TT |
Vị trí/Thông số quan trắc
|
Giá trị thiết kế |
Giá trị đo hiện tại
(Real time) |
|
08/01 |
07/01 |
06/01 |
05/01 |
04/01 |
03/01 |
02/01 |
7h |
7h |
7h |
7h |
7h |
7h |
7h |
Hà Giang |
1 |
CHI CỤC THỦY LỢI HÀ GIANG |
1.1 |
Thôn Noong |
Mực nước hồ chứa (m) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Qxả qua tràn (m3/s) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Độ mở cửa tràn (nếu có) (m) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.2 |
Khuổi Phạ |
Mực nước hồ chứa (m) |
0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Qxả qua tràn (m3/s) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Độ mở cửa tràn (nếu có) (m) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cao Bằng |
2 |
Công ty Cao Bằng |
2.1 |
Bản Nưa |
Mực nước hồ chứa (m) |
89.2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
2.2 |
Phija Gào |
Mực nước hồ chứa (m) |
516.20 |
|
|
|
|
|
|
|
|
2.3 |
Nà Tấu |
Mực nước hồ chứa (m) |
114.66 |
|
|
|
|
|
|
|
|
2.4 |
Khuổi Áng |
Mực nước hồ chứa (m) |
244.9 |
|
|
|
|
|
|
|
|
2.5 |
Khuổi Lái |
Mực nước hồ chứa (m) |
76.4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
2.6 |
Cao Thăng |
Mực nước hồ chứa (m) |
594.15 |
|
|
|
|
|
|
|
|
2.7 |
Bản Viết |
Mực nước hồ chứa (m) |
434.30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
2.8 |
Thôm Rảo |
Mực nước hồ chứa (m) |
85.67 |
|
|
|
|
|
|
|
|
2.9 |
Nà Vàng |
Mực nước hồ chứa (m) |
481.25 |
|
|
|
|
|
|
|
|
2.10 |
Nà Danh |
Mực nước hồ chứa (m) |
138.4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
2.11 |
Nà Tậu |
Mực nước hồ chứa (m) |
127.2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
2.12 |
Co Po |
Mực nước hồ chứa (m) |
123.3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Tuyên Quang |
3 |
Công trình do Ban quản lý khai thác CTTL thuộc Sở NN&PTNT tỉnh Tuyên Quang trực tiếp quản lý |
3.1 |
Hồ Ngòi Là 2, xã Trung Môn, huyện Yên Sơn |
Mực nước hồ chứa (m) |
41.45 |
|
|
|
|
|
|
|
|
3.2 |
Ngòi Là 1 (Tiếp nước cho hồ Ngòi Là 2) |
Mực nước hồ chứa (m) |
51.7 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Qxả qua tràn (m3/s) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Độ mở cửa tràn (nếu có) (m) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3.3 |
Hồ Hoàng Khai, xã Hoàng Khai, huyện Yên Sơn |
Mực nước hồ chứa (m) |
48 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Qxả qua tràn (m3/s) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Độ mở cửa tràn (nếu có) (m) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4 |
Công trình do các Ban quản lý CTTL cơ sở (BQL CTTL liên xã, xã, HTX NLN) trên địa bàn tỉnh Tuyên Quang trực tiếp quản lý |
4.1 |
Hồ Như Xuyên, xã Đồng Quý, huyện Sơn Dương |
Mực nước hồ chứa (m) |
43 |
|
|
|
|
|
|
|
|
4.2 |
Hồ Păng Mo, xã Hòa An, huyện Chiêm Hóa |
Mực nước hồ chứa (m) |
114.87 |
|
|
|
|
|
|
|
|
4.3 |
Hồ Hoàng Tân, xã Ninh Lai, huyện Sơn Dương |
Mực nước hồ chứa (m) |
98.3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
4.4 |
Hồ Nà Vàng, xã Khuôn Hà, huyện Lâm Bình |
Mực nước hồ chứa (m) |
115.6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
4.5 |
Hồ Nà Heng, xã Năng Khả, huyện Na Hang |
Mực nước hồ chứa (m) |
104 |
|
|
|
|
|
|
|
|
4.6 |
Hồ Cây Dâu, TTr Sơn Dương, huyện Sơn Dương |
Mực nước hồ chứa (m) |
40 |
|
|
|
|
|
|
|
|
4.7 |
Hồ Noong Mò, xã Phúc Sơn, huyện Chiêm Hóa |
Mực nước hồ chứa (m) |
149.5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
4.8 |
Hồ Tân Dân, xã Thiện Kế, huyện Sơn Dương |
Mực nước hồ chứa (m) |
85.7 |
|
|
|
|
|
|
|
|
4.9 |
Hồ Khuổi Khoang, xã Tân Mỹ, huyện Chiêm Hóa |
Mực nước hồ chứa (m) |
100 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Qxả qua tràn (m3/s) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Độ mở cửa tràn (nếu có) (m) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4.10 |
Hồ Hoa Lũng, xã Đại Phú, huyện Sơn Dương |
Mực nước hồ chứa (m) |
78.8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
4.11 |
Hồ Minh Cầm, xã Đội Bình, TP Tuyên Quang |
Mực nước hồ chứa (m) |
23.4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
4.12 |
Hồ Đèo Chắp, xã Hòa Phú, huyện Chiêm Hóa |
Mực nước hồ chứa (m) |
113.5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
4.13 |
Hồ Bó Kẹn, xã Tân Thịnh, huyện Chiêm Hóa |
Mực nước hồ chứa (m) |
105.5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Qxả qua tràn (m3/s) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Độ mở cửa tràn (nếu có) (m) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4.14 |
Hồ Đát Cao, TTr Sơn Dương, huyện Sơn Dương |
Mực nước hồ chứa (m) |
46 |
|
|
|
|
|
|
|
|
4.15 |
Hồ Nà Dầu, xã Yên Lập, huyện Chiêm Hóa |
Mực nước hồ chứa (m) |
65.5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
4.16 |
Hồ Khe Thuyền, xã Văn Phú, huyện Sơn Dương |
Mực nước hồ chứa (m) |
40 |
|
|
|
|
|
|
|
|
4.17 |
Hồ Cây Gạo, xã Chi Thiết, huyện Sơn Dương |
Mực nước hồ chứa (m) |
40 |
|
|
|
|
|
|
|
|
4.18 |
Hồ Đèo Hoa, xã Chân Sơn, huyện Yên Sơn |
Mực nước hồ chứa (m) |
67.9 |
|
|
|
|
|
|
|
|
4.19 |
Hồ Kỳ Lãm, xã Đội Cấn, TP Tuyên Quang |
Mực nước hồ chứa (m) |
46.04 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Qxả qua tràn (m3/s) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Độ mở cửa tràn (nếu có) (m) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4.20 |
Hồ An Khê, xã Nhữ Hán, huyện Yên Sơn |
Mực nước hồ chứa (m) |
48.3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Qxả qua tràn (m3/s) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Độ mở cửa tràn (nếu có) (m) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4.21 |
Hồ Bản Lai, xã Phúc Sơn, huyện Chiêm Hóa |
Mực nước hồ chứa (m) |
167 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Qxả qua tràn (m3/s) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Độ mở cửa tràn (nếu có) (m) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4.22 |
Hồ Khởn, xã Thái Sơn, huyện Hàm Yên |
Mực nước hồ chứa (m) |
50.2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
4.23 |
Hồ Trung Long, xã Trung Yên, huyện Sơn Dương |
Mực nước hồ chứa (m) |
17 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Qxả qua tràn (m3/s) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Độ mở cửa tràn (nếu có) (m) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4.24 |
Hồ Làng Thang, xã Kim Quan, huyện Yên Sơn |
Mực nước hồ chứa (m) |
20.5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Qxả qua tràn (m3/s) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Độ mở cửa tràn (nếu có) (m) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4.25 |
Hồ Đầu Nguồn, xã Thượng Lâm, huyện Lâm Bình |
Mực nước hồ chứa (m) |
259.5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Qxả qua tràn (m3/s) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Độ mở cửa tràn (nếu có) (m) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4.26 |
Hồ Khuôn Ninh, xã Đạo Viện, huyện Yên Sơn |
Mực nước hồ chứa (m) |
21 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Qxả qua tràn (m3/s) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Độ mở cửa tràn (nếu có) (m) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4.27 |
Hồ Khuổi Kheo, xã Kim Bình, huyện Chiêm Hóa |
Mực nước hồ chứa (m) |
75.7 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Qxả qua tràn (m3/s) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Độ mở cửa tràn (nếu có) (m) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4.28 |
Hồ Hải Mô, xã Đại Phú, huyện Sơn Dương |
Mực nước hồ chứa (m) |
21.7 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Qxả qua tràn (m3/s) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Độ mở cửa tràn (nếu có) (m) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4.29 |
Hồ Khoan Lư, xã Sơn Nam, huyện Sơn Dương |
Mực nước hồ chứa (m) |
73.8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Qxả qua tràn (m3/s) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Độ mở cửa tràn (nếu có) (m) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4.30 |
Hồ Kim Giao, xã Minh Hương, huyện Hàm Yên |
Mực nước hồ chứa (m) |
61.5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Qxả qua tràn (m3/s) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Độ mở cửa tràn (nếu có) (m) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4.31 |
Hồ Khuổi Luông, xã Khuôn Hà, huyện Lâm Bình |
Mực nước hồ chứa (m) |
298.4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Qxả qua tràn (m3/s) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Độ mở cửa tràn (nếu có) (m) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4.32 |
Hồ Ô Rô |
Mực nước hồ chứa (m) |
57 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Qxả qua tràn (m3/s) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Độ mở cửa tràn (nếu có) (m) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lạng Sơn |
5 |
Công ty Lạng Sơn |
5.1 |
Nà Tâm |
Mực nước hồ chứa (m) |
297.8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
5.2 |
Lấu Xá |
Mực nước hồ chứa (m) |
272.5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
5.3 |
Nà Chào |
Mực nước hồ chứa (m) |
89.7 |
|
|
|
|
|
|
|
|
5.4 |
Nà Pàn |
Mực nước hồ chứa (m) |
80 |
|
|
|
|
|
|
|
|
5.5 |
Vũ Lăng |
Mực nước hồ chứa (m) |
396.95 |
|
|
|
|
|
|
|
|
5.6 |
Phai Danh |
Mực nước hồ chứa (m) |
416.3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
5.7 |
Tà Keo |
Mực nước hồ chứa (m) |
336.2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
5.8 |
Nà Cáy |
Mực nước hồ chứa (m) |
317.5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
5.9 |
Bản Chành |
Mực nước hồ chứa (m) |
323 |
|
|
|
|
|
|
|
|
5.10 |
Hồ Kai Hiển |
Mực nước hồ chứa (m) |
106.7 |
|
|
|
|
|
|
|
|
5.11 |
Chiến Thắng |
Mực nước hồ chứa (m) |
64.1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
5.12 |
Thâm Luông |
Mực nước hồ chứa (m) |
181.45 |
|
|
|
|
|
|
|
|
5.13 |
Tam Hoa |
Mực nước hồ chứa (m) |
95.45 |
|
|
|
|
|
|
|
|
5.14 |
Vài Cà |
Mực nước hồ chứa (m) |
377.1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
5.15 |
Đắp Đề |
Mực nước hồ chứa (m) |
95 |
|
|
|
|
|
|
|
|
6 |
Xí nghiệp KTCTTL Thành phố |
6.1 |
Bó Diêm |
Mực nước hồ chứa (m) |
311.9 |
|
|
|
|
|
|
|
|
7 |
Xí nghiệp KTCTTL Tràng Định |
7.1 |
Cao Lan |
Mực nước hồ chứa (m) |
111.8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
7.2 |
Kỳ Nà |
Mực nước hồ chứa (m) |
149 |
|
|
|
|
|
|
|
|
7.3 |
Hua Khao |
Mực nước hồ chứa (m) |
124 |
|
|
|
|
|
|
|
|
7.4 |
Khuôn Tùng |
Mực nước hồ chứa (m) |
145 |
|
|
|
|
|
|
|
|
7.5 |
Kéo Quân |
Mực nước hồ chứa (m) |
90.2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
7.6 |
Slam Kha |
Mực nước hồ chứa (m) |
0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
7.7 |
Thâm Luông |
Mực nước hồ chứa (m) |
177 |
|
|
|
|
|
|
|
|
7.8 |
Cốc Lùng |
Mực nước hồ chứa (m) |
171 |
|
|
|
|
|
|
|
|
8 |
Xí nghiệp KTCTTL Bình Gia |
8.1 |
Rọ Nặm |
Mực nước hồ chứa (m) |
23 |
|
|
|
|
|
|
|
|
8.2 |
Rọ Thó |
Mực nước hồ chứa (m) |
25 |
|
|
|
|
|
|
|
|
9 |
Xí nghiệp KTCTTL Cao Lộc |
9.1 |
Bảm Cưởm |
Mực nước hồ chứa (m) |
129.8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
9.2 |
Ba Sơn |
Mực nước hồ chứa (m) |
103.7 |
|
|
|
|
|
|
|
|
9.3 |
Khuổi Ngần |
Mực nước hồ chứa (m) |
65.3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
9.4 |
Khuổi Chủ |
Mực nước hồ chứa (m) |
46.8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
9.5 |
Bản Vàng |
Mực nước hồ chứa (m) |
70.2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
9.6 |
Trục Hồ |
Mực nước hồ chứa (m) |
7 |
|
|
|
|
|
|
|
|
9.7 |
Nà Piều |
Mực nước hồ chứa (m) |
10 |
|
|
|
|
|
|
|
|
10 |
Xí nghiệp KTCTTL Văn Quan |
10.1 |
Bản Nầng |
Mực nước hồ chứa (m) |
61.56 |
|
|
|
|
|
|
|
|
10.2 |
Tặng Bản |
Mực nước hồ chứa (m) |
0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
11 |
Xí nghiệp KTCTTL Chi Lăng |
11.1 |
Dọc Trang |
Mực nước hồ chứa (m) |
0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
11.2 |
Khun Cát |
Mực nước hồ chứa (m) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
11.3 |
Vài Cà |
Mực nước hồ chứa (m) |
73 |
|
|
|
|
|
|
|
|
12 |
Xí nghiệp KTCTTL Hữu Lũng |
12.1 |
Khuôn Ping |
Mực nước hồ chứa (m) |
107 |
|
|
|
|
|
|
|
|
13 |
Xí nghiệp KTCTTL Lộc Bình |
13.1 |
Khuổi Quật |
Mực nước hồ chứa (m) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
13.2 |
Bản Luồng |
Mực nước hồ chứa (m) |
0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
13.3 |
Khuổi Giàn |
Mực nước hồ chứa (m) |
0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
13.4 |
Pò Khoang |
Mực nước hồ chứa (m) |
284.898 |
|
|
|
|
|
|
|
|
13.5 |
Bản Nùng |
Mực nước hồ chứa (m) |
299.53 |
|
|
|
|
|
|
|
|
14 |
Xí nghiệp KTCTTL Đình Lập |
14.1 |
Khe Đín |
Mực nước hồ chứa (m) |
0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
14.2 |
Khuổi In |
Mực nước hồ chứa (m) |
0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
14.3 |
Bản Lạn |
Mực nước hồ chứa (m) |
0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
14.4 |
Nà Vàng |
Mực nước hồ chứa (m) |
0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
14.5 |
Khuổi Liều |
Mực nước hồ chứa (m) |
113 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Thái Nguyên |
15 |
Công ty Thái Nguyên |
15.1 |
Ghềnh Chè |
Mực nước hồ chứa (m) |
33.15 |
|
|
|
|
|
|
|
|
15.2 |
Núi Cốc |
Mực nước hồ chứa (m) |
46.2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Qxả tràn số 1 (m3/s) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Qxả tràn số 2 (m3/s) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
15.3 |
Cây Si |
Mực nước hồ chứa (m) |
56.4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
15.4 |
Bảo Linh |
Mực nước hồ chứa (m) |
156 |
|
|
|
|
|
|
|
|
15.5 |
Bản Piềng |
Mực nước hồ chứa (m) |
172.7 |
|
|
|
|
|
|
|
|
15.6 |
Làng Gầy |
Mực nước hồ chứa (m) |
76.54 |
|
|
|
|
|
|
|
|
15.7 |
Nà Tấc |
Mực nước hồ chứa (m) |
190.5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
15.8 |
Bó Vàng |
Mực nước hồ chứa (m) |
152.9 |
|
|
|
|
|
|
|
|
15.9 |
Quán Chẽ |
Mực nước hồ chứa (m) |
73.7 |
|
|
|
|
|
|
|
|
15.10 |
Lòng Thuyền |
Mực nước hồ chứa (m) |
60.4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
15.11 |
Nước Hai |
Mực nước hồ chứa (m) |
112.7 |
|
|
|
|
|
|
|
|
15.12 |
Gò Miếu |
Mực nước hồ chứa (m) |
110.84 |
|
|
|
|
|
|
|
|
15.13 |
Phú Xuyên |
Mực nước hồ chứa (m) |
52.63 |
|
|
|
|
|
|
|
|
15.14 |
Đoàn Ủy |
Mực nước hồ chứa (m) |
42.03 |
|
|
|
|
|
|
|
|
15.15 |
Phượng Hoàng |
Mực nước hồ chứa (m) |
110.7 |
|
|
|
|
|
|
|
|
15.16 |
Khuôn Nanh |
Mực nước hồ chứa (m) |
57.3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
15.17 |
Đồng Tâm |
Mực nước hồ chứa (m) |
117 |
|
|
|
|
|
|
|
|
15.18 |
Trại Gạo |
Mực nước hồ chứa (m) |
44 |
|
|
|
|
|
|
|
|
15.19 |
Cặp Kè |
Mực nước hồ chứa (m) |
56.2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
15.20 |
Kim Cương |
Mực nước hồ chứa (m) |
114.4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
15.21 |
Hố Chuối |
Mực nước hồ chứa (m) |
175 |
|
|
|
|
|
|
|
|
15.22 |
Đồng Xiền |
Mực nước hồ chứa (m) |
117.2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
15.23 |
Nà Mạt |
Mực nước hồ chứa (m) |
89.21 |
|
|
|
|
|
|
|
|
15.24 |
Suối Lạnh |
Mực nước hồ chứa (m) |
30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Bắc Giang |
16 |
Công ty TNHH MTV Khai thác CTTL Nam Sông Thương |
16.1 |
Đá Ong |
Mực nước hồ chứa (m) |
28.5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
16.2 |
Đập Thác Huống |
MN TL (m) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
MN HL (m) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
16.3 |
Cống Đá Gân |
