Natri hiđrosunfat (NaHSO4) là gì? Cấu tạo và tính chất của Natri hiđrosunfat – Chickgolden

natri hydrosulfat

– công thức phân tử: nahso4- khối lượng mol: 120 g / mol

I. Cấu tạo: Na HSO 4 26abfc0259

– là một muối natri có gốc hydro sunfat hso4.- công thức cấu tạo:

ii. tính chất vật lý:

– là những tinh thể không màu, dễ tan trong nước; Dạng khan rất dễ bị hút nước nên phải bảo quản, bảo quản nơi khô ráo, không ẩm ướt, có mái che. – Nhiệt độ nóng chảy: 315oC; điểm sôi: 315 oc. – độ hòa tan trong nước tăng khi nhiệt độ tăng.

  • Chú ý: tiếp xúc trực tiếp rất nguy hiểm, dễ gây ra các hiện tượng lạ như kích ứng, ăn mòn da và mắt → cần sử dụng thiết bị bảo hộ khi tiếp xúc.

    iii. tính chất hóa học:

    • nó là một muối có tính axit của ion trung tính na + và ion hso4 – vẫn có thể phân ly thành ion h +.

      = & gt; muối nahso4 có tính axit mạnh tương tự như axit clohydric loãng và h2so4.- Phương trình phân li: nahso4 → na + + hso4 – làm đổi màu quỳ tím thành đỏ.- phản ứng với các dung dịch bazơ (nahso; koh; ca (oh) 2); ba (oh) 2) → phản ứng trung hòa nahso4 + naoh → na2so4 + h2onahso4 + ba (oh) 2 → baso4 + na2so4 + h2o- phản ứng với sắt và kẽm kim loại: nahso4 + zn → znso4 + na2so4 + h2nahso4 + na → na2so4 + h2- phản ứng với muối: (ví dụ: sản phẩm phải có ít tan, dễ bay hơi, axit yếu hơn axit ban đầu).

      nahso4 + fe (no3) 2 → fe2 (so4) 3 + na2so4 + no + h2o

      nahso4 + na2co3 → na2so4 + nahco3 (tỉ lệ mol 1: 1) nahso4 + na2co3 → na2so4 + co2 + h2o (tỉ lệ mol 2: 1) nahso4 + baco3 → baso4 + na2so4 + co2 + h2onahso4 → na2so4io + hso4 + naclhso [ xrightarrow {450 – {{800} ^ {o}} c} ] na2so4 + hcl (450 – 800 độ C) nahso4 + bacl2 → baso4 + nacl + hcl- phản ứng của 2 muối axit với nhau: (muối axit mạnh sẽ đóng vai trò là axit, muối của axit yếu sẽ đóng vai trò là bazơ) nahso4 + nahco3 → na2so4 + co2 + h2o- phản ứng nhiệt phân: 2n ahso4 [ xrightarrow {{{t} ^ {o}}} ] na2s2o7 + h2sodium pyrosulfatna2s2o7 [ xrightarrow {{{t} ^ {o}}} ] na2so4 + so3

      iv. yêu cầu:

      – được sử dụng trong quá trình sản xuất kim loại sắt và kẽm cuối cùng. – được sử dụng để làm sạch các sản phẩm và hạ thấp độ pH của nước để khử trùng bằng clo hiệu quả cao, bao gồm cả bể bơi; như một chất phụ gia trong ngành thức ăn chăn nuôi – được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp khác.

      v. điều chế:

      – đun hỗn hợp nacl với h2so4 đậm đặc đến 250 oc: nacl + rắn h2so4 [ xrightarrow {{{{250} ^ {o}} c} ] nahso4 + hcl- tạo ra muối nahco3 để sử dụng với h2so4: nahco3 + h2so4 → nahso4 + co2 + h2o

      vii. nhận ra:

      – thuốc thử: dung dịch chứa các ion ba2 + như bacl2; ba (ồ) 2…

      – thấy bazơ kết tủa trắng mở ra.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *