httl.com.vn/wiki httl.com.vn/wiki – Mô hình kinh doanh là mô hình dùng để biểu đạtcách công ty xây dựng, phân phối và nắm bắt các giá trị. Mỗi người làm kinh doanh có một cách thứcxem xét mô hình này khác nhau. Hàng tánhững cuộc tranh luận sau đó đã dẫn tớinhu cầu định hình mô hình kinh doanh bằng một template thống nhất, được áp dụng chungvới cảdoanh nghiệplâu đờihoặc mới thành lập, miễn là có điểm tương đồng trong kinh doanh.
Bạn đang xem: Tạo dựng mô hình kinh doanh
Mô hình kinh doanh Canvas là một giải pháp hữu hiệu nổi tiếngtrên thế giới.
Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn đầy đủ thông tin cần thiếtvề:
Cách tiếp cận truyền thống đến một mô hình kinh doanhMô hình kinh doanh Canvas là gì?9 trụ cột của mô hình kinh doanh CanvasTại sao nên sử dụng mô hình kinh doanh Canvas?Ví dụ thực tếvềứng dụng mô hình kinh doanh Canvas thành công
Cách tiếp cận truyền thống đến một mô hình kinh doanh
Hầu hết các startup phá sản vì các doanh nhân quá tin tưởng vào mục đích tồn tại của sản phẩm. Sựtrung thành vào sản phẩm / dịch vụ khiến họ thất bại trong việc cân nhắc kĩ lưỡng vềmô hình kinh doanh mà công tynên tuân theo.
Thông thường, mô hình kinh doanh có thể là một loại hình phổ biếnphù hợp với mọi doanh nghiệp trong ngành. Hoặc doanh nghiệp có thể chủ động tạo ramột sự pha trộn có chọn lọcgiữa các hệ thống và quy trình đểtheo đuổi mục tiêu chính – đó là bán sản phẩm hoặc dịch vụ của riêng họ.
Các dự ánkhởi nghiệp thành công sẽ không ngay lập tứctung ý tưởng đầu tiên ra thị trường. Thay vào đó, sản phẩm / dịch vụ của họthường phải trải qua nhiều lần thử nghiệm và sửa đổi để đưa ra bản hoàn thiện cuối cùng. Tương tự như vậy, các doanh nghiệpsẽ bớt rủi ro vàbền vững hơn nếu họ cân nhắc một vài mô hình kinh doanh trước khi quyết định sử dụng một mô hình cụ thể.
Mô hình kinh doanh Canvas là gì?
Mô hình kinh doanh Canvas được phát triển bởi Alexander Osterwalder, là một công cụ trực quan hiệnđạitrongnhững mô hình kinh doanh đang sử dụng ngày nay,thường được các nhà quản lý chiến lược sử dụng. Canvas cung cấp một cái nhìn tổng thể về doanh nghiệp qua 9 trụ cộtvà cực kì hữu dụng khi doanh nghiệp cần phân tích so sánh về tác động của gia tăng đầu tư lên bất kì nhân tố nào.
9 trụ cột trong mô hình kinh doanh Canvasđại diệncho 4 mặt chính của một doanh nghiệp (khách hàng, giá trị, cơ sở vật chất và khả năng tài chính), bao gồm:
Phân khúc khách hàng (Customer Segments)Giải pháp giá trị (Value Propositions)Kênh phân phối (Channels)Quan hệ khách hàng (Customer Relationships)Dòng doanh thu (Revenue Stream)Nguồn lực chính (Key paydayloanssqa.com)Hoạt động chính (Key Activities)Đối tác chính (Key Partnerships)Cơ cấu chi phí (Cost Structure)

Template bao gồm 9 ô nội dungcủa mô hình kinh doanh Canvas
Mô hình kinh doanh Canvas là một ngôn ngữ chung, qua đó mọi người có thể đánh giá các quy trình truyền thống và cải tiến mô hình kinh doanh của họ.