Mực nước thượng lưu cống (m) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mực nước hạ lưu cống (m) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Độ mở cống (m) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
16.4 |
Cống Lũ Yên |
Mực nước thượng lưu cống (m) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mực nước hạ lưu cống (m) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Độ mở cống (m) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
16.5 |
Cống Lăng Trình |
Mực nước thượng lưu cống (m) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mực nước hạ lưu cống (m) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Độ mở cống (m) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
16.6 |
Cống Lữ Vân |
Mực nước thượng lưu cống (m) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mực nước hạ lưu cống (m) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Độ mở cống (m) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
16.7 |
Cống An Cập |
Mực nước thượng lưu cống (m) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mực nước hạ lưu cống (m) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Độ mở cống (m) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
16.8 |
Cống Kênh 3 |
Mực nước thượng lưu cống (m) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mực nước hạ lưu cống (m) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Độ mở cống (m) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
16.9 |
Cầu Rễ |
Mực nước hồ chứa (m) |
35.7 |
|
|
|
|
|
|
|
|
16.10 |
Suối Cấy |
Mực nước hồ chứa (m) |
24 |
|
|
|
|
|
|
|
|
16.11 |
Hồng Lĩnh |
Mực nước hồ chứa (m) |
24.5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
16.12 |
Cầu Cháy |
Mực nước hồ chứa (m) |
24 |
|
|
|
|
|
|
|
|
16.13 |
Cầu Cài |
Mực nước hồ chứa (m) |
17.8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
16.14 |
Ngạc Hai |
Mực nước hồ chứa (m) |
40.7 |
|
|
|
|
|
|
|
|
16.15 |
Chùa Sừng |
Mực nước hồ chứa (m) |
6.4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
16.16 |
Chồng Chềnh |
Mực nước hồ chứa (m) |
31.3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
16.17 |
Suối Ven |
Mực nước hồ chứa (m) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
16.18 |
Quỳnh |
Mực nước hồ chứa (m) |
0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
17 |
Công ty TNHH một thành viên KTCTTL Bắc Sông Thương |
17.1 |
Cây Đa |
Mực nước hồ chứa (m) |
36.6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
18 |
Công ty TNHH MTV KTCTTL BẮC SÔNG THƯƠNG |
18.1 |
Cấm Sơn |
Mực nước hồ chứa (m) |
66.5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
18.2 |
Khuôn Thần |
Mực nước hồ chứa (m) |
51 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mực nước HL (M) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
18.3 |
Làng Thum |
Mực nước hồ chứa (m) |
27.8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
18.4 |
Trại Muối |
Mực nước hồ chứa (m) |
46.9 |
|
|
|
|
|
|
|
|
18.5 |
Đồng Cốc |
Mực nước hồ chứa (m) |
29.35 |
|
|
|
|
|
|
|
|
18.6 |
Khe Sàng |
Mực nước hồ chứa (m) |
74.2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
18.7 |
Hàm Rồng |
Mực nước hồ chứa (m) |
30.7 |
|
|
|
|
|
|
|
|
18.8 |
Dộc Bấu |
Mực nước hồ chứa (m) |
48.8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
18.9 |
Khe chão |
Mực nước hồ chứa (m) |
174.8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
18.10 |
Đá Mài |
Mực nước hồ chứa (m) |
21.5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
18.11 |
Đồng Man |
Mực nước hồ chứa (m) |
71.5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
18.12 |
Bầu Lày |
Mực nước hồ chứa (m) |
23 |
|
|
|
|
|
|
|
|
18.13 |
Lòng Thuyền |
Mực nước hồ chứa (m) |
53.4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
18.14 |
Khuôn Thắm |
Mực nước hồ chứa (m) |
61 |
|
|
|
|
|
|
|
|
18.15 |
Lân |
Mực nước hồ chứa (m) |
39 |
|
|
|
|
|
|
|
|
18.16 |
Khe Đặng |
Mực nước hồ chứa (m) |
91.2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
18.17 |
Khuôn vố |
Mực nước hồ chứa (m) |
46.2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
18.18 |
Khe hắng |
Mực nước hồ chứa (m) |
85.9 |
|
|
|
|
|
|
|
|
18.19 |
Khe áng |
Mực nước hồ chứa (m) |
66.65 |
|
|
|
|
|
|
|
|
18.20 |
Đá Khách |
Mực nước hồ chứa (m) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Quảng Ninh |
19 |
Công ty Đông Triều |
19.1 |
Bến Châu |
Mực nước hồ chứa (m) |
29.6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
19.2 |
Khe Chè |
Mực nước hồ chứa (m) |
23.8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
19.3 |
Trại Lốc I |
Mực nước hồ chứa (m) |
38.03 |
|
|
|
|
|
|
|
|
20 |
Công ty TNHH MTV Thủy lợi Miền Đông Quảng Ninh |
20.1 |
Tràng Vinh |
Mực nước hồ chứa (m) |
24.2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
20.2 |
Dân Tiến |
Mực nước hồ chứa (m) |
17.2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Qxả qua tràn (m3/s) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Độ mở cửa tràn (nếu có) (m) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
20.3 |
Quất Đông |
Mực nước hồ chứa (m) |
24.5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mực nước hồ chứa (m) |
24.5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Qxả qua tràn (m3/s) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Độ mở cửa tràn (nếu có) (m) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
20.4 |
Đoan Tĩnh |
Mực nước hồ chứa (m) |
20.5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Qxả qua tràn (m3/s) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Độ mở cửa tràn (nếu có) (m) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
20.5 |
Khe Táu |
Mực nước hồ chứa (m) |
48.5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Qxả qua tràn (m3/s) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Độ mở cửa tràn (nếu có) (m) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
20.6 |
Hải Yên |
Mực nước hồ chứa (m) |
13.9 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Qxả qua tràn (m3/s) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Độ mở cửa tràn (nếu có) (m) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
21 |
Trung tâm thủy nông – Giao thông và Đô thị Hải Hà |
21.1 |
Chúc Bài Sơn |
Mực nước hồ chứa (m) |
76.5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
22 |
Trung tâm Thủy lợi – Giao Thông và MT Đầm Hà |
22.1 |
Đầm Hà Động |
Mực nước hồ chứa (m) |
60.7 |
|
|
|
|
|
|
|
|
23 |
Công ty Yên Lập |
23.1 |
Yên Lập |
Mực nước hồ chứa (m) |
29.5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
23.2 |
Yên Trung |
Mực nước hồ chứa (m) |
17.5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
23.3 |
An Biên |
Mực nước hồ chứa (m) |
13 |
|
|
|
|
|
|
|
|
23.4 |
Roc Ca |
Mực nước hồ chứa (m) |
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Phú Thọ |
24 |
Công ty Phú Thọ |
24.1 |
Phượng Mao |
Mực nước hồ chứa (m) |
41 |
|
|
|
|
|
|
|
|
24.2 |
Ngòi Vần |
Mực nước hồ chứa (m) |
29 |
|
|
|
|
|
|
|
|
24.3 |
Thượng Long |
Mực nước hồ chứa (m) |
115.2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
24.4 |
Đá Mài |
Mực nước hồ chứa (m) |
65.7 |
|
|
|
|
|
|
|
|
24.5 |
Tải Giang |
Mực nước hồ chứa (m) |
53 |
|
|
|
|
|
|
|
|
24.6 |
Khoang Tải |
Mực nước hồ chứa (m) |
86.7 |
|
|
|
|
|
|
|
|
24.7 |
Xuân Sơn |
Mực nước hồ chứa (m) |
157.5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
24.8 |
Suối Dồng |
Mực nước hồ chứa (m) |
29 |
|
|
|
|
|
|
|
|
24.9 |
Phương Thịnh |
Mực nước hồ chứa (m) |
27 |
|
|
|
|
|
|
|
|
24.10 |
Độc Gạo |
Mực nước hồ chứa (m) |
21.9 |
|
|
|
|
|
|
|
|
24.11 |
Dộc Giang |
Mực nước hồ chứa (m) |
48.2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
24.12 |
Đồng Phai |
Mực nước hồ chứa (m) |
30.8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
24.13 |
Ao Châu |
Mực nước hồ chứa (m) |
26.5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
24.14 |
Song Diện |
Mực nước hồ chứa (m) |
29 |
|
|
|
|
|
|
|
|
24.15 |
Cây Si |
Mực nước hồ chứa (m) |
0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
24.16 |
Cửa Hoảng |
Mực nước hồ chứa (m) |
24.3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
24.17 |
Đầm Thùi |
Mực nước hồ chứa (m) |
29.4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
24.18 |
Tiên Ả |
Mực nước hồ chứa (m) |
0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Điện Biên |
25 |
Công ty Điện Biên |
25.1 |
Pe Luông |
Mực nước hồ chứa (m) |
525.22 |
|
|
|
|
|
|
|
|
25.2 |
Huội Phạ |
Mực nước hồ chứa (m) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
25.3 |
Hồng Khếnh |
Mực nước hồ chứa (m) |
515.3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
25.4 |
Hồng Sạt |
Mực nước hồ chứa (m) |
480.2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
25.5 |
Sái Lương |
Mực nước hồ chứa (m) |
488.4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
25.6 |
Ha Hươm |
Mực nước hồ chứa (m) |
600.7 |
|
|
|
|
|
|
|
|
25.7 |
Bồ Hóng |
Mực nước hồ chứa (m) |
495.5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
25.8 |
Bản Ban |
Mực nước hồ chứa (m) |
638.5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
25.9 |
Pa Khoang |
Mực nước hồ chứa (m) |
922.4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
26 |
Công ty TNHH quản lý thủy nông Điện Biên |
26.1 |
Huổi Phạ |
Mực nước hồ chứa (m) |
485.75 |
|
|
|
|
|
|
|
|
26.2 |
Sông Ún |
Mực nước hồ chứa (m) |
866.55 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Yên Bái |
27 |
Sở NN&PTNT Yên Bái quản lý |
27.1 |
Từ Hiếu |
Mực nước hồ chứa (m) |
111 |
|
|
|
|
|
|
|
|
27.2 |
Roong Đen |
Mực nước hồ chứa (m) |
108.5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
27.3 |
Tặng An |
Mực nước hồ chứa (m) |
104.6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
27.4 |
Đầm Hậu |
Mực nước hồ chứa (m) |
120 |
|
|
|
|
|
|
|
|
27.5 |
Khe Hoài |
Mực nước hồ chứa (m) |
115 |
|
|
|
|
|
|
|
|
27.6 |
Gốc Nhội |
Mực nước hồ chứa (m) |
130 |
|
|
|
|
|
|
|
|
27.7 |
Thống Nhất |
Mực nước hồ chứa (m) |
121 |
|
|
|
|
|
|
|
|
27.8 |
Hang Luồn |
Mực nước hồ chứa (m) |
135 |
|
|
|
|
|
|
|
|
27.9 |
Khe Vải |
Mực nước hồ chứa (m) |
115 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Sơn La |
28 |
CÔNG TY TNHH MTV QUẢN LÝ, KHAI THÁC CÔNG TRÌNH THỦY LỢI SƠN LA |
28.1 |
Hồ Suối Chiếu (Mường Thải – Phù Yên) |
Mực nước hồ chứa (m) |
315.25 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Qxả qua tràn (m3/s) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Độ mở cửa tràn (nếu có) (m) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
28.2 |
Hồ Bản Mòn_Tiền Phong (Mường Bon – Mai Sơn) |
Mực nước hồ chứa (m) |
600.2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
28.3 |
Hồ Chiềng Khoi (Chiềng Khoi – Yên Châu) |
Mực nước hồ chứa (m) |
498.5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
28.4 |
Hồ Huổi Vanh (Chiềng Đông – Yên Châu) |
Mực nước hồ chứa (m) |
383 |
|
|
|
|
|
|
|
|
28.5 |
Hồ Mường Lựm (Mường Lựm – Yên Châu) |
Mực nước hồ chứa (m) |
813.5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
28.6 |
Hồ Bản Muông (Chiềng Cọ – TP. Sơn La) |
Mực nước hồ chứa (m) |
798.06 |
|
|
|
|
|
|
|
|
28.7 |
Hồ Lái Bay (Phổng Lái – Thuận Châu) |
Mực nước hồ chứa (m) |
913.95 |
|
|
|
|
|
|
|
|
28.8 |
Hồ Suối Hòm (Huy Tường – Phù Yên) |
Mực nước hồ chứa (m) |
390 |
|
|
|
|
|
|
|
|
28.9 |
Hồ Đen Phường (Chiềng Chăn – Mai Sơn) |
Mực nước hồ chứa (m) |
647 |
|
|
|
|
|
|
|
|
28.10 |
Hồ Bản Củ (Chiềng Ban – Mai Sơn) |
Mực nước hồ chứa (m) |
791.6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
28.11 |
Hồ Bản Ỏ (Mường Bon – Mai Sơn) |
Mực nước hồ chứa (m) |
597.5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
28.12 |
Hồ Bản Lụa (Hua La – TP. Sơn La) |
Mực nước hồ chứa (m) |
705.5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
28.13 |
Hồ Bản Kéo (Chiềng Ban – Mai Sơn) |
Mực nước hồ chứa (m) |
799.5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Hòa Bình |
29 |
Công ty Hòa Bình |
29.1 |
Trù Bụa |
Mực nước hồ chứa (m) |
14.5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
29.2 |
Hồ 6 |
Mực nước hồ chứa (m) |
0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
29.3 |
Suối Ong |
Mực nước hồ chứa (m) |
12.5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
29.4 |
Hồ 5+6 |
Mực nước hồ chứa (m) |
12.3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
29.5 |
Hồ 7+8 |
Mực nước hồ chứa (m) |
12.3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
29.6 |
Trọng |
Mực nước hồ chứa (m) |
11.6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Hà Nội |
30 |
Công ty TNHH MTV Đầu tư phát triển Thủy Lợi Hà Nội |
30.1 |
T.Bơm Ấp Bắc |
MN bể hút (m) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mực nước bể hút (m) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Số máy bơm vận hành (Số máy) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mực nước bể xả (m) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
30.2 |
Đồng Quan |
Mực nước hồ chứa (m) |
18 |
|
|
|
|
|
|
|
|
30.3 |
Đền Sóc |
Mực nước hồ chứa (m) |
32.5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
30.4 |
Kèo Cà |
Mực nước hồ chứa (m) |
21.5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
30.5 |
Ban Tiện |
Mực nước hồ chứa (m) |
39.75 |
|
|
|
|
|
|
|
|
30.6 |
Đồng Đò |
Mực nước hồ chứa (m) |
39.41 |
|
|
|
|
|
|
|
|
31 |
Công ty Sông Tích |
31.1 |
Đồng Mô |
Mực nước hồ chứa (m) |
21.5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Dung tích hồ chứa ( triệu m3) |
61.9 |
|
|
|
|
|
|
|
|
31.2 |
T.Bơm Trung Hà |
Mực nước bể hút (m) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mực nước bể xả (m) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Số máy bơm vận hành (máy) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mực nước bể hút (m) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mực nước bể xả (m) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
31.3 |
Công Cẩm Đình |
Mực nước thượng lưu (m) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
31.4 |
T.Bơm Phù Sa |
Mực nước bể hút (m) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mực nước bể xả (m) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Số máy bơm vận hành (máy) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mực nước bể hút (m) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mực nước bể xả (m) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
31.5 |
Suối Hai |
Mực nước hồ chứa |
24.85 |
|
|
|
|
|
|
|
|
31.6 |
Đền Sóc |
Mực nước hồ chứa (m) |
32.5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
31.7 |
Xuân Khanh |
Mực nước hồ chứa (m) |
19.3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Dung tích hồ chứa (triệu m3) |
6.22 |
|
|
|
|
|
|
|
|
31.8 |
Mèo Gù |
Mực nước hồ chứa (m) |
30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
31.9 |
Đập Sổ |
Mực nước hồ chứa (m) |
78 |
|
|
|
|
|
|
|
|
31.10 |
Đồng Đống |
Mực nước hồ chứa (m) |
77.4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
31.11 |
Càu Bò |
Mực nước hồ chứa (m) |
67.9 |
|
|
|
|
|
|
|
|
31.12 |
Đập Voi Đầm |
Mực nước hồ chứa (m) |
96.9 |
|
|
|
|
|
|
|
|
31.13 |
Hóc Cua |
Mực nước hồ chứa (m) |
46 |
|
|
|
|
|
|
|
|
31.14 |
Cẩm Quỳ |
Mực nước hồ chứa (m) |
53.2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
32 |
Công ty Sông Đáy |
32.1 |
T.Bơm Đan Hoài |
Mực nước thương lưu cống số 1 (m) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mực nước bể hút (m) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mực nước bể xả (m) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Số máy bơm vận hành (máy) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mực nước bể hút (m) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
32.2 |
Miễu |
Mực nước hồ chứa (m) |
39.5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
32.3 |
Văn Sơn |
Mực nước hồ chứa (m) |
19.5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
32.4 |
Đồng Sương |
Mực nước hồ chứa (m) |
18.2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
32.5 |
Quan Sơn |
Mực nước hồ chứa (m) |
5.5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
32.6 |
Hàm Lợn |
Mực nước hồ chứa (m) |
0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
33 |
Công ty Sông Nhuệ |
33.1 |
Cống Liên Mạc |
Mực nước TL (m ) |
3.77 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mực nước HL (M) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tình trạng vận hành (Đ/M) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lưu lượng mở cống (m3/s) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
33.2 |
Cống Hà Đông |
Mực nước TL (m ) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mực nước HL (M) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tình trạng vận hành (Ð/M) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lưu lượng mở cống (m3/s) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
33.3 |
Cống Đồng Quan (5.0m ngừng bơm) |
Mực nước TL (m ) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mực nước HL (M) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
33.4 |
Cống Nhật Tựu |
Mực nước TL (m ) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mực nước HL (M) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tình trạng vận hành (Ð/M) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lưu lượng mở cống (m3/s) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
33.5 |
Cống Lương Cổ |
Mực nước TL (m ) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mực nước HL (M) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tình trạng vận hành (Ð/M) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lưu lượng mở cống (m3/s) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
33.6 |
Cống Thanh Liệt (3.5m mở) |
Mực nước TL (m ) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mực nước HL (M) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hoạt động (Đ/M) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tình trạng vận hành (Ð/M) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lưu lượng mở cống (m3/s) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Vĩnh Phúc |
34 |
Công ty TNHH MTV thủy lợi Lập Thạch |
34.1 |
Vân Trục |
Mực nước hồ chứa (m) |
40.15 |
|
|
|
|
|
|
|
|
34.2 |
Bò Lạc |
Mực nước hồ chứa (m) |
51.6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
34.3 |
Suối Sải |
Mực nước hồ chứa (m) |
60.4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
35 |
Công ty TNHH Một thành viên Phúc Yên |
35.1 |
Đại Lải |
Mực nước hồ chứa (m) |
21.5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
35.2 |
Lập Định |
Mực nước hồ chứa (m) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
36 |
Công ty Tam Đảo |
36.1 |
Xạ Hương |
Mực nước hồ chứa (m) |
91.5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Độ mở cửa tràn (cm) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
36.2 |
Làng Hà |
Mực nước hồ chứa (m) |
65 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Độ mở cửa tràn (cm) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
36.3 |
Gia Khau |
Mực nước hồ chứa (m) |
40 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Độ mở cửa tràn (cm) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
36.4 |
Vinh Thanh |
Mực nước hồ chứa (m) |
82 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Độ mở cửa tràn (cm) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
36.5 |
Thanh Lanh |
Mực nước hồ chứa (m) |
76.6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Độ mở cửa tràn (cm) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
37 |
Công ty Liễn Sơn |
37.1 |
Đập Liễn Sơn |
MN thượng lưu (m) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
37.2 |
TB Bạch Hạc |
MN bể hút (SPĐ) (m) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mực nước bể hút (QT Tự động) (m) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Số máy bơm vận hành (Số máy) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mực nước bể xả (m) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
37.3 |
TB Đại Định |
MN bể hút (SPĐ) (m) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mực nước bể hút (QT Tự động) (m) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Số máy bơm vận hành (Số máy) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mực nước bể xả (m) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bắc Ninh |
38 |
Công ty TNHH MTV KTCTTL Nam Đuống |
38.1 |
Trạm bơm Như Quỳnh 1 |
Mực nước bể hút (m) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Số máy bơm (Số máy) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mực nước bể xả (m) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
38.2 |
Trạm bơm Như Quỳnh 2 |
Mực nước bể hút (m) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Số máy bơm (Số máy) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mực nước bể xả (m) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
38.3 |
Cống Ngụ |
Mực nước TL |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mực nước HL (m) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
38.4 |
Cống Sen |
Mực nước TL (m) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mực nước HL (m) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mực nước BH TB Ngọc Quan (m) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
38.5 |
Cống Văn Thai |
Mực nước TL (m) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mực nước HL (m) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
38.6 |
Kênh Vàng II |
Mực nước BH (m) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mực nước BX (m) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Số máy bơm (máy) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
39 |
Công ty Bắc Đuống |
39.1 |
Cống Long Tửu |
MN thượng lưu (m) |
2.58 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
MN hạ lưu (m) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tình trạng vận hành (Ð/M) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lưu lượng mở cống (m3/s) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
39.2 |
Cống Cổ Loa |
MN thượng lưu (m) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
MN hạ lưu (m) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tình trạng vận hành (Ð/M) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lưu lượng mở cống (m3/s) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
39.3 |
Trạm bơm Trịnh Xá |
MN cống số 1 (7.2m phải xả lũ) (m) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
MN bể hút Trạm bơm (m) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mực nước bể xả (m) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Vận hành bơm tưới, tiêu (số máy) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
39.4 |
Trạm bơm Đặng Xá |
MN sông Ngũ Huyện Khê (6.9m ngừng bơm) (m) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mực nước bể hút (m) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
MN sông Cầu (m) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mực nước bể xả (m) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Vận hành cống Đặng (Đ/M) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
MN bể hút (m) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Vận hành bơm tưới, tiêu (Số máy) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
39.5 |
Trạm bơm Kim Đôi |
MN trong đồng bể hút (m) |
1.5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
MN sông Cầu (bể xả) (m) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mực nước bể xả (m) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Số máy bơm vận hành tưới/tiêu (máy) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cống tưới tiêu kết hợp (Đ/M) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
39.6 |
Trạm bơm Hiền Lương |
MN trong đồng bể hút (m) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
MN sông Cầu (bể xả) (m) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mực nước bể xả (m) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Số máy bơm vận hành tưới/tiêu (Số máy) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cống tiêu ra sông Cầu (Đ/M) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
39.7 |
Trạm bơm Tân Chi |
MN bể hút (m) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Vận hành bơm tưới, tiêu (Số máy) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mực nước bể xả (m) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hưng Yên |
40 |
Công ty Hưng Yên |
40.1 |
Trạm bơm Văn Giang |
MN bể hút (m) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mực nước bể hút (m) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Số máy bơm k.đông (Số máy) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mực nước bể xả (m) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Số máy bơm k.tây (Số máy) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
40.2 |
Trạm bơm Văn Lâm |
MN bể hút (m) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mực nước bể hút (m) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Số máy bơm vận hành (Số máy) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mực nước bể xả (m) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hải Dương |
41 |
Công ty Bắc Hưng Hải |
41.1 |
Xuân Quan |
TL |
185 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
HL |
70 |
|
|
|
|
|
|
|
|
41.2 |
Báo Đáp |
TL |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
HL |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
41.3 |
Kênh Cầu |
TL |
71 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
HL |
70 |
|
|
|
|
|
|
|
|
41.4 |
Lực Điền |
TL |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
HL |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
41.5 |
Cống Tranh |
TL |
58 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
HL |
57 |
|
|
|
|
|
|
|
|
41.6 |
Bá Thủy |
TL |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
HL |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
41.7 |
Cống Neo |
TL |
48 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
HL |
47 |
|
|
|
|
|
|
|
|
41.8 |
Cầu Cất |
TL |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
HL |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
41.9 |
Cầu Xe |
TL |
50 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
HL |
120 |
|
|
|
|
|
|
|
|
41.10 |
An Thổ |
TL |
66 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
HL |
119 |
|
|
|
|
|
|
|
|
41.11 |
TB My Động |
BH |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
MB |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
41.12 |
Phả Lại 1 |
H1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
41.13 |
Phả Lại 2 |
H1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
41.14 |
Phả Lại 3 |
H1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
42 |
Công ty Hải Dương |
42.1 |
Phú Lợi (ĐF đầu tư) |
Mực nước hồ chứa (m) |
0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
42.2 |
Bến Tắm |
Mực nước hồ chứa (m) |
0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Thái Bình |
43 |
Công ty Nam Thái Bình |
43.1 |
Cống Tân Đệ |
Mực nước thượng lưu (m) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mực nước hạ lưu (m) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tình trạng vận hành (Đ/M) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nam Định |
44 |
Công ty TNHH MTV KTCTTL Bắc Nam Hà |
44.1 |
Trạm bơm Hữu Bị |
MN Sông Trong (m) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
MN Sông Ngoài (m) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
MN đầu kênh (m) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
44.2 |
Trạm bơm Như trác |
MN Bể hút (m) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
MN Sông Ngoài (m) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
MN đầu kênh (m) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
44.3 |
Trạm bơm Nhân Hòa |
Vận hành bơm tiêu (số máy) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
44.4 |
Trạm bơm Cốc Thành |
MN Bể hút (m) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
MN Sông Ngoài (m) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
MN đầu kênh (m) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
44.5 |
Trạm bơm Sông Chanh |
MN Bể hút (m) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
MN Sông Ngoài (m) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
44.6 |
Trạm bơm Nhâm Tràng |
MN Bể hút (m) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
MN Sông Ngoài (m) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
MN đầu kênh (m) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
44.7 |
Trạm bơm Kinh Thanh 1 |
MN Bể hút (m) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
MN Sông Ngoài (m) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Vận hành bơm tiêu (số máy) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Vận hành bơm tưới (số máy) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cửa lấy nước tưới tiêu (Đ/M) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
44.8 |
Trạm bơm Cổ Đam |
MN Bể hút (m) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
MN Sông Ngoài (m) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
MN đầu kênh (m) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Vận hành bơm tưới (số máy) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Vận hành bơm tiêu (số máy) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cửa lấy nước tưới/tiêu (Đ/M) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
44.9 |
Trạm bơm Vĩnh Trị 1 |
MN Bể hút (m) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
MN Bể xả (m) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
MN Sông Ngoài (m) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
44.10 |
Trạm bơm Quỹ Độ |
MN Bể hút (m) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Vận hành bơm tưới (số máy) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Vận hành bơm tiêu (số máy) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
44.11 |
Trạm bơm Vĩnh Trị 2 |
Vận hành bơm tiêu (số máy) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
45 |
Công ty Hải Hậu |
45.1 |
Cống Múc 1 |
Mực nước thượng lưu (m) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mực nước hạ lưu (m) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
45.2 |
Cống Sẻ |
Mực nước thượng lưu (m) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mực nước hạ lưu (m) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Độ mặn |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
46 |
Công ty Xuân Thuỷ |
46.1 |
Cống Cồn Nhất |
Mực nước thượng lưu (m) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mực nước hạ lưu (m) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Độ mặn (g/lít) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
46.2 |
Cống Chúa |
Mực nước thượng lưu (m) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mực nước hạ lưu (m) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Độ mặn (g/lít) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
46.3 |
Cống Hạ Miêu 2 |
Mực nước thượng lưu (m) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mực nước hạ lưu (m) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Độ mặn (g/lít) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
46.4 |
Cống Cát Xuyên |
