Hiện nay, thẻ tín dụng Sacombank được nhiều người lựa chọn bởi những tiện ích thiết thực và là một công cụ giúp chi tiêu, mua sắm không cần tiền mặt. Tuy nhiên, để mở thẻ tín dụng, hay chọn được loại thẻ phù hợp cũng như sử dụng thẻ tối ưu, bạn sẽ cần lưu ý một vài điều để việc chi tiêu trở nên thoải mái và dễ dàng hơn. Vì thế, bài viết này sẽ cung cấp cho bạn các thông tin cần thiết nhất về thẻ tín dụng Sacombank.

Mở thẻ tín dụng Sacombank online tại nhà - Mở là có quà

I. Thẻ tín dụng Sacombank là gì?

Thẻ tín dụng Sacombank do ngân hàng Sacombank phối hợp với trung tâm phát hành thẻ quốc tế để mở thẻ cho những khách hàng có nhu cầu chi tiêu trước, thanh toán sau.

II. Tiêu chuẩn mở thẻ tín dụng Sacombank

Công dân trên 18 tuổi đáp ứng một trong các điều kiện sau:

  • Có bảng lương chuyển khoản từ 5.000.000đ/tháng
  • Chứng minh thu nhập từ 5.000.000đ/tháng
  • Làm việc tại cơ quan nhà nước
  • Sở hữu thẻ bảo hiểm y tế hợp lệ do công ty cấp
  • Sở hữu thẻ tín dụng khác ngân hàng

III. Hồ sơ đăng ký thẻ

CMND/CCCD/Hộ chiếu

Hộ khẩu và thông báo/hóa đơn điện, nước, net/sổ tạm trú/giấy đăng ký tạm trú

Một trong các loại chứng từ tài chính như:

  • Hợp đồng lao động và bảng lương/xác nhận lương
  • Thẻ bảo hiểm y tế
  • Thẻ tín dụng Ngân hàng khác

*Hợp đồng lao động có thể được thay thế bằng các văn bản khác, chẳng hạn như quyết định bổ nhiệm, quyết định tăng lương,…

IV. Các bước đăng ký thẻ online

  • Bước 1: Đăng ký thông tin tại https://card.sacombank.com.vn/register, xác thực số điện thoại và chọn loại thẻ
  • Bước 2: Nhập thông tin cá nhân và thông tin công việc, chọn chi nhánh/phòng giao dịch để nhận thẻ
  • Bước 3: Tải file đăng ký thẻ. Sau khi điền đầy đủ thông tin, Sacombank sẽ liên hệ với bạn và hướng dẫn các thủ tục còn lại trước khi phát hành thẻ
  • Bước 4: Nhận thẻ tại chi nhánh/điểm giao dịch Sacombank đã đăng ký

V. Làm thẻ tín dụng mất bao lâu?

  • Đăng ký trực tiếp tại chi nhánh: Khoảng 30 – 60 phút để hoàn thành mọi thủ tục làm thẻ tín dụng
  • Đăng ký trực tuyến: Chỉ khoảng 5 – 10 phút

Sau khi tất cả các giấy tờ được nộp cho ngân hàng và được xác nhận hợp lệ, khách hàng sẽ nhận thẻ vào khoảng từ 5 – 7 ngày sau. Lưu ý, bạn sẽ cần có giấy hẹn đúng chi nhánh ngân hàng mở thẻ để lấy thẻ và bắt đầu sử dụng.

VI. Các loại thẻ tín dụng Sacombank hiện hành

1. Thẻ Mastercard

Là thẻ mang thương hiệu Mastercard, đây là một công ty dịch vụ và công nghệ thanh toán toàn cầu có trụ sở chính tại Hoa Kỳ. Có 2 loại thẻ Mastercard là

  • Sacombank MasterCard Chuẩn
  • Sacombank MasterCard Gold

2. Thẻ Visa

Là loại thẻ do Visa và các ngân hàng trong nước đồng phát hành để rút tiền, mua sắm trực tuyến hoặc thanh toán tại các điểm chấp nhận thẻ Visa trên thế giới. Thẻ Visa Sacombank bao gồm:

  • Sacombank Visa Standard
  • Sacombank Visa Ladies First
  • Sacombank Visa Vàng
  • Sacombank Visa Infinite
  • Sacombank Visa Citimart
  • Sacombank Visa Platinum
  • Sacombank Visa Parkson Privilege
  • Sacombank Visa Platinum Cashback
  • Sacombank Visa Signature

3. Thẻ JCB

Là thẻ mang thương hiệu JCB – công ty thanh toán toàn cầu có trụ sở tại Nhật Bản. Loại thẻ JCB Sacombank hiện có là:

  • Sacombank JCB Car Card

Có nên làm thẻ tín dụng Sacombank?

VII. Ưu đãi nổi bật của các dòng thẻ Sacombank

1. Thẻ FLC

  • FLC Golf System 5 lượt chơi gôn miễn phí mỗi năm
  • Giảm giá vòng gôn 40%
  • Giảm giá khi mua thẻ thành viên Golf FLC Biscom
  • Giảm 10% khi mua thiết bị chơi gôn tại Proshop FLC BISCOM
  • Hoàn 50% vé Bamboo Airways (lên đến 1 triệu đồng)
  • Nhận 1 mã giảm giá 50% giá vé máy bay
  • Miễn phí sử dụng không giới hạn các phòng chờ VIP toàn cầu (Thẻ priority pass)
  • Tặng thẻ thành viên BBC miễn phí
  • Tặng 1 voucher 3N2Đ miễn phí tại FLC Resort
  • Giảm giá 50%/chuyến du thuyền hệ thống FLC Biscom
  • Giảm 30% giá phòng khách sạn FLC
  • Giảm giá đến 25% ẩm thực tại hệ thống Khách sạn & Khu nghỉ dưỡng FLC 
  • Miễn phí thường niên năm đầu 
  • Hoàn 100% phí thường niên khi chi tiêu trên 500 triệu đồng/năm
  • Bảo hiểm du lịch toàn cầu giá trị 23 tỷ

2. Thẻ Vietnam Airlines

  • Tích 2 dặm bay cho mỗi 50.000 đồng chi tiêu tại các điểm chấp nhận thẻ
  • Tặng thẻ Titan khi chi tiêu năm trước đạt 250 triệu đồng/năm
  • Đổi ngoại tệ miễn phí trong năm đầu tiên và phí 0,5% cho năm thứ 2 trở đi
  • Nhận mã giảm giá 10% đổi dặm thưởng khi chi tiêu đạt 55 triệu đồng/quý tại Vietnam Airlines
  • Nếu chi tiêu đạt 10 triệu đồng trong 60 ngày đầu tiên kể từ khi mở thẻ sẽ được hoàn 100% phí thường niên
  • Từ năm thứ 2, sẽ được hoàn 50% phí thường niên nếu giao dịch của năm trước đạt 120 triệu đồng
  • Bảo hiểm tai nạn du lịch toàn cầu lên đến 11,4 tỷ đồng
  • Bảo hiểm thất lạc hành lý lên đến 22,8 triệu đồng
  • Bảo hiểm chậm chuyến bay/hành lý: 500.000 VND/giờ (tối đa 12 giờ), không bao gồm 4 giờ delay đầu tiên
  • Bảo hiểm hủy chuyến bay lên đến 5,7 triệu đồng

3. Hoàn tiền

  • Hoàn tiền lên đến 15% và lên đến 8,4 triệu đồng/năm (7,2 triệu đồng/năm với Thẻ Tiki và Platinum Cashback)
  • Hạn mức tín dụng không giới hạn
  • Tặng gói bảo hiểm du lịch toàn cầu lên đến 11,6 tỷ đồng
  • Mua trước, trả tiền sau không lãi suất lên đến 55 ngày
  • Tham gia chương trình trả góp 0% lãi suất

4. Dặm bay

  • Tặng 5.000 dặm, bao gồm 500 dặm cho giao dịch đầu tiên và 4.500 dặm khi chi tiêu đạt 100 triệu trong 3 tháng đầu tiên.
  • Tích 1 dặm cho mỗi 20.000 đồng chi tiêu qua thẻ để quy đổi tiền mặt, phí thường niên, vé máy bay nhiều hãng hàng không và quy đổi dặm thưởng tại Vietnam Airlines.
  • Tặng thẻ Priority Pass vào hơn 1.300 phòng chờ VIP tại các sân bay quốc tế và 2 lượt sử dụng phòng chờ miễn phí khi chi tiêu vượt 100 triệu
  • An tâm du lịch với gói bảo hiểm du lịch toàn cầu lên đến 11,6 tỷ USD
  • Tham gia chương trình trả góp 0% lãi suất
  • Mua trước, trả sau không lãi suất 55 ngày

5. Điểm thưởng

  • Tích lũy điểm thưởng và đổi hàng ngàn quà tặng
  • Đặc quyền Cao cấp như bảo hiểm Du lịch Toàn cầu, thẻ thành viên Priority Pass, miễn phí Golf/Spa
  • Trả góp 0% lãi suất cho mọi thương hiệu
  • Mua trước, trả sau không lãi suất 55 ngày
  • Ưu đãi và giảm giá đặc biệt trên tất cả hạng thẻ

6. Rút tiền ưu đãi

  • Rút tiền mặt lên đến 100% hạn mức (Napas) trong hệ thống Sacombank
  • Lãi suất cạnh tranh chỉ từ 1,25% – 2,6%/tháng.
  • Giao dịch tại hàng triệu đơn vị chấp nhận thẻ quốc tế
  • Tham gia chương trình trả góp 0% lãi suất tại các điểm Sacombank liên kết
  • Mua trước, trả sau không lãi suất 55 ngày. (Không áp dụng cho thẻ Napas)

VIII. Biểu phí khi dùng thẻ tín dụng Sacombank

Hiện nay, Sacombank đang thu tổng cộng 25 loại phí, trong đó, miễn phí mở tất cả các loại thẻ tín dụng và phí tra cứu thông tin tại các ATM Sacombank trên toàn quốc. Các khoản phí khác sẽ được thu dựa trên hạng thẻ của từng loại thẻ và các hạn chế đối với loại thẻ mà khách hàng sử dụng. Chi tiết xem TẠI ĐÂY

IX. Cách thức sử dụng thẻ tín dụng Sacombank

1. Thanh toán giao dịch

  • Tại điểm bán hàng: Thanh toán bằng cách chạm thẻ vào biểu tượng thanh toán trên máy POS hoặc quẹt thẻ và nhập mã pin/ký tên xác nhận
  • Thanh toán bằng mã QR: tải APP mCard (liên kết thẻ Sacombank) > quét mã QR theo hướng dẫn của nhân viên > hoàn tất thanh toán

2. Chuyển khoản

  • Chuyển khoản bằng Mobile/Internet Banking
  • Chuyển tiền tại máy ATM Sacombank từ thẻ thanh toán, hoặc thẻ trả trước Sacombank
  • Chuyển khoản liên ngân hàng

3. Rút tiền

  • Rút tiền tại các cây ATM có biểu tượng thanh toán quốc tế trên toàn cầu
  • Yêu cầu rút tiền tại chi nhánh ngân hàng 

Chủ thẻ Sacombank JCB đã có thể thanh toán chạm

X. Những lưu ý quan trọng khi sử dụng thẻ tín dụng Sacombank

1. Lãi suất 

Lãi suất là số tiền khách hàng còn nợ ngân hàng khi chi tiêu bằng thẻ tín dụng mà sau khi hết thời gian miễn lãi khách hàng vẫn chưa trả hết cho ngân hàng. Hai mức lãi suất thẻ tín dụng phổ biến nhất của Sacombank là:

  • Lãi suất rút tiền từ thẻ tín dụng: 4% tổng số tiền (tối thiểu 60.000 VND)
  • Lãi suất quá hạn thẻ tín dụng Sacombank: 6% trên số tiền thanh toán quá hạn (tối thiểu 80.000 VND)

2. Cách thức thanh toán dư nợ

2.1. Trực tiếp tại phòng giao dịch

  • Bước 1: Đến chi nhánh Sacombank
  • Bước 2: Yêu cầu thanh toán thẻ
  • Bước 3: Xuất trình hóa đơn thanh toán, giấy tờ cá nhân
  • Bước 4: Thanh toán và nhận biên lai hoàn tất

