DANH SÁCH HỒ CHỨA
TT | Tên Hồ chứa | Địa điểm theo huyện | Thông số kỹ thuật | Có QTVH | Năm xây dựng | Năm sửa chữa, nâng cấp | DVQL, VH | |||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Flv (km2) | Dung tích trữ (106m3) | Nhiệm vụ công trình | Hmnd (m) | Hdbt (m) | Hgc (m) | Đập chính | Số đập phụ (cái) | Cống lấy nước | Tràn xả lũ | |||||||||||||||||
Wchết | Whi | Wtc | Ftưới (ha) | Cấp nước (m3) | Phát điện (MW) | Cao trình |
Hmax | L (m) | Kích thước (m) | Hình thức | Cao trình |
Btràn | Hình thức | Có tràn sự cố | ||||||||||||
Hà Giang | ||||||||||||||||||||||||||
1 | CHI CỤC THỦY LỢI HÀ GIANG | |||||||||||||||||||||||||
1.1 | Thôn Noong | |||||||||||||||||||||||||
1.2 | Khuổi Phạ | 5 | 0.5 | 7 | ||||||||||||||||||||||
Cao Bằng | ||||||||||||||||||||||||||
2 | Công ty Cao Bằng | |||||||||||||||||||||||||
2.1 | Bản Nưa | Hà Quảng | 2.567 | 0.973 | 89.2 | |||||||||||||||||||||
2.2 | Phija Gào | Hòa An | 3 | 0.59 | 507.9 | 516.2 | 1 | |||||||||||||||||||
2.3 | Nà Tấu | Hòa An | 3.94 | 2.205 | 114.63 | |||||||||||||||||||||
2.4 | Khuổi Áng | Hòa An | 4.3 | 0.622 | 244.9 | |||||||||||||||||||||
2.5 | Khuổi Lái | Hòa An | 16.7 | 2.639 | 76.4 | |||||||||||||||||||||
2.6 | Cao Thăng | Trùng Khánh | 4.3 | 0.52 | 109.02 | |||||||||||||||||||||
2.7 | Bản Viết | Trùng Khánh | 13.8 | 3.143 | 124.05 | |||||||||||||||||||||
2.8 | Thôm Rảo | Hạ Lang | 3.2 | 0.24 | 77.7 | 85.67 | ||||||||||||||||||||
2.9 | Nà Vàng | Thạch An | 1.4 | 0.22 | 475.1 | 481.25 | ||||||||||||||||||||
2.10 | Nà Danh | Thạch An | 2.8 | 0.475 | 138.4 | |||||||||||||||||||||
2.11 | Nà Tậu | Thạch An | 3.3 | 0.553 | 111.7 | 127.2 | ||||||||||||||||||||
2.12 | Co Po | Thạch An | 4 | 0.567 | 123.2 | |||||||||||||||||||||
Tuyên Quang | ||||||||||||||||||||||||||
3 | Công trình do Ban quản lý khai thác CTTL thuộc Sở NN&PTNT tỉnh Tuyên Quang trực tiếp quản lý | |||||||||||||||||||||||||
3.1 | Hồ Ngòi Là 2, xã Trung Môn, huyện Yên Sơn | 1999 | 13.7 | 0.07 | 3.17 | 3.24 | 348 | 34 | 41.45 | 43.5 | 44.5 | 15 | 556 | 0.8 | 41.45 | 5 | Tự do | 1973 | 1999 | Đội quản lý khai thác CTTL Ngòi Là | ||||||
3.2 | Ngòi Là 1, xã Chân Sơn, huyện Yên Sơn (Tiếp nước cho hồ Ngòi Là 2) | 2010 | 1 | 42.7 | 51.7 | 52.6 | 1968 | 2010 | Đội quản lý khai thác CTTL Ngòi Là | |||||||||||||||||
3.3 | Hồ Hoàng Khai, xã Hoàng Khai, huyện Yên Sơn | 2002 | 3.8 | 2.1 | 263.17 | 41 | 48 | 49.2 | 1962 | 2002 | Đội quản lý khai thác CTTL Hoàng Khai | |||||||||||||||
4 | Công trình do các Ban quản lý CTTL cơ sở (BQL CTTL liên xã, xã, HTX NLN) trên địa bàn tỉnh Tuyên Quang trực tiếp quản lý | |||||||||||||||||||||||||
4.1 | Hồ Nà Heng, xã Năng Khả, huyện Na Hang | 3.247 | 0.138 | 0.21 | 24.5 | 95.4 | 104 | 20.2 | 54.2 | 0.3 | 0 | 6 | Tự do | BQL CTTL xã Năng Khả | ||||||||||||
4.2 | Hồ Nà Vàng, xã Khuôn Hà, huyện Lâm Bình | 1.73 | 0.01396 | 0.1899 | 57 | 105 | 115.6 | 20.7 | 102.84 | 0.2 | 0 | 12.5 | Tự do | BQL CTTL xã Khuôn Hà | ||||||||||||
4.3 | Hồ Đèo Chắp, xã Hòa Phú, huyện Chiêm Hóa | 2 | 0.054 | 0.361 | 107 | 113.5 | BQL CTTL xã Hòa Phú | |||||||||||||||||||
4.4 | Hồ Nà Dầu, xã Yên Lập, huyện Chiêm Hóa | 0.393 | 0.035 | 0.14 | 142 | 56.5 | 65.5 | 15.5 | 62.7 | 0.25 | 0 | 11 | Tự do | BQL CTTL xã Yên Lập | ||||||||||||
4.5 | Hồ Păng Mo, xã Hòa An, huyện Chiêm Hóa | 2.5 | 0.72 | 0.9 | 1 | 40.767 | 103.5 | 114.87 | 115.02 | 118 | 22.5 | 86 | 1993 | Ban quản lý CTTL xã Hòa An | ||||||||||||
4.6 | Hồ Noong Mò, xã Phúc Sơn, huyện Chiêm Hóa | 4 | 0.09 | 1.24 | 165.6 | 138.8 | 149.5 | 151.1 | 151.5 | 19 | 764 | 0.4 | 149.5 | 21 | Tự do | BQL CTTL xã Phúc Sơn | ||||||||||
4.7 | Hồ Khởn, xã Thái Sơn, huyện Hàm Yên | 5 | 0.3 | 0.8 | 49.2 | 50.2 | 52.8 | 649.3 | BQL CTTL xã Thái Sơn | |||||||||||||||||
4.8 | Hồ Đèo Hoa, xã Chân Sơn, huyện Yên Sơn | 5.4 | 0.05 | 0.37 | 100 | 57.5 | 67.9 | 15 | 95 | 0.5 | 0 | 20 | Tự do | BQL CTTL xã Chân Sơn | ||||||||||||
4.9 | Hồ Minh Cầm, xã Đội Bình, TP Tuyên Quang | 1.3 | 0.0265 | 0.2415 | 11 | 23.4 | BQL CTTL xã Đội Bình | |||||||||||||||||||
4.10 | Hồ Cây Dâu, TTr Sơn Dương, huyện Sơn Dương | 2.5 | 0.0375 | 0.6 | 0.61 | 102.83 | 36 | 40 | 41.72 | 42 | 20 | 65 | 0.3 | 8 | 4 | Tự do | BQL CTTL thị trấn Sơn Dương | |||||||||
4.11 | Hồ Đát Cao, TTr Sơn Dương, huyện Sơn Dương | 1.8 | 0.07 | 0.038 | 67.93 | 42 | 46 | 48.3 | 16 | 80 | 0.3 | 0 | 6 | Tự do | 1977 | BQL CTTL thị trấn Sơn Dương | ||||||||||
4.12 | Hồ Tân Dân, xã Thiện Kế, huyện Sơn Dương | 6.1 | 0.018 | 0.879 | 181.37 | 75.8 | 85.7 | 87.46 | 88.4 | 19 | 281.2 | 0.5 | 85.7 | 25 | Tự do | BQL CTTL xã Thiện Kế | ||||||||||
4.13 | Hồ Hoàng Tân, xã Ninh Lai, huyện Sơn Dương | 8.01 | 0.045 | 1.15 | 427.93 | 84.5 | 98.3 | 99 | 99.5 | 19 | 392 | 98.3 | 36 | Tự do | BQL CTTL xã Ninh Lai | |||||||||||
4.14 | Hồ Như Xuyên, xã Đồng Quý, huyện Sơn Dương | 15 | 0.65 | 2 | 241 | 27 | 43 | 23 | 47.2 | 27 | 120 | 0.3 | 23 | 12 | Tự do | BQL KT CTTL Như Xuyên | ||||||||||
4.15 | Hồ Cây Gạo, xã Chi Thiết, huyện Sơn Dương | 6.4 | 0.08 | 0.051 | 145.99 | 37 | 40 | 11 | 43.3 | 15 | 226 | 0.3 | 7 | 6 | Tự do | BQL KT CTTL Như Xuyên | ||||||||||
4.16 | Hồ Khe Thuyền, xã Văn Phú, huyện Sơn Dương | 4.2 | 0.102 | 0.9 | 91.8 | 35 | 40 | 11 | 42.2 | 15 | 260 | 0.3 | 9 | 6 | Tự do | BQL KT CTTL Như Xuyên | ||||||||||
4.17 | Hồ Hoa Lũng, xã Đại Phú, huyện Sơn Dương | 8 | 0.09 | 1.2 | 127.44 | 67 | 78.8 | 79.5 | 80 | 18 | 210 | 0.4 | 78.8 | 25 | Tự do | BQL CTTL xã Đại Phú | ||||||||||
4.18 | Hồ Khuổi Khoang, xã Tân Mỹ, huyện Chiêm Hóa | 0.96 | 30.132 | 100 | 103.2 | 12 | 68.2 | 2000 | Ban quản lý CTTL xã Tân Mỹ | |||||||||||||||||
4.19 | Hồ An Khê, xã Nhữ Hán, huyện Yên Sơn | 1.2 | 416.5 | 42.2 | 48.3 | 13.5 | 290 | BQL CTTL An Khê | ||||||||||||||||||
4.20 | Hồ Kỳ Lãm, xã Đội Cấn, TP Tuyên Quang | 1.2 | 1.03 | 57.72 | 41.3 | 46.04 | 50.1 | 15.25 | 222.8 | BQL CTTL xã Đội Cấn | ||||||||||||||||
4.21 | Hồ Bó Kẹn, xã Tân Thịnh, huyện Chiêm Hóa | 1.8 | 0.21 | 76.2 | 103.5 | 105.5 | 2004 | BQL CTTL xã Tân Thịnh | ||||||||||||||||||
4.22 | Hồ Bản Lai, xã Phúc Sơn, huyện Chiêm Hóa | 2.8 | 0.26 | 0.374 | 62.51 | 160 | 167 | 169 | 13.4 | 102 | 2010 | BQL CTTL xã Phúc Sơn | ||||||||||||||
4.23 | Hồ Làng Thang, xã Kim Quan, huyện Yên Sơn | 1.2 | 0.037 | 0.41 | 11 | 20.5 | 22.7 | 12.4 | 87 | 2002 | BQL CTTL xã Kim Quan | |||||||||||||||
4.24 | Hồ Trung Long, xã Trung Yên, huyện Sơn Dương | 1.53 | 0.22 | 24.24 | 17 | 19 | 13 | 215 | 2002 | BQL CTTL xã Trung Yên | ||||||||||||||||
4.25 | Hồ Đầu Nguồn, xã Thượng Lâm, huyện Lâm Bình | 22.55 | 259.5 | 262.5 | 12 | 45 | BQL CTTL xã Thượng Lâm | |||||||||||||||||||
4.26 | Hồ Khuôn Ninh, xã Đạo Viện, huyện Yên Sơn | 0.8 | 0.025 | 0.027 | 24.95 | 10.5 | 21 | 12.7 | 41 | 2000 | BQL CTTL xã Đạo Viện | |||||||||||||||
4.27 | Hồ Hải Mô, xã Đại Phú, huyện Sơn Dương | 0.56 | 0.94 | 121.43 | 15 | 21.7 | 24.2 | 11 | BQL CTTL xã Đại Phú | |||||||||||||||||
4.28 | Hồ Khoan Lư, xã Sơn Nam, huyện Sơn Dương | 2010 | 2 | 0.8 | 100.11 | 69.3 | 73.8 | 74.5 | 75.8 | 10 | 334 | 1969 | 2010 | Ban quản lý CTTL xã Sơn Nam | ||||||||||||
4.29 | Hồ Khuổi Kheo, xã Kim Bình, huyện Chiêm Hóa | 1.9 | 0.136 | 14.234 | 66 | 75.7 | 77.8 | 11.8 | 70.1 | 2010 | BQL CTTL xã Kim Bình | |||||||||||||||
4.30 | Hồ Kim Giao, xã Minh Hương, huyện Hàm Yên | 9.05 | 51 | 61.5 | 63 | 20.25 | 125 | 2010 | BQL Minh Quang, xã Minh Hương, huyện Hàm Yên | |||||||||||||||||
4.31 | Hồ Khuổi Luông, xã Khuôn Hà, huyện Lâm Bình | 0.0213 | 0.2068 | 55 | 289 | 298.4 | 299.9 | 301 | 23.5 | 119.75 | 2014 | Ban quản lý CTTL xã Khuôn Hà | ||||||||||||||
4.32 | Hồ Ô Rô | 0.96 | 57 | 59.5 | 12 | 117 | 1979 | Ban quản lý CTTL xã Thái Hòa | ||||||||||||||||||
Lạng Sơn | ||||||||||||||||||||||||||
5 | Công ty Lạng Sơn | |||||||||||||||||||||||||
5.1 | Nà Tâm | 4.27 | 0.191 | 1.973 | 2.164 | 250 | 287.5 | 297.8 | 300 | 21 | 105 | 1 | d=0,8 | 297.8 | 4 | Tự do | 1964 | |||||||||
5.2 | Lấu Xá | 1.44 | 0.016 | 0.406 | 42 | 100 | 10 | 263 | 272.5 | 16 | 71 | D=0.8 | 0 | 4 | Tự do | HTX | ||||||||||
5.3 | Nà Chào | 8 | 0.08 | 2.255 | 2.335 | 250 | 73.5 | 89.7 | 92.3 | 23 | 143 | D=0.8 | 89.7 | 12 | Tự do | |||||||||||
5.4 | Nà Pàn | 5.6 | 1.275 | 120 | 65 | 80 | 82.5 | 29.4 | 241 | D=0.8 | 80 | 20 | Tự do | |||||||||||||
5.5 | Vũ Lăng | 15.7 | 0.115 | 1.885 | 2 | 200 | 382.15 | 396.95 | 401.65 | 26.5 | 102 | D=0.8 | 396.95 | 20 | Tự do | |||||||||||
5.6 | Phai Danh | 5.6 | 0.1 | 2.305 | 315 | 388 | 403.7 | 406.7 | 23 | 120 | D=0.8 | 403.7 | 5.5 | Tự do | ||||||||||||
5.7 | Tà Keo | 37.5 | 14 | 800 | 320.4 | 336.2 | 340.3 | 3 | 140 | 1.2*1.2 | 336.2 | 8 | Tự do | |||||||||||||
5.8 | Nà Cáy | 19.2 | 8 | 140 | 309.92 | 316.2 | 319 | 319.2 | 19.7 | 125 | D=0.8 | 316.2 | 8 | Tự do | ||||||||||||
5.9 | Bản Chành | 11.2 | 2.021 | 2.141 | 200 | 315 | 323 | 325 | 17.1 | 90 | D=0.8 | 323 | 10 | Tự do | ||||||||||||
5.10 | Hồ Kai Hiển | 6.4 | 0.04 | 2.204 | 200 | 92 | 106.7 | 109.2 | 18 | 95 | D=0.6 | 106.7 | 8 | Tự do | ||||||||||||
5.11 | Chiến Thắng | 4.6 | 0.10375 | 1.75 | 217 | 62.2 | 73.6 | 76 | 23 | 90 | D=0.8 | 73.6 | 4 | Tự do | ||||||||||||
5.12 | Thâm Luông | 6.4 | 1 | 150 | 158 | 177 | 179.5 | 24 | 102 | D=0.8 | 177 | 12 | Tự do | |||||||||||||
5.13 | Tam Hoa | 3.84 | 0.185 | 1.43 | 1.615 | 191 | 87.19 | 95.45 | 97.25 | 18.7 | 95 | D=0.8 | 95.45 | 8 | Tự do | |||||||||||
5.14 | Vài Cà | 4.9 | 0.994 | 120 | 60 | 73 | 75 | 23 | 120 | D=0.8 | 73 | 6 | Tự do | |||||||||||||
5.15 | Đắp Đề | 4 | 0.109 | 1.059 | 1.168 | 120 | 85 | 95 | 98 | 20 | 75 | D=0.4 | 95 | 4 | Tự do | |||||||||||
6 | Xí nghiệp KTCTTL Thành phố | |||||||||||||||||||||||||
6.1 | Bó Diêm | 0.82 | 0.038 | 0.193 | 37 | 305 | 311.9 | 16 | 58 | D=0.8 | 0 | 4 | Tự do | |||||||||||||
7 | Xí nghiệp KTCTTL Tràng Định | |||||||||||||||||||||||||