Mực nước thượng lưu (m) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mực nước hạ lưu (m) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Độ mặn (g/lít) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
46.5 |
Cống Hạ Miêu 1 |
Mực nước thượng lưu (m) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mực nước hạ lưu (m) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Độ mặn (g/lít) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
46.6 |
Cống Tài |
Mực nước thượng lưu (m) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mực nước hạ lưu (m) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Độ mặn (g/lít) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
46.7 |
Cống Ngô Đồng |
Mực nước thượng lưu (m) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mực nước hạ lưu (m) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Độ mặn (g/lít) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
46.8 |
Cống Liêu Đông |
Mực nước thượng lưu (m) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mực nước hạ lưu (m) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Độ mặn (g/lít) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ninh Bình |
47 |
Công ty Ninh Bình |
47.1 |
Yên Quang 1 |
Mực nước hồ chứa (m) |
15.64 |
|
|
|
|
|
|
|
|
47.2 |
Yên Quang 2 |
Mực nước hồ chứa (m) |
14.7 |
|
|
|
|
|
|
|
|
47.3 |
Yên Quang 3 |
Mực nước hồ chứa (m) |
14.7 |
|
|
|
|
|
|
|
|
47.4 |
Yên Quang 4 |
Mực nước hồ chứa (m) |
13.4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
47.5 |
Yên Thắng 1 |
Mực nước hồ chứa (m) |
3.5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
47.6 |
Yên Thắng 2 |
Mực nước hồ chứa (m) |
3.5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
47.7 |
Yên Thắng 3 |
Mực nước hồ chứa (m) |
3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
47.8 |
Yên Đồng 1 |
Mực nước hồ chứa (m) |
3.1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
47.9 |
Yên Đồng 2 |
Mực nước hồ chứa (m) |
2.9 |
|
|
|
|
|
|
|
|
47.10 |
Yên Đồng 3 |
Mực nước hồ chứa (m) |
2.8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
47.11 |
Đá Lải |
Mực nước hồ chứa (m) |
26.0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
47.12 |
Đập Trời |
Mực nước hồ chứa (m) |
34.0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
47.13 |
Thường Xung |
Mực nước hồ chứa (m) |
11 |
|
|
|
|
|
|
|
|
47.14 |
Thác La |
Mực nước hồ chứa (m) |
12.2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Thanh Hóa |
48 |
Công ty Bắc Sông Mã |
48.1 |
TB Hoằng Khánh |
Mực nước ngoài sông mã (m) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mực nước bể hút (m) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Số máy bơm vận hành (Số máy) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mực nước bể xả (m) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
48.2 |
Trạm bơm Xa Loan |
Mực nước bể hút (m) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mực nước bể xả (m) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Số máy bơm vận hành (máy) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
48.3 |
Trạm bơm Cống Phủ (Hà Trung) |
Mực nước sông Lèn (m) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mực nước bể hút (m) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mực nước bể xả (m) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Số máy bơm vận hành (máy) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
48.4 |
Trạm bơm Châu Lộc (Hậu Lộc) |
Mực nước bể hút (m) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mực nước bể xả (m) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Số máy bơm vận hành (máy) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
48.5 |
Trạm bơm Đại Lộc (Hậu Lộc) |
Mực nước bể hút (sông Lèn) (3) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Số máy bơm vận hành (máy) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mực nước bể hút (m) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mực nước bể xả (m) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
48.6 |
Cống Bộ Đầu |
Mực nước thượng lưu cống (Trong đồng) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mực nước hạ lưu (ngoài sông) (m) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
48.7 |
Cống Lộc Động (Hậu Lộc) |
Mực nước thượng lưu cống (m) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mực nước hạ lưu cống (trong đồng) (m) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
48.8 |
Cống Tứ Thôn (Nga Sơn) |
Mực nước thượng lưu cống (m) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mực nước hạ lưu cống (m) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
48.9 |
Cống Triết Giang (Bỉm Sơn) |
Mực nước thượng lưu cống (trong đồng) (m) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mực nước hạ lưu cống (ngoài sông) (m) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
49 |
Công ty Nam Sông Mã |
49.1 |
TB Nam Sông Mã |
MN bể hút (m) |
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mực nước bể hút (m) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Số máy bơm vận hành (Số máy) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mực nước bể xả (m) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
50 |
Công ty Sông Chu |
50.1 |
Bá Thước 2 |
Mực nước hồ chứa (m) |
41 |
|
|
|
|
|
|
|
|
50.2 |
Hủa Na |
Mực nước hồ chứa (m) |
240 |
|
|
|
|
|
239.325 |
|
|
50.3 |
Cửa Đạt (CAM) |
Mực nước hồ chứa (m) |
110 |
|
|
|
|
|
105.92 |
|
|
50.4 |
Đập Bái Thượng |
MN thượng lưu (m) |
17.2 |
|
17.05 |
16.85 |
16.60 |
16.60 |
16.90 |
17.15 |
16.60 |
50.5 |
Sông Mực |
Mực nước hồ chứa (m) |
33 |
|
30.75 |
30.76 |
30.77 |
30.77 |
30.79 |
30.82 |
30.84 |
50.6 |
Yên Mỹ |
Mực nước hồ chứa (m) |
20.36 |
|
18.34 |
18.36 |
18.39 |
18.44 |
18.45 |
18.47 |
18.47 |
50.7 |
Mậu Lâm |
Mực nước hồ chứa (m) |
18 |
|
18.24 |
18.25 |
18.22 |
18.19 |
18.20 |
18.22 |
18.25 |
50.8 |
Đồng Bể |
Mực nước hồ chứa (m) |
39.4 |
|
39.17 |
39.20 |
39.20 |
39.21 |
39.23 |
39.24 |
39.25 |
50.9 |
Kim Giao II |
Mực nước hồ chứa (m) |
31 |
|
30.64 |
30.64 |
30.64 |
30.64 |
30.64 |
30.64 |
30.64 |
50.10 |
Duồng Cốc |
Mực nước hồ chứa (m) |
101 |
|
100.60 |
100.65 |
100.70 |
100.75 |
100.80 |
100.84 |
100.88 |
50.11 |
Thung Bằng |
Mực nước hồ chứa (m) |
45.93 |
|
46.37 |
46.37 |
46.37 |
46.37 |
46.38 |
46.38 |
46.38 |
50.12 |
Đồng Ngư |
Mực nước hồ chứa (m) |
31.8 |
|
31.05 |
31.14 |
31.24 |
31.24 |
31.24 |
31.24 |
31.24 |
50.13 |
Xuân Lũng |
Mực nước hồ chứa (m) |
39.9 |
|
39.65 |
39.65 |
39.65 |
39.65 |
39.66 |
39.66 |
39.66 |
50.14 |
Đồng Múc |
Mực nước hồ chứa (m) |
71.5 |
|
70.84 |
70.85 |
70.86 |
70.87 |
70.88 |
70.89 |
70.90 |
50.15 |
Tây Trác |
Mực nước hồ chứa (m) |
29.5 |
|
29.19 |
29.28 |
29.36 |
29.36 |
29.36 |
29.36 |
29.36 |
50.16 |
Bỉnh Công |
Mực nước hồ chứa (m) |
32 |
|
31.30 |
31.30 |
31.30 |
31.38 |
31.45 |
31.45 |
31.45 |
50.17 |
Vũng Sú |
Mực nước hồ chứa (m) |
69.6 |
|
66.25 |
66.33 |
66.38 |
66.43 |
66.48 |
66.53 |
66.58 |
50.18 |
Cống Khê |
Mực nước hồ chứa (m) |
89 |
|
89.00 |
89.00 |
89.00 |
89.00 |
89.00 |
89.00 |
89.00 |
|
|
Tình trạng vận hành (Ð/M) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lưu lượng mở cống (m3/s) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
50.19 |
Quế Sơn |
Mực nước hồ chứa (m) |
18.3 |
|
17.92 |
17.90 |
17.88 |
17.80 |
17.88 |
17.90 |
17.95 |
50.20 |
Minh Hòa |
Mực nước hồ chứa (m) |
19.3 |
|
19.35 |
19.35 |
19.35 |
19.35 |
19.35 |
19.35 |
19.35 |
50.21 |
Bai Sơn |
Mực nước hồ chứa (m) |
47.5 |
|
46.96 |
46.96 |
46.96 |
46.96 |
46.96 |
46.96 |
46.96 |
50.22 |
Bai Manh |
Mực nước hồ chứa (m) |
48.5 |
|
48.26 |
48.31 |
48.36 |
48.36 |
48.36 |
48.36 |
48.36 |
50.23 |
Bai Lim |
Mực nước hồ chứa (m) |
48.5 |
|
48.26 |
48.31 |
48.36 |
48.36 |
48.36 |
48.36 |
48.36 |
50.24 |
Bai Ao |
Mực nước hồ chứa (m) |
53.75 |
|
53.19 |
53.24 |
53.24 |
53.24 |
63.24 |
53.24 |
53.24 |
50.25 |
Bai Ngọc |
Mực nước hồ chứa (m) |
59.5 |
|
59.04 |
59.06 |
59.09 |
59.13 |
59.17 |
59.22 |
59.22 |
50.26 |
Trung Tọa |
Mực nước hồ chứa (m) |
63.8 |
|
63.28 |
63.38 |
63.47 |
63.57 |
63.67 |
63.78 |
63.78 |
50.27 |
Đồng Tiến |
Mực nước hồ chứa (m) |
51.8 |
|
51.52 |
51.62 |
51.62 |
51.62 |
51.62 |
51.62 |
51.62 |
50.28 |
Đồng Chùa |
Mực nước hồ chứa (m) |
8.7 |
|
8.12 |
8.14 |
8.15 |
8.16 |
8.18 |
8.19 |
8.20 |
50.29 |
Vinh Quang |
Mực nước hồ chứa (m) |
89.1 |
|
89.14 |
89.14 |
89.14 |
89.14 |
89.14 |
89.14 |
89.14 |
50.30 |
Chòm Mót |
Mực nước hồ chứa (m) |
41 |
|
40.60 |
40.64 |
40.64 |
40.64 |
40.64 |
40.64 |
40.65 |
50.31 |
Hao Hao |
Mực nước hồ chứa (m) |
24.2 |
|
23.94 |
23.94 |
23.94 |
23.95 |
23.95 |
23.95 |
23.95 |
50.32 |
Hàm Rồng |
Mực nước hồ chứa (m) |
38.5 |
|
37.15 |
37.23 |
37.30 |
37.30 |
37.30 |
37.30 |
37.30 |
50.33 |
Đồng Phú |
Mực nước hồ chứa (m) |
46.36 |
|
45.91 |
45.97 |
46.03 |
46.09 |
46.18 |
46.27 |
46.36 |
50.34 |
Xóm Yên |
Mực nước hồ chứa (m) |
38 |
|
37.88 |
37.92 |
37.95 |
37.95 |
37.95 |
37.95 |
37.95 |
50.35 |
Bằng Lợi |
Mực nước hồ chứa (m) |
48 |
|
46.58 |
46.62 |
46.68 |
46.76 |
46.81 |
46.81 |
46.95 |
50.36 |
Quèn Kìm |
Mực nước hồ chứa (m) |
40.2 |
|
39.68 |
39.78 |
39.78 |
39.78 |
39.79 |
39.79 |
39.79 |
50.37 |
Trưa Vần |
Mực nước hồ chứa (m) |
22 |
|
21.78 |
21.85 |
21.90 |
21.92 |
21.94 |
21.96 |
21.96 |
Nghệ An |
51 |
Công ty TNHH MTV thủy lợi Bắc Nghệ An |
51.1 |
Bà Hảo |
Mực nước hồ chứa (m) |
14.2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Qxả qua tràn (m3/s) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Độ mở cửa tràn (nếu có) (m) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
51.2 |
Khe Gang |
Mực nước hồ chứa (m) |
24 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Qxả qua tràn (m3/s) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Độ mở cửa tràn (nếu có) (m) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
51.3 |
Khe Sân |
Mực nước hồ chứa (m) |
44.33 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Qxả qua tràn (m3/s) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Độ mở cửa tràn (nếu có) (m) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
51.4 |
Xuân Dương |
Mực nước hồ chứa (m) |
26.2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
51.5 |
Bàu Đá |
Mực nước hồ chứa (m) |
23 |
|
|
|
|
|
|
|
|
51.6 |
Vực Mấu |
Mực nước hồ chứa (m) |
21 |
|
|
|
|
|
|
|
|
51.7 |
Bà Tùy |
Mực nước hồ chứa (m) |
24.8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
51.8 |
3/2 |
Mực nước hồ chứa (m) |
77.5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
51.9 |
Vệ Vừng |
Mực nước hồ chứa (m) |
28.6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
51.10 |
Đập Đô Lương |
MN thượng lưu (m) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
51.11 |
Quán Hài |
Mực nước hồ chứa (m) |
24.9 |
|
|
|
|
|
|
|
|
51.12 |
Đồn Húng |
Mực nước hồ chứa (m) |
39.85 |
|
|
|
|
|
|
|
|
51.13 |
Nhà Trò |
Mực nước hồ chứa (m) |
28.5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
51.14 |
Mả Tổ |
Mực nước hồ chứa (m) |
26.45 |
|
|
|
|
|
|
|
|
51.15 |
Đồi Tương |
Mực nước hồ chứa (m) |
24.00 |
|
|
|
|
|
|
|
|
51.16 |
Khe Bung |
Mực nước hồ chứa (m) |
21.8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
51.17 |
Bàu Gia |
Mực nước hồ chứa (m) |
26.45 |
|
|
|
|
|
|
|
|
51.18 |
Đình Dù |
Mực nước hồ chứa (m) |
32.50 |
|
|
|
|
|
|
|
|
51.19 |
Khe Thần (Quỳnh Tam) |
Mực nước hồ chứa (m) |
108.58 |
|
|
|
|
|
|
|
|
51.20 |
Xuân Nguyên |
Mực nước hồ chứa (m) |
27.68 |
|
|
|
|
|
|
|
|
51.21 |
Kẻ Sặt |
Mực nước hồ chứa (m) |
29.85 |
|
|
|
|
|
|
|
|
52 |
Công ty Nam Nghệ An |
52.1 |
Cống Nam Đàn |
MN thượng lưu (m) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tình trạng vận hành (Ð/M) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lưu lượng mở cống (m3/s) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
52.2 |
Tràng Đen |
Mực nước hồ chứa (m) |
17.4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
52.3 |
Khe Gỗ |
Mực nước hồ chứa (m) |
22.2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
52.4 |
Khe Xiêm |
Mực nước hồ chứa (m) |
17 |
|
|
|
|
|
|
|
|
52.5 |
Khe Làng |
Mực nước hồ chứa (m) |
18.2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
52.6 |
Lách Bưởi |
Mực nước hồ chứa (m) |
40.1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
52.7 |
Khe Thị |
Mực nước hồ chứa (m) |
17.7 |
|
|
|
|
|
|
|
|
52.8 |
Thanh Thủy |
Mực nước hồ chứa (m) |
0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
52.9 |
Cửa Ông |
Mực nước hồ chứa (m) |
17.7 |
|
|
|
|
|
|
|
|
52.10 |
Thành |
Mực nước hồ chứa (m) |
19.6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
52.11 |
Nghi Công |
Mực nước hồ chứa (m) |
8.5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
53 |
Công ty Tân Kỳ |
53.1 |
Khe Đá |
Mực nước hồ chứa (m) |
54.4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
53.2 |
Khe Là |
Mực nước hồ chứa (m) |
37 |
|
|
|
|
|
|
|
|
53.3 |
Khe Dứa |
Mực nước hồ chứa (m) |
80.8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
54 |
Công ty Phủ Quỳ |
54.1 |
Sông Sào |
Mực nước hồ chứa (m) |
75.7 |
|
|
|
|
|
|
|
|
54.2 |
Khe Canh |
Mực nước hồ chứa (m) |
78.5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
54.3 |
Hòn Mát |
Mực nước hồ chứa (m) |
60.6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
54.4 |
Khe Lau |
Mực nước hồ chứa (m) |
76.5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
54.5 |
Đồng Lèn |
Mực nước hồ chứa (m) |
73.7 |
|
|
|
|
|
|
|
|
55 |
Công ty TNHH MTV Thủy lợi Tây Bắc Nghệ An |
55.1 |
Bản Muông |
Mực nước hồ chứa (m) |
110 |
|
|
|
|
|
|
|
|
56 |
Công ty Anh Sơn |
56.1 |
Khe Nây |
Mực nước hồ chứa (m) |
0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
56.2 |
Cao Cang |
Mực nước hồ chứa (m) |
34.26 |
|
|
|
|
|
|
|
|
56.3 |
Ruong Xoi |
Mực nước hồ chứa (m) |
0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
56.4 |
Đồng Quan |
Mực nước hồ chứa (m) |
25.6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
56.5 |
Khe Chung |
Mực nước hồ chứa (m) |
37.53 |
|
|
|
|
|
|
|
|
57 |
Công ty Thanh Chương |
57.1 |
Triều Dương |
Mực nước hồ chứa (m) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Qxả qua tràn (m3/s) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Độ mở cửa tràn (nếu có) (m) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
57.2 |
Vạt Chạc |
Mực nước hồ chứa (m) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Qxả qua tràn (m3/s) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Độ mở cửa tràn (nếu có) (m) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
57.3 |
Trảng Không |
Mực nước hồ chứa (m) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Qxả qua tràn (m3/s) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Độ mở cửa tràn (nếu có) (m) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
57.4 |
Cửa Ông |
Mực nước hồ chứa (m) |
17.7 |
|
|
|
|
|
|
|
|
57.5 |
Mu Sỹ |
Mực nước hồ chứa (m) |
0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
57.6 |
Sông Rộ |
Mực nước hồ chứa (m) |
16 |
|
|
|
|
|
|
|
|
57.7 |
Lãi Lò |
Mực nước hồ chứa (m) |
0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
57.8 |
Cầu Cau |
Mực nước hồ chứa (m) |
36.2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Hà Tĩnh |
58 |
Công ty Bắc Hà Tĩnh |
58.1 |
Cửa Thờ-Trại Tiểu |
Mực nước hồ chứa (m) |
21.7 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Dung tích hồ (triệu m3) |
15.9 |
|
|
|
|
|
|
|
|
58.2 |
Cống Trung Lương |
MN Sông (thượng lưu) (m) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
MN Đồng (Hạ lưu) (m) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Độ mặn (g/lít) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tình trạng vận hành (Ð/M) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lưu lượng mở cống (m3/s) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
