Đối với người học tiếng Anh, cấu trúc từ, đặc biệt là sự thay đổi từ do các tiền tố và hậu tố trong tiếng Anh, là một trở ngại lớn. điểm ngữ pháp cơ bản này là khó đối với nhiều người. acet xin chia sẻ một số mẹo giúp bạn hiểu tiền tố và hậu tố trong tiếng Anh một cách nhanh chóng và hiệu quả.
định nghĩa
Tiền tố
tiền tố còn được gọi là tiền tố: một chữ cái hoặc một nhóm từ được thêm vào trước gốc của từ để thay đổi nghĩa của nó.
Từ mới tạo có nghĩa theo công thức “nghĩa tiền tố + nghĩa từ gốc”.
ví dụ: trong từ “không lành mạnh”, tiền tố: “un-” có nghĩa phủ định ➝ “không” từ gốc: “lành mạnh” có nghĩa là “khỏe mạnh” khi được bắt đầu bằng “un-” từ gốc của từ “lành mạnh”, từ mới “không vui” có nghĩa ngược lại với từ gốc “không lành mạnh”
Hậu tố
Tên hoặc hậu tố trong tiếng Việt là một hậu tố: một chữ cái hoặc một nhóm chữ cái được thêm vào cuối một từ để thực hiện một chức năng ngữ pháp.
tiền tố chỉ thay đổi ngữ nghĩa, trong khi hậu tố cũng có tác dụng ngữ pháp: nó thay đổi loại từ. Ngoài ra, hậu tố cũng có thể thay đổi ý nghĩa của các từ.
Cấu trúc nghĩa của từ mới được xác định theo công thức “nghĩa của từ cơ sở + nghĩa của hậu tố”.
ví dụ: singer (ca sĩ) từ gốc sing: sing là động từ, nghĩa là “hát”. hậu tố “-er” được sử dụng cho danh từ chỉ người. vì vậy khi kết hợp, chúng ta sẽ có một “ca sĩ” – ca sĩ.
Tiền tố
– Tiền tố tiếng Anh
nghĩa tiền tố
nắm bắt và hiểu các tiền tố sẽ giúp bạn học từ vựng hiệu quả hơn, tăng vốn từ vựng. Có thể nói, tiền tố trong tiếng Anh góp phần giúp học sinh tạo ra những cách sử dụng từ mới để các em cảm thấy thoải mái hơn trong cách diễn đạt và trở nên linh hoạt hơn.
khi tiền tố được thêm vào trước từ gốc, chúng sẽ có nghĩa ngược lại hoặc có nghĩa khác. diễn đạt linh hoạt sẽ cực kỳ hữu ích trong các bài kiểm tra ielts, toefl và cả trong luyện tập hàng ngày.
tiền tố phổ biến
các tiền tố phủ định được biết đến và sử dụng nhiều nhất. tuy nhiên, trong tiếng Anh có nhiều tiền tố quan trọng khác mà bạn phải biết để chinh phục ngôn ngữ này.
học sinh cần chú ý để phân biệt giữa các từ gốc và các từ được tạo bởi tiền tố. ví dụ, trong từ “insight”. “en” không phải là tiền tố mà là một phần vốn có của từ.
Hậu tố
– hậu tố tiếng Anh
ý nghĩa hậu tố
Cũng như các tiền tố, học sinh nắm vững các hậu tố trong tiếng Anh sẽ giảm đáng kể khó khăn trong việc học từ vựng. Ngoài ra, khả năng thể hiện bản thân bằng tiếng Anh sẽ được cải thiện với tính linh hoạt cao hơn. Ngoài ra, hậu tố là một điểm ngữ pháp cực kỳ quan trọng. khi bạn hiểu một số dạng thông dụng, bạn có thể đoán loại từ để áp dụng nó một cách thích hợp trong câu.
các hậu tố phổ biến
Như bạn có thể thấy, tiền tố và hậu tố trong tiếng Anh không khó như bạn nghĩ. Chỉ với một vài quy tắc đơn giản, bạn có thể dễ dàng hiểu chúng và áp dụng chúng vào học tập, thi cử hay thậm chí là cuộc sống hàng ngày. hãy đập tan hòn đảo nước Anh với acet!