9 trụ cột trong mô hình kinh doanh Canvas
Mô hình kinh doanh Canvas phân loại các quy trình và hoạt động nội bộ doanh nghiệp thành cácnhóm nhân tố đại diện cho cácthành phầntrụ cột trong quá trình tạo hình sản phẩm / dịch vụ.
Dưới đây là phần giải thích về 9 trụ cột trong mô hình kinh doanh Canvas.
1. Phân khúc khách hàng (Customer Segments)
Khách hàng của doanh nghiệpđược phân loại thành các phân khúc dựa trên nhu cầu cụ thể mà sản phẩm / dịch vụ của bạn muốn giải quyết. Phân khúc khách hàng là một phần thiết yếu trong mô hình kinh doanh của tổ chức. Nó cũng là kênh tham chiếuđảm bảo các tính năng của sản phẩm phù hợp với đặc điểm và nhu cầu của phân khúc.
Để chia phân khúc khách hàng hiệu quả, đầu tiên bạnphải hiểu biết về khách hàng thông qua nhu cầu hiện tại và tương lai của họ. Sau đó, bạncần liệt kê và sắp xếp khách hàng theo thứ tự ưu tiên, bao gồm danh sách các khách hàng tiềm năng trong tương lai. Cuối cùng là đánh giá kỹlưỡng khách hàng bằng cách tìm hiểu điểm mạnh và điểm yếu của họ, đồng thời khám phá các tệpkhách hàng khác có thể mang lại nhiều lợi ích nếu công ty tập trung và họ.
Các phương phápphân khúc khách hàng bao gồm:
Thị trường đại chúng (Mass Market): Với phân khúc này, doanh nghiệp có một lượng khách hàng tiềm năng lớn vì họ cảm thấy sản phẩm có thể giải quyết nhu cầu chung của dân số. Ví dụ điển hình làbột giặt.Thị trường ngách (Niche Market): Phân khúc khách hàng này dựa trên những nhu cầu cụ thể và độc đáo của khách hàng. Ví dụ, tập đoànLouis Vuitton đã tập trung vào sản xuất các sản phẩm thời trang đắt giá để cung cấp chotầng lớpkhách hàng thượng lưu trên thế giới.Thị trường phân đoạn (Segmented): Các doanh nghiệp sử dụng cách tiếp cận này sẽ tiếp tục phân khúc khách hàng trong tập phân khúc chính nhờ dựa trên sự khác biệt nhỏ về nhân khẩu học và nhu cầu của khách hàng.Thị trường đa dạng (Diversify): Một công ty với cách phân khúc này sẽ liên tục thay đổi sản phẩm / dịch vụ linh hoạt để phù hợp với nhu cầu của các phân khúc khách hàng có các đặc điểm và nhu cầu không giống nhau.Thị trường đa chiều (Multi-sided Platform/Market): Nó phục vụ các khách hàng có các mối quan hệ với nhau. Thị trường đa chiều giống như cáchtrang blog cần thu hút các nhà quảng cáo đểgiúp họtạo ra dòng tiền, bửi vậy nên cần một lượng lớn blogger hoạt động. Do vậy, mô hình kinh doanh thành công của các trang blog đòi hỏi hệ thống kéo với cả hai phân khúc này.
2. Giải pháp giá trị (Value Propositions)
Giải pháp giá trị của thương hiệu là sự kết hợp giữa sản phẩm và dịch vụ cung cấpchokhách hàng. Những giá trị này cần độc đáo và khác biệt so với đối thủ cạnh tranh.
Giải pháp giá trị trong mô hình kinh doanh gồm hai loại như sau:
Giá trị định lượng: nhấn mạnh giá cả hoặc độ hiệu quả của sản phẩm hay dịch vụ.Giá trị định tính: nhấn mạnh trải nghiệm khách hàng, kết quả và công dụng của sản phẩm.
