Nhiều người dùng thẻ tín dụng chỉ có nhu cầu thanh toán trong nước, nhưng hầu hết các thẻ tín dụng đều sẽ có chức năng thanh toán toàn cầu với phí giao dịch và quản lý cao. Vậy có thẻ tín dụng nào chị dùng nội địa không? Bài viết này sẽ chia sẻ cho bạn thông tin về thẻ tín dụng nội địa và các loại thẻ phổ biến nhất hiện nay. 

Thẻ Tín Dụng Nội Địa Và Quốc Tế - Ưu & Nhược Điểm | Timo.vn

I. Thẻ tín dụng nội địa là gì?

Thẻ tín dụng nội địa được các ngân hàng phát hành cho khách hàng với mục đích chi tiêu trước thanh toán sau trong phạm vi nội địa. Thẻ cũng có đầy đủ các tính năng của thẻ tiêu chuẩn, cùng với các ưu nhược điểm như:

Ưu điểm Nhược điểm
Điều kiện mở thẻ đơn giản, một số ngân hàng còn cho phép đăng ký thẻ không cần chứng minh thu nhập. Chỉ thanh toán cho các giao dịch trong nước, không thể sử dụng khi đi du lịch, công tác nước ngoài.
Hạn mức rút tiền cao và có thể rút đến 50% hạn mức thẻ, thậm chí một số ngân hàng cho phép rút 100% hạn mức. Hạn mức tín dụng không quá cao, thường thấp hơn so với thẻ tín dụng quốc tế
Miễn phí rút tiền cùng ngân hàng và phí 3.300 đồng khi rút khác ngân hàng Phạm vi sử dụng hạn chế khiến khách hàng không được hưởng nhiều gói ưu đãi như thẻ tín dụng quốc tế
Hưởng 45 ngày miễn lãi
Lãi suất  thấp hơn so với các dòng thẻ tín dụng quốc tế

II. Các loại thẻ tín dụng nội địa được ưa chuộng

1. ACB Express

Yêu cầu thu nhập: 7 triệu đồng/tháng tại Hà Nội hoặc TP.HCM, 5 triệu đồng/ tháng tại các tỉnh thành khác.

Các tiện ích nổi bật:

  • Rút 100% hạn mức tín dụng. Miễn phí rút tiền mặt tại ATM ACB, 2% tối thiểu 30.000 VND ngoài hệ thống
  • Chỉ cần hoàn trả ít nhất 3% số tiền giao dịch hàng tháng
  • Hạn mức tín dụng không giới hạn, tùy theo thu nhập của mỗi khách hàng
  • Miễn phí thường niên 

2. Sacombank Napas Family

Yêu cầu về thu nhập: Cán bộ công nhân viên có thu nhập hàng tháng từ 5 triệu đồng (hoặc từ 7 triệu đồng/tháng tại thành phố trực thuộc trung ương), đã làm việc tại đơn vị ít nhất 6 tháng, hợp đồng lao động còn hiệu lực hơn 1 năm. 

Tiện ích nổi bật:

  • Phí rút tiền ATM/POS của Sacombank tại Việt Nam chỉ 0,5%/giao dịch (tối thiểu 10.000 đồng)
  • Hạn mức từ 10 triệu 
  • Rút 100% hạn mức tín dụng tại ATM/POS trong nước
  • Thanh toán tại các điểm chấp nhận thẻ toàn quốc
  • Trả nợ linh hoạt với mức trả nợ hàng tháng tối thiểu 2% dư nợ và tối thiểu 100.000 VND.
  • Tiết kiệm đến 50% khi mua sắm, làm đẹp, nấu nướng, du lịch,…

3. VietinBank CashPlus

Thẻ tín dụng nội địa VietinBank CashPlus cho phép chủ thẻ chi tiêu trước, trả tiền sau, miễn lãi đến 45 ngày, điểm đặc biệt nhất của thẻ tín dụng nội địa VietinBank là cho phép khách hàng rút 70% số tiền.

Tiện ích nổi bật:

  • Linh hoạt thanh toán từ 5% đến 100% tổng dư nợ sao kê hàng tháng
  • Nhiều phương thức thanh toán thẻ tín dụng: thanh toán tiền mặt, trích nợ tự động từ tài khoản thẻ/CA, chuyển khoản từ tài khoản thẻ ATM VietinBank, chuyển khoản qua Internet Banking,…
  • Chương trình ưu đãi tại điểm vàng Việt Nam do VietinBank phát triển và cập nhật liên tục trên website chính thức ngân hàng.

Ngoài ra, mới đây, ngân hàng này đã tung ra thị trường thẻ tín dụng nội địa i-Zero, mang đến cho người dùng một số ưu đãi lớn như:

  • Miễn lãi trọn đời (0% lãi suất) trên mọi giao dịch chi tiêu bằng thẻ
  • Sau 45 ngày, nếu khách hàng không trả nợ đúng hạn thì không phải trả lãi suất mà chỉ trả cho ngân hàng phí quản lý giao dịch là 1,99%
  • Trả góp tại hàng trăm đối tác lớn trên cả nước, tham gia các chương trình khuyến mãi của VietinBank.

4. Nam Á bank Cash Card

  • Hạn mức rút tiền tối đa 15 triệu đồng/lần và 30 triệu đồng/ngày
  • Miễn phí phát hành, phí thường niên 220.000 VND/năm.
  • Rút lên đến 80% hạn mức tín dụng
  • Miễn phí rút tiền mặt tại ATM/POS Nam Á Bank và 3.300 VND/lần tại các ngân hàng khác có logo Napas
  • Lãi suất thẻ tín dụng 24%/năm

Lưu ý: Thẻ chỉ phát hành kèm theo thẻ quốc tế để hỗ trợ rút tiền mặt và không thể dùng mua sắm. 

5. Bảo Việt Bank

  • Miễn phí phát hành và phí thường niên cho năm đầu tiên đăng ký thẻ
  • Thanh toán cuối kỳ tối thiểu chỉ 4% trên dư nợ
  • Lãi suất chỉ 15%
  • Phí rút tiền chỉ 1% (tối thiểu 10.000đ/lần)
  • 55 ngày miễn lãi
  • Phí trễ hạn thấp
  • Bảo mật, an ninh và thuận tiện

6. Viet Capital Bank

Tháng 1/2021, Viet Capital Bank chính thức ra mắt hai dòng sản phẩm thẻ tín dụng nội địa là thẻ Standard NAPAS Bản Việt và thẻ NAPAS Bản Việt shopON nhằm đáp ứng nhu cầu tiêu dùng mua sắm dành riêng cho thị trường Việt Nam.

Ưu đãi thẻ:

  • Miễn phí thường niên
  • Tiết kiệm đến 30% tại hơn 10.000 điểm mua sắm trên toàn quốc
  • Miễn lãi lên đến 55 ngày
  • Trả góp 0% giá tốt nhất tại nhiều cửa hàng/website
  • Hạn mức tín dụng linh hoạt

Lãi suất thẻ tín dụng Vietcapital Bank và những lưu ý cho người dùng

III. Đăng ký mở thẻ tín dụng nội địa

1. Điều kiện

  • Công dân Việt Nam từ 18 tuổi
  • Có nguồn thu nhập ổn định: Vì thẻ tín dụng là công cụ cho vay của ngân hàng nên chỉ những người có khả năng trả nợ mới được cấp thẻ. Khách hàng cần chứng minh thu nhập hàng tháng tối thiểu 4,5 triệu đồng hoặc có tài sản đảm bảo.

2. Thủ tục

  • Giấy tờ tùy thân 
  • Hộ khẩu/Chứng từ cư trú
  • Hợp đồng lao động và sao kê lương
  • Xác nhận/ Phiếu lương/ Bảng lương

IV. Cách mở thẻ tín dụng nội địa

Hiện tại, thẻ tín dụng nội địa chỉ hỗ trợ mở tài khoản tại phòng giao dịch. Vì vậy khi có nhu cầu mở thẻ tại ngân hàng nào, bạn cần đến trực tiếp ngân hàng đó và thực hiện các bước sau:

  • Bước 1: Chuẩn bị đầy đủ các giấy tờ cần thiết như CMND hoặc hộ chiếu còn hiệu lực, giấy chứng nhận công tác, giấy chứng nhận tài chính,… 
  • Bước 2: Điền đầy đủ các thông tin vào mẫu đơn đăng ký thẻ tín dụng nội địa theo quy định của ngân hàng phát hành
  • Bước 3: Đọc kỹ điều khoản sử dụng thẻ tín dụng nội địa do ngân hàng cung cấp và ký tên đồng ý
  • Bước 4: Nộp hồ sơ lên ​​ngân hàng và chờ duyệt

V. So sánh sự khác nhau giữa thẻ tín dụng nội địa và quốc tế

Đặc điểm so sánh Thẻ tín dụng nội địa Thẻ tín dụng quốc tế
Phạm vi sử dụng Chỉ thanh toán trong nước Liên kết với nhiều thương hiệu khác nhau như Visa/Mastercard/JCB/Unionpay, thanh toán trong và ngoài nước
Ưu đãi Hưởng một số ưu đãi đặc biệt cho thẻ tín dụng nội địa và thẻ ngân hàng thông thường. Các ưu đãi và khuyến mãi lớn khi mua sắm, du lịch,… thanh toán bằng thẻ tín dụng quốc tế như giảm giá, hoàn tiền mua hàng, tích điểm
Hạn mức Không quá cao từ 10 – 30 triệu Cao hơn nhiều so với thẻ nội địa
Điều kiện mở thẻ 18 tuổi và có tài sản đảm bảo hoặc thu nhập trên 4,5 triệu Trên 22 tuổi và có thu nhập cao từ 7 triệu trở lên
Phí rút tiền 0,33% – 0,5% 1,3% – 3,5%

VI. Lưu ý sử dụng thẻ tín dụng nội địa

1. Bảo mật thông tin thẻ

Có nhiều thủ đoạn lấy cắp thông tin thẻ tín dụng, chẳng hạn như gắn chip vào máy thanh toán POS/EDC hoặc máy ATM, gửi mã độc đến máy tính hoặc đặt trong một trang web không rõ ràng, lừa đảo giả mạo danh nhân viên ngân hàng, gian lận từ thu ngân,… Vì vậy, trong quá trình sử dụng khách hàng cần phải cẩn trọng khi rút tiền hay mua sắm.

2. Thanh toán dư nợ

Đừng bao giờ quên rằng bạn đang sử dụng một khoản vay ngân hàng qua thẻ tín dụng. Thông thường, ngân hàng sẽ cho bạn tối đa 45 ngày để thanh toán dư nợ tín dụng, tức là bạn sẽ có 44 ngày để chuẩn bị tài chính và trả hết nợ phát sinh trong kỳ. Chậm nhất là vào ngày thứ 45 trước khi bị phạt và tính lãi suất dư nợ. Ngoài ra, lãi suất thẻ tín dụng khá cao lên đến 20-30%/năm, chưa kể phí trả chậm 4%.

Nhìn chung, tùy theo nhu cầu sử dụng mà bạn có thể lựa chọn loại thẻ phù hợp cho mình. Thẻ tín dụng nội địa là một gợi ý không tồi nếu bạn chỉ chi tiêu cho các giao dịch trong nước, bởi các mức phí và quy định của nó sẽ ít nghiêm ngặt hơn so với thẻ quốc tế.