Mưa tháng

1. Hà Giang
1.1 Bắc Mê 74139
1.2 Bắc Mê(KT) 48/32
1.3 Bắc Quang 74137
1.4 Bắc Quang (KT) 48/34
1.5 DaoDuc 74136
1.6 Đồng Văn 74032
1.7 Đồng Văn 48/38
1.8 Hà Giang (KT) 48805
1.9 Hà Giang (TV) 74135
1.10 Hoàng Xu Phì 48/31
1.11 Nậm Ty 74/82
1.12 Thanh Thuỷ 74035
1.13 Việt Lâm 74034
1.14 Vĩnh Tuy 74138
1.15 Xín Mần 74/40
1.16 Yên Bình 74/83
1.17 Yên Minh 74036
2. Cao Bằng
2.1 Bằng giang 86202
2.2 Cao Bằng(KT) 48808
2.3 Nguyên Bình 48/40
2.4 Trùng Khánh 48/43
3. Tuyên Quang
3.1 Chiêm Hóa 74148
3.2 Chiêm Hóa KT 48/37
3.3 Đào Viên 74/42
3.4 Đầu Đẳng 74142
3.5 GhenhGa 74145
3.6 Hàm Yên 74144
3.7 Hàm Yên (KT) 48/36
3.8 Hồ Tuyên Quang 74140
3.9 Kim Quan 74/86
3.10 Na Hang 74147
3.11 Sơn Dương 74042
3.12 Sơn Nam 74/85
3.13 Thổ Bình 74/43
3.14 Tuyên Quang KT 48812
3.15 Tuyên Quang(TV) 74146
4. Bắc Kạn
4.1 Bắc Cạn 91305
4.2 Bắc Cạn (KT) 48810
4.3 Chợ Chã 91304
4.4 Chợ Mới 91301
4.5 Chợ Rã 48/39
4.6 Gò Dầu Hạ 70601
4.7 Ngân Sơn 48/42
4.8 Phủ Thông 74/44
4.9 Phương Viên 91/43
4.10 Thác Giềng 91300
4.11 Tri An 48201
4.12 Yến Lạc 74/84
4.13 Yến Lạc 91/84
5. Lạng Sơn
5.1 Bắc Sơn 48/47
5.2 Bãi Cháy 48833
5.3 Bảo Lạc (KT) 48/33
5.4 Bảo Lạc(TV) 74201
5.5 Chi Lăng 91060
5.6 Đình Lập 48/49
5.7 Hữu Lũng 91209
5.8 Lạng Sơn (TV) 86208
5.9 Lạng Sơn(KT) 48830
5.10 Lộc Bình 86/86
5.11 Mẫu Sơn 48/46
5.12 Thất Khê 48807
5.13 Trung Trang 71344
5.14 Văn Mịch 86209
6. Thái Nguyên
6.1 Cầu Gia Bảy 91303
6.2 Đại Từ 91/45
6.3 Điểm Mạc 91/58
6.4 Định Hoá 48/44
6.5 Giang Tiên 91/64
6.6 Ký Phú 91/61
6.7 Phố Đu 91/60
6.8 Phổ Yên 91/57
6.9 Phú Bình 91/63
6.10 Thái Nguyên (KT) 48831
6.11 Võ Nhai 91/46
7. Bắc Giang
7.1 Bắc Giang 48809
7.2 Cẩm Đàn 91314
7.3 Cấm Sơn 91069
7.4 Cầu Sơn 91312
7.5 Chũ 91315
7.6 Hiệp Hòa 48/53
7.7 Lục Nam 91316
7.8 Lục Ngạn 48/55
7.9 Phủ Lạng Thương 91313
7.10 Sơn Động 48/56
7.11 Tân Yên 91071
7.12 Việt Yên 91/62
7.13 Yên Thế 91068
8. Quảng Ninh
8.1 Bến Triều 91325
8.2 Bình Liêu 91323
8.3 Cô Tô 48834
8.4 Cửa Ông 48836
8.5 Đồn Sơn 91324
8.6 Móng Cái 48838
8.7 Phú Lễ 741855
8.8 Quảng Hà 48/50
8.9 Tiên Yên 48837
8.10 Uông Bí 48/60
9. Phú Thọ
9.1 BĐ Hạ Hoà 74/57
9.2 Đoan Hùng 74/56
9.3 Minh Đài 48/23
9.4 Mỹ Lương 74/79
9.5 Phú Hộ 48/51
9.6 Phú Thọ 74154
9.7 Thanh Sơn 74153
9.8 Việt Trì 74156
9.9 Việt Trì KT 48813
9.10 Vụ Quang 74155
9.11 Yên Lập 74/77
10. Lai Châu
10.1 Mường Nhé 74/00
10.2 Mường Tè 74100
10.3 Mường Tè (KT) 48/01
10.4 Nà Hừ 74106
10.5 Nậm Giàng 74102
10.6 Nậm Pô 74103
10.7 Pa Nậm Cúm 74005
10.8 Sìn Hồ 48/02
10.9 Tà Gia 74126
10.10 Tà Gia 71426
10.11 Tà Tổng 74002
10.12 Tam Đường 48/03
10.13 Vàng Bó 74/62
11. Lào Cai
11.1 Bắc Hà 48/30
11.2 Bảo Hà 74120
11.3 Bát Xát 74022
11.4 Cát Tiên(R) 69101
11.5 Cốc Ly 74/76
11.6 Đa Nhim 69184
11.7 Đạ Tẻn 69183
11.8 Di Linh 69185
11.9 Lạc Dương 69180
11.10 Lào Cai (KT) 48803
11.11 Lào Cai (TV) 74119
11.12 Mù Căng Chải 48/08
11.13 Mường Khương 74/29
11.14 Ngòi Nhù 74122
11.15 Ô Quý Hồ 74/75
11.16 Phố Lu 74023
11.17 Phố Ràng 48/29
11.18 Sa Pa 48802
11.19 Than Uyên 48/06
11.20 Thanh Bình 71588
11.21 Văn Bàn 74021
11.22 Vĩnh Yên 74113
12. Điện Biên
12.1 Mường Chà 74007
12.2 Mường Lay (LChâu) (KT) 48800
12.3 Mường Lay (LChâu) (TV) 74101
12.4 Mường Mô 74006
12.5 Nậm Mức 74105
12.6 Pa Tần 74004
12.7 Pắc Ma 74/61
13. Yên Bái
13.1 Ba Khe 74/21
13.2 Bảo Yên 74121
13.3 Cẩm ân 74/72
13.4 Hồ Thác Bà 74//3
13.5 Khau Phạ 74/74
13.6 Làng Giữa 74/87
13.7 Luc Yen 48/35
13.8 Mù căng Chải 74125
13.9 Ngòi Hút 74127
13.10 Ngòi Thia 74128
13.11 Thác Bà 74130
13.12 Trạm Tấu 74/88
13.13 Văn Chấn 48/14
13.14 Yên Bái (KT) 48815
13.15 Yên Bái (TV) 74129
14. Sơn La
14.1 Bắc Yên 48/19
14.2 Bình Lư 74/04
14.3 Cò Nòi 48/17
14.4 Đập sơn la 741//
14.5 Điện Biên 48811
14.6 KM 22 74/73
14.7 KM 46 74/28
14.8 Mai Sơn 74/71
14.9 Mộc Châu 48/25
14.10 Mường La 48/05
14.11 Mường Sại 74/13
14.12 Mường Trai 74/15
14.13 Pha Đin 48/10
14.14 Phiêng Lanh 48/07
14.15 Phù Yên 48/20
14.16 Quỳnh Nhai (TV) 74107
14.17 Sơn La 48806
14.18 Sông Mã 48/16
14.19 Tạ Bú 74108
14.20 Tà Hộc 74104
14.21 Tà Nàng 74/50
14.22 Thuận Châu 74/70
14.23 Tuần Giáo 48/09
14.24 Vạn Yên 74110
14.25 Xã Là 73109
14.26 Yên Châu 48/18
15. Hòa Bình
15.1 Bản Chiềng 74017
15.2 Bến Ngọc 74114
15.3 Cao Phong 74015
15.4 Cát Tiên 71/01
15.5 Chi Nê 48/63
15.6 Hòa Bình 74//1
15.7 Hoà Bình (KT) 48818
15.8 Hưng Thi 74115
15.9 Kim Bôi 48/61
15.10 Lâm Sơn 740/4
15.11 Mai Châu 48/26
15.12 Phú Hiệp 71595
15.13 Q Hòa Bình 74//2
15.14 Tân Lạc 73016
15.15 Vụ Bản (Lạc Sơn) 48/64
15.16 Yên Thủy 74018
16. Hà Nội
16.1 Ba Thá 74117
16.2 Ba Vì 48/57
16.3 Đông Anh 74052
16.4 Hà Đông 48/58
16.5 Hà Đông 48825
16.6 Hà Nội 74165
16.7 Hòai đức 48819
16.8 Láng 48820
16.9 Sóc Sơn 74053
16.10 Sơn Tây (KT) 48817
16.11 Sơn Tây (TV) 74162
16.12 Thượng Cát 74166
16.13 Trung Hà 74116
17. Vĩnh Phúc
17.1 Phúc Yên 74051
17.2 Quảng Cư 74157
17.3 Tam Đảo 48/52
17.4 Tam Dương 74/80
17.5 Vĩnh Tường 74/81
17.6 Vĩnh Yên 48814
18. Bắc Ninh
18.1 Bắc Ninh 48/54
18.2 Bến Hồ 91317
18.3 Đáp Cầu 91311
18.4 Phúc Lộc Phương 91310
19. Hưng Yên
19.1 Hưng Yên 74169
19.2 Hưng Yên (KT) 48822
20. Hà Nam
20.1 Phủ Lý 74179
20.2 Phủ Lý (KT) 48821
21. Hải Dương
21.1 An Phụ 91175
21.2 Bá Nha 91176
21.3 Bến Bình 91171
21.4 Cát Khê 91172
21.5 Chí Linh 48/59
21.6 Gián Khẩu 74182
21.7 Hải Dương 48827
21.8 Phả Lại 91170
21.9 Phú Lương 91173
22. Hải Phòng
22.1 Bạch Long Vĩ 48839
22.2 Chanh Chử 91340
22.3 Cửa Cấm 91336
22.4 Do Nghi 91318
22.5 Đông Xuyên 91337
22.6 Hòn Dấu 48828
22.7 Hòn Dấu 91342
22.8 Kiến An 91341
22.9 Phủ Liễn 48826
22.10 Quang Phục 91339
22.11 Tiên Tiến 91345
22.12 Trung Trang 91344
23. Thái Bình
23.1 Ba lạt 74198
23.2 Đông Quý 91180
23.3 Quyết Chiến 74197
23.4 Thái Bình 74195
23.5 Thái Bình (KT) 48835
23.6 Triều Dương 74194
24. Nam Định
24.1 Chòm Giăng 73407
24.2 Nam Định (KT) 48823
24.3 Nam Định TV 74183
24.4 Phú Lễ 74185
24.5 Trực Phương 74184
24.6 Văn Lý 48829
25. Ninh Bình
25.1 Bến Đế 74181
25.2 Cúc Phương 48/65
25.3 Nho Quan 48832
25.4 Như Tân 74180
25.5 Ninh Bình 74190
25.6 Ninh Bình (KT) 48824
26. Thanh Hóa
26.1 Bá Thước 73/68
26.2 Bái Thượng 73409
26.3 Bái Thượng(KT) 48/69
26.4 Bất Mọt 73/71
26.5 Cẩm Thuỷ 73403
26.6 Chuối 73414
26.7 Cụ Thôn 73413
26.8 Cửa Đạt 73408
26.9 Giàng 73405
26.10 Hồi Xuân (KT) 48842
26.11 Hồi Xuân (TV) 73402
26.12 Kim Tân 73400
26.13 Lang Chánh 73406
26.14 Lèn 73412
26.15 Lý Nhân 73404
26.16 Mường Lát 73401
26.17 Như Xuân 48/70
26.18 Quảng Châu 73411
26.19 Sầm Sơn 48/68
26.20 Thạch Quảng 73420
26.21 Thanh Hoá 48840
26.22 Tĩnh Gia 48/72
26.23 Xuân Khánh 73410
26.24 Yên Định 48/67
27. Nghệ An
27.1 Con Cuông (KT) 48/79
27.2 Con Cuông (TV) 72432
27.3 Cửa Hội 72436
27.4 Cửa Rào 48844
27.5 Đô Lương 48/80
27.6 Đô Lương Hạ Lưu 72430
27.7 Đô lương TL 72426
27.8 Dừa 72425
27.9 Hòn Ngư 48/81