58.3 |
Cù Lây-Trường Lão |
Mực nước hồ chứa (m) |
22.6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Dung tích hồ (triệu m3 ) |
13 |
|
|
|
|
|
|
|
|
58.4 |
Cống Đò Điểm |
MN thượng lưu (m) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
MN Hạ lưu (m) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tình trạng vận hành (Ð/M) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lưu lượng mở cống (m3/s) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
58.5 |
Vực Trống |
Mực nước hồ chứa (m) |
37 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Dung tích hồ (triệu m3 ) |
9.67 |
|
|
|
|
|
|
|
|
58.6 |
Cống Đức Xá |
MN Sông (Thượng lưu) (m) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
MN Đồng (Hạ lưu) (m) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Độ mặn (S) (g/lit) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tình trạng vận hành (Đ/M) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lưu lượng mở cống (Q) (m3/s) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
58.7 |
Nhà Đường |
Mực nước hồ chứa (m) |
21.2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Dung tích hồ (triệu m3) |
3.8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
58.8 |
Đức Xá |
MN Sông (Sông / Đồng) (m) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
58.9 |
An Hùng |
Mực nước hồ chứa (m) |
23.8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
58.10 |
Đập Cố Châu |
Mực nước hồ chứa (m) |
15.2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
58.11 |
Đồng Hố |
Mực nước hồ chứa (m) |
30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
58.12 |
Khe Hao |
Mực nước hồ chứa (m) |
21.2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
58.13 |
Xuân Hoa |
Mực nước hồ chứa (m) |
14.15 |
|
|
|
|
|
|
|
|
58.14 |
Đá Bạc |
Mực nước hồ chứa (m) |
29.8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
58.15 |
Cồn Tranh |
Mực nước hồ chứa (m) |
17 |
|
|
|
|
|
|
|
|
58.16 |
Thiên Tượng |
Mực nước hồ chứa (m) |
87.3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Dung tích hồ (triệu m3) |
0.885 |
|
|
|
|
|
|
|
|
58.17 |
Khe Dọc |
Mực nước hồ chứa (m) |
26.5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
58.18 |
Bình Hà |
Mực nước hồ chứa (m) |
18.5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
58.19 |
Khe Cò |
Mực nước hồ chứa (m) |
38.5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
58.20 |
Nồi Tranh |
Mực nước hồ chứa (m) |
31.5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Dụng tích hồ (triệu m3) |
1.05 |
|
|
|
|
|
|
|
|
58.21 |
Cây Trường |
Mực nước hồ chứa (m) |
24 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Dung tích hồ (triệu m3) |
3.46 |
|
|
|
|
|
|
|
|
58.22 |
Vực Rồng |
Mực nước hồ chứa (m) |
19 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Dung tích hồ (triệu m3) |
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
58.23 |
Cầu Kè |
Mực nước hồ chứa (m) |
32.5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Dung tích hồ (triệu m3) |
0.4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
58.24 |
Cao Thắng |
Mực nước hồ chứa (m) |
24.7 |
|
|
|
|
|
|
|
|
58.25 |
Khe Dẻ |
Mực nước hồ chứa (m) |
26.7 |
|
|
|
|
|
|
|
|
59 |
Công ty Nam Hà Tĩnh |
59.1 |
Thượng Sông Trí |
Mực nước hồ chứa (m) |
32 |
|
|
|
|
|
|
|
|
59.2 |
Kim Sơn (EPP) |
Mực nước hồ chứa (m) |
97 |
|
|
|
|
|
|
|
|
59.3 |
Tàu Voi |
Mực nước hồ chứa (m) |
15.5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
59.4 |
Mạc Khê |
Mực nước hồ chứa (m) |
25 |
|
|
|
|
|
|
|
|
59.5 |
Đá Cát |
Mực nước hồ chứa (m) |
14.2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
59.6 |
Mộc Hương |
Mực nước hồ chứa (m) |
14.8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
59.7 |
Sông Rác |
Mực nước hồ chứa (m) |
23.2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Dung tích hô chứa (triệu m3) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
59.8 |
Nước Xanh |
Mực nước hồ chứa (m) |
0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
59.9 |
Văn Võ |
Mực nước hồ chứa (m) |
7 |
|
|
|
|
|
|
|
|
59.10 |
Đập Làng |
Mực nước hồ chứa (m) |
23 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mực nước dâng bình thường (m) |
23 |
|
|
|
|
|
|
|
|
59.11 |
Khe Sông |
Mực nước hồ chứa (m) |
27 |
|
|
|
|
|
|
|
|
59.12 |
Khe Con |
Mực nước hồ chứa (m) |
19.3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
59.13 |
Họ Võ |
Mực nước hồ chứa (m) |
28.4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
59.14 |
Đập họ |
Mực nước hồ chứa (m) |
33.4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
59.15 |
Khe Trồi |
Mực nước hồ chứa (m) |
26.7 |
|
|
|
|
|
|
|
|
59.16 |
Khe Dài |
Mực nước hồ chứa (m) |
27.5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
59.17 |
Mục Bài |
Mực nước hồ chứa (m) |
38.4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mực nước dâng bình thường (m) |
38.40 |
|
|
|
|
|
|
|
|
59.18 |
Khe Nậy |
Mực nước hồ chứa (m) |
26 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mực nước dâng bình thường (m) |
26 |
|
|
|
|
|
|
|
|
59.19 |
Đập Hội |
Mực nước hồ chứa (m) |
12 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mực nước dâng bình thường (m) |
44.5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
59.20 |
Ma Leng |
Mực nước hồ chứa (m) |
8.3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mực nước dâng bình thường |
57.10 |
|
|
|
|
|
|
|
|
59.21 |
Nhà Lào |
Mực nước hồ chứa (m) |
5.3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mực nước dâng bình thường (m) |
23.3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
59.22 |
Đập Trạng |
Mực nước hồ chứa (m) |
9.5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
59.23 |
Đập Mưng |
Mực nước hồ chứa (m) |
6.5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mực nước dâng bình thường (m) |
20 |
|
|
|
|
|
|
|
|
59.24 |
Kẻ Gỗ (EPP) |
Mực nước hồ chứa (m) |
32.5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mực nước dâng bình thường (m) |
32.5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
59.25 |
Thượng Tuy |
Mực nước hồ chứa (m) |
24.5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
59.26 |
Đập Bún |
Mực nước hồ chứa (m) |
17.5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Quảng Bình |
60 |
Công ty Quảng Bình |
60.1 |
Cẩm Ly |
Mực nước hồ chứa (m) |
44.04 |
|
|
|
|
|
|
|
|
60.2 |
An Mã |
Mực nước hồ chứa (m) |
22 |
|
|
|
|
|
|
|
|
60.3 |
Phú Vinh |
Mực nước hồ chứa (m) |
22 |
|
|
|
|
|
|
|
|
60.4 |
Phú Hòa |
Mực nước hồ chứa (m) |
30.33 |
|
|
|
|
|
|
|
|
60.5 |
Thanh Sơn |
Mực nước hồ chứa (m) |
17.8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
60.6 |
Vực Sanh |
Mực nước hồ chứa (m) |
16.6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
60.7 |
Vực Tròn |
Mực nước hồ chứa (m) |
18 |
|
|
|
|
|
|
|
|
60.8 |
Tiên Lang |
Mực nước hồ chứa (m) |
35 |
|
|
|
|
|
|
|
|
60.9 |
Trung Thuần |
Mực nước hồ chứa (m) |
24.2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
60.10 |
Minh Cầm |
Mực nước hồ chứa (m) |
20.5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
60.11 |
Đồng Ran |
Mực nước hồ chứa (m) |
13.1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
60.12 |
Rào Đá |
Mực nước hồ chứa (m) |
29.7 |
|
|
|
|
|
|
|
|
60.13 |
Sông Thai |
Mực nước hồ chứa (m) |
20.3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
60.14 |
Cửa Nghè |
Mực nước hồ chứa (m) |
10.3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
60.15 |
Vực Nồi |
Mực nước hồ chứa (m) |
13.2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
60.16 |
Bẹ |
Mực nước hồ chứa (m) |
20.5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
60.17 |
Thác Chuối |
Mực nước hồ chứa (m) |
57.8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
60.18 |
Đập Mỹ Trung |
MN thượng lưu (m) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
MN hạ lưu (m) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Số cửa mở (m) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
61 |
Nhà máy Thủy Điện Hố Hô Chi Nhánh Công ty CP Thủy Điện Hồ Bốn |
61.1 |
Hố Hô |
Mực nước hồ chứa (m) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Qxả qua tràn (m3/s) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Độ mở cửa tràn (nếu có) (m) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Quảng Trị |
62 |
Công ty Quảng Trị |
62.1 |
Đập Nam Thạch Hãn |
Mực nước hồ chứa (m) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
62.2 |
Trung Chỉ |
Mực nước hồ chứa (m) |
16.9 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Qxả qua tràn (m3/s) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Độ mở cửa tràn (nếu có) (m) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
62.3 |
Ái Tử |
Mực nước hồ chứa (m) |
18.1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Qxả qua tràn (m3/s) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Độ mở cửa tràn (cm) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
62.4 |
Khe Mây |
Mực nước hồ chứa (m) |
10.15 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Qxả qua tràn (m3/s) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Độ mở cửa tràn (cm) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
62.5 |
Nghĩa Hy |
Mực nước hồ chứa (m) |
24.7 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Qxả qua tràn (m3/s) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Độ mở cửa tràn (cm) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
62.6 |
Trúc Kinh |
Mực nước hồ chứa (m) |
19.7 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Qxả qua tràn (m3/s) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Độ mở cửa tràn (nếu có) (m) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
62.7 |
Hà Thượng |
Mực nước hồ chứa (m) |
18.3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Qxả qua tràn (m3/s) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Độ mở cửa tràn (cm) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
62.8 |
Đá Mài |
Mực nước hồ chứa (m) |
49.7 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Qxả qua tràn (m3/s) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Độ mở cửa tràn (cm) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
62.9 |
Phú Dụng |
Mực nước hồ chứa (m) |
26.8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Độ mở cửa tràn (cm) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
62.10 |
Kinh Môn |
Mực nước hồ chứa (m) |
17.5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Qxả qua tràn (m3/s) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Độ mở cửa tràn (nếu có) (m) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
62.11 |
La Ngà |
Mực nước hồ chứa (m) |
22.2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Độ mở cửa tràn (cm) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
62.12 |
Bảo Đài |
Mực nước hồ chứa (m) |
19.1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Qxả qua tràn (m3/s) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Độ mở cửa tràn (cm) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
62.13 |
Bầu Nhum |
Mực nước hồ chứa (m) |
17 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Qxả qua tràn (m3/s) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Độ mở cửa tràn (nếu có) (m) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
62.14 |
Đập Sa Lung |
Mực nước hồ chứa (m) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Qxả qua tràn ( (m3/s)) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Độ mở cửa tràn (cm) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
62.15 |
Tân Kim II |
Mực nước hồ chứa (m) |
32.3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Qxả qua tràn (m3/s) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Độ mở cửa tràn (nếu có) (m) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
62.16 |
Hồ Triệu Thượng 1 |
Mực nước hồ chứa (m) |
14 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Qxả qua tràn (m3/s) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Độ mở cửa tràn (nếu có) (m) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
62.17 |
Hồ Triệu Thượng 2 |
Mực nước hồ chứa (m) |
0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Qxả qua tràn (m3/s) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Độ mở cửa tràn (nếu có) (m) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thừa Thiên-Huế |
63 |
Công ty Thừa Thiên Huế |
63.1 |
Truồi |
Mực nước hồ chứa (m) |
42 |
|
|
|
|
|
|
|
|
63.2 |
Hòa Mỹ |
Mực nước hồ chứa (m) |
35 |
|
|
|
|
|
|
|
|
63.3 |
Ông Môi |
Mực nước hồ chứa (m) |
3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Q xả tràn (m3/s) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lượng mưa (mm) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
63.4 |
Thôn Niêm |
Mực nước hồ chứa (m) |
3.1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Q Xả tràn (m3/s) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lượng mưa (mm) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
63.5 |
Thọ Sơn |
Mực nước hồ chứa (m) |
19.5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
63.6 |
Phú Bài 2 |
Mực nước hồ chứa (m) |
17.5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
63.7 |
Thiềm Lúa |
Mực nước hồ chứa (m) |
2.7 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Q Xả tràn (m3/s) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lượng mưa (mm) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
63.8 |
Nam Giản |
Mực nước hồ chứa (m) |
4.5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Q Xả tràn (m3/s) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lượng mưa (mm) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
63.9 |
Khe Ngang |
Mực nước hồ chứa (m) |
13.2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
63.10 |
Châu Sơn |
Mực nước hồ chứa (m) |
6.7 |
|
|
|
|
|
|
|
|
63.11 |
Mỹ Xuyên |
Mực nước hồ chứa (m) |
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
63.12 |
Tả Trạch |
Mực nước hồ chứa (m) |
45 |
|
|
|
|
|
|
|
|
63.13 |
Năm Lăng |
Mực nước hồ chứa (m) |
18.5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Q Xả tràn (m3/s) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lượng mưa (mm) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
63.14 |
Tà Rinh |
Mực nước hồ chứa (m) |
96 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Q Xả tràn (m3/s) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lượng mưa (mm) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
63.15 |
A Lá |
Mực nước hồ chứa (m) |
591 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Q Xả tràn (m3/s) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lượng mưa (mm) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
63.16 |
Đập Cửa Lác |
Mực nước TL (m) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mực nước HL (m) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lượng mưa (mm) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
63.17 |
Cống Phú Cam |
Mực nước TL (m) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mực nước HL (m) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lượng mưa (mm) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
63.18 |
Đập Thảo Long |
Mực nước TL (m) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mực nước HL (m) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lượng mưa (mm) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
63.19 |
Đập La Ỷ |
Mực nước TL (m) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mực nước HL (m) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lượng mưa (mm) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
63.20 |
Cống Cầu Long |