Giải pháp giá trị cung cấp giá trị thông qua một số thuộc tính như sự tuỳ chỉnh linh hoạt, hiệu suất, khả năng hoàn thành công việc, thương hiệu doanh nghiệp, giao diệnthiết kế, sự cảitiến, giá cả, chi phí, độ giảm thiểu rủi ro, tính tương tác đa chiều,…
Khi xây dựng giải pháp giá trị, câu hỏi tiên quyếtlà bạnmuốn giải quyết vấn đề gì thông qua giá trị của sản phẩm / dịch vụ đó. Sau đó, hãy tìm cách cải tiến sản phẩm, dịch vụ hoặctoàn bộ trải nghiệm khách hàng để mang đến giá trị lớn hơn đối thủ. Cuối cùng, doanh nghiệp cần phải xác định giá trị cốt lõi.
Một cách để định vị giá trị cốt lõilà chỉ rõđiều bạn muốn khách hàng nhớ về những tương tác với công ty.
3. Kênh phân phối (Channels)
Kênh phân phối chính là cầu nối giữa giải pháp giá trị của tổ chức và phân khúc khách hàng.Có vô số lựa chọn cho kênh phân phối, và quyết định sẽ dựa trên các tiêu chínhanh gọn, hiệu quả vàđầu tư ít tốn kém nhất.
Có hai loại kênh phân phối cơ bản bao gồm:
Kênh thuộc sở hữu của công ty (như các cửa hàng)Kênh đối tác (như các nhà phân phối)
Công ty có thể chọn một trong hai, hoặc kết hợp cả hai loại hình.
Đối với các doanh nhân startup, bước đầu tiên trong việc xác lậpkênh phân phốilà xác định đâu là kênh của khách hàng. Điểm tiếp xúc với khách hàng có thể bị giới hạn hoặc rất đa dạng tuỳ thuộc vào chiến lược của công ty. Sau đó bạn cần phân tích SWOT để đánh giá điểm mạnh của các kênh phân phối. Cuối cùng, doanh nghiệp có thể xác định và xây dựng các kênh khách hàng mới.
4. Quan hệ khách hàng (Customer Relationships)
Doanh nghiệp phải lựa chọn xây dựng loại quan hệ với phân khúc khách hàng để tạo sự thành công và bền vững về tài chính. Quan hệ khách hàng có thể được phân loại như sau:
Hỗ trợ cá nhân (Personal Assistance): Trong loại hình này, công ty tương tác trực tiếp với khách hàng qua một nhân viên. Họ sẽ hỗ trợ khách hàng các công đoạn từtrước khi mua, trong quá trình mua và sau khi mua sản phẩm.Hỗ trợ cá nhân trọn vẹn (Dedicated Personal Assistance): Loại quan hệ này đặc trưng ở sựtương tác chặt chẽ giữa khách hàng với công tythông qua một người đại diệnphục vụ một nhóm khách hàng. Người đại diện này sẽ chịu trách nhiệm cá nhân cho toàn bộ trải nghiệm của khách hàng với công ty.Tự phục vụ (Self-Service): Công ty cài đặt sẵn các công cụ hỗ trợtrải nghiệm khách hàng, từ đó khách hàng tự phục vụ chính mình.Dịch vụ tự động (Automated Services): Đây là loại quan hệ self-service tự điều chỉnh, trong đó lịch sử lựa chọn của khách hàng sẽ được lưu lại,xem xét để nâng cao trải nghiệm tổng thể.Cộng đồng (Communities): Sự lên ngôi củacông nghệ điện tử và mạng xã hội đang tạo ra các cộng đồng khách hàng vàcho phép doanh nghiệp giao tiếp trực tiếp. Điều này giúp doanh nghiệp định hướngnâng cao trải nghiệm khách hàng, vì cộng đồng giúp khách hàng chia sẻ trải nghiệm riêng của họ cũng như bàn bạc vềnhững mong muốnvà giải pháp chung.Cùng xây dựng (Co-creation): Khách hàng trực tiếp tham gia vào quá trình tạo dựng sản phẩm / dịch vụ của công ty.
