thị trường ngoại hối lớn nhất trên thế giới, với giá trị thương mại trung bình là 6,6 nghìn tỷ đô la mỗi ngày. Sau đây là 10 loại tiền tệ được giao dịch nhiều nhất trên thế giới, chiếm gần 90% tổng khối lượng giao dịch.

  1. Đô la Mỹ (usd)

do cơ quan dự trữ liên bang của chúng tôi phát hành. Tại Mỹ, đô la Mỹ là đơn vị tiền tệ chính thức của quốc gia này và là đồng tiền được giao dịch nhiều nhất trên toàn cầu, chiếm khối lượng trung bình hàng ngày của đô la Mỹ. uu. mỗi ngày là 2,9 nghìn tỷ đô la.

1 usd

Có một số lý do giải thích cho sự phổ biến của nó. Thứ nhất, Hoa Kỳ là nền kinh tế lớn nhất thế giới và là cường quốc trong thương mại quốc tế. Thứ hai, đô la Mỹ là “đồng tiền dự trữ” chính trên thế giới, được các ngân hàng trung ương và thương mại nắm giữ cho mục đích đầu tư và thương mại quốc tế, và ước tính chiếm gần 63% tổng khối lượng dự trữ ngoại hối. và thứ ba, nhiều hàng hóa được định giá bằng đô la, bao gồm vàng, dầu và đồng.

Giá trị của đồng tiền này chủ yếu bị ảnh hưởng bởi hoạt động kinh tế của Hoa Kỳ và nhu cầu về hàng hóa, và trong một số trường hợp, tình hình kinh tế ở các quốc gia khác. Một số quốc gia như Ecuador, Panama và El Salvador cũng sử dụng đô la Mỹ làm đơn vị tiền tệ quốc gia chính thức hoặc trên thực tế.

  1. euro (eur)

Đồng euro là đơn vị tiền tệ chính thức của Liên minh Châu Âu (EU) và là đồng tiền được giao dịch nhiều thứ hai trên toàn thế giới, với khối lượng trung bình hàng ngày là gần 1,1 nghìn tỷ đô la. Nó được phát hành bởi Ngân hàng Trung ương Châu Âu (ECB).

2 eur

Sự phổ biến của đồng euro chủ yếu là do quy mô và ảnh hưởng kinh tế của khu vực đồng euro. Liên minh kinh tế này hiện bao gồm 19 trong số 27 nước EU, nhưng các thành viên còn lại của khối, ngoại trừ Đan Mạch, phải gia nhập theo tiêu chí của Maastricht. Đồng euro cũng là đồng tiền dự trữ lớn thứ hai trên thế giới, chiếm khoảng 20% ​​dự trữ ngoại hối toàn cầu theo khối lượng.

Giá trị của đồng euro bị ảnh hưởng nhiều bởi sự phát triển kinh tế và chính trị trong khối. Các sự kiện có thể có tác động bao gồm thông báo cuộc họp của ECB, công bố dữ liệu tổng sản phẩm quốc nội (GDP), dữ liệu việc làm, các cuộc bầu cử quốc gia và toàn EU …

  1. yên (jpy)

Đồng yên là đơn vị tiền tệ chính thức của Nhật Bản và được giao dịch nhiều thứ ba trên toàn thế giới, với khối lượng trung bình hàng ngày là 554 tỷ đô la. Nó cũng là đồng tiền dự trữ lớn thứ ba, chiếm khoảng 4,9% dự trữ ngoại hối toàn cầu. Yên do ngân hàng trung ương Nhật Bản phát hành (boxj).

3 jpy

Giá trị của đồng yên phụ thuộc nhiều vào sức mạnh của nền kinh tế Nhật Bản, đặc biệt là lĩnh vực sản xuất chịu trách nhiệm về các mặt hàng xuất khẩu chính, bao gồm xe cộ, điện tử, máy công cụ, tàu thủy, hàng hải và dệt may. Vì giá trị của đồng yên thường tăng theo nhu cầu đối với những mặt hàng này, nhiều nhà giao dịch ngoại hối chú ý đến các chuyển động kinh tế, bao gồm thông báo về cuộc họp bằng gỗ hoàng dương, dữ liệu gdp, chỉ số sản xuất công nghiệp, khảo sát niềm tin kinh doanh và dữ liệu thất nghiệp.

Sức mạnh của đồng Nhân dân tệ của Trung Quốc cũng có thể có tác động, vì Trung Quốc là một đối thủ cạnh tranh lớn về hàng hóa sản xuất. Đồng nhân dân tệ yếu khiến hàng hóa xuất khẩu của Trung Quốc trở nên cạnh tranh hơn trên trường quốc tế, làm giảm nhu cầu đối với hàng hóa của Nhật Bản và do đó đối với đồng yên. Hơn nữa, giá dầu có thể đóng một vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của đồng yên. Điều này là do Nhật Bản là nước nhập khẩu dầu lớn và giá cao có thể sẽ ảnh hưởng nặng nề đến nền kinh tế của nước này.

  1. pound (gbp)

Đồng bảng Anh là đơn vị tiền tệ chính thức của vương quốc thống nhất và các vùng lãnh thổ của nó và được giao dịch nhiều thứ tư trên toàn thế giới với khối lượng trung bình hàng ngày là gần 422 tỷ đô la. nó cũng là đồng tiền dự trữ lớn thứ tư, chiếm khoảng 4,5% dự trữ ngoại hối toàn cầu theo giá trị.

4 gbp

Giá trị của đồng bảng Anh phụ thuộc nhiều vào hoạt động kinh tế của nó, có thể bị ảnh hưởng bởi dữ liệu tỷ lệ lạm phát, chính sách tiền tệ, gdp và báo cáo việc làm của ngân hàng trung ương. Trong những năm gần đây, giá trị của nó cũng bị ảnh hưởng bởi mối quan hệ thay đổi của Anh với châu Âu. đất nước đã bỏ phiếu rời khỏi đồng eu, còn được gọi là brexit, trong một cuộc trưng cầu dân ý được tổ chức vào ngày 23 tháng 6 năm 2016. Việc chính thức rời đồng eu vào ngày 31 tháng 1 năm 2020 sẽ ảnh hưởng đến mối quan hệ thương mại của Anh với đồng bảng Anh trong nhiều năm.

  1. Đô la Úc (aud)

Đô la Úc là đơn vị tiền tệ chính thức của Úc và được giao dịch nhiều thứ năm trên toàn cầu, chiếm khối lượng trung bình hàng ngày là 223 tỷ đô la. nó là đồng tiền dự trữ phổ biến thứ sáu và chiếm 1,8% dự trữ ngoại hối toàn cầu. Nó được phát hành bởi Ngân hàng Dự trữ Úc (RBA).

5 aud

Giá trị của cuộc kiểm toán bị ảnh hưởng mạnh bởi giá cả hàng hóa và “tỷ giá hối đoái”: mối quan hệ giữa giá cả hàng hóa xuất khẩu và nhập khẩu. Úc là nước xuất khẩu lớn than, sắt và đồng, cùng các sản phẩm khoáng sản khác, và là nước nhập khẩu dầu mỏ. do đó, những thay đổi về khối lượng giao dịch và giá cả của những mặt hàng này có thể ảnh hưởng đến cuộc kiểm toán.

Giá trị của đồng tiền cũng phụ thuộc vào quy mô nợ nước ngoài của Úc. sự gia tăng nợ này có thể dẫn đến sự sụt giảm giá trị của cuộc kiểm toán so với tiền tệ của các đối tác thương mại lớn. Ngoài ra, bất kỳ sự khác biệt nào giữa lãi suất của RBA và các ngân hàng trung ương khác đều có thể ảnh hưởng, vì tiền có nhiều khả năng chảy vào các quốc gia có lãi suất cao hơn và ra khỏi các quốc gia có lãi suất cao hơn.