Mực nước TL (m) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mực nước HL (m) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
63.21 |
Cống Quan |
Mực nước TL (m) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mực nước HL (m) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lượng mưa (mm) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
63.22 |
Trạm bơm Phong Sơn |
Mực nước bể hút (m) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mực nước bể xả (m) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Số máy bơm vận hành (máy) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mực nước bể hút (m) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mực nước bể xả (m) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
63.23 |
Trạm bơm Vinh Phú |
Mực nước bể hút (m) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mực nước bể xả (m) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Số máy bơm vận hành (Máy) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mực nước bể hút (m) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mực nước bể xả (m) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đà Nẵng |
64 |
Công ty Đà Nẵng |
64.1 |
Đồng Nghệ |
Mực nước hồ chứa (m) |
33.3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
64.2 |
Hoà Trung |
Mực nước hồ chứa (m) |
41 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Quảng Nam |
65 |
Công ty Quảng Nam |
65.1 |
Khe Tân |
Mực nước hồ chứa (m) |
21.6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
65.2 |
Phú Lộc |
Mực nước hồ chứa (m) |
25.81 |
|
|
|
|
|
|
|
|
65.3 |
Thạch Bàn |
Mực nước hồ chứa (m) |
25.2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
65.4 |
Vĩnh Trinh |
Mực nước hồ chứa (m) |
30.15 |
|
|
|
|
|
|
|
|
65.5 |
Đá Vách |
Mực nước hồ chứa (m) |
23 |
|
|
|
|
|
|
|
|
65.6 |
Phú Ninh |
Mực nước hồ chứa (m) |
32 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lưu lượng qua tràn số 1 (m3/s) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lưu lượng qua tràn số 2 (m3/s) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
65.7 |
An Long |
Mực nước hồ chứa (m) |
69.6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
65.8 |
Cây Thông |
Mực nước hồ chứa (m) |
79.8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
65.9 |
Hố Giang |
Mực nước hồ chứa (m) |
64.2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
65.10 |
Hương Mao |
Mực nước hồ chứa (m) |
29.7 |
|
|
|
|
|
|
|
|
65.11 |
Trung Lộc |
Mực nước hồ chứa (m) |
24.6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
65.12 |
Việt An |
Mực nước hồ chứa (m) |
92.1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
65.13 |
Cao Ngạn |
Mực nước hồ chứa (m) |
55.5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
65.14 |
Đông Tiển |
Mực nước hồ chứa (m) |
52.35 |
|
|
|
|
|
|
|
|
65.15 |
Phước Hà |
Mực nước hồ chứa (m) |
46.1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
65.16 |
Thái Xuân |
Mực nước hồ chứa (m) |
25.3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Quảng Ngãi |
66 |
Công ty Quảng Ngãi |
66.1 |
Sở Hầu |
Mực nước hồ chứa (m) |
30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
66.2 |
Liệt Sơn |
Mực nước hồ chứa (m) |
39 |
|
|
|
|
|
|
|
|
66.3 |
Diên trường |
Mực nước hồ chứa (m) |
15.5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
66.4 |
Hố Cả |
Mực nước hồ chứa (m) |
72.6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
66.5 |
Cây Quen |
Mực nước hồ chứa (m) |
61.55 |
|
|
|
|
|
|
|
|
66.6 |
Hố Quýt |
Mực nước hồ chứa (m) |
45 |
|
|
|
|
|
|
|
|
66.7 |
Di Lăng |
Mực nước hồ chứa (m) |
116 |
|
|
|
|
|
|
|
|
66.8 |
Vực Thành |
Mực nước hồ chứa (m) |
92.55 |
|
|
|
|
|
|
|
|
66.9 |
Núi Ngang |
Mực nước hồ chứa (m) |
61 |
|
|
|
|
|
|
|
|
66.10 |
Hóc Sầm |
Mực nước hồ chứa (m) |
20.4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
66.11 |
Hóc Dọc |
Mực nước hồ chứa (m) |
18.5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
66.12 |
Đá Bàn |
Mực nước hồ chứa (m) |
15.7 |
|
|
|
|
|
|
|
|
66.13 |
Mạch Điểu |
Mực nước hồ chứa (m) |
26.69 |
|
|
|
|
|
|
|
|
66.14 |
An Thọ |
Mực nước hồ chứa (m) |
29.5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
66.15 |
Cây Sanh |
Mực nước hồ chứa (m) |
26.7 |
|
|
|
|
|
|
|
|
66.16 |
Huân Phong |
Mực nước hồ chứa (m) |
33.5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
66.17 |
Đập Thạch Nham |
Mực nước hồ chứa (m) |
19.5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Bình Định |
67 |
Công ty Bình Định |
67.1 |
Vạn Hội |
Mực nước hồ chứa (m) |
44 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Dung tích hồ chứa (10^6m3) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lưu lượng qua cống (m3/s) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
67.2 |
Cẩn Hậu |
Mực nước hồ chứa (m) |
191.3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Dung tích hồ chứa (10^6m3) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lưu lượng qua cống (m3/s) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
67.3 |
Suối Tre |
Mực nước hồ chứa (m) |
83.5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Dung tích Hồ chứa (10^6m3) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lưu lượng qua cống (m3/s) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
67.4 |
Hội Sơn |
Mực nước hồ chứa (m) |
68.9 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Dung tích hồ chứa (10^6m3) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lưu lượng qua cống (m3/s) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
67.5 |
Núi Một |
Mực nước hồ chứa (m) |
46.2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Dung tích hồ chứa (10^6m3) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lưu lượng qua cống (m3/s) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
67.6 |
Thuận Ninh |
Mực nước hồ chứa (m) |
68 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Dung tích hồ chứa (10^6m3) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lưu lượng qua cống (m3/s) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
67.7 |
Định Bình |
Mực nước hồ chứa (m) |
91.93 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Q phát điện (m3/s) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Q qua tràn (m3/s) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Dung tích hồ chứa (10^6m3) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lưu lượng qua cống (m3/s) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
67.8 |
Hòn Lập |
Mực nước hồ chứa (m) |
62 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Dung tích hồ chứa (10^6m3) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
lưu lượng qua cống (m3/s) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
67.9 |
Hà Nhe |
Mực nước hồ chứa (m) |
68.9 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Dung tích hồ chứa (10^6m3) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
lưu lượng qua cống (m3/s) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
67.10 |
Long Mỹ |
Mực nước hồ chứa (m) |
30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Dung tích hồ chứa (10^6m3) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
lưu lượng qua cống (m3/s) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
67.11 |
Suối Đuốc |
Mực nước hồ chứa (m) |
52.33 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Dung tích hồ chứa (10^6m3) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
lưu lượng qua cống (m3/s) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
67.12 |
Quang Hiển |
Mực nước hồ chứa (m) |
60.4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Dung tích hồ chứa (10^6m3) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
lưu lượng qua cống (m3/s) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
67.13 |
Trong Thượng |
Mực nước hồ chứa (m) |
91.1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Dung tích hồ chứa (10^6m3) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
lưu lượng qua cống (m3/s) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
67.14 |
Tà Niêng |
Mực nước hồ chứa (m) |
79.2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Dung tích hồ chứa (10^6m3) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lưu lượng qua cống (m3/s) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
67.15 |
Ông Lành |
Mực nước hồ chứa (m) |
31.2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Dung tích hồ chứa (10^6m3) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Qxả qua tràn (m3/s) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lưu lượng qua cống (m3/s) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phú Yên |
68 |
Công ty Đồng Cam |
68.1 |
Phú Xuân |
Mực nước hồ chứa (m) |
36.5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
68.2 |
Đồng Tròn |
Mực nước hồ chứa (m) |
35.5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
68.3 |
Xuân Bình |
Mực nước hồ chứa (m) |
75.8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
68.4 |
Đồng Khôn |
Mực nước hồ chứa (m) |
23.2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
68.5 |
Hóc Răm |
Mực nước hồ chứa (m) |
23.2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
68.6 |
Ba Võ |
Mực nước hồ chứa (m) |
101.6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
68.7 |
Tân Lập |
Mực nước hồ chứa (m) |
61 |
|
|
|
|
|
|
|
|
68.8 |
Kỳ Châu |
Mực nước hồ chứa (m) |
141.1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Khánh Hòa |
69 |
Công ty Bắc Khánh Hoà |
69.1 |
Hoa Sơn |
Mực nước hồ chứa (m) |
26.5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Độ mở cửa tràn (cm) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
69.2 |
Đá Đen |
Mực nước hồ chứa (m) |
42.5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
69.3 |
Đá Bàn |
Mực nước hồ chứa (m) |
63 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Độ mở cửa tràn (cm) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
69.4 |
Suối Trầu |
Mực nước hồ chứa (m) |
22.5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Độ mở cửa tràn (cm) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
69.5 |
Tiên Du |
Mực nước hồ chứa (m) |
329 |
|
|
|
|
|
|
|
|
69.6 |
Suối Luồng |
Mực nước hồ chứa (m) |
20.4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Độ mở cửa tràn (cm) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
69.7 |
Suối Lớn |
Mực nước hồ chứa (m) |
4.35 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Độ mở cửa tràn (cm) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
69.8 |
Bà Bác |
Mực nước hồ chứa (m) |
12.65 |
|
|
|
|
|
|
|
|
69.9 |
Cây Bứa |
Mực nước hồ chứa (m) |
17.75 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Độ mở cửa tràn (cm) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
69.10 |
Suối Sim |
Mực nước hồ chứa (m) |
38.15 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Độ mở cửa tràn (cm) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
70 |
Công ty Nam Khánh Hoà |
70.1 |
Am Chúa |
Mực nước hồ chứa (m) |
35.5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
70.2 |
Láng Nhớt |
Mực nước hồ chứa (m) |
46.4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
70.3 |
Đồng Bò |
Mực nước hồ chứa (m) |
35.5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
70.4 |
Suối Dầu |
Mực nước hồ chứa (m) |
42.5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
70.5 |
Cam Ranh |
Mực nước hồ chứa (m) |
32 |
|
|
|
|
|
|
|
|
70.6 |
Suối Hành |
Mực nước hồ chứa (m) |
33.5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
70.7 |
Cây Sung |
Mực nước hồ chứa (m) |
50.4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
70.8 |
Tà Rục |
Mực nước hồ chứa (m) |
55.5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Qxả qua tràn (m3/s) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Độ mở cửa tràn (nếu có) (m) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
71 |
Thủy điện Ea Krông Rou |
71.1 |
Hồ Ea Krông Rou |
Mực nước hồ chứa (m) |
606 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Qxả qua tràn (m3/s) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Độ mở cửa tràn (nếu có) (m) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ninh Thuận |
72 |
Công ty Ninh Thuận |
72.1 |
Tân Giang |
Mực nước hồ chứa (m) |
118.2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
72.2 |
CK7 |
Mực nước hồ chứa (m) |
68.2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
72.3 |
Sông Biêu |
Mực nước hồ chứa (m) |
101.25 |
|
|
|
|
|
|
|
|
72.4 |
Lanh Ra |
Mực nước hồ chứa (m) |
40.5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
72.5 |
Nước Ngọt |
Mực nước hồ chứa (m) |
58.78 |
|
|
|
|
|
|
|
|
72.6 |
Thành Sơn |
Mực nước hồ chứa (m) |
30.8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
72.7 |
Sông Trâu |
Mực nước hồ chứa (m) |
42.3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
72.8 |
Bà Râu |
Mực nước hồ chứa (m) |
57.4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
72.9 |
Cho Mo |
Mực nước hồ chứa (m) |
118.65 |
|
|
|
|
|
|
|
|
72.10 |
Sông Sắt |
Mực nước hồ chứa (m) |
174.5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
72.11 |
Trà Co |
Mực nước hồ chứa (m) |
159 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Độ mở cửa tràn (cm) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
72.12 |
Phước Trung |
Mực nước hồ chứa (m) |
88.5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
72.13 |
Suối Lớn |
Mực nước hồ chứa (m) |
49.5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
72.14 |
Bầu Ngứ |
Mực nước hồ chứa (m) |
51.45 |
|
|
|
|
|
|
|
|
72.15 |
Bầu Zôn |
Mực nước hồ chứa (m) |
29 |
|
|
|
|
|
|
|
|
72.16 |
Tà Ranh |
Mực nước hồ chứa (m) |
26.4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Độ mở cửa tràn (nếu có) (cm) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bình Thuận |
73 |
Công ty Bình Thuận |
73.1 |
Lòng Sông |
Mực nước hồ chứa (m) |
76.96 |
|
|
|
|
|
|
|
|
73.2 |
Đá Bạc |
Mực nước hồ chứa (m) |
33 |
|
|
|
|
|
|
|
|
73.3 |
Cà Giây |
Mực nước hồ chứa (m) |
74.7 |
|
|
|
|
|
|
|
|
73.4 |
Sông Quao |
Mực nước hồ chứa (m) |
89 |
|
|
|
|
|
|
|
|
73.5 |
Suối Đá |
Mực nước hồ chứa (m) |
46 |
|
|
|
|
|
|
|
|
73.6 |
Ba Bàu |
Mực nước hồ chứa (m) |
42 |
|
|
|
|
|
|
|
|
73.7 |
Sông Móng |
Mực nước hồ chứa (m) |
75.8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
73.8 |
Đu Đủ |
Mực nước hồ chứa (m) |
61 |
|
|
|
|
|
|
|
|
73.9 |
Núi Đất |
Mực nước hồ chứa (m) |
23.5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
73.10 |
Trà Tân |
Mực nước hồ chứa (m) |
95.25 |
|
|
|
|
|
|
|
|
73.11 |
Sông Khán |
Mực nước hồ chứa (m) |
106.95 |
|
|
|
|
|
|
|
|
73.12 |
Cẩm Hang |
Mực nước hồ chứa (m) |
25 |
|
|
|
|
|
|
|
|
73.13 |
Tân Lập |
Mực nước hồ chứa (m) |
44.3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
73.14 |
Tà Mon |
Mực nước hồ chứa (m) |
46 |
|
|
|
|
|
|
|
|
73.15 |
Sông Phan |
Mực nước hồ chứa (m) |
70 |
|
|
|
|
|
|
|
|
73.16 |
Phan Dũng |
Mực nước hồ chứa (m) |
206.4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Gia Lai |
74 |
Đội Quản lý công trình Thủy lợi Iagrai |
74.1 |
IaNăng |
Mực nước hồ chứa (m) |
603.2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
75 |
Công ty TNHH MTV KTCT thủy lợi Gia Lai |
75.1 |
Ia Mlá |
Mực nước hồ chứa (m) |
215 |
|
|
|
|
|
|
|
|
75.2 |
Ia Ring |
Mực nước hồ chứa (m) |
689 |
|
|
|
|
|
|
|
|
75.3 |
Ayun Hạ |
Mực nước hồ chứa (m) |
204 |
|
|
|
|
|
|
|
|
75.4 |
Biển Hồ B |
Mực nước hồ chứa (m) |
745 |
|
|
|
|
|
|
|
|
75.5 |
Chư Prông |
Mực nước hồ chứa (m) |
474.11 |
|
|
|
|
|
|
|
|
75.6 |
Hoàng Ân |
Mực nước hồ chứa (m) |
657.5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
75.7 |
Ia Glai |
Mực nước hồ chứa (m) |
576 |
|
|
|
|
|
|
|
|
75.8 |
Hà Ra Nam |
Mực nước hồ chứa (m) |
728.6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
75.9 |
Hà Ra Bắc |
Mực nước hồ chứa (m) |
722.8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
75.10 |
Tân Sơn |
Mực nước hồ chứa (m) |
780 |
|
|
|
|
|
|
|
|
75.11 |
Plei Pai |
Mực nước hồ chứa (m) |
206 |
|
|
|
|
|
|
|
|
75.12 |
Ia Hrung |
Mực nước hồ chứa (m) |
629.9 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Kon Tum |
76 |
BQL Kon Tum |
76.1 |
Đắc Uy |
Mực nước hồ chứa (m) |
640.3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
76.2 |
Đắk Sa Men |
Mực nước (m) |
531 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Qxả tràn (m3/s) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cao trình ngưỡng tràn (m) |
529.6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
76.3 |
ĐắK Yên |
Mực nước hồ chứa (m) |
556.7 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cao trình ngưỡng tràn (m) |
552.7 |
|
|
|
|
|
|
|
|
76.4 |
ĐắK Loh |
Mực nước hồ chứa (m) |
623.5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cao trình ngưỡng tràn (m) |
621.0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
76.5 |
Đăk Kan |
Mực nước hồ chứa (m) |
648 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Đắk Lắk |
77 |
Công ty TNHH MTV Khai Thác CTTL Đắk Lắk |
77.1 |
Trạm đo mưa TP |
Lượng mưa (m ) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
77.2 |
Đắk Minh |
Mực nước hồ chứa (m) |
203.5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
77.3 |
Đrăng Phốc |
Mực nước hồ chứa (m) |
192 |
|
|
|
|
|
|
|
|
77.4 |
Eakao |
Mực nước hồ chứa (m) |
420 |
|
|
|
|
|
|
|
|
77.5 |
Ea Chư Cáp |
Mực nước hồ chứa (m) |
512.6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
77.6 |
Đrao II |
Mực nước hồ chứa (m) |
485 |
|
|
|
|
|
|
|
|
77.7 |
Ea Khăm |
Mực nước hồ chứa (m) |
455 |
|
|
|
|
|
|
|
|
77.8 |
Ea Mnang |
Mực nước hồ chứa (m) |
593 |
|
|
|
|
|
|
|
|
77.9 |
Ea Tar 1 |
Mực nước hồ chứa (m) |
431 |
|
|
|
|
|
|
|
|
77.10 |
Ea Tar 3 |
Mực nước hồ chứa (m) |
410 |
|
|
|
|
|
|
|
|
77.11 |
Buôn Yông |
Mực nước hồ chứa (m) |
506.8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
77.12 |
Ea Kpal |
Mực nước hồ chứa (m) |
537.3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
77.13 |
Ea Koa |
Mực nước hồ chứa (m) |
834 |
|
|
|
|
|
|
|
|
77.14 |
Trung tâm (Ea Đrăng) |
Mực nước hồ chứa (m) |
564.37 |
|
|
|
|
|
|
|
|
77.15 |
Ea Bư |
Mực nước hồ chứa (m) |
507.8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
77.16 |
Ea Kar |
Mực nước hồ chứa (m) |
493 |
|
|
|
|
|
|
|
|
77.17 |
Ea Knốp |
Mực nước hồ chứa (m) |
438 |
|
|
|
|
|
|
|
|
77.18 |
Ea Grap |
Mực nước hồ chứa (m) |
506.9 |
|
|
|
|
|
|
|
|
77.19 |
Đồi 500 |
Mực nước hồ chứa (m) |
459 |
|
|
|
|
|
|
|
|
77.20 |
Ea Drông |
Mực nước hồ chứa (m) |
558 |
|
|
|
|
|
|
|
|
77.21 |
Ea Soup Thượng |
Mực nước hồ chứa (m) |
217.6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
77.22 |
Ea Soup Hạ |
Mực nước hồ chứa (m) |
196.5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
77.23 |
Buôn Chăm |
Mực nước hồ chứa (m) |
458 |
|
|
|
|
|
|
|
|
77.24 |
Ea Bông hồ 1 |
Mực nước hồ chứa (m) |
455.5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
77.25 |
Ea Mlô |
Mực nước hồ chứa (m) |
507 |
|
|
|
|
|
|
|
|
77.26 |
YaReh |
Mực nước hồ chứa (m) |
438.5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
77.27 |
Ea Mlung |
Mực nước hồ chứa (m) |
688.2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
77.28 |
Buôn Rừng Diết I |
Mực nước hồ chứa (m) |
649.4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
77.29 |
Ea Bir |
Mực nước hồ chứa (m) |
898 |
|
|
|
|
|
|
|
|
77.30 |
Đông Hồ |
Mực nước hồ chứa (m) |
670 |
|
|
|
|
|
|
|
|
77.31 |
Công ty 53 I |
Mực nước hồ chứa (m) |
445.1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
77.32 |
Krông Búc Hạ |
Mực nước hồ chứa (m) |
483 |
|
|
|
|
|
|
|
|
77.33 |
Ea Kuăng |
Mực nước hồ chứa (m) |
520 |
|
|
|
|
|
|
|
|
77.34 |
Ea Uy |
Mực nước hồ chứa (m) |
468 |
|
|
|
|
|
|
|
|
77.35 |
Ea Nhái |
Mực nước hồ chứa (m) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
77.36 |
Buôn Triết |
Mực nước hồ chứa (m) |
443 |
|
|
|
|
|
|
|
|
77.37 |
Buôn Tría |
Mực nước hồ chứa (m) |
438.8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
77.38 |
Thủy điện |
Mực nước hồ chứa (m) |
552.5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
77.39 |
Đội 2 |
Mực nước hồ chứa (m) |
453 |
|
|
|
|
|
|
|
|
77.40 |
Vụ Bổn |
Mực nước hồ chứa (m) |
448.1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
77.41 |
BJông |
Mực nước hồ chứa (m) |
507.3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
77.42 |
Iajlơi |
Mực nước hồ chứa (m) |
184.6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
77.43 |
Ea Bông 2 |
Mực nước hồ chứa (m) |
455.5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Lâm Đồng |
78 |
Trung tâm QLĐT & KTTL Lâm Đồng |
78.1 |
Đankia |
Mực nước hồ chứa (m) |
1421.8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Qxả qua tràn (m3/s) |
249.25 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Độ mở cửa tràn (nếu có) (m) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
78.2 |
Trường Sơn |
Mực nước hồ (MNDBT) (m) |
1499.55 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Qxả qua tràn (m3/s) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Độ mở cửa cống (m) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
78.3 |
Hồ số 7 |
Mực nước hồ (MNDBT) (m) |
1550.95 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Qxả qua tràn (m3/s) |
29.3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Độ mở cửa cống (m) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
78.4 |
Phát chi – Trạm Hành |
Mực nước hồ (MNDBT) (m) |
1548.7 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Qxả qua tràn (m3/s) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Độ mở cửa cống (m) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
78.5 |
Tuyền Lâm |
Mực nước hồ chứa (m) |
1379 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lưu lượng Q xả (qua cống) (m3/s) |
5.0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Độ mở cống (a) (m) |
0.56 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lưu lương Q xả (quatràn) (m3/s) |
97.0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cột nước qua tràn (m) |
1.23 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cao trình đáy cống (m) |
1361.0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
78.6 |
Hồ Yên Ngựa |
Mực nước hồ chứa (m) |
928.15 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Qxả qua tràn (m3/s) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Độ mở cửa tràn (nếu có) (m) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
78.7 |
Ma Pó |
Mực nước hồ chứa (m) |
966.2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Qxả qua tràn (m3/s) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Độ mở cửa tràn (nếu có) (m) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
78.8 |
Phục Thọ |
Mực nước hồ chứa (m) |
902.55 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lưu lương Q xả (qua cống) (m3/s) |
1.21 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Độ mở cống (m) |
0.4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cột nước qua tràn (m) |
1.69 |
|
|
|
|
|
|
|
|
78.9 |
Cam Ly Thượng |
Mực nước hồ chứa (m) |
1017.5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cột nước tràn (m) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Độ mở cống (m) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
78.10 |
Đạ tô tôn |
Mực nước hồ chứa (m) |
966.3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cột nước qua tràn (m) |
1.4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Độ mở cống (m) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lương lượng qua cống (m3/s) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
78.11 |
Đạ Chao |
Mực nước hồ chứa (m) |
530.0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Qxả qua cống (m3/s) |
0.33 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Độ mở cống (m) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cột nước qua tràn (m) |
1.2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
78.12 |
Đạ Ròn |
Mực nước hồ chứa (m) |
1057.35 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lưu lương Q xả (qua cống) (m3/s) |
1.0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Độ mở cống (m) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cột nước qua tràn (m) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cao trình ngưỡng cống (m) |
1052.5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
78.13 |
Próh |
Mực nước hồ chứa (m) |
1028.3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lưu lương Q xả (qua cống) (m3/s) |
0.6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Độ mở cống (m) |
0.20 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cột nước qua tràn (m) |
1.44 |
|
|
|
|
|
|
|
|
78.14 |
Bo Ka Bang |
Mực nước hồ chứa (m) |
1032.7 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lưu lương Q xả (qua cống) (m3/s) |
0.22 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Độ mở cống (m) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cột nước qua tràn (m) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Qxả qua tràn (m3/s) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cao trình ngưỡng cống (m) |
1024 |
|
|
|
|
|
|
|
|
78.15 |
Ma Đanh |
Mực nước hồ chứa (m) |
1076.1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lưu lương Q xả (qua cống) (m3/s) |
0.075 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Độ mở cống (m) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cột nước qua tràn (m) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cao trình ngưỡng cống (m) |
1067.2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
78.16 |
RLôm |
Mực nước hồ chứa (m) |
1064 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lưu lương Q xả (qua cống) (m3/s) |
0.14 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Độ mở cống (m) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cột nước qua tràn (m) |
0.8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
78.17 |
Ka La |
Mực nước hồ chứa (m) |
952.43 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Độ mở cống (a) (Van côn) (m) |
0.5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cao trình ngưỡng tràn (m) |
949.50 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cao trình ngưỡng cống (m) |
942.4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Độ mở Tràn (m) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
78.18 |
Sek Lào |
Mực nước hồ chứa (m) |
938 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Qxả qua tràn (m3/s) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Độ mở cửa tràn (nếu có) (m) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
78.19 |
Đinh Trang Thượng 1 |
Mực nước hồ chứa (m) |
916.63 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lưu lượng Q xả (qua cống) (m3/s) |
0.465 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Độ mở cống (m) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
78.20 |
Đinh Trang Thượng 2 |
Mực nước hồ chứa (m) |
0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Qxả qua tràn (m3/s) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Độ mở cửa tràn (nếu có) (m) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
78.21 |
Đắk Lông Thượng |
Mực nước hồ chứa (m) |
904.14 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lưu lương Q xả (qua cống) (m3/s) |
1.72 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Độ mở cống (m) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lưu lương Q xả (qua tràn) (m3/s) |
116.13 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cột nước qua tràn (m) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
78.22 |
Đaglé |
Mực nước hồ chứa (m) |
884 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lưu lương Q xả (qua cống) (m3/s) |
0.36 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Độ mở cống (m) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lưu lương Q xả (qua tràn) (m3/s) |
23.13 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cột nước qua tràn (m) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
78.23 |
Lộc Thắng |
Mực nước hồ chứa (m) |
834.6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Qxả qua tràn (m3/s) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Độ mở cửa tràn (nếu có) (m) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
78.24 |
Đạ Liông |
Mực nước hồ chứa (m) |
77.91 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Qxả qua tràn (m3/s) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Độ mở cửa tràn (nếu có) (m) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
78.25 |
Đạ Nar |
Mực nước hồ chứa (m) |
137.85 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Qxả qua tràn (m3/s) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Độ mở cửa tràn (nếu có) (m) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
78.26 |
Đạ Đăk |
Mực nước hồ chứa (m) |
213.01 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Qxả qua tràn (m3/s) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Độ mở cửa tràn (nếu có) (m) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
78.27 |
TB. Đạ Goail |
Mực nước bể hút (min) (m) |
99.87 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mực nước bể xả (m) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
MN Sông Ngoài (m) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mực nước thiết kế (m) |
102.87 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mực nước lớn nhất (m) |
116.76 |
|
|
|
|
|
|
|
|
78.28 |
Đạ Tẻ |
Mực nước hồ chứa (m) |
150.2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lưu lương Q xả (qua cống) (m3/s) |
4.2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Độ mở cống a (m) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lưu lương Q xả (qua tràn) (m3/s) |
514.0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cột nước qua tràn (m) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
78.29 |
Đạ Hàm |
Mực nước hồ chứa (m) |
142.7 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lưu lương Q xả (qua cống) (m3/s) |
0.661 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Độ mở cống a (m) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lưu lương Q xả (qua tràn) (m3/s) |
11.91 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cột nước qua tràn (m) |
0.99 |
|
|
|
|
|
|
|
|
78.30 |
Đắk Lô |
Mực nước hồ chứa (m) |
148.82 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lưu lương Q xả (qua cống) (m3/s) |
2.0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Độ mở cống (m) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lưu lượng qua tràn (m3/s) |
52.0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Độ mở tràn (m) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
78.31 |
Phước Trung |
Mực nước hồ chứa (m) |
156.1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lưu lương Q xả (qua cống) (m3/s) |
0.434 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Độ mở cống (m) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cột nước qua tràn (m) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
78.32 |
Hồ Bê Đê |
Mực nước hồ chứa (m) |
0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Qxả qua tràn (m3/s) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Độ mở cửa tràn (nếu có) (m) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
78.33 |
TB. Quảng Ngãi |
Mực nước sông (m) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mực nước bể hút (min) (m) |
125.4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mực nước bể xả (m) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
78.34 |
TB. Phù Mỹ |
Mực nước sông (m) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mực nước bể hút (min) (m) |
125.4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mực nước bể xả (m) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
78.35 |
Đức Phổ |
Mực nước sông (m) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mực nước bể hút (min) (m) |
126.0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mực nước bể xả (m) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
78.36 |
TB. Phước Cát I |
Mực nước sông (m) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mực nước bể hút (min) (m) |
126.5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mực nước bể xả (m) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
78.37 |
Đạ Lây |
Mực nước hồ chứa (m) |
150 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Qxả qua tràn (m3/s) |
848 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Độ mở cửa tràn (nếu có) (m) |
145 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cột nước qua tràn tự do (m) |
2.96 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Qxả qua tràn cửa van (m3/s) |
147 |
|
|
|
|
|
|
|
|
79 |
Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng và công trình công cộng huyện Đạ Tẻh |
79.1 |
Hồ Tố Lan |
Mực nước hồ chứa (m) |
150.6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Qxả qua tràn (m3/s) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Độ mở cửa tràn (nếu có) (m) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
80 |
TT Quản lý KTCTTL Công cộng huyện Bảo Lâm – Lâm Đồng |
80.1 |
Lộc Thắng |
Mực nước hồ chứa (m) |
834.6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
81 |
TT QUẢN LÝ KTCT CÔNG CỘNG HUYỆN LÂM HÀ – LÂM ĐỒNG |
81.1 |
Hồ chứa nước thôn 3 – Tân Thanh |
Mực nước hồ chứa (m) |
935.6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
81.2 |
Hồ chứa nước thôn 1 Phúc Thọ |
Mực nước hồ chứa (m) |
983.30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
81.3 |
Hồ chứa nước Lâm Pô |
Mực nước hồ chứa (m) |
884.13 |
|
|
|
|
|
|
|
|
81.4 |
Hồ chứa nước Liên Hà |
Mực nước hồ chứa (m) |
934 |
|
|
|
|
|
|
|
|
82 |
Trung tâm QL&KT CTCC huyện Đạ Huoai-tỉnh Lâm Đồng |
82.1 |
Hệ thống Thủy Lợi ĐạKonBoss |
Mực nước thượng lưu (m) |
244 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mực nước hạ lưu (m) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
82.2 |
ĐạLiông |
Mực nước hồ chứa (m) |
77.91 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lưu lượng tràn (m3/s) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
82.3 |
Khu Phố 4 |
Mực nước hồ chứa (m) |
240.7 |
|
|
|
|
|
|
|
|
83 |
Trung tâm Quản lý đầu tư & Khai thác Công trình Thuỷ lợi Đà Lạt |
83.1 |
Phát Chi – Trạm Hành |
Mực nước hồ chứa (m) |
1548.7 |
|
|
|
|
|
|
|
|
83.2 |
Xuân Hương |
Mực nước hồ chứa (m) |
1477 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Đắk Nông |
84 |
Công ty Đắk Nông |
84.1 |
Đắk Săk |
Mực nước hồ chứa (m) |
742.8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
84.2 |
Tây |
Mực nước hồ chứa (m) |
398.9 |
|
|
|
|
|
|
|
|
84.3 |
Đắk RTang |
Mực nước hồ chứa (m) |
692.6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
84.4 |
Cầu Tư |
Mực nước hồ chứa (m) |
0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
84.5 |
Đắk R’tih |
Mực nước hồ chứa (m) |
0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
84.6 |
Đắk Diêr |
Mực nước hồ chứa (m) |
0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mực nước hồ chứa (m) |
0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
84.7 |
Trúc Sơn |
Mực nước hồ chứa (m) |
0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
84.8 |
Thuận Thành |
Mực nước hồ chứa (m) |
0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
84.9 |
Công ty 847 |
Mực nước hồ chứa (m) |
0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mực nước hồ chứa (m) |
0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
84.10 |
Đắk Goun Thượng |
Mực nước hồ chứa (m) |
0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
84.11 |
Đắk Cút |
Mực nước hồ chứa (m) |
0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
84.12 |
Đắk N’der 2 |
Mực nước hồ chứa (m) |
0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
84.13 |
Đô Ry 2 |
Mực nước hồ chứa (m) |
0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
84.14 |
Đắk Snao 2 |
Mực nước hồ chứa (m) |
0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
84.15 |
Buôn R’cập |
Mực nước hồ chứa (m) |
0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
84.16 |
Trang Ba |
Mực nước hồ chứa (m) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
84.17 |
Đắk R’tieng |
Mực nước hồ chứa (m) |
0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
84.18 |
Thôn 1 |
Mực nước hồ chứa (m) |
0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
84.19 |
Thôn 2 Đắk Sin |
Mực nước hồ chứa (m) |
564.3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
84.20 |
Nhân Cơ |
Mực nước hồ chứa (m) |
598.1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
84.21 |
Đắk ĐRông |
Mực nước hồ chứa (m) |
374.5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
84.22 |
Nam Dạ |
Mực nước hồ chứa (m) |
651.2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
84.23 |
Đắk Nang |
Mực nước hồ chứa (m) |
434 |
|
|
|
|
|
|
|
|
84.24 |
Đắk Mâm |
Mực nước hồ chứa (m) |
392.4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Bình Dương |
85 |
Công ty Bình Dương |
85.1 |
Hồ Đá Bàn |
Mực nước hồ chứa (m) |
36.6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
85.2 |
Cần Nôm |
Mực nước hồ chứa (m) |
14.8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
85.3 |
Từ vân 1 |
Mực nước hồ chứa (m) |
27.3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
85.4 |
Từ vân 2 |
Mực nước hồ chứa (m) |
24 |
|
|
|
|
|
|
|
|
85.5 |
Dốc Nhàn |
Mực nước hồ chứa (m) |
25.4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
85.6 |
Suối Lùng |
Mực nước hồ chứa (m) |
30.6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Bình Phước |
86 |
Công ty TNHH MTV Dịch vụ Thủy lợi Bình Phước |
86.1 |
Suối Giai |
Mực nước hồ chứa (m) |
62 |
|
|
|
|
|
|
|
|
86.2 |
Đồng Xoài |
Mực nước hồ chứa (m) |
93.8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
86.3 |
Lộc Quang |
Mực nước hồ chứa (m) |
96.2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
86.4 |
Đập Ông |
Mực nước hồ chứa (m) |
0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
86.5 |
Bàu Úm |
Mực nước hồ chứa (m) |
74.25 |
|
|
|
|
|
|
|
|
86.6 |
An Khương |
Mực nước hồ chứa (m) |
86.4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
86.7 |
Sa Cát |
Mực nước hồ chứa (m) |
73.5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Tây Ninh |
87 |
Công ty Dầu Tiếng-Phước Hòa |
87.1 |
Dầu Tiếng |
MN thượng lưu (scada H) (m) |
24.4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
MN hạ du (sông Sài Gòn) (m) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lưu lượng xả tràn (m3/s) |
2800 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Qxả CS2 (Kênh Tây) (m3/s) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Qxả kênh Tân Hưng (m3/s) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Qxả cống số 1 (Kênh Đông) (m3/s) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Độ mặn tại Nhà máy nước Tân Hiệp (g/l) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
88 |
Công ty TNHH MTV Khai thác Thuỷ lợi Tây Ninh |
88.1 |
Tha La |
Mực nước hồ chứa (m) |
24.6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
89 |
TNHH MTV Mía đường Tây Ninh |
89.1 |
Suối Nước Trong |
Mực nước thượng lưu (m) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mực nước hồ chứa (m) |
36.25 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Độ mở cửa tràn (m) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đồng Nai |
90 |
Khu bảo tồn thiên nhiên – Văn hóa Đồng Nai |
90.1 |
Hồ Bà Hào |
Mực nước hồ chứa (m) |
64 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Qxả qua tràn (m3/s) |
17.2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
90.2 |
Hồ Suối Ràng |
Mực nước hồ chứa (m) |
203.16 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Qxả qua tràn (m3/s) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Độ mở cửa tràn (nếu có) (m) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
91 |
Công ty TNHH MTV Khai thác CTTL Đồng Nai |
91.1 |
Sông Mây |
Mực nước hồ chứa (m) |
40.5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Độ mở cống (cm) |
BxH =1.0X1.2M |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Q xả qua cống (m3/s) |
2.76 |
|
|
|
|
|
|
|
|
91.2 |
Gia Ui |
Mực nước hồ chứa (m) |
121.2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Độ mở cống (cm) |
Bxh =0.8×1.0m |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Q xả qua cống (m3/s) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Dung tích hồ (Triệu m3) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
91.3 |
Đa Tôn |
Q xả qua cống (m3/s) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khẩu độ mở cống (cm) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mực nước hồ chứa (m) |
133.45 |
|
|
|
|
|
|
|
|
91.4 |
Cầu Mới Tuyến VI |
Mực nước hồ chứa (m) |
87.5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Độ mở cống (cm) |
BxH =1.2×1.4m |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Q xả qua cống (m3/s) |
3.25 |
|
|
|
|
|
|
|
|
91.5 |
Cầu Mới Tuyến V |
Mực nước hồ chứa (m) |
73 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Độ mở cống (cm) |
BxH =1.0mx1.2m |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Q xả qua cống (m3/s) |
1.25 |
|
|
|
|
|
|
|
|
91.6 |
Suối Vọng |
Mực nước hồ chứa (m) |
193.5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
91.7 |
Đập Lang Minh |
MN Thượng Lưu (m) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
MN Hạ Lưu (m) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
91.8 |
Đập Suối Nước Trong |
MN Thượng Lưu (m) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
MN Hạ Lưu (m) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
91.9 |
Đập Đồng Hiệp |
MN Thượng Lưu (m) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
MN Hạ Lưu (m) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
91.10 |
Đập Suối Cả |
MN Thượng Lưu (m) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
MN Hạ Lưu (m) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
91.11 |
Thanh Niên |
Mực nước hồ chứa (m) |
49.7 |
|
|
|
|
|
|
|
|
91.12 |
Đập Cù Nhí 1 |
MN Thượng Lưu (m) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
MN Hạ Lưu (m) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
91.13 |
Đập Năm Sao |
MN Thượng Lưu (m) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
MN Hạ Lưu (m) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
91.14 |
Núi Le |
Mực nước hồ chứa (m) |
138.5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
91.15 |
Đập Long An |
MN Thượng Lưu (m) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
MN Hạ Lưu (m) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
91.16 |
Đập Phước Thái |
MN Thượng Lưu (m) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
MN Hạ Lưu (m) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
91.17 |
Đập ngăn mặn Bà Ký |
MN Thượng Lưu (m) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
MN Hạ Lưu (m) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
91.18 |
Đập Cù Nhí 2 |
Mực nước hồ chứa (m) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
91.19 |
Bà Long |
Mực nước hồ chứa (m) |
40.7 |
|
|
|
|
|
|
|
|
91.20 |
HT thủy lợi Ông Kèo |
MN Thượng lưu (m) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
91.21 |
TB Nam Cát Tiên |
MN bể hút (m) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mực nước bể hút (m) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
MN sông (m) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mực nước bể xả (m) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cửa lấy nước tưới tiêu (Ð/M) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Vận hành bơm tiêu (S? máy) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bà rịa – Vũng tàu |
92 |
Trung tâm Bà Rịa-Vũng Tàu |
92.1 |
Núi Nhan |
Mực nước hồ chứa (m) |
100.8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
92.2 |
Suối Môn |
Mực nước hồ chứa (m) |
50.3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
92.3 |
Sông Hỏa |
Mực nước hồ chứa (m) |
25 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tràn 1 (cm) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tràn 2 (cm) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tràn 3 (cm) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
92.4 |
Tầm Bó |
Mực nước hồ chứa (m) |
139.8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
92.5 |
Kim Long |
Mực nước hồ chứa (m) |
109.3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
92.6 |
Gia Hoét I |
Mực nước hồ chứa (m) |
137.5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
92.7 |
Đá Đen |
Mực nước hồ chứa (m) |
44.8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tràn trái (cm) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tràn phải (cm) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
92.8 |
Châu Pha |
Mực nước hồ chứa (m) |
27.16 |
|
|
|
|
|
|
|
|
92.9 |
Đá Bàng |
Mực nước hồ chứa (m) |
37 |
|
|
|
|
|
|
|
|
92.10 |
Suối Giàu |
Mực nước hồ chứa (m) |
33.9 |
|
|
|
|
|
|
|
|
92.11 |
Lồ Ồ |
Mực nước hồ chứa (m) |
21.5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
92.12 |
Xuyên Mộc |
Mực nước hồ chứa (m) |
17.8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
92.13 |
Suối Các |
Mực nước hồ chứa (m) |
76.95 |
|
|
|
|
|
|
|
|
92.14 |
Sông Ray |
Mực nước hồ chứa (m) |
72.85 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tràn 1 (cm) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tràn 2 (cm) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tràn 3 (cm) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
An Giang |
93 |
Công ty TNHH MTV Khai Thác CTTL An Giang |
93.1 |
Đập Trà Sư |
MN thượng lưu (m) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
MN hạ lưu (m) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
93.2 |
Ô Tức Xa |
Mực nước hồ chứa (m) |
0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
93.3 |
Soài So |
Mực nước hồ chứa (m) |
0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
93.4 |
Đập Tha La |
MN thượng lưu (m) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
MN hạ lưu (m) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cà Mau |
94 |
Quản Lộ-Phụng Hiệp |
94.1 |
Cống Đá |
MN thượng lưu (m) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
MN hạ lưu (m) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tình trạng vận hành (Ð/M) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lưu lượng mở cống (m3/s) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
94.2 |
Nàng Dền |
Độ mặn (g/l) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
94.3 |
Cống Ninh Quới |
MN thượng lưu (m) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Độ mặn (g/l) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tình trạng vận hành (Ð/M) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lưu lượng mở cống (m3/s) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
94.4 |
Phước Long |
MN thượng lưu (m) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Độ mặn (g/l) |
|
|
|
|
|
|
|
|