NB frequency là gì? Hướng dẫn sử dụng CPU-Z

Chương trình CPU-Z của CPUID đã được liệt vào một trong những phần mềm miễn phí tốt nhất để kiểm tra thông tin máy tính. Trong bài viết này, HTTL sẽ giới thiệu cho các bạn về tiện ích CPU-Z để trang bị có cho máy tính của chính bạn.

RAM là gì? Cấu Tạo, Ý Nghĩa Và Những Lưu Ý Cần Nhớ Khi Chọn Mua

I. CPUID CPU-Z là gì?

CPU-Z là phần mềm miễn phí thuộc CPUID và chạy trên hệ điều hành Windows nhằm thu thập những thông tin chính về phần cứng của máy tính bao gồm thông tin chi tiết về CPU, mainboard, chipset, timing, SPD, loại bộ nhớ, size, đo lường tần số bên trong mỗi lõi và tần số bộ nhớ trong thời gian thực.

Không giống như các lựa chọn giám sát phần cứng khác như Aida64, Core Temp hay MSI Afterburner, ứng dụng này hoàn toàn miễn phí và có sẵn trên các thiết bị Android. CPU-Z sẽ hiển thị tất cả thông tin thích hợp nhất dưới dạng bảng để người dùng có thể cuộn lên hoặc xuống và đọc các chi tiết cụ thể thuận tiện.

II. Yêu cầu hệ thống CPU-Z

Công cụ giám sát hệ thống không có điều kiện cụ thể gì về phần cứng, chỉ cần:

  • Windows 8.1, 8, 7, 10, XP, Vista hoặc thậm chí cũ hơn (32 bit/64 bit)
  • Quyền admin

III. Phiên bản cài đặt và portable CPU-Z

CPU-Z có sẵn cả phiên bản thiết lập và phiên bản portable. Trong thiết lập, bạn có thể xem xét, chấp nhận thỏa thuận cấp phép, thay đổi thư mục cài đặt mặc định cũng như tạo các shortcut cho chương trình.

Riêng với phiên bản portable có thể giải nén ở bất kỳ đâu trên máy tính hoặc thiết bị bên ngoài để chạy trực tiếp CPU-Z mà không cần phải thiết lập và bạn chỉ cần mở file trình khởi chạy tương ứng với cấu trúc máy của bạn (32-bit hoặc 64-bit).

IV. Tải CPU-Z

CPU-Z cho Windows sẽ có 2 phiên bản:

  • Bản cài chính (.exe): Quá trình diễn ra nhanh chóng, không có vấn đề gì hay thành phần dư nào khác bị đính kèm.
  • Bản CPU-Z portable: Không cần cài đặt mà chỉ cần giải nén và chạy file .exe

Ngoài phiên bản cho hệ điều hành Windows, CPU-Z cũng có 1 phiên bản dành cho hệ điều hành Android.

V. Các tính năng của CPU-Z

Khi đã cài đặt trên hệ thống máy tính, CPU-Z sẽ chạy chẩn đoán hoàn chỉnh. Sau đó, nó sẽ cho phép người dùng biết được đặc điểm từng phần tử trên máy tính. Để làm được điều này, người dùng chỉ cần khởi chạy ứng dụng và đọc thông tin trên một cửa sổ.

CPU-Z sẽ cung cấp các chi tiết cụ thể mà bạn không thể tìm thấy dễ dàng trên những thuộc tính của máy tính. Ví dụ, đối với bộ xử lý, ứng dụng có khả năng cung cấp tên, số, code name, công nghệ gói cũng thông số kỹ thuật cho bạn.

Đối với bo mạch chủ, người dùng sẽ biết nhà cung cấp, phiên bản, model BIOS, model, chipset và cảm biến,… Đối với bộ nhớ, CPU-Z hiển thị rõ tần số và thời gian của RAM,… Nó cũng hiển thị được phiên bản Windows và DirectX.

Giao diện của CPU-Z khá đơn giản và trực quan, tạo điều kiện cho việc xử lý thuận lợi. Cửa sổ bao gồm 7 tab liên quan đến CPU, Caches, Mainboard, Graphics Memory, SPD, và About để biết thêm thông tin.

Dưới đây là một số tính năng có thể sử dụng từ CPU-Z:

  • Công cụ cung cấp tên bộ xử lý, code name, TDP tối đa, gói, đặc điểm kỹ thuật, họ, model, bản sửa đổi,  công nghệ, điện áp lõi, hướng dẫn
  • Cho biết xung nhịp, tốc độ lõi, FSB định mức, bộ nhớ cache, số nhân, tốc độ bus
  • Kích thước, trình mô tả và tốc độ cache
  • Thông tin chi tiết về chipset, Southbridge, nhà sản xuất bo mạch chủ, model và LCPIO
  • Thương hiệu BIOS, phiên bản cùng ngày tháng cập nhật
  • Phiên bản giao diện đồ họa, định địa chỉ dải bên, hỗ trợ tối đa
  • Loại bộ nhớ, kích thước, tần số NB, thời gian, kênh, chế độ DC (tần số DRAM, tốc độ lệnh, độ trễ, chu kỳ)
  • Kích thước mô-đun khe cắm bộ nhớ, nhà sản xuất mô-đun, băng thông tối đa, bộ phận và số sê-ri
  • Tên CPU, nhà sản xuất bo mạch, bản sửa đổi, công nghệ, code name, bộ nhớ (kích thước, loại, nhà cung cấp, độ rộng bus), xung nhịp (lõi, shader, bộ nhớ)
  • Kiểm tra phiên bản cho Windows và DirectX
  • Đọc theo thời gian thực của tốc độ xung nhịp và hệ số từng thiết bị
  • Dễ dàng cài đặt thời gian khởi động và reset cho  RTC, ACPI, QPC
  • Chạy benchmark và stress test cho CPU (đơn hoặc đa luồng), chọn tham chiếu bộ xử lý
  • Lưu báo cáo với định dạng TXT hoặc HTML
  • Xác thực cài đặt hệ thống hiện tại bằng cách gửi thông tin đến cơ sở dữ liệu công khai của CPU-Z

Nhìn chung, đây là ứng dụng phần mềm cần thiết cho mọi người dùng PC, đặc biệt là những người cần thông số kỹ thuật phần cứng để nâng cấp thiết bị, kiểm tra các yêu cầu hệ thống cho chương trình, game, tìm những bản cập nhật driver trên Internet hoặc kiểm tra khả năng CPU.

VI. CPU-Z dùng để làm gì?

Chương trình cung cấp các thông tin kỹ thuật liên quan đến bộ xử lý bao gồm tên, nhà cung cấp, các bước cốt lõi cùng quá trình xử lý. Chương trình còn phát hiện ép xung một phần, xung nhịp bên trong và bên ngoài, hiển thị số nhân xung nhịp gói. Một số chỉ số sẽ được đánh dấu bao gồm loại CPU và khả năng xử lý của nó, số lõi, kiến ​​trúc, tốc độ xung nhịp cũng như chi tiết GPU.

Các biến khác như RAM khả dụng sẽ được cung cấp nhanh chóng chỉ bằng một nút bấm. Nhà cung cấp, model, bản sửa đổi, model BIOS, ngày tháng, chipset (chip cầu bắc và chip cầu nam), cảm biến và giao diện đồ họa đang sử dụng đều nằm trong bảng số liệu phân tích bo mạch chủ được theo dõi. Trong tính năng phân tích bộ nhớ, bạn sẽ biết được tần suất, timing, bảng timing cũng như các thông số kỹ thuật của mô-đun nếu sử dụng chức năng Serial Presence Detect.

Ngoài ra, bạn sẽ có thể kiểm tra phiên bản Microsoft Windows và DirectX nào đang được cài đặt trên PC của mình. Các thông tin như phiên bản interface, độ rộng kết nối, hỗ trợ tối đa và dải biên (sideband) đều sẽ được bao gồm trong phân tích đồ họa. Cache descriptor (lưu trữ mô tả segment truy xuất từ bộ nhớ), kích thước và tốc độ cũng sẽ được hiển thị bởi chương trình. Đồng thời, bạn có thể sử dụng CPU-Z để khởi động, dừng bộ hẹn giờ, tiến hành kiểm tra stress test, benchmark của CPU và chọn tham chiếu bộ xử lý.

RAM là gì? Những gì bạn cần biết về RAM máy tính

VII. Cách xem CPU Z

Giao diện của CPU-Z sẽ được trình bày dưới dạng tab để phân loại thông tin theo các hạng mục, gồm có tab CPU, Caches, Memory, SPD, Mainboard, Graphics, Bench và About.  Trong mỗi tab chứa rất nhiều thông tin, có thể là cả những thông tin mà bạn chưa từng biết. Vì vậy, không nên để những thông tin này làm bạn phân tâm mà hãy chỉ tập trung vào những thông tin cần thiết cho mình. 

Lưu ý: Bài viết này dựa trên phiên bản 1.86.0, bản 64 bit. Bởi vì CPUID luôn cập nhật phần mềm để thêm vào những tính năng và hỗ trợ mới cho các CPU, chip mới, nếu bạn nhìn thấy giao diện không giống với mô tả hãy kiểm tra lại xem phiên bản đang sử dụng có giống nhau không nhé. 

1. Tab CPU của CPU-Z

Tab CPU sẽ cung cấp cho bạn những thông tin về CPU của máy tính, như tên, số nhân, mức tiêu thụ điện, công nghệ, số luồng, số socket, tốc độ xung,… Cụ thể:

  • Name: Tên CPU
  • Code Name: Tên mã của vi kiến trúc CPU
  • Max TDP: Mức tiêu thụ điện tối đa của CPU
  • Package: Loại socket của CPU, tùy mỗi loại socket khác nhau sẽ có số lượng chân cắm khác nhau. Thông số này rất quan trọng nếu bạn muốn nâng cấp CPU, bởi vì sẽ không thể mang chip CPU socket 478 gắn vào socket 1155 hoặc ngược lại. 
  • Technology: Công nghệ của bóng bán dẫn. Ví dụ như 22nm, con số này càng nhỏ sẽ càng tốt, vì nó giúp chip chứa được nhiều bóng bán dẫn hơn, chạy nhanh và hiệu quả hơn. Công nghệ này đang ngày càng cải tiến, ở những CPU mới nhất có thể đạt đến 14nm (dòng Coffee Lake của Intel). Trên các thiết bị của Apple đã bắt đầu sản xuất vi xử lý A12 7nm.
  • Core Voltage: Điện áp cho nhân của chip, thông số này sẽ thay đổi vì các chip hiện đại thường có khả năng tự điều chỉnh điện áp tiêu thụ để tiết kiệm điện.
  • Specification: Tên CPU đầy đủ của máy tính
  • Family: Kiến trúc chính của chip. Ví dụ trên CPU của Intel có Family 6 thế hệ P6 (Pentium II, Pentium III, Pentium Pro và Pentium M – tất cả có cùng thiết kế đơn vị thực thi – execution unit).
  • Model: Là loại CPU trong Family máy tính đang có. Ví dụ với Family 15 (thế hệ NetBurst), model 0 sẽ là lõi Willamette, model 1 sẽ là lõi Willamette được cải tiến. Model 2 là Northwood được xây dựng bằng công nghệ mới hơn. Model 3 sử dụng lõi Prescott với công nghệ 90nm, model 4 cũng là Prescott nhưng cải tiến thêm các hỗ trợ No-eXecute. Số model này về cơ bản là cách nhận dạng từng loại lõi của CPU. 
  • Stepping: Đây là số xác định loại cải tiến nào được thực hiện cho lõi và mức độ mới bao nhiêu. Có thể hiểu nó giống như các phiên bản vá lỗi phần mềm, con số này càng lớn thì phần mềm đã được sửa lỗi nhiều lần cũng như cải tiến từ các bản trước đó.
  • Revision: Kết hợp Family, Model và Stepping để cho bạn biết tên Revision (phải kiểm tra ở trong datasheet mà Intel cung cấp). Khi đã biết Revision, bạn sẽ tìm thấy những cải tiến được thực hiện giữa các chip cùng Family và Model nhưng lại có Stepping khác nhau. Với thông số Revision mà CPU-Z, bạn cũng dễ dàng biết được tên Revision mà không cần tìm trong datasheet. 
  • Instructions: Danh sách tập lệnh mà chip xử lý.
  • Core Speed: Xung nhịp CPU, thông số này với core voltage sẽ thường xuyên thay đổi để tiết kiệm điện
  • Multiplier: Hệ số xung (hay tỷ lệ bus) thiết lập tỷ lệ của tốc độ xung nhịp bên trong với tốc độ xung được cung cấp bên ngoài. Ví dụ, nếu con số là x10 mang ý nghĩa 10 chu trình bên trong cho mỗi chu kỳ xung nhịp bên ngoài.
  • Bus Speed: Tốc độ bus
  • Level 3: Thông số về bộ nhớ đệm và số này càng cao sẽ hạn chế tình trạng bị nghẽn dữ liệu khi xử lý của CPU càng tốt. Vì thế, số level càng lớn CPU sẽ chạy càng nhanh.
  • Cores và Threads: Số lõi (hay nhân) và số luồng CPU. Số này thường sẽ là số chẵn.

2. Tab Caches của CPU-Z

Tab Caches cung cấp thông tin chi tiết về cache. Các CPU đời đầu thường chỉ có một mức cache và không được chia thành L1 D-Cache (cho dữ liệu) và L1 I-Cache (cho chỉ lệnh). Hầu hết các CPU hiện đại sẽ có L1 Cache được phân chia cũng như nhiều mức cache và hầu hết chúng đều có L2 Cache hoặc là L3 Cache. L2 thường không phân chia và hoạt động như kho lưu trữ chung cho L1. Mỗi nhân trong chip đa nhân sẽ có một L2 Cache chuyên dụng và không được chia sẻ giữa các nhân. L3 Cache là cache cao cấp hơn, được chia sẻ giữa các nhân mà không bị phân chia. Hiện đã có L4 Cache, nhưng cache này chưa phổ biến trên CPU và thường xuất hiện trên RAM nhiều hơn.

3. Tab Mainboard của CPU-Z

Trong tab Mainboard có rất nhiều thông tin hữu dụng khi nâng cấp hoặc thay thế các thành phần. Các thông tin này gồm có chipset, BIOS, nhà sản xuất bo mạch chủ và giao diện đồ họa. Trường hợp CPU-Z không thể phát hiện ra nhà sản xuất bo mạch chủ của máy tính thử nghiệm hiếm khi xuất hiện.

Nhìn chung, trong tab này bạn sẽ có các thông tin bao gồm

  • Manufacturer: Tên nhà sản xuất bo mạch chủ (ví dụ Acer, Asus, Foxconn,…)
  • Model: Model bo mạch chủ, bên cạnh là tên phiên bản
  • Chipset: Hãng sản xuất, loại chip và Revision
  • Southbridge: Hãng sản xuất, loại southbridge và Revision
  • BIOS: Hiển thị thông tin về thương hiệu, phiên bản cùng ngày sản xuất BIOS
  • Graphic Interface: Thông tin về khe cắm card đồ họa mainboard. Version là phiên bản được hỗ trợ và thường chỉ có PCI-Express, AGP. 
  • Link Width: Độ rộng của băng thông. Tuy nhiên, không phải bo mạch chủ nào cũng hỗ trợ được khe cắm này.

4. Tab Memory của CPU-Z

Tab Memory cũng là một tab rất hữu dụng cho những người thường cải thiện tốc độ máy tính bằng cách bổ sung thêm bộ nhớ RAM. Hầu hết các thông tin khác trong tab này sẽ đều dành cho người dùng nâng cao và bạn sẽ tìm thấy các thông tin hữu dụng hơn cho việc overclocking.

  • Type: Loại RAM của máy tính
  • Size: Dung lượng RAM
  • Chanel #: Cho biết máy đang dùng mấy khe RAM, Single là 1 hoặc Dual là 2. Thông số là Single cũng có khi là máy chỉ có 1 khe RAM, do đó hãy kiểm tra số khe RAM của máy tính trong tab SPD
  • DRAM Frequency: Tốc độ bus thật của RAM
  • NB Frequency: Tốc độ của NorthBridge.

Nếu còn khe RAM trống và muốn nâng cấp RAM, bạn cần lưu ý đến hai thông số bao gồm loại RAM và tốc độ của RAM để chọn mua linh kiện phù hợp. 

5. Tab SPD của CPU-Z

Để hoàn tất nâng cấp bộ nhớ, bạn có thể sẽ cần quan tâm đến một số thông tin khác và tab SPD chính là tab chứa các thông tin bạn cần xem này. Trong đây, bạn sẽ thấy được các thông tin mỗi một thanh nhớ trong mỗi một khe cắm trên bo mạch chủ. Đồng thời có thể thấy được kích thước chip, kiểu RAM và tần số hoạt động. Thêm vào đó cũng có một bản định thời hiển thị những thông tin chi tiết dựa trên cấu hình.

  • Slot #1: Chọn mũi tên cạnh ô Slot #1, có bao nhiêu slot là sẽ có bấy nhiêu khe RAM. Thông thường máy tính có khoảng 2 hoặc 4 khe cắm RAM tương đương với số Slot # tối đa là 2 hoặc 4.
  • DDR3: Kiểu RAM
  • Module Size: Dung lượng của RAM cắm ở khe bạn đang xem bằng đơn vị MB. (4096MB tương đương 4GB)
  • Max Bandwidth: Tốc độ băng thông tối đa. Với thông số này bạn có thể tính được Bus RAM, bằng cách lấy xung nhịp trong dấu ngoặc đơn nhân với 2.
  • Manufacturer: Tên hãng sản xuất RAM.
  • Một số thông tin khác

6. Tab Graphics của CPU-Z

Tab đồ họa cung cấp các thông tin cơ bản nhất về GPU như tên, nhà sản xuất và công nghệ GPU. Nếu muốn kiểm tra kỹ về card đồ họa, bạn cũng có thể sử dụng công cụ chuyên dụng là GPU-Z.

  • Display Device Selection: Phần này bị mờ thường là do máy mình chỉ có một card màn hình. Nếu máy tính có nhiều hơn một card màn hình, phần này sẽ sáng lên và bạn có thể tùy ý chọn card cần xem.
  • Name: Tên hãng sản xuất chip đồ họa.
  • Code name: Tên code chip đồ họa đang chạy trên máy
  • Core: Tốc độ xung của GPU
  • Size: Dung lượng card đồ họa
  • Technology: Công nghệ card đồ họa, tương tự như công nghệ chip CPU nên con số này càng nhỏ càng tốt.
  • Type: Kiểu xử lý, ví dụ 64 bit, 128 bit, 256bit. Thông số này nếu càng cao, card sẽ càng cao cấp và xử lý đồ họa càng tốt.

7. Tab Bench của CPU-Z

Tab này cho biết điểm benchmark của CPU đang chạy trên máy tính bằng một bài kiểm tra nhỏ. Sau khi chạy xong, bạn sẽ có thể so sánh CPU của mình với các CPU khác bằng cách chọn ô Reference màu xanh. Tích vào ô bên cạnh Reference màu đen là sẽ quy đổi kết quả thành % để bạn dễ so sánh hơn.

8. Tab About của CPU-Z

About sẽ cung cấp các thông tin chi tiết về phần mềm và một số thông tin về hệ thống. Ví dụ, phiên bản Windows với gói dịch vụ được cài đặt và phiên bản DirectX. Từ tab này, bạn có thể dễ dàng kết xuất dữ liệu vào một file HTML.

Có thể nói, CPU-Z là nên là ứng dụng này nằm trong hộp công cụ máy tính của mọi người vì dữ liệu mà nó cung cấp là vô giá cũng như dễ dàng sử dụng với bất cứ người dùng ở cấp độ nào. Hy vọng bài viết về thông tin NB frequency nói riêng hay CPU-Z nói chung sẽ giúp ích cho bạn.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *