với hệ số bằng chữ

cân bằng phương trình bằng phương pháp thăng bằng electron

ví dụ: cân bằng phương trình oxi hóa khử bằng phương pháp thăng bằng electron

a) r + hno3 → (no3) n + no + h2o

quy trình oxh: n + 5 + 3e → n + 2 x n

quá trình giảm: r0 – ne → r + n x 3

3r + 4nhno3 → 3r (no3) n + nno + 2nh2o

b) r + hno3 → r (no3) n + nh4no3 + h2o

quy trình oxh: n + 5 + 8e → n-3 x n

quá trình giảm: r0 – ne → r + n x 8

8r + 10n hno3 → 8r (no3) n + nnh4no3 + 3nh2o

c) r + h2so4 → r2 (so4) m + so2 + h2o

quy trình oxh: s + 6 + 2e → s + 4 x m

quá trình giảm: 2r0 – 2me → 2r + m x 1

r + 2mh2so4 → r2 (so4) m + mso2 + 2mh2o

d) m + h2so4 → m2 (so4) m + h2s + h2o

quy trình oxh: s + 6 + 8e → s-2 x m

quá trình giảm: 2m0 – 2me → 2m + m x 4

8m + 5mh2so4 → 4m2 (so4) m + mh2s + 4mh2o

dạng 5: phản ứng oxy hóa khử ion giảm

cân bằng phương trình bằng phương pháp thăng bằng electron

ví dụ: cân bằng phương trình oxi hóa khử bằng phương pháp thăng bằng electron

a) cu + no3- + h + → cu2 ++ no + h2o

quá trình oxi hóa: cu0 → cu + 2 + 2e x 3

quá trình giảm: n + 5 + 3e → n + 2 x 2

3cu + 2no3- ​​+ 8h + → 3cu2 ++ 2no + 4h2o

b) cr3 + + oh- + br2 → cro42- + br- + h2o

quá trình oxy hóa: cr3 + → cr + 6 + 3e x 2

quá trình giảm: br20 + 2e → 2br- x 3

2cr3 + + 16oh- + 3br2 → 2chro42- + 6br- + 8h2o

Trên đây là một số phản ứng oxi hóa khử thường xuất hiện trong quá trình học trên lớp cũng như trong các bài kiểm tra. Nói chung, để cân bằng một phương trình phản ứng oxi hóa khử, chúng ta đều sử dụng phương pháp thăng bằng electron và thực hiện từng bước một như đã trình bày ở trên. đây là một phương pháp khá phức tạp cần có thời gian, các em cần luyện tập nhiều hơn để thành thạo dạng toán này. chúc may mắn với việc học của bạn!

được đăng bởi: thpt luna sóc

danh mục: giáo dục

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *