SỐ LIỆU DÒNG CHẢY

TT Hồ chứa
Trạm đo

Giá trị
TK
YC

Số liệu lưu lượng xả/mực nước

Ngày 08/01
0h 1h 2h 3h 4h 5h 6h 7h 8h 9h 10h 11h 12h 13h 14h 15h 16h 17h 18h 19h 20h 21h 22h 23h
I Lưu lượng xả các hồ chứa thủy điện (m3/s)
1 Thực tế (Ngày 08/01)
Hồ Hòa Bình
Hồ Thác Bà
Hồ Tuyên Quang
2 Dự kiến
2.1 Ngày 09/01
Hồ Hòa Bình
Hồ Thác Bà
Hồ Tuyên Quang
2.1 Ngày 10/01
Hồ Hòa Bình
Hồ Thác Bà
Hồ Tuyên Quang
II Mực nước hạ du hệ thống sông Hồng (m)
1 Thực tế (Ngày 08/01)
TB Bạch Hạc
TB Đại Định
TB Phù Sa
Cống Cẩm Đình
T.Bơm Đan Hoài
Cống Liên Mạc 3.77
Cống Long Tửu 2.58
Trạm TV Hà Nội
Cống Xuân Quan 185
Công Tác Giang
Công Tân Đệ
Cống Hạ Miêu
Cống Ngô Đồng
Cống Múc 2
Hòn Dấu
2 Dự kiến
TB Bạch Hạc
TB Đại Định
TB Phù Sa
Cống Cẩm Đình
T.Bơm Đan Hoài
Cống Liên Mạc 3.77
Cống Long Tửu 2.58
Trạm TV Hà Nội
Cống Xuân Quan 185
Công Tác Giang
Công Tân Đệ
Cống Hạ Miêu
Cống Ngô Đồng
Cống Múc 2
Hòn Dấu
2.1 Ngày 09/01
TB Bạch Hạc
TB Đại Định
TB Phù Sa
Cống Cẩm Đình
T.Bơm Đan Hoài
Cống Liên Mạc 3.77
Cống Long Tửu 2.58
Trạm TV Hà Nội
Cống Xuân Quan 185
Công Tác Giang
Công Tân Đệ
Cống Hạ Miêu
Cống Ngô Đồng
Cống Múc 2
Hòn Dấu
2.1 Ngày 10/01
TB Bạch Hạc
TB Đại Định
TB Phù Sa
Cống Cẩm Đình
T.Bơm Đan Hoài
Cống Liên Mạc 3.77
Cống Long Tửu 2.58
Trạm TV Hà Nội
Cống Xuân Quan 185
Công Tác Giang
Công Tân Đệ
Cống Hạ Miêu
Cống Ngô Đồng
Cống Múc 2
Hòn Dấu