Bạn cần ưu tiên xác định mối quan hệ khách hàng mìnhmuốn xây dựng, sau đó đánh giágiá trị của khách hàng dựa trên tần suất mua hàng. Bạn nên đầu tư vào các mối quan hệ với khách hàng trung thành vì họ là nguồn doanh thu ổn định.
5. Dòng doanh thu (Revenue Stream)
Dòng doanh thu là phương pháp công ty sử dụng để các phân khúc khách hàng mua sản phẩm / dịch vụ. Có thể tạo dòng doanh thu bằng những cách sau:
Bán tài sản: Công ty bán quyền sở hữu hàng hoá cho khách hàng.
Xem thêm: 0702 Là Mạng Gì – Thắc Mắc Sim Đầu Số
Phí sử dụng: Công ty tính phí quyền sử dụng sản phẩm hoặc dịch vụ.
Phí đăng ký: Công ty tính phí sử dụng sản phẩm hoặc dịch vụ thường xuyên và nhất quán.
Tiền cho vay/ Cho thế chấp/ Cho thuế: Khách hàng trả phí để có quyền truy cập độc quyền với sản phẩm trong một khoảng thời gian ràng buộc.
Cấp phép: Công ty tính phí sử dụng tài sản trí tuệ.
Phí môi giới: Các công ty hoặc cá nhân đóng vai trò trung gian giữa hai bên sẽ tính phí môi giới dịch vụ của mình.
Quảng cáo: Công ty tính phí các bên quảng cáo sản phẩm trên kênh trung gian của mình.
Sau khi thiết lập luồng doanh thu, điều quan trọng là bạn phải xác định mức giá hiệu quả cho sản phẩm / dịch vụ thông qua quá trình loại bỏ. Những lần chỉnh sửa mức giá nên được ghi chép và đánh giá lại. Bạn cũng cần tiếp tụcsuy nghĩ về những hướng đi khả thi tiếp theo trong quá trình vận hành doanh nghiệp.
6. Nguồn lực chính (Key paydayloanssqa.com)
Đây là những tài sản thiết yếu của doanh nghiệp cung cấp giá trị đến khách hàng. Nguồn lực có thể được phân loại thành nguồn lực nhân sự, tài chính, vật lí và tri thức.
Việc liệt kê các nguồn lực doanh nghiệp rất quan trọng. Nó giúp bạn có ý tưởng rõ ràng về các sản phẩm / dịch vụ chính thức bạn cần để hỗ trợ khách hàng và xác định những nguồn lực không cần thiết, từ đó tiết kiệm chi phí cho doanh nghiệp.
Sau khi hoàn thành xong danh sách, bạn có thể quyết định cần bao nhiêu vốn đầu tư cho những nguồn lực chính để vận hành doanh nghiệp bền vững.
7. Hoạt động chính (Key Activities)
Đây là những hoạt động trọng điểm sẽ tạo ra giải pháp giá trị cho doanh nghiệp và khiến mô hình kinh doanh trở nên hiệu quả. Một nhà doanh nghiệp có thể bắt đầu bằng cách liệt kê các hoạt động chính diễn ra song song với dòng doanh thu cóliên quan đến doanh nghiệp.
Giờ đây, vấn đề thiết yếu mà bạn cần thực hiệnlà đánh giá hoạt động nào sẽ là hoạt động chính, từ đócân nhắc tác động của các hoạt động này rồi quyết định bổ sung hoặcgạt bỏ chúng.
8. Đối tác chính (Key Partnerships)
Để mô hình kinh doanh hoạt động hiệu quả và giảm thiểu rủi ro, doanh nghiệp nên xây dựng quan hệ đối tác với những nhà cung ứng chất lượng cao. Bạn và những đối tác nàysẽ bổ sung cho nhau để giúp công ty tạo ra giải pháp giá trị.