7.1 | Cao Lan | 5.6 | 0.12 | 1.129 | 400 | 94.33 | 111.8 | 114.5 | 32.4 | 122.5 | 0.9*1.2 | 111.8 | 18 | Tự do | ||||||||||||
7.2 | Kỳ Nà | 2.42 | 0.2007 | 0.777 | 80 | 141 | 149 | 152 | 25 | 143 | 0.8*0.8 | 149 | 7 | Tự do | ||||||||||||
7.3 | Hua Khao | 1.5 | 0.0411 | 0.82 | 130 | 105 | 124 | 126 | 22 | 140 | 0.8*0.8 | 124 | 6 | Tự do | ||||||||||||
7.4 | Khuôn Tùng | 1.6 | 0.021 | 0.5089 | 80 | 137 | 145 | 148 | 16 | 65 | D=0.8 | 145 | 4 | Tự do | ||||||||||||
7.5 | Kéo Quân | 1.6 | 0.02 | 0.5288 | 80 | 77.3 | 90.2 | 0.8*1 | 90.2 | 4 | Tự do | |||||||||||||||
7.6 | Slam Kha | 0.06 | 11 | |||||||||||||||||||||||
7.7 | Thâm Luông | 6.4 | 0.03 | 0.97 | 1 | 150 | 158 | 177 | 179.5 | 24 | 102 | D=0.8 | 177 | 12 | Tự do | |||||||||||
7.8 | Cốc Lùng | 1.3 | 0.219 | 0.368 | 0.587 | 60 | 159 | 171 | 173 | 17 | 60 | D=0.4 | 171 | 4 | Tự do | |||||||||||
8 | Xí nghiệp KTCTTL Bình Gia | |||||||||||||||||||||||||
8.1 | Rọ Nặm | 1 | 0.805 | 30 | 13 | 23 | 25 | 14 | 54 | D=0.6 | 23 | 4.5 | Tự do | |||||||||||||
8.2 | Rọ Thó | 0.4 | 0.804 | 10 | 19 | 25 | 27 | 12 | 56 | D=0.3 | 25 | 3 | Tự do | |||||||||||||
9 | Xí nghiệp KTCTTL Cao Lộc | |||||||||||||||||||||||||
9.1 | Bảm Cưởm | 3.5 | 0.0422 | 0.262 | 155 | 121 | 129.8 | 23 | 80 | 0.8*0.8 | 0 | 12 | Tự do | |||||||||||||
9.2 | Ba Sơn | 3.1 | 0.05 | 0.273 | 250 | 95.2 | 103.7 | 27.5 | 126 | 0.8*0.8 | 0 | 12 | Tự do | |||||||||||||
9.3 | Khuổi Ngần | 2 | 0.025 | 0.257 | 120 | 57 | 65.3 | 20.8 | 120 | 0.6*0.8 | 0 | 10 | Tự do | |||||||||||||
9.4 | Khuổi Chủ | 5.4 | 0.065 | 0.391 | 200 | 38.5 | 46.8 | 21.5 | 90 | 0.6*0.8 | 0 | 10 | Tự do | |||||||||||||
9.5 | Bản Vàng | 0.6 | 0.04 | 70 | 60 | 70.2 | 23 | |||||||||||||||||||
9.6 | Trục Hồ | Cao Lộc | 0.9 | 3 | 7 | |||||||||||||||||||||
9.7 | Nà Piều | 1.6 | 0.05 | 15 | 4 | 10 | 15 | 100 | D=60 | |||||||||||||||||
10 | Xí nghiệp KTCTTL Văn Quan | |||||||||||||||||||||||||
10.1 | Bản Nầng | 2.3 | 0.35 | 0.74 | 1.09 | 52 | 61.56 | |||||||||||||||||||
10.2 | Tặng Bản | 2.2 | 0.235 | 24 | 20 | 70 | D=0.4 | 0 | 6 | Tự do | ||||||||||||||||
11 | Xí nghiệp KTCTTL Chi Lăng | |||||||||||||||||||||||||
11.1 | Dọc Trang | 0.35 | 0.04 | 5 | ||||||||||||||||||||||
11.2 | Khun Cát | Chi Lăng | 0.8 | 0.01 | 0.085 | |||||||||||||||||||||
11.3 | Vài Cà | 4.9 | 0.089 | 0.905 | 0.994 | 120 | 60 | 73 | 75 | 23 | 120 | D=0.8 | 73 | 6 | Tự do | |||||||||||
12 | Xí nghiệp KTCTTL Hữu Lũng | |||||||||||||||||||||||||
12.1 | Khuôn Ping | 5.23 | 0.095577 | 0.96821 | 120 | 95.1 | 107 | 109.4 | 18 | 61 | D=0.8 | 107 | 8 | Tự do | ||||||||||||
13 | Xí nghiệp KTCTTL Lộc Bình | |||||||||||||||||||||||||
13.1 | Khuổi Quật | Lộc Bình | 4.3 | |||||||||||||||||||||||
13.2 | Bản Luồng | 1.06 | 0.326 | 61 | 17.15 | 47 | D=0.4 | 0 | 4 | Tự do | ||||||||||||||||
13.3 | Khuổi Giàn | 0.6 | 0.04 | 10 | ||||||||||||||||||||||
13.4 | Pò Khoang | Lộc Bình | 5.6 | 0.782 | 256.76 | 284.898 | ||||||||||||||||||||
13.5 | Bản Nùng | 7 | 1.12 | 310 | 290.3 | 299.53 | 301.24 | 302.2 | 23 | 256.5 | 0.8*1.2 | 299.53 | 10 | Tự do | ||||||||||||
14 | Xí nghiệp KTCTTL Đình Lập | |||||||||||||||||||||||||
14.1 | Khe Đín | 6.2 | 0.51 | 23 | 18 | 103 | ||||||||||||||||||||
14.2 | Khuổi In | 4 | 0.6 | 25 | 21 | 182 | ||||||||||||||||||||
14.3 | Bản Lạn | Đình Lập | 3.2 | 0.023 | 0.383 | D=0.4 | 0 | 8 | Tự do | |||||||||||||||||
14.4 | Nà Vàng | 8 | 0.2 | 16 | 19 | 70 | ||||||||||||||||||||
14.5 | Khuổi Liều | 0.75 | 0.143 | 25 | 105 | 113 | 17.5 | 57 | 0 | 4 | Tự do | |||||||||||||||
Thái Nguyên | ||||||||||||||||||||||||||
15 | Công ty Thái Nguyên | |||||||||||||||||||||||||
15.1 | Núi Cốc | 535 | 7.5 | 168 | 175.5 | 12000 | 34 | 46.2 | 48.25 | 49 | 27 | 480 | 7 | 2Ø1.7 | 41.2 | 24 | Kiểu máng phun | 1981 | ||||||||
15.2 | Cây Si | Thành phố Thái Nguyên | 1 | 0.001 | 0.235 | 0.236 | 65 | 44.8 | 56.4 | 58.1 | 58.7 | 15.3 | 104 | Ø 600 | 56.4 | 6 | Kiểu dốc nước | 1997 | ||||||||
15.3 | Bảo Linh | 21 | 1.1 | 5.8 | 6.9 | 980 | 146 | 156 | 158.4 | 160 | 25.3 | 139 | 2 | 0,9*1,2 | 156 | 25 | Đỉnh rộng | 1990 | ||||||||
15.4 | Bản Piềng | 2.3 | 0.015 | 0.22 | 0.279 | 120 | 162 | 172.7 | 172.9 | 175 | 16.7 | 50.3 | D500 | 172.7 | 6 | Thực dụng | 1986 | |||||||||
15.5 | Làng Gầy | 1.5 | 0.015 | 0.22 | 0.228 | 90 | 67.8 | 76.54 | 78.58 | 79.5 | 20.6 | 67.82 | D400 | 76.5 | 8 | Tự do | 1989 | |||||||||
15.6 | Nà Tấc | 2.7 | 0.026 | 0.714 | 0.719 | 140 | 174 | 190.5 | 192.1 | 193.2 | 25 | 86 | D500 | 190.5 | 9 | Tự do | 2005 | |||||||||
15.7 | Bó Vàng | 1.95 | 0.107 | 0.5 | 0.57 | 133 | 143.7 | 152.9 | 154.22 | 154.9 | 23.6 | 99.6 | D350 | 152.9 | 16 | đỉnh rộng | ||||||||||
15.8 | Quán Chẽ | Võ Nhai | 13 | 0.026 | 2.417 | 2.44 | 360 | 59.7 | 73.7 | 75.8 | 77.5 | 25 | 83 | Ø60 | 73.7 | 11.6 | Đỉnh rộng | 1990 | ||||||||
15.9 | Lòng Thuyền | 0.8 | 0.007 | 0.112 | 0.119 | 25 | 50 | 60.4 | 62 | 62.5 | 20.5 | 61.3 | Ø60 | 60.4 | 3.8 | Đỉnh rộng | 1990 | |||||||||
15.10 | Nước Hai | 6.72 | 0.123 | 2.61 | 2.74 | 674 | 95.2 | 112.7 | 115.2 | 115.3 | 28.6 | 177 | D600 | 112.7 | 14 | Đỉnh rộng | 2010 | |||||||||
15.11 | Gò Miếu | 17 | 0.46 | 5.137 | 5.6 | 904 | 92.42 | 110.84 | 113.27 | 113.8 | 29.8 | 230 | Ø700 | 110.84 | 25 | Đỉnh rộng | 2002 | |||||||||
15.12 | Phú Xuyên | 8.5 | 2.15 | 1.27 | 1.34 | 450 | 41.3 | 52.63 | 54 | 56 | 22.5 | 124 | 3 | Ø60 | 52.63 | 25 | Đỉnh rộng | 1986 | ||||||||
15.13 | Đoàn Ủy | 1.7 | 0.014 | 0.88 | 0.89 | 195 | 31.1 | 42.03 | 42.64 | 43.84 | 16.5 | 100 | D500 | 42.03 | 24 | Đỉnh rộng | 1977 | |||||||||
15.14 | Phượng Hoàng | 3.2 | 0.07 | 1.6 | 1.67 | 530 | 97.5 | 110.7 | 111.39 | 112.6 | 19.2 | 95 | D80 | 110.7 | 5 | Đỉnh rộng | 1966 | |||||||||
15.15 | Khuôn Nanh | 0.7 | 0.002 | 0.078 | 0.08 | 25 | 45 | 57.3 | 59.5 | 59.5 | 18.07 | 86 | Ø80 | 57.3 | 5 | Đỉnh rộng | 1990 | |||||||||
15.16 | Đồng Tâm | 0.1 | 0.076 | 0.517 | 0.593 | 105 | 106.7 | 117 | 118.53 | 119.3 | 21.2 | 89 | D350 | 117 | 12 | Đỉnh rộng | 2008 | |||||||||
15.17 | Trại Gạo | 3.5 | 0.33 | 1.886 | 2.28 | 234 | 37.2 | 44 | 44.5 | 46 | 15.5 | 154 | D600 | 44 | 12 | Đỉnh rộng | 1966 | |||||||||
15.18 | Cặp Kè | 2.2 | 0.03 | 0.56 | 0.59 | 148 | 48.5 | 56.2 | 58.2 | 61 | 18 | 63 | D600 | 58.2 | 6.6 | 1991 | ||||||||||
15.19 | Kim Cương | 0.5 | 0.0085 | 0.236 | 0.244 | 42.5 | 102.6 | 114.4 | 115.6 | 116.7 | 18.5 | 75 | Ø300 | 114.4 | 4 | Đỉnh rộng | 1991 | |||||||||
15.20 | Hố Chuối | 0.027 | 0.00335 | 0.163 | 0.196 | 80 | 165 | 175 | 177.3 | 177.8 | 27 | 90 | Ø500 | 175 | 9 | Đỉnh rộng | ||||||||||
15.21 | Đồng Xiền | 1.06 | 0.013 | 0.408 | 0.421 | 106 | 103 | 117.2 | 118.2 | 119 | 23.5 | 132 | D500 | 117.2 | 7.6 | Đỉnh rộng | 1992 | |||||||||
15.22 | Nà Mạt | 1.5 | 0.0077 | 0.3523 | 0.36 | 85 | 77.42 | 89.21 | 90.88 | 82.23 | 17.6 | 126 | Ø 80 | 89.21 | 7 | Đỉnh rộng | ||||||||||
15.23 | Suối Lạnh | 4 | 0.8 | 1.6 | 2.4 | 335 | 26 | 30 | 31 | 32.04 | 14.6 | 413 | 0.7*1.2 | 30 | 15 | Tự do | ||||||||||
15.24 | Ghềnh Chè | 12.5 | 0.32 | 2.08 | 2.87 | 359 | 27 | 33.15 | 34.3 | 36.2 | 17.6 | 233 | 1 | Ø 600 | 33.15 | 21.4 | Đỉnh rộng | 1988 | ||||||||
15.25 | Đồng Cẩu | |||||||||||||||||||||||||
Bắc Giang | ||||||||||||||||||||||||||
16 | Công ty TNHH MTV Khai thác CTTL Nam Sông Thương | |||||||||||||||||||||||||
16.1 | Đá Ong | 8.2 | 0.33 | 6.38 | 6.71 | 2000 | 21 | 28.5 | 29 | 29.9 | 12 | 166 | 1.2 x 1.4 | 28.5 | 11.7 | Tự do | ||||||||||
16.2 | Cầu Rễ | 11 | 0.8 | 4.6 | 5.4 | 700 | 35.7 | 8.6 | 38 | 16 | 220 | 1 | 35.5 | 50 | Tự do | |||||||||||
16.3 | Suối Cấy | 15 | 1.4 | 3.8 | 5.2 | 700 | 24 | 7 | 26.5 | 17 | 245 | 0.8 | 24 | 45 | Tự do | |||||||||||
16.4 | Hồng Lĩnh | 1 | 0.136 | 0.407 | 0.543 | 100 | 3.52 | 4.12 | ||||||||||||||||||
16.5 | Cầu Cháy | 1.2 | 0.14 | 0.68 | 0.82 | 120 | 6 | 6.91 | ||||||||||||||||||
16.6 | Cầu Cài | 1.5 | 0.25 | 0.54 | 0.79 | 88 | 3.8 | 4.47 | ||||||||||||||||||
16.7 | Ngạc Hai | 3 | 1 | 0.6 | 1.6 | 700 | 40.7 | 4.5 | 42.2 | 12.1 | 120 | 0.6 | 40.7 | 16 | Tự do | |||||||||||
16.8 | Chùa Sừng | 2.5 | 0.2 | 0.95 | 1.15 | 130 | 6.4 | 7 | 55.8 | 15.3 | 117 | 0.6 | 53.6 | 17.5 | Tự do | |||||||||||
16.9 | Chồng Chềnh | 1.3 | 0.2 | 0.435 | 0.635 | 80 | 6.3 | 7.1 | ||||||||||||||||||
16.10 | Suối Ven | |||||||||||||||||||||||||
16.11 | Quỳnh | |||||||||||||||||||||||||
17 | Công ty TNHH một thành viên KTCTTL Bắc Sông Thương | |||||||||||||||||||||||||
17.1 | Suối Nứa | 27 | 6.28 | 1070 | 29.5 | 35.6 | 37.8 | 39.4 | 24.4 | 248 | 0.9 x 1.2 | |||||||||||||||
17.2 | Cây Đa | 8 | 0.16 | 2.33 | 2.49 | 400 | 27.5 | 36.6 | 37.7 | 40 | 20.9 | 235 | 0.8 | 36.6 | 25 | Tự do | ||||||||||
17.3 | Cấm Sơn | 378.4 | 20.5 | 229.25 | 249.75 | 24100 | 51 | 66.5 | 68.58 | |||||||||||||||||
17.4 | Suối Mỡ | |||||||||||||||||||||||||
17.5 | Hố Cao | |||||||||||||||||||||||||
17.6 | Đá Cóc | |||||||||||||||||||||||||
17.7 | Khoanh Song | |||||||||||||||||||||||||
18 | Công ty TNHH MTV KTCTTL BẮC SÔNG THƯƠNG | |||||||||||||||||||||||||
18.1 | Cấm Sơn | 378.4 | 20.5 | 229.25 | 249.75 | 24100 | 51 | 66.5 | 68.58 | 70.5 | 42.5 | 230 | 2.5 | 62 | 17 | Cửa van | ||||||||||
18.2 | Khuôn Thần | Lục Ngạn | 23 | 0.51 | 15.59 | 16.1 | 34.5 | 51 | 52.2 | 54 | 20 | 270 | Φ 80 | 51 | 25 | Tràn ôxifêôp | 1963 | |||||||||
18.3 | Làng Thum | Lục Ngạn | 27.5 | 1.8 | 6.34 | 8.14 | 21 | 27.8 | 29.84 | 31.4 | 22 | 278 | 2 | Φ 80 | 27.8 | 30 | Tự do | |||||||||
18.4 | Trại Muối | 4 | 0.35 | 1.413 | 1.761 | 500 | 36.8 | 46.9 | 48 | 49.2 | 17 | 127.1 | 1 | Φ 60 | 46.9 | 12 | Tràn đỉnh rộng | 1968 | ||||||||
18.5 | Đồng Cốc | Lục Ngạn | 4 | 0.828 | 1.225 | 2.053 | 511 | 26.4 | 29.35 | 30.1 | 31.6 | 17 | 169.3 | 1 | Ø 60 | 29.35 | 12 | Tràn đỉnh rộng | 1968 | |||||||
18.6 | Khe Sàng | 16.07 | 0.15 | 1.306 | 1.46 | 444 | 65.8 | 74.2 | 76.75 | 77.5 | 26.2 | 279.4 | Φ 40 | 74.2 | 25 | Tràn đỉnh rộng | 2010 | |||||||||
18.7 | Hàm Rồng | 5.35 | 0.047 | 1.066 | 1.16 | 170 | 19.7 | 30.7 | 32.8 | 33.8 | 22 | 230 | Φ 40 | 30.7 | 12 | Tràn đỉnh rộng | 2009 | |||||||||
18.8 | Dộc Bấu | 3.75 | 0.17 | 0.901 | 1.071 | 324 | 42.2 | 48.8 | 49.7 | 51 | 16 | 212 | 1 | Ø 80 | 48.8 | 18 | Tự do | 1986 | ||||||||
18.9 | Khe chão | 6.55 | 0.15 | 1.14 | 1.287 | 62.95 | 165 | 174.8 | 177.1 | 178 | 24.31 | 205 | 0.8 | 174.75 | 20 | Tự do | ||||||||||
18.10 | Đá Mài | 34 | 0.24 | 1220 | 1.48 | 580 | 18.5 | 21.5 | 22.7 | 24 | 12 | 398.4 | 4 | Ø 60 | 21.5 | 160 | Tràn đỉnh rộng | 1965 | ||||||||
18.11 | Đồng Man | Lục Ngạn | 1.1 | 0.075 | 0.54 | 0.615 | 71.5 | 72.5 | 1 | Φ 60 | 71.5 | 10 | Tràn đỉnh rộng | |||||||||||||
18.12 | Bầu Lày | 13 | 0.269 | 2.395 | 2.664 | 770 | 18 | 23 | 24.2 | 25.5 | 12 | 90 | 4 | Φ 60 | 23 | 24 | Tràn đỉnh rộng | 1978 | ||||||||
18.13 | Lòng Thuyền | Lục Ngạn | 5 | 0.044 | 0.531 | 0.575 | 44 | 53.4 | 53.9 | 55.6 | 12 | 130 | Φ 60 | 53.4 | 24.5 | Tràn đỉnh rộng | 2001 | |||||||||
18.14 | Khuôn Thắm | 2.5 | 0.08 | 0.93 | 1.01 | 26.01 | 53 | 61 | 61.8 | 63.4 | 15 | 167.7 | 0.8 | 61 | 15 | Tự do | ||||||||||
18.15 | Lân | 0.5 | 8.45 | 29.2 | ||||||||||||||||||||||
18.16 | Khe Đặng | 0.12 | 1.234 | 1.354 | 63.55 | 81.2 | 91.2 | 92.9 | 93.7 | 23.7 | 146 | 0.8 | 91.2 | 39 | Tự do | |||||||||||
18.17 | Khuôn vố | 0.1 | 8 | |||||||||||||||||||||||
18.18 | Khe hắng | 0.8 | 1.44 | 2.24 | 49.38 | 77.8 | 85.9 | 87.07 | 88.5 | 15.5 | 126 | 0.8 | 30.7 | 12 | Tự do | |||||||||||
18.19 | Khe áng | 65 | 0.5 | 3.9 | 72 | 73 | ||||||||||||||||||||
18.20 | Đá Khách | |||||||||||||||||||||||||
Quảng Ninh | ||||||||||||||||||||||||||
19 | Công ty Đông Triều | |||||||||||||||||||||||||
19.1 | Bến Châu | 24 | 0.47 | 8.67 | 454 | 19.5 | 29.6 | 31.82 | 33.5 | 21 | 530 | 1*1.25 | 29.6 | 50 | Tự do | |||||||||||
19.2 | Khe Chè | 34.5 | 2 | 12 | 213 | 14.4 | 23.8 | 25.81 | 1*1.25 | 23.8 | 14 | Tự do | ||||||||||||||
19.3 | Trại Lốc I | 10.4 | 0.4 | 4.7 | 350 | 26.3 | 38.03 | 40 | 41.5 | 14.7 | 393 | 1.*1.25 | 39.03 | 33 | Tự do | |||||||||||
20 | Công ty TNHH MTV Thủy lợi Miền Đông Quảng Ninh | |||||||||||||||||||||||||
20.1 | Quất Đông | 11 | 1.05 | 8.9 | 12.1 | 1300 | 15.5 | 24.5 | 26 | 28 | 23.5 | 234 | 1*1.2 | 24.5 | 35 | Tự do | ||||||||||
20.2 | Tràng Vinh | 70.8 | 15 | 60 | 74.81 | 5850 | 15 | 24.2 | 25.3 | 26 | 27.5 | 220 | 1 | 2*2.5 | 16 | 18 | Cửa van điều tiết | 2006 | ||||||||
20.3 | Quất Đông | 11 | 1.82 | 10.271 | 12.1 | 1300 | 15.5 | 24.5 | 26 | 28 | 23.5 | 234 | 1*1.2 | 24.5 | 35 | Tự do | ||||||||||
20.4 | Dân Tiến | 4 | 0.02 | 0.58 | 0.63 | 150 | 7.2 | 17.2 | 19.5 | 11.5 | 75 | Ø300 | 17.2 | 41 | Tự do | |||||||||||
20.5 | Đoan Tĩnh | 3.5 | 0.45 | 1.15 | 1.6 | 250 | 14.1 | 20.5 | 22 | 23 | 15.5 | 192 | 1 | Ø500 | 20.5 | 20 | Tự do | |||||||||
20.6 | Khe Táu | 3.5 | 1.7 | 1.78 | 150 | 39.3 | 48.5 | 49.5 | 51.5 | 10 | 90 | Ø500 | 48.5 | 17 | Tự do | |||||||||||
20.7 | Hải Yên | 0.44 | 0.55 | 0.55 | 30 | 9 | 13.9 | 16.6 | 9.9 | 52 | Ø300 | 13.9 | 14 | Tự do | ||||||||||||
20.8 | Hải Yên | |||||||||||||||||||||||||
20.9 | Phình Hồ | |||||||||||||||||||||||||
21 | Trung tâm thủy nông – Giao thông và Đô thị Hải Hà | |||||||||||||||||||||||||
21.1 | Chúc Bài Sơn | 18.2 | 1.4 | 13.6 | 14.7 | 3100 | 66.5 | 76.5 | 78.2 | 80 | 22 | 153 | 1,5*1,8 | 76.5 | 27 | Tự do | 1990 | |||||||||
