Skip to content
Trang Chủ
Tư Vấn Nông Nghiệp
Cảnh báo thiên tai
Blog
Liên Hệ
DIỆN TÍCH CÓ NƯỚC
TT
Tỉnh
KH (ha)
DT chưa TH (ha)
Trước Đợt 3
Đợt 3: Từ ngày 19/02/20 đến 24/02/20
DT có nước
18/02/20
Có nước đến
19/02/20 (ha)
Có nước đến
20/02/20 (ha)
Có nước đến
21/02/20 (ha)
Có nước đến
22/02/20 (ha)
Có nước đến
23/02/20 (ha)
Có nước đến
24/02/20 (ha)
Tổng
%
Tổng
%
Tổng
%
Tổng
%
Tổng
%
Tổng
%
Tổng
%
1
Phú Thọ
36150
823
0
1.1
TP. Việt Trì
1300
1.2
TX. Phú Thọ
1000
1.3
H. Đoan Hùng
3550
5
1.4
H. Hạ Hoà
3950
1.5
H. Thanh Ba
3200
1.6
H. Phù Ninh
2470
130
1.7
H. Yên Lập
2700
348
1.8
H. Cẩm Khê
4200
1.9
H. Tam Nông
2650
207
1.10
H. Lâm Thao
3270
1.11
H. Thanh Sơn
3310
101
1.12
H. Thanh Thủy
2400
1.13
H. Tân Sơn
2150
32
2
Bắc Giang
2.1
TP. Bắc Giang
2.2
H. Hiệp Hòa
2.3
H. Lạng Giang
2.4
H. Lục Nam
2.5
H. Lục Ngạn
2.6
H. Sơn Động
2.7
H. Tân Yên
2.8
H. Việt Yên
2.9
H. Yên Dũng
2.10
H. Yên Thế
3
Vĩnh Phúc
29500
0
28647
97.1
29667
100.6
19396.519
65.8
29702.7
100.7
3.1
TP. Vĩnh Yên
1250
1226
98.1
1240
99.2
1240
99.2
1240
99.2
3.2
TX. Phúc Yên
2000
1980
99.0
1998
99.9
1999.7
100.0
1999.7
100.0
3.3
H. Bình Xuyên
3900
3550
91.0
3848
98.7
3848
98.7
3848
98.7
3.4
H. Sông Lô
2900
2927
100.9
2932
101.1
2932
101.1
2932
101.1
3.5
H. Lập Thạch
4000
3994
99.8
3998
100.0
3998
100.0
3994
99.8
3.6
H. Tam Dương
3200
3260
101.9
3258
101.8
3258
101.8
3258
101.8
3.7
H. Tam Đảo
2000
2115
105.8
2115
105.8
2115
105.8
2115
105.8
3.8
H. Vĩnh Tường
5700
5500
96.5
5800
101.8
5.819
0.1
5819
102.1
3.9
H. Yên Lạc
4550
4095
90.0
4478
98.4
4497
98.8
4
Bắc Ninh
32500
0
4.1
TP. Bắc Ninh
1750
4.2
H. Từ Sơn
1950
4.3
H. Tiên Du
3720
4.4
H. Quế Võ
6940
4.5
H. Yên Phong
4200
4.6
H. Thuận Thành
5010
4.7
H. Gia Bình
4200
4.8
H. Lương Tài
4730
5
Hà Nội
89948
0
85369
94.9
86832
96.5
88346
98.2
88531
98.4
88603
98.5
89782
99.8
5.1
Q. Hà Đông
412
298
72.3
298
72.3
395
95.9
395
95.9
400
97.1
412
100.0
5.2
TX. Sơn Tây
1609
1582
98.3
1582
98.3
1590
98.8
1590
98.8
1600
99.4
1609
100.0
5.3
H. Ba Vì
6462
6250
96.7
6257
96.8
6350
98.3
6370
98.6
6390
98.9
6412
99.2
5.4
H. Phúc Thọ
3190
3025
94.8
3037
95.2
3100
97.2
3137
98.3
3150
98.7
3180
99.7
5.5
H. Thạch Thất
4379
4283
97.8
4338
99.1
4360
99.6
4360
99.6
4379
100.0
4379
100.0
5.6
H. Đan Phượng
845
840
99.4
840
99.4
840
99.4
840
99.4
840
99.4
845
100.0
5.7
H. Hoài Đức
1900
1646
86.6
1646
86.6
1790
94.2
1790
94.2
1820
95.8
1890
99.5
5.8
H. Quốc Oai
4500
4146
92.1
4160
92.4
4298
95.5
4298
95.5
4315
95.9
4466
99.2
5.9
H. Chương Mỹ
8982
8270
92.1
8982
100.0
8992
100.1
8992
100.1
8982
100.0
8982
100.0
5.10
H. Thanh Oai
6511
5942
91.3
5965
91.6
6184
95.0
6184
95.0
6200
95.2
6500
99.8
5.11
H. Thường Tín
4379
4379
100.0
4379
100.0
4379
100.0
4379
100.0
4379
100.0
4379
100.0
5.12
H. Ứng Hòa
8700
8692
99.9
8695
99.9
8700
100.0
8700
100.0
8700
100.0
8700
100.0
5.13
H. Phú Xuyên
7300
7300
100.0
7300
100.0
7300
100.0
7300
100.0
7300
100.0
7300
100.0
5.14
H. Mỹ Đức
7630
7021
92.0
7630
100.0
7630
100.0
7630
100.0
7630
100.0
7630
100.0
5.15
H. Đông Anh
5900
5900
100.0
5900
100.0
5900
100.0
5957
101.0
5900
100.0
5900
100.0
5.16
H. Gia Lâm
1522
1233
81.0
1233
81.0
1346
88.4
1346
88.4
1350
88.7
1518
99.7
5.17
H. Từ Liêm
94
79
84.0
82
87.2
84
89.4
89
94.7
89
94.7
94
100.0
5.18
H. Thanh Trì
1250
1224
97.9
1224
97.9
1229
98.3
1250
100.0
1250
100.0
1250
100.0
5.19
Q. Sóc Sơn
9647
8558
88.7
8583
89.0
9165
95.0
9188
95.2
9193
95.3
9600
99.5
5.20
Q. Long Biên
49
49
100.0
49
100.0
49
100.0
49
100.0
49
100.0
49
100.0
5.21
Q. Hoàng Mai
72
37
51.4
37
51.4
50
69.4
72
100.0
72
100.0
72
100.0
5.22
H. Mê Linh
4615
4615
100.0
4615
100.0
4615
100.0
4615
100.0
4615
100.0
4615
100.0
6
Hà Nam
30313.0
0
6.1
TP. Phủ Lý
2650
0
6.2
H. Bình Lục
7900
0
6.3
H. Duy Tiên
4250
0
6.4
H. Kim Bảng
3802.6
0
6.5
H. Lý Nhân
5660.4
0
6.6
H. Thanh Liêm
6050
0
7
Hưng Yên
29770
0
7.1
H. Văn Lâm
2650
7.2
H. Mỹ Hào
3550
7.3
H. Văn Giang
300
7.4
H. Khoái Châu
1500
7.5
H. Ân Thi
7100
7.6
H. Kim Động
3700
7.7
H. Tiên Lữ
3700
7.8
H. Phù Cừ
3800
7.9
H. Yên Mỹ
2500
7.10
TP. Hưng Yên
970
8
Hải Dương
57250
0
56985
99.5
57168
99.9
57342
100.2
57592
100.6
8.1
TP. Hải Dương
2620
2637
100.6
2637
100.6
2637
100.6
2637
100.6
8.2
TX. Chí Linh
4700
4753
101.1
4753
101.1
4753
101.1
4753
101.1
8.3
H. Bình Giang
6000
6015
100.3
6015
100.3
6015
100.3
6015
100.3
8.4
H. Cẩm Giàng
4050
4073
100.6
4073
100.6
4073
100.6
4073
100.6
8.5
H. Gia Lộc
3950
3951
100.0
3951
100.0
3951
100.0
3951
100.0
8.6
H. Kim Thành
4400
4403
100.1
4403
100.1
4403
100.1
4403
100.1
8.7
H. Kinh Môn
5900
5294
89.7
5477
92.8
5651
95.8
5901
100.0
8.8
H. Nam Sách
4400
4437
100.8
4437
100.8
4437
100.8
4437
100.8
8.9
H. Ninh Giang
6450
6490
100.6
6490
100.6
6490
100.6
6490
100.6
8.10
H. Thanh Hà
1380
1452
105.2
1452
105.2
1452
105.2
1452
105.2
8.11
H. Thanh Miện
6300
6332
100.5
6332
100.5
6332
100.5
6332
100.5
8.12
H. Tứ Kỳ
7100
7148
100.7
7148
100.7
7148
100.7
7148
100.7
9
Hải Phòng
31680
350
0
9.1
Q. Dương Kinh
750
9.2
Q. Đồ Sơn
342
9.3
Q. Hải An
9.4
Q. Hồng Bàng
9.5
Q. Kiến An
580
9.6
H. An Dương
2738
9.7
H. An Lão
4000
9.8
H. Cát Hải
9.9
H. Kiến Thụy
3900
9.10
H. Thủy Nguyên
5020
0
9.11
H. Tiên Lãng
6100
200
9.12
H. Vĩnh Bảo
8250
150
10
Thái Bình
77713
0
10.1
H. Hưng Hà
10750
10.2
H. Đông Hưng
11463
10.3
H. Quỳnh Phụ
11500
10.4
H. Thái Thụy
12650
10.5
H. Vũ Thư
7800
10.6
H. Kiến Xương
11200
10.7
H. Tiền Hải
10050
10.8
TP. Thái Bình
2300
11
Nam Định
76314
75892.1
99.4
75601.7
99.1
76146.4
99.8
76159.6
99.8
76166.0
99.8
76166.0
99.8
76166.0
99.8
11.1
TP. Nam Định
934
923.2
98.8
934.2
100.0
934.2
100.0
934.2
100.0
934.2
100.0
934.2
100.0
934.2
100.0
11.2
H. Nghĩa Hưng
10475
10474.6
100.0
10474.6
100.0
10474.6
100.0
10474.6
100.0
10474.6
100.0
10474.6
100.0
10474.6
100.0
11.3
H. Hải Hậu
9834
9833.9
100.0
9833.9
100.0
9833.9
100.0
9833.9
100.0
9833.9
100.0
9833.9
100.0
9833.9
100.0
11.4
H. Giao Thủy
7432
7275.7
97.9
6919
93.1
7431.8
100.0
7431.8
100.0
7431.8
100.0
7431.8
100.0
7431.8
100.0
11.5
H. Vụ Bản
8898
8808.8
99.0
8808.8
99.0
8808.8
99.0
8808.8
99.0
8808.8
99.0
8808.8
99.0
8808.8
99.0
11.6
H. Ý Yên
13853
13852.7
100.0
13852.7
100.0
13852.7
100.0
13852.7
100.0
13852.7
100.0
13852.7
100.0
13852.7
100.0
11.7
H. Trực Ninh
7625
7579.9
99.4
7579.9
99.4
7579.9
99.4
7579.9
99.4
7579.9
99.4
7579.9
99.4
7579.9
99.4
11.8
H. Xuân Trường
5640
5629.7
99.8
5622.8
99.7
5639.7
100.0
5639.7
100.0
5639.7
100.0
5639.7
100.0
5639.7
100.0
11.9
H. Nam Trực
8532
8473.6
99.3
8484.4
99.4
8499.4
99.6
8512.6
99.8
8519
99.8
8519
99.8
8519
99.8
11.10
H. Mỹ Lộc
3091
3040
98.4
3091.4
100.0
3091.4
100.0
3091.4
100.0
3091.4
100.0
3091.4
100.0
3091.4
100.0
12
Ninh Bình
40060.1
40060.1
100
40060.1
100
40060.1
100
40060.1
100
12.1
TP. Ninh Bình
910
910
100.0
910
100.0
910
100.0
910
100.0
12.2
TX. Tam Điệp
803.8
803.8
100.0
803.8
100.0
803.8
100.0
803.8
100.0
12.3
H. Gia Viễn
6035
6035
100.0
6035
100.0
6035
100.0
6035
100.0
12.4
H. Hoa Lư
3005.3
3005.3
100.0
3005.3
100.0
3005.3
100.0
3005.3
100.0
12.5
H. Kim Sơn
8160
8160
100.0
8160
100.0
8160
100.0
8160
100.0
12.6
H. Nho Quan
7400
7400
100.0
7400
100.0
7400
100.0
7400
100.0
12.7
H. Yên Khánh
7300
7300
100.0
7300
100.0
7300
100.0
7300
100.0
12.8
H.Yên Mô
6446
6446
100.0
6446
100.0
6446
100.0
6446
100.0
12.9
NT Quốc Doanh
TỔNG CỘNG
531198.1
1173
115952.2
21.8
286662.8
54.0
289873.5
54.6
261907.7
49.3
164697.0
31.0
184165.519
34.7
253242.7
47.7
Trang Chủ
Tư Vấn Nông Nghiệp
Cảnh báo thiên tai
Blog
Liên Hệ