Đối tác của doanh nghiệp bao gồm ba loại:
Liên minh chiến lược giữa các đối thủ (còn được gọi là coopetition)
Liên doanh
Mối quan hệ giữa người mua và nhà cung cấp
Bạnnên bắt đầu xác định đâu là đối tác chính, sau đó lập kế hoạch quan hệ đối tác trong tương lai. Bạn có thể dựa trên các mối quan hệ đối tác để đánh giá những vấn đề nào cần được khắc phục, và loại hình quan hệ đối tác nào sẽ cần thiết tiếp theo.
9. Cơ cấu chi phí (Cost Structure)
Cơ cấu chi phí được định nghĩa là chi phí điều hành doanh nghiệp theo mô hình kinh doanh cụ thể. Các doanh nghiệp có thể tập trung giảm chi phí qua việc giảm vốn đầu tư vào kinh doanh hoặc tập trung vào giá trị sản phẩm (chẳng hạn như tập trung tối đa giá trị cho khách hàng).
Dưới đây là một số đặc điểm chung của cơ cấu chi phí:
Chi phí cố định (Fixed Costs): chi phí không đổi trong một khoảng thời gian.
Chi phí biến động (Variable Costs): giống như tên gọi, chi phí này thay đổi tuỳ theo phương sai trong sản xuất.
Tính kinh tế theo quy mô (Economies of Scale): chi phí giảm khi quy mô sản xuất tănglên.
Tính kinh tế theo phạm vi (Economies of Scope): chi phí giảm bằng cách đầu tư vào những hoạt động liên quan đến sản phẩm chính.
Dĩ nhiên, bước đầu tiên bạncần làm là xác định tất cả các chi phí liên quan đến doanh nghiệp. Hiểu biết thực tế về các chi phí là một trong những yếu tố quan trọngcủa một mô hình kinh doanh tốt.
Sau bước xác định, việc liệt kê tất cả các chi phí trong mô hình kinh doanh Canvas rất cần thiết để bạn có thể nhìnchúngdưới góc độ trực quan vàlên kế hoạch cho từng loại. Bạn có thể cắt giảm một số chi phí qua các biện pháp đo lường nhất định. Đồng thời, bạn sẽ phải tăng một số chi phí nếu bạn quyết định đầu tư vào khoản mục cụ thể có thể gia tăng lợi nhuận trong tương lai.
Tại sao nên sử dụng mô hình kinh doanh Canvas?
Tư duy trực quan: Mô hình kinh doanh Canvasmang đến một cái nhìn trực quan giúp bạndễ dàng cân nhắc và đưa ra quyết định. Nó đưa ra một bản phân tích gọn gàng về những yếu tốchính ảnh hưởng đến doanh nghiệp và làm rõ phương hướng của doanh nghiệp thông qua mô hình.
Nhanh chóng, tiện lợi: Nếu bạn in mô hình Canvas ra một tấm áp phích, nhân viên có thể dùng các mảnh giấy nhớđể dán lên đó những từ khoá chínhvà theo dõitác động của chúng tớimô hình kinh doanh trong tương lai.
Nắm được mối quan hệ giữa 9 trụ cột: Mô hình kinh doanh Canvas cho phép bạnhiểu đượcmối liên hệ giữa 9 trụ cộtvà các phương pháp hữu ích có thể thay đổi mối quan hệ giữa chúngnhằmtăng hiệu suất công việc. Với công cụ này, bạn có thể dễ dàngkhám phá cơ hội hoặc phương án cải tiến mới.
Lưu thông dễ dàng: Canvas là một công cụ di động thuận tiện, cho phép truy cập và chia sẻ dễ dàng. Bạn có thể dễ dàng vẽ lạimột mô hình Canvas hoàn chỉnh, hoặc đơn giản là truyền tay nhaugiữa mọi người để ai cũng có thể nắm được ý chính cũng như bổ sung thêm thông tin nếu cần thiết.

Template mô hình kinh doanh Canvas cho phép linh hoạt điền và theo dõi nội dung các mục
Ví dụ thực tếvềứng dụng mô hình kinh doanh Canvas thành công
Một trong những doanh nghiệpsử dụng mô hình kinh doanh Canvas thành công nhấtchính là Apple.