  1. Đô la Canada (CAD)

Đồng đô la Canada là đơn vị tiền tệ chính thức của Canada và được giao dịch nhiều thứ sáu trên toàn thế giới, đại diện cho khối lượng trung bình hàng ngày là 166 tỷ đô la. nó là loại tiền dự trữ phổ biến thứ năm và chiếm 2,02% giá trị của dự trữ ngoại hối toàn cầu. loại tiền này do ngân hàng canada (boc) phát hành.

6 cad

giống như Úc, canada giàu tài nguyên thiên nhiên và là nước xuất khẩu nguyên liệu thô lớn. điều đó có nghĩa là giá của nó là một yếu tố quan trọng trong việc xác định giá trị của một chiếc cad. Một loại tiền tệ có khả năng tăng giá nếu giá hàng hóa tăng và nếu không, chúng sẽ giảm.

đối tác thương mại chính của canada là chúng tôi. Hoa Kỳ, chiếm hơn 75% tổng kim ngạch xuất khẩu và 50% kim ngạch nhập khẩu của Canada. Do đó, nền kinh tế Canada và giá trị của đồng đô la Canada đặc biệt nhạy cảm với những thay đổi trong hoạt động kinh tế của Hoa Kỳ và giá trị của đồng đô la Mỹ. Sự khác biệt giữa lãi suất của hai quốc gia cũng có thể đóng một vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của đồng CAD. đồng tiền này có khả năng tăng giá so với đồng đô la nếu lãi suất boc cao hơn tỷ giá liên bang và ngược lại.

  1. Đồng franc Thụy Sĩ (CHF)

franc Thụy Sĩ là đơn vị tiền tệ chính thức của Thụy Sĩ và được giao dịch nhiều thứ bảy trên toàn thế giới, đại diện cho khối lượng trung bình hàng ngày là 164 tỷ đô la. nó cũng là đồng tiền dự trữ phổ biến thứ tám, chiếm 0,18% giá trị dự trữ ngoại hối toàn cầu. nó được phát hành bởi ngân hàng quốc gia Thụy Sĩ (snb).

7 chf

Danh tiếng của Thụy Sĩ về các dịch vụ tài chính và bí mật ngân hàng, các chính sách tiền tệ tương đối lành mạnh và mức nợ thấp đã khiến đồng franc Thụy Sĩ trở thành đồng tiền “trú ẩn an toàn”. điều này có nghĩa là nó có xu hướng tăng lên trong thời điểm kinh tế toàn cầu không chắc chắn khi nhiều tiền hơn được đầu tư vào Thụy Sĩ.

tuy nhiên, khoảng một nửa xuất khẩu của Thụy Sĩ được các nước khu vực đồng euro mua. do đó, giá trị đồng tiền của quốc gia cũng chịu ảnh hưởng mạnh mẽ bởi sức mạnh của đồng euro và tình hình kinh tế của các nước trong khu vực đồng euro.

  1. nhân dân tệ (cny)

Đồng Nhân dân tệ là đơn vị tiền tệ chính thức của Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa và là đơn vị tiền tệ được giao dịch nhiều thứ tám trên toàn cầu, chiếm khối lượng trung bình hàng ngày là 142 tỷ đô la. mặc dù là một loại tiền tệ của thị trường mới nổi, nó cũng là loại tiền tệ dự trữ được nắm giữ rộng rãi thứ bảy, chiếm khoảng 1,23% dự trữ ngoại hối toàn cầu. Đồng xu này do Ngân hàng Nhân dân Trung Quốc (PBOC) phát hành.

