Kinh doanh quốc tế là ngành nghề nổi tiếng trong xu hướng thời đại hiện nay. Do tính chất của công việc phải thường xuyên tiếp xúc với nhiều đối tượng khách hàng nước ngoài nên người học, làm việc cần trang bị tiếng Anh cần thiết. Vì vậy, bài viết hôm nay httl.com.vn/wiki sẽ gửi đến bạn bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kinh doanh quốc tế đầy đủ nhất.
Bạn đang xem: Anh văn chuyên ngành kinh doanh
1. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kinh doanh quốc tế trong giao tiếp
Regulation: sự điều tiếtThe openness of the economy: sự mở cử của nền ktếMicro-economic: kinh tế vi môMacro-economic: kinh tế vĩ môPlanned economy: kinh tế kế hoạchMarket economy: kinh tế thị trườnginflation: sự lạm phátGovernment is chiefly concerned with controlling inflation: Nhà nước tất nhiên là quan tâm đến vấn đề này rồisurplus wealth: chủ nghĩa tư bản sống được là nhờ cái này đâyliability: khoản nợ, trách nhiệmForeign currency: ngoại tệdepreciation: khấu haoSurplus: thặng dưFinancial policies: chính sách tài chínhHome/ Foreign maket: thị trường trong nước/ ngoài nướcCirculation and distribution of commodity: lưu thông phân phối hàng hoámoderate price: giá cả phải chăngmonetary activities: hoạt động tiền tệspeculation/ speculator: đầu cơ/ người đầu cơprice_ boom: việc giá cả tăng vọthoard/ hoarder: tích trữ/ người tích trữdumping: bán phá giáeconomic blockade: bao vây kinh tếembargo: cấm vậnmortage: cầm cố , thế nợjoint venture: công ty liên doanhinstalment: phần trả góp mỗi lần cho tổng số tiềnearnest money: tiền đặt cọcpayment in arrear: trả tiền chậmconfiscation: tịch thupreferential duties: thuế ưu đãiNational economy: ktế quốc dânEconomic cooperation: hợp tác ktếInternational economic aid: viện trợ ktế qtếEmbargo: cấm vậnUnregulated and competitive market: thị trường cạnh tranh khôngshare: cổ phầnshareholder: người góp cổ phầnaccount holder: chủ tài khoảnguarantee:bảo hànhinsurance: bảo hiểmconversion: chuyển đổi (tiền, chứng khoán)tranfer: chuyển khoảnagent: đại lý, đại diệncustoms barrier: hàng rào thuế quaninvoice: hoá đơnmode of payment: phuơng thức thanh toánfinancial year: tài khoá
2. Từ vựng tiếng Anh về các hoạt động kinh tế
accounts clerk: nhân viên kế toánaccounts department: phòng kế toánagricultural: thuộc nông nghiệpairfreight: hàng hoá chở bằng máy bayassistant manager: phó phòng, trợ lý trưởng phòngassume: giả địnhassumption: giả địnhbelong to: thuộc về ai…bill: hoá đơnbusiness firm: hãng kinh doanhcommodity: hàng hoácoordinate: phối hợp, điều phốicorrespondence: thư tíncustoms clerk: nhân viên hải quancustoms documentation: chứng từ hải quancustoms official: viên chức hải quandecision-making: ra quyết địnhderive from v thu được từdocks: bến tàuearn one’s living: kiếm sốngeither…….. or: hoặc…hoặcessential: quan trọng, thiết yếuexport manager: trưởng phòng xuất khẩuexports: hàng xuất khẩufarm: trang trạifreight forwarder: đại lý, (hãng, người) chuyển hànggiven: nhất địnhgoods: hàng hoáhandle: xử lý, buôn bánhousehold: hộ gia đìnhin order to: đểin turn: lần lượtinterdependent: phụ thuộc lẫn nhaujunior accounts clerk: nhân viên kế toán tập sựlike: như, giống nhưloan: vaymaintain: duy trì, bảo dưỡngmaize: ngômake up: tạo nên, tạo thànhmemorandum: bản ghi nhớminerals: khoáng sản, khoáng chấtnatural: thuộc tự nhiênnature: bản chất, tự nhiênnon- agricultural: không thuộc nông nghiệpperson Friday: nhân viên văn phòngphotocopier: máy sao chụp
Xem thêm: Fb88 Nhà Cái Cá Cược Đá Bóng Đá, Kèo Nhà Cái



Từ vựng mảng Banking – tài chính
Xem thêm: Ngon Cơm Đúng Chuẩn Với Cách Kho Cá Dứa Kho Tộ, Khô Cá Dứa Làm Món Gì Ngon
fung/finance a campaign/aventure/an expansion/spending/a deficit: tài trợ/bỏ tiền cho một chiến dịch/dự án/sự mở rộng/chi tiêu/thâm hụtprovide/raise/allocate capital/funds: cung cấp/gây/phân bổ vốn/quỹget/obtain/offer somebody/grant somebody credit/ a loan: có được/lấy/đề nghị ai/tài trợ ai tín dụng/tiền cho vayapply for/raise/secure/arrange/provide finance: xin/gây/bảo vệ/sắp xếp/ cung cấp tài chínhattract/encourage investment/investors: thu hút/khuyến khích sự đầu tư/nhà đầu tưrecover/recoup costs/losses/an investment: khôi phục/bù lại chi phí/tổn thất/vốn đầu tư
5. Từ vựng tiếng Anh về bán hàng và marketing
Trên đây là toàn bộ những từ vựng thông dụng trong chuyên ngành kinh doanh quốc tế. Hi vọng bài viết sẽ hữu ích với các bạn. Nếu có thắc mắc nào hãy để lại bình luận bên dưới, chúng tôi sẽ giải đáp nhanh nhất!
Cộng đồng httl.com.vn/wiki – Chia sẻ tài liệu, kinh nghiệm ôn luyện thi IELTS cùng nhau du học. Tham gia ngay Group Tự Học IELTS 8.0
Chuyên mục: Kinh Doanh
- Thị phi nghĩa là gì? Sử lý như thế nào khi gặp chuyện thị phi
- Thiên nhiên là gì? Vai trò nguồn tài nguyên thiên nhiên
- Hướng dẫn xem lịch vạn niên, cách chọn ngày tốt trong năm
- Cách Làm Chân Gà Ngâm Chua Ngọt Sả Ớt
- 7 cách kiếm tiền online tại nhà không cần vốn, kiếm tiền online
- Hướng dẫn cách xem bói bài tây
- Xem bói bài tarot, Bói hàng ngày chính xác nhất
- Game chú khỉ buồn 167
- #1 Bói tình yêu theo tên
- #1 Cách nấu thịt chó ngon 9 món Nam Định
- #1 Nhảy mũi 2 cái theo giờ báo hiệu điềm gì ?
- #1 Ambience là gì
- Cách làm váy bằng giấy gói hoa
- Thám tử là gì
- Binhxoaythai trại gà tre lai chọi và gà chọi