2.2. Qua Internet Banking

  • Bước 1: Vào Internet Banking
  • Bước 2: Chọn cách thức thanh toán
  • Bước 3: Chọn vào thanh toán thẻ tín dụng
  • Bước 4: Nhập thông tin cá nhân, số thẻ, số tiền thanh toán.
  • Bước 5: Thanh toán và nhận thông báo hoàn tất

2.3. Tại ATM của Sacombank

  • Bước 1: Đút thẻ vào cây ATM > nhập mã PIN
  • Bước 2: Chọn cách thức thanh toán
  • Bước 3: Nhập số tiền 
  • Bước 4: Hoàn tất và nhận biên lai thanh toán

2.4. Chuyển khoản từ ngân hàng khác

  • Bước 1: Đăng nhập vào Sacombank Online
  • Bước 2: Chọn chuyển tiền
  • Bước 3: Nhập nội dung, số tài khoản ngân hàng Sacombank cung cấp
  • Bước 4: Gửi và hoàn tất giao dịch

Lưu ý: Gửi đúng số tài khoản và giữ lại tất cả các biên lai thanh toán để đối chiếu trong trường hợp có rủi ro.

3. Số tiền thanh toán tối thiểu

Nếu bạn không thể thanh toán đầy đủ số dư cuối kỳ, bạn phải thanh toán một phần và ít nhất là khoản thanh toán tối thiểu trên dư nợ thẻ tín dụng để tránh các khoản phí trả chậm. Khoản thanh toán tối thiểu là số tiền tối thiểu bạn phải thực hiện hàng tháng để duy trì tài khoản thẻ tín dụng Sacombank.

Bạn sẽ có tối đa 15 ngày để thanh toán kể từ ngày nhận sao kê. Hiện tại, Sacombank áp dụng mức dư nợ tối thiểu 5% (≥100.000 VND) đối với thẻ tín dụng quốc tế (Visa, MasterCard, JCB, China UnionPay) và 3% (≥500.000 VND) đối với thẻ tín dụng nội địa.

4. Thời hạn thanh toán

Ngày đến hạn thanh toán sẽ được ghi trên thông báo giao dịch, và bạn cần thanh toán trước ngày đến hạn để không phải chịu các khoảng phí trễ hạn. Nếu ngày đến hạn thanh toán là ngày nghỉ việc thanh toán phải được thực hiện vào ngày làm việc trước ngày nghỉ.

5. Tài khoản quá hạn

Nếu chủ thẻ không thanh toán đúng hạn và đầy đủ số tiền nợ tối thiểu, tài khoản sẽ bị coi là quá hạn và chủ thẻ phải thanh toán các khoản phí và lãi phát sinh theo hợp đồng thẻ tín dụng. Nếu chủ thẻ không có khả năng thanh toán, Sacombank có quyền truy đòi toàn bộ số dư chưa thanh toán.

6. Mất thẻ, thẻ bị đánh cắp

Trong trường hợp này, khách hàng cần gọi ngay đến Trung tâm dịch vụ khách hàng Sacombank 1900 5555 88 (+84.8.3526.6600) hoặc liên hệ chi nhánh/phòng giao dịch Sacombank gần nhất để yêu cầu khóa và thay thế thẻ khẩn cấp. 

7. Thay đổi địa chỉ, số liên lạc

Nếu bạn cần thay đổi địa chỉ/số điện thoại, hãy thông báo ngay cho ngân hàng để được hỗ trợ qua Hotline 1900 5555 88. Tuy nhiên, vì các thay đổi đều sẽ cần chữ ký của khách hàng, bạn vui lòng đến trực tiếp chi nhánh/phòng giao dịch Sacombank gần nhất để thực hiện thay đổi.

Trên đây là tổng quan các lưu ý quan trọng về thẻ tín dụng Sacombank, hy vọng những thông tin này có thể giúp bạn hiểu rõ hơn về thẻ tín dụng, cũng như lựa chọn được dòng thẻ phù hợp cho mình và lên kế hoạch chi tiêu hợp lý, thuận tiện hơn.