Apple đãthay đổi cuộc chơi trên toàn thế giới bằng việc cho ra mắt iPod. Với iTunes, Apple đã tích hợp các thiết bị, phần mềm và cửa hàng trực tuyến thành một trải nghiệm duy nhất, được vinh danh là nềncông nghiệp âm nhạc trên tai.
Mặc dù Apple không phải là doanh nghiệp tiên phong trênthị trường máy nghe nhạc mp3, mô hình kinh doanh độc đáo được thực hiện xuất sắc mang lạithành công lâu dài.
Bản chất mô hình kinh doanh Canvas này kết hợp liền mạch các yếu tố trụ cộtđể tận dụng các giải pháp giá trị đặc trưng của nó. Apple có mối quan hệ đối tác lâu dài qua các thoả thuận thương lượng với nhà sản xuất âm nhạc, do đó có thể bán nhạc của họtrên cửa hàng tiện íchcủa mình.
Dòng doanh thu của Apple đến từ doanh số bán iPod. Tuy nhiên, lợi ích từ App Stoređã gây áp lực đáng kể đến những đối thủ của hãng này.
Phần kết
Mô hình kinh doanh Canvas không phải là lý thuyết quản trị xa vời và “sách vở”. Bạn hoàn toàn có thể áp dụng nó bằng hiểu biết của bản thân về 9 trụ cột trong mô hình và cách thức tiếp cận với từng trụ cột. Doanh nghiệp của bạn sẽ có được nền tảng định hướng kinh doanh vững chắc giống như hàng trăm doanh nghiệp đã thành công trước đó.
Trong bối cảnh thị trường “VUCA” như hiện nay, tiêu chí quan trọng và đặc biệt cần thiết của một mô hìnhkinh doanh là “tính liên tục”. Có nghĩa là, các trụ cột trong mô hìnhkế hoạch cần được đảm bảo có thể diễn ra bình thường trongcả các điều kiện khó khăn, đặc biệt là các yếu tố liên quan tới vận hành nội bộ- điều doanh nghiệp có thể chủ động hoàn toàn.
Xem thêm: Cách Nấu Bún Nước Lèo – Sóc Trăng Thơm Ngon, Đậm Đà Chuẩn Vị
Ví dụ: Trong điều kiện phải giãn cách xã hội do Covid-19, doanh nghiệp làm thế nào để chấm công nhân viên? Làm thế nào để ký tá giấy tờ? Làm thế nào để đảm bảo luồng quy trình không đứt gãy?
Tham khảo ngay Bộ giải pháp Kinh doanh không gián đoạn (Business Continuity) được ra mắt vào tháng 6/2021. Nhậnngay 01 Premium Ebook do httl.com.vn/wiki.vn phối hợp cùng tập đoàn FPT thực hiệnkhiđăng ký trải nghiệmbộ giải pháp này.
Chuyên mục: Kinh Doanh
- Thị phi nghĩa là gì? Sử lý như thế nào khi gặp chuyện thị phi
- Thiên nhiên là gì? Vai trò nguồn tài nguyên thiên nhiên
- Hướng dẫn xem lịch vạn niên, cách chọn ngày tốt trong năm
- Cách Làm Chân Gà Ngâm Chua Ngọt Sả Ớt
- 7 cách kiếm tiền online tại nhà không cần vốn, kiếm tiền online
- Hướng dẫn cách xem bói bài tây
- Xem bói bài tarot, Bói hàng ngày chính xác nhất
- Game chú khỉ buồn 167
- #1 Bói tình yêu theo tên
- #1 Cách nấu thịt chó ngon 9 món Nam Định
- #1 Nhảy mũi 2 cái theo giờ báo hiệu điềm gì ?
- Cách làm nem nướng thanh hóa
- Recurrent neural network là gì
- Top 7 phần mềm học đàn piano trên máy tính tốt nhất hiện nay
- Cách làm mộc nhân