27.10 Khe Bố 72086
27.11 Mường Xén 72423
27.12 Nam Đàn 72428
27.13 Nghĩa Khánh 72422
27.14 Ngọc Lạc 73416
27.15 Quế Phong 72/51
27.16 Quỳ Châu (KT) 48/74
27.17 Quỳ Châu (TV) 72421
27.18 Quỳ Hợp 48/75
27.19 Quỳnh Lưu 48/77
27.20 Tây Hiếu 48/76
27.21 Tương Dương 72424
27.22 Vinh 48845
27.23 Yên Thượng 72427
28. Hà Tĩnh
28.1 Ba Đồn 488470
28.2 Cẩm Nhượng 72446
28.3 Chợ Tràng 72429
28.4 Chu Lễ 72441
28.5 Hà Tĩnh 48846
28.6 Hoà Duyệt 72442
28.7 Hoành Sơn 48/73
28.8 Hương Khê 48/84
28.9 Hương Sơn 48/82
28.10 Kỳ Anh 48/86
28.11 Linh Cảm 72444
28.12 Sơn Diệm 72443
28.13 Tuyên Hóa 48/870
28.14 Vũ Quang 72/50
29. Quảng Bình
29.1 Ba Đồn 48847
29.2 Đông Hà 488490
29.3 Đồng Hới 48848
29.4 Đồng Hới 71502
29.5 Đồng Tâm 71500
29.6 Khe Sanh 48/900
29.7 Kiến Giang 71504
29.8 Lệ Thuỷ 71505
29.9 Mai Hoá 71501
29.10 Minh Hoá 71097
29.11 Tân Mỹ 71507
29.12 Thạch Đồng 72445
29.13 Trường Sơn 71096
29.14 Tuyên Hoá 48/87
30. Quảng Trị
30.1 A Lưới 48/910
30.2 Cửa Việt 71515
30.3 Đakrông 71514
30.4 Đảo Cồn Cỏ 48/89
30.5 Đầu Mầu 71510
30.6 Đông Hà (KT) 48849
30.7 Đông Hà (TV) 71511
30.8 Gia Vòng 71506
30.9 Hải Tân 71516
30.10 Hiền Lương 71508
30.11 Khe Sanh 48/90
30.12 Mỹ Chánh 71513
30.13 Tà Rụt 71509
30.14 Thạch Hãn 71512
31. Thừa Thiên-Huế
31.1 A Lưới 48/91
31.2 A Roàng 71105
31.3 Bình Điền 71517
31.4 Huế (Kim Long) 71520
31.5 Huế (KT) 48852
31.6 Nam Đông 48/92
31.7 Nam Đông TV 71522
31.8 Phong Bình 71524
31.9 Phong Mỹ 71523
31.10 Phú ốc 71518
31.11 Tà Lương 71104
31.12 Tây Giang 71125
31.13 Thượng Nhật 71519
32. Đà Nẵng
32.1 Cẩm Lệ 71521
32.2 Đà Nẵng 48855
32.3 Hoàng Sa 48860
33. Quảng Nam
33.1 ái Nghĩa 71527
33.2 Câu Lâu 71531
33.3 Cù Lao Tràm 48//1
33.4 Cù Lao Tràm 10011
33.5 Đà Nẵng 488550
33.6 Giao Thuỷ 71530
33.7 Hiên (Trao) 71108
33.8 Hiệp Đức 71528
33.9 Hòa Bắc 71110
33.10 Hòa Phú 71106
33.11 Hội An 71532
33.12 Hội Khách 71533
33.13 Khâm Đức 71109
33.14 Kỳ Phú 71537
33.15 Nông Sơn 71529
33.16 Núi Thành 71113
33.17 Tam Kỳ 48/930
33.18 Tam Kỳ (KT) 48/93
33.19 Tam Kỳ (TV) 71536
33.20 Tây Giang 71112
33.21 Thác Cạn 71546
33.22 Thăng Bình 71115
33.23 Thành Mỹ 71526
33.24 Tiên Phước 71111
33.25 Tiên Sa 71545
33.26 Trà My 48/940
33.27 Trà My (KT) 48/94
34. Quảng Ngãi
34.1 An Chỉ 71542
34.2 Ba Tơ 48/950
34.3 Ba Tơ 48/95
34.4 Châu ổ 71543
34.5 Đức Phổ 71120
34.6 Dung Quất 10014
34.7 Giá Vực 71116
34.8 Lý Sơn 48/85
34.9 Minh Long 71123
34.10 Mộ Đức 71121
34.11 Quảng Ngãi 48863
34.12 Quảng Ngãi 488630
34.13 Sơn Giang 71539
34.14 Sơn Hà 71122
34.15 Sơn Tây 71118
34.16 Sông Vệ 71541
34.17 Tây Trà 71124
34.18 Trà Bồng 71119
34.19 Trà Khúc 71540
35. Bình Định
35.1 An Hòa 71547
35.2 An Nhơn 48864
35.3 Bồng Sơn 71548
35.4 Diêu Trì 71562
35.5 Hoài ân 71152
35.6 Hoài Nhơn 48/96
35.7 Phú Cát 71155
35.8 Phù Mỹ 71153
35.9 Vân Canh 71561
36. Phú Yên
36.1 Củng Sơn 71558
36.2 Hà Bằng 71557
36.3 Hòa Thịnh 71564
36.4 Phú Lâm 71559
36.5 Sơn Hòa 48/97
36.6 Sông Cầu 71163
36.7 Sông Hinh 71160
36.8 Tuy Hoà 48873
37. Khánh Hòa
37.1 Cam Ranh (KT) 48879
37.2 đá Bàn 71/28
37.3 Diên An 71568
37.4 Đồng Trăng 71567
37.5 Khánh Sơn 71130
37.6 Khánh Vĩnh 71129
37.7 Nha Trang 48877
37.8 Ninh Hoà 71566
37.9 Song Tử Tây 48892
37.10 Trường Sa 48920
37.11 Vạn Ninh 71169
38. Ninh Thuận
38.1 Bà Râu 71182
38.2 nước Ngọt 71187
38.3 Phan Rang (KT) 48890
38.4 Phan Rang TV 71573
38.5 Phước Bình 71565
38.6 Phước Chiến 71188
38.7 Phước đại 71174
38.8 Phước Hà 71596
38.9 Phước Hữu 71597
38.10 Phương Cựu 71183
38.11 Quán Thẻ 71189
38.12 Quảng Ninh 71574
38.13 Sông Pha 71175
38.14 Tân Mỹ 71572
39. Bình Thuận
39.1 Hàm Tân 48888
39.2 Mường Mán 71579
39.3 Mỹ Thạnh 71186
39.4 Phan Rí 48891
39.5 Phan Sơn 71185
39.6 Phan Thiết (KT) 48887
39.7 Phan Thiết (TV) 71578
39.8 Phú Quí 48889
39.9 Sông Luỹ 71576
39.10 Sông Phan 71599
39.11 Suối Kiết 71/97
39.12 Tà Pao 71577
39.13 Võ Xu 71598
39.14 Z 30 71590
40. Gia Lai
40.1 An Khê (KT) 48867
40.2 An Khê (TV) 71708
40.3 Ayun Pa 71709
40.4 Ayunpa 48872
40.5 Đắc Sơ Mei 69162
40.6 K’Bang 69165
40.7 Kiến Bình 70809
40.8 Pleicu 48866
40.9 Pơ Mơ Rê 71707
40.10 Yaly 48868
41. Kon Tum
41.1 Biển Hồ 69170
41.2 Chợ Mới 69761
41.3 Chư Prông 69146
41.4 Chư Sê 69148
41.5 Đắc Đoa 69140
41.6 Đắc Glong 69161
41.7 Đắc Lây 69138
41.8 Đak Mốt 69703
41.9 Đắk Tô 69700
41.10 ĐắkTô 48861
41.11 Kon Tum 48865
41.12 KonpLông 69704
41.13 KonTum (TV) 69702
41.14 Krông Pa 69149
41.15 Măng Cành 69/01
41.16 Sa Thầy 69141
42. Đắk Lắk
42.1 Bản Đôn 69716
42.2 Buôn Hồ 48878
42.3 Buôn Mê Thuột 48875
42.4 Cầu 14 69717
42.5 Đại Nga 71581
42.6 Đaklấp 69/76
42.7 Đức Xuyên 69719
42.8 Ea Hđing 69171
42.9 Ea Knốp 69168
42.10 Ea Súp 69169
42.11 EaHleo 48876
42.12 Eakmát 48869
42.13 Giang Sơn 69718
42.14 Krông Bông 69157
42.15 Krông Buk 69722
42.16 Lắc 48885
42.17 MĐrăk 48/98
42.18 Phú Quốc 48917
42.19 Thổ Chu 48916
43. Lâm Đồng
43.1 An Thuận 68740
43.2 Bảo Lộc 48884
43.3 Bình Đại 69741
43.4 Cát Tiên 48/83
43.5 Đà Lạt 48880
43.6 Liên Khương 48881
43.7 Nam Ban 69186
43.8 Nam Rang 69187
43.9 Suối Vàng 69181
43.10 Thạch Nghĩa 69182
44. Đắk Nông
44.1 Đắc Mil 48882
44.2 Đak Nông 48886
44.3 Đắk Nông 71720
45. TP. Hồ Chí Minh
45.1 Nhà Bè 71601
45.2 Phú An 71600
45.3 Tân Sơn Nhất 48900
46. Bình Dương
46.1 Dầu Tiếng 71587
46.2 Phước Hoà 71585
46.3 Thủ Dầu Một 48899
46.4 Thủ Dầu Một 71586
47. Bình Phước
47.1 Đồng Phú(Xoài) 48895
47.2 Phước Long 48883
48. Tây Ninh
48.1 Cần Đăng 70600
48.2 Tây Ninh 48898
49. Đồng Nai
49.1 Biên Hoà 71594
49.2 Biên Hoà 48896
49.3 Tà Lài 48/71
49.4 Tà Lài 71591
49.5 Tri An 48/78
49.6 Tri An 71592
49.7 Xuân Lộc 48/88
50. Bà rịa – Vũng tàu
50.1 Côn Đảo 48918
50.2 DK – 14 48893
50.3 Huyền Trân 48919
50.4 Vũng Tàu 48903
50.5 Vũng Tầu 71580
51. Long An
51.1 Bến Lức 70608
51.2 Mộc Hoá (KT) 48906
51.3 Mộc Hoá (TV) 70606
51.4 Tân An 70607
52. Đồng Tháp
52.1 Cao Lãnh (KT) 48908
52.2 Cao Lãnh (TV) 69727
52.3 Hưng Thạnh 69726
53. Tiền Giang
53.1 Cai Lậy 69735
53.2 Hòa Bình 69732
53.3 Long định 69734
53.4 Mỹ Tho 48912
53.5 Mỹ Tho(Tv) 69731
53.6 Trà Nóc 48002
53.7 Vàm Kênh 69733
54. Bến Tre
54.1 Ba Tri 48902
54.2 Bến Trại 66742
54.3 Chợ Lách 68738
54.4 Mỹ Hóa 68739
54.5 Xẻo Rô 66783
55. An Giang
55.1 Châu Đốc 66760
55.2 Châu Đốc 48909
55.3 Long Xuyên 66762
55.4 Tân châu 69759
55.5 Tri Tôn 66764
55.6 Vàm Nao 66763
55.7 Xuân Tô 66765
56. Cần Thơ
56.1 Cần Thơ (KT) 48910
56.2 Cần Thơ (TV) 66768
56.3 Phụng Hiệp 66769
56.4 Trà Nóc 48897
56.5 Vị Thanh 66770
57. Vĩnh Long
57.1 Càng Long 48904
57.2 Mỹ Thuận 69749
58. Trà Vinh
58.1 Trà Vinh 69754
59. Kiên Giang
59.1 Rạch Giá 66782
59.2 Rạch Giá 48907
59.3 Tân Hiệp 66781
59.4 Tuyên Nhơn 70610
60. Sóc Trăng
60.1 Đại Ngải 66775
60.2 Mĩ Thanh 66776
60.3 Sóc Trăng 48913
61. Bạc Liêu
61.1 Bạc Liêu 48915
61.2 Gành Hào 66796
61.3 Năm Căn 66797
62. Cà Mau
62.1 Cà Mau 48914
62.2 Cà Mâu 66790