8 cny

Trong nhiều năm, đồng nhân dân tệ được cố định với đô la Mỹ. Nhưng PBOC gần đây đã nới lỏng chính sách tiền tệ của mình để cho phép tiền tệ được thả nổi trong một biên độ hẹp so với một rổ tiền tệ chính. Tuy nhiên, nhiều nhà kinh tế cho rằng Trung Quốc đã được hưởng lợi từ việc đồng nhân dân tệ yếu, điều này đã khiến hàng hóa xuất khẩu của nước này trở nên cạnh tranh hơn trong những thập kỷ gần đây và giúp nước này duy trì thặng dư thương mại với nhiều nước khác. do đó, họ hoài nghi về ý định thả nổi đồng Nhân dân tệ của Trung Quốc trong tương lai.

Vì Trung Quốc là nước xuất khẩu lớn các sản phẩm chế tạo và sản xuất, giá trị của đồng nhân dân tệ phụ thuộc phần lớn vào “tỷ giá hối đoái” của quốc gia đó, đặc biệt là với các đối tác thương mại lớn như Hoa Kỳ và Châu Âu. do đó, căng thẳng thương mại giữa chúng tôi. uu. và Trung Quốc nói riêng và mối quan hệ giữa hai nước, cũng như thương mại quốc tế nói chung, có thể có ảnh hưởng lớn đến đồng Nhân dân tệ trong những năm tới.

  1. Đô la Hồng Kông (hkd)

đô la Hồng Kông là đơn vị tiền tệ chính thức của Hồng Kông và là đồng tiền được giao dịch nhiều thứ chín trên toàn thế giới, với khối lượng trung bình hàng ngày là 117 tỷ đô la. không giống như nhiều loại tiền tệ khác trong danh sách này, hkd không phải là một loại tiền tệ dự trữ chính.

9 hkd

Nó được phát hành bởi Cơ quan Tiền tệ Hồng Kông (HKMA) dưới dạng tờ 10 HKD, trong khi tất cả các mệnh giá khác được phát hành bởi 3 ngân hàng điều lệ HSBC, Standard Chartered và Ngân hàng Trung Quốc. Tỷ giá hối đoái của họ được cố định ở khoảng 7,80 hkd đến 1 đô la và 3 ngân hàng trên phải gửi đô la vào hkma khi họ phát hành hkd để giữ giá của họ gần với giá trị đó.

Giá trị giao dịch của hkd đã tăng gấp đôi từ tháng 4 năm 2016 đến tháng 4 năm 2019, đưa đồng tiền này từ vị trí thứ 13 trong bảng xếp hạng toàn cầu lên vị trí thứ 9. Sự gia tăng về khối lượng giao dịch. Đây có thể là kết quả của những bất ổn xung quanh tình hình chính trị ở Hong Kong. điều này đã làm tăng sự biến động của các cặp tiền tệ hkd và tạo cơ hội kiếm lời.

  1. đô la new zealand (nzd)

Đồng đô la New Zealand là đơn vị tiền tệ chính thức của New Zealand và là loại tiền tệ được giao dịch nhiều thứ 10 trên toàn cầu, chiếm khối lượng trung bình hàng ngày là 68 tỷ đô la. tiền tệ do ngân hàng dự trữ của new zealand phát hành cũng không phải là tiền tệ dự trữ chính.

10 nzd

Giá trị của đồng NZD phụ thuộc nhiều vào quan hệ thương mại của New Zealand, giá trị hàng hóa xuất nhập khẩu của đất nước và sức mạnh tiền tệ của các đối tác thương mại lớn, Trung Quốc và Úc. Các mặt hàng xuất khẩu chính của nước này là các sản phẩm nông nghiệp, đặc biệt là sữa và thịt. trong khi đó, các mặt hàng nhập khẩu chính của nước này là dầu, máy móc và ô tô.

Các chính sách tiền tệ của ngân hàng dự trữ new zealand cũng có thể có tác động, đặc biệt là đối với lãi suất chính sách và mức chênh lệch của chúng so với chính sách của các ngân hàng trung ương khác trên toàn cầu. Tiền tệ có khả năng tăng giá khi lãi suất tương đối cao so với lãi suất ở các nước khác và giảm giá khi lãi suất tương đối thấp.