Hầu hết tin rằng đồng bảng Anh là tiền tệ có giá trị nhất. tuy nhiên, hóa ra không phải vậy. kuwait dinar là tiền tệ có giá trị nhất trên thế giới tính đến tháng 4/2021. nó có giá trị gấp 76.774,94 lần đồng Việt Nam của chúng ta.
- danh sách tiền tệ của tất cả các quốc gia trên thế giới
Top 10 đồng tiền có giá trị cao nhất hiện nay
10 – Đô la Canada
Mã tiền tệ – CAD
1 ch = 18.420,15 vnd
Đồng đô la Canada là đồng tiền dự trữ lớn thứ năm trên thế giới. Đồng đô la Canada thường được gọi là “loonie” theo tên con chim được mô tả trên đồng 1 đô la.
9 – Đô la Mỹ
Mã tiền tệ – USD
1 đô la = 23.170,72 vnd
Nhờ vị trí đầu tàu kinh tế thế giới của Hoa Kỳ, đồng tiền của nước này đã đạt được danh hiệu “tiền tệ dự trữ thế giới”. Nói cách khác, bạn có thể thanh toán bằng đô la Mỹ ở bất kỳ đâu (ở bất kỳ quốc gia nào).
tham khảo: 10 quốc gia giàu nhất thế giới
8 – Đồng franc Thụy Sĩ
Mã tiền tệ – CHF
1 franc = 24.950,96 vnd
Thụy Sĩ không chỉ là một trong những quốc gia giàu có nhất trên thế giới mà còn là một trong những quốc gia ổn định nhất. hệ thống ngân hàng của nó từ lâu đã được biết đến là “ngân hàng an toàn nhất” trên thế giới.
Ngoài ra, các sản phẩm công nghệ cao của Thụy Sĩ cũng nổi tiếng khắp thế giới.
hãy chú ý khi bạn nhìn thấy bản gốc của hóa đơn này. đây là hóa đơn duy nhất tôi thấy có hình chiếu đứng.
7 euro
Mã tiền tệ – EUR
1 euro = 27.510,60 VND
Đồng euro đã mạnh lên trong những năm gần đây. điều này cho phép bạn vươn lên dẫn đầu danh sách các đồng tiền mạnh nhất. Một phần, sức mạnh của nó được giải thích là do là đơn vị tiền tệ chính thức ở các nước châu Âu. kể cả các nước phát triển về kinh tế.
ngoài ra, đồng euro là đồng tiền dự trữ thứ hai trên thế giới, chiếm 22,2% tổng lượng tiết kiệm thế giới (đô la Mỹ chiếm 62,3%).
6 – Đô la quần đảo Cayman
Mã tiền tệ – KYD
1 kyd = 28,256.88 vnd
quần đảo cayman là một trong những thiên đường thuế tốt nhất trên thế giới. Những hòn đảo này cấp phép cho hàng trăm ngân hàng, quỹ đầu cơ và công ty bảo hiểm.
Nhờ vị thế của nó so với các thiên đường thuế, đồng đô la của Quần đảo Cayman có giá gần 1,22 đô la Mỹ.
5 – pound
Mã tiền tệ – GBP
1 gbp = 31.840,03 vnd
Hầu hết mọi người đều nghĩ rằng đồng bảng Anh là đồng tiền mạnh nhất trên thế giới, nhưng nó chỉ giữ vị trí này trong năm đầu tiên.
Các thuộc địa của Anh phát hành tiền giấy của riêng họ, thiết kế khác với tiền giấy do ngân hàng Anh phát hành, nhưng có giá trị từ 1 đến 1.
Một số quốc gia có đơn vị tiền tệ của riêng họ là: Scotland, Bắc Ireland, Manx, Jersey, Guernsey, Gibraltar Pound, cũng như St. elena và pound từ các đảo falkland.
4 – Dinar Jordan (1,41 USD)
Mã tiền tệ – JOD
1 jod = 32.736,36 vnd
Rất khó giải thích tại sao đồng Dinar của Jordan lại có giá trị như vậy. đất nước này không phát triển về kinh tế và thiếu các nguồn tài nguyên thiết yếu như dầu mỏ.
Tuy nhiên, một đồng Dinar của Jordan có giá 32.736,36 VND, tương đương 1,41 đô la Mỹ, trở thành một trong 10 loại tiền có mệnh giá lớn nhất trên thế giới.
3 – Đồng rial của Oman
Mã tiền tệ – OMR
1 omr = 60.261,83 vnd
Oman là một quốc gia nằm trên Bán đảo Ả Rập. Nhờ vị trí chiến lược, nơi đây có nền kinh tế phát triển và chất lượng cuộc sống cao.
Cần lưu ý rằng sức mua của đồng tiền này cao đến mức chính phủ phải phát hành tiền giấy 1/4 và 1/2 rial. trong hình trên, bạn có thể thấy 1/2 rial (nửa rial).
xem thêm: 10 quốc gia đáng sống nhất trên thế giới
2 – đồng bahraini
Mã tiền tệ – BHD
1 bhd = 61.335,53 vnd
Đồng dinar của Bahrain là đồng tiền có giá trị thứ hai trên thế giới.
Bahrain là một quốc đảo trong Vịnh Ba Tư với dân số chỉ hơn 1 triệu người. nguồn thu nhập chính của nước này là xuất khẩu “vàng đen”. Điều thú vị là đồng dinar của Bahrain đã ổn định kể từ năm 2005.
1 – Đồng dinar Kuwait
Mã tiền tệ – KWD
1 kwd = 76.774,94 vnd
Đồng Dinar của Kuwait là đơn vị tiền tệ có giá trị nhất trên thế giới tính đến ngày 9 tháng 4 năm 2021.
kuwait là một quốc gia nhỏ giàu có. Giá trị cao (tỷ lệ) đồng tiền của nó được giải thích là do xuất khẩu dầu thô trên khắp thế giới.
ra khỏi top 10
Do tình hình kinh tế và chính trị trên thế giới luôn thay đổi năng động, rất khó để một số đồng tiền có thể giữ được vị trí trong bảng xếp hạng này, vì vậy đây là danh sách các đồng tiền đã rớt ra khỏi top 10 phân đoạn trước.
Đô la Úc
Mã tiền tệ – AUD
1 đô la = 17.697,81 vnd
Có một điều thú vị là loạt tiền mới của Úc, được hiển thị ở trên, sẽ có chức năng xúc giác (chữ nổi) để giúp cộng đồng người khiếm thị xác định giá trị của tờ tiền.
cũng ở Úc, cuộc chiến chống tiền mặt đang được tiến hành bằng cách giảm tỷ lệ thanh toán bằng tiền mặt cho các giao dịch mua nhỏ.
Đồng Dinar của Libya
Mã tiền tệ – LYD
1 lily = 5.142,95 vnd (2021), = 16.492,69 (2019)
Đồng dinar của Libya có một mã thông báo được gọi là dirham. một dinar tương đương với 1.000 dirham. Hiện tại, giá trị của đồng xu này đã giảm đáng kể, chỉ bằng 1/3 so với năm 2019.
Manat Azerbaijan
Mã tiền tệ – AZN
1 azn = 13.633,97 vnd
thật bất ngờ khi thấy đồng tiền manat của Azerbaijan trong danh sách này. Nền kinh tế của đất nước này phát triển mạnh một cách đáng ngạc nhiên và tỷ lệ thất nghiệp rất thấp.
Giá trị đô la cao có phải là dấu hiệu của một nền kinh tế mạnh không?
Nhìn chung, tiền tệ của các quốc gia “thất bại” có xu hướng mất giá. tuy nhiên, khi mọi thứ trong nền kinh tế dần ổn định, chúng ta khó có thể thấy khác.
Trên thực tế, không có cách nào để giá trị của một loại tiền tệ không ngừng tăng lên. Các lý do có thể khác nhau, việc một quốc gia liên tục tăng giá đồng tiền sẽ không có lợi vì người dân có xu hướng tích cực tiết kiệm tiền thay vì chi tiêu.
Do đó, giá trị tiền tệ cao chỉ cho thấy rằng quá trình lạm phát nội bộ đang được kiểm soát.
Các nhà đầu tư không có khả năng sử dụng thông tin về các loại tiền tệ có giá trị nhất thế giới để đưa ra quyết định đầu tư. trong trường hợp này, tốt hơn là nên xem xét các loại tiền tệ ổn định hơn.