22 | Trung tâm Thủy lợi – Giao Thông và MT Đầm Hà | |||||||||||||||||||||||||
22.1 | Đầm Hà Động | Đầm Hà | 68.5 | 2.013 | 12.3 | 14.313 | 47.5 | 60.7 | 62.69 | 64.5 | 31.5 | 244 | 3 | Ø1500 | 54 | 27 | Cửa van điều tiết | 2010 | ||||||||
23 | Công ty Yên Lập | |||||||||||||||||||||||||
23.1 | Yên Lập | 183 | 9.5 | 118 | 129.5 | 8320 | 11.5 | 29.5 | 31.37 | 32.5 | 31.5 | 276 | 2 | 2*2.5 | 23.5 | 24 | Cửa van điều tiết | 1982 | ||||||||
23.2 | Yên Trung | 3.2 | 0.3 | 2.7 | 3 | 227 | 13 | 17.5 | 22 | 21.5 | 150 | Ø600 | 17.5 | 20 | Tự do | |||||||||||
23.3 | An Biên | 0.6 | 1.2 | 13 | Ø300 | 0 | 4 | Tự do | ||||||||||||||||||
23.4 | Roc Ca | 2 | 1.34 | 71.5 | 5 | 5.5 | 7.5 | 250 | Ø300 | 0 | 5 | Tự do | ||||||||||||||
Phú Thọ | ||||||||||||||||||||||||||
24 | Công ty Phú Thọ | |||||||||||||||||||||||||
24.1 | Phượng Mao | 17.2 | 1.1 | 3.5 | 4.6 | 400 | 31 | 41 | 42.2 | 43.2 | 12.2 | 410 | 02 ống thép đường kính D60 | 41 | 60 | Tự do | 2009 | |||||||||
24.2 | Ngòi Vần | 80 | 2.38 | 11.74 | 514 | 27 | 29 | 31.7 | 34 | 33.7 | 165 | 2.4*2.8 | 28.1 | 32 | Tự tràn | |||||||||||
24.3 | Thượng Long | 9.5 | 0.338 | 3.174 | 775 | 101 | 115.2 | 117 | 118 | 28.4 | 100 | D=0.5 | 115 | 32 | Tự tràn | |||||||||||
24.4 | Đá Mài | 5 | 0.092 | 0.527 | 166 | 54.5 | 65.7 | 23 | 294 | D=0.6 | 0 | 10 | Tự tràn | |||||||||||||
24.5 | Tải Giang | 5 | 0.133 | 0.853 | 199 | 42.3 | 53 | 55 | 22.2 | 304 | D=0.7 | 53 | 0 | Tự tràn | ||||||||||||
24.6 | Khoang Tải | 4 | 0.085 | 0.425 | 203 | 76.3 | 86.7 | 19 | 155 | D=0.6 | 0 | 17 | Tự tràn | |||||||||||||
24.7 | Xuân Sơn | 3.49 | 0.48 | 1.62 | 278 | 149.5 | 157.5 | 159 | 160 | 40 | 261 | D=0.6 | 157.5 | 20.6 | Tự tràn | |||||||||||
24.8 | Suối Dồng | 1.7 | 83 | 19 | 29 | 30 | 31 | 12.1 | 100 | D=0.6 | 29 | 25 | Tự tràn | |||||||||||||
24.9 | Phương Thịnh | 0.5847 | 106 | 23 | 27 | 30 | 8.5 | 219.9 | D=0.4 | 27 | 16 | Tự tràn | ||||||||||||||
24.10 | Độc Gạo | 1.78 | 138 | 19.2 | 21.9 | 23 | 26.3 | 7.1 | 80 | D=0.6 | 21.9 | 20 | Tự tràn | |||||||||||||
24.11 | Dộc Giang | 1.96 | 1.2 | 76.2 | 46.3 | 48.2 | 49.2 | 50.5 | 12 | 128 | D=0.5 | 48.2 | 19 | Tự tràn | ||||||||||||
24.12 | Đồng Phai | 0.71 | 80 | 30.8 | ||||||||||||||||||||||
24.13 | Ao Châu | |||||||||||||||||||||||||
24.14 | Song Diện | 1.56 | 0.5 | 20 | 29 | 7.5 | 68 | 0.4*0.4 | 29 | 3 | Tự do | |||||||||||||||
24.15 | Cây Si | 3 | 0.85 | 40 | 12.5 | 53 | D=0.4 | 0 | 16 | Tự do | ||||||||||||||||
24.16 | Cửa Hoảng | 3 | 0.89 | 114 | 24.3 | 6 | 175 | D=0.5 | 24.3 | 11 | Tự do | |||||||||||||||
24.17 | Đầm Thùi | 3 | 0.8 | 37 | 29.4 | 7 | 45 | D=0.5 | 29.4 | 15 | Tự do | |||||||||||||||
24.18 | Tiên Ả | 0.4 | 75 | 8 | 49 | 0.4 | 0 | 0 | Tự tràn | |||||||||||||||||
Lào Cai | ||||||||||||||||||||||||||
25 | Chi cục Lào Cai | |||||||||||||||||||||||||
Điện Biên | ||||||||||||||||||||||||||
26 | Công ty Điện Biên | |||||||||||||||||||||||||
26.1 | Pe Luông | 23.5 | 0.622 | 3.276 | 265 | 514.4 | 525.22 | 527 | 527.26 | 26.36 | 280 | Ø 60 | 525.2 | 40 | Cửa van | |||||||||||
26.2 | Hồng Khếnh | 5.4 | 0.122 | 2.58 | 120 | 503 | 515.3 | 519.16 | 519.5 | 23 | 216 | Ø 60 | 515.3 | 4 | Tự do | |||||||||||
26.3 | Hồng Sạt | 8.6 | 0.15 | 2.4 | 2.79 | 256 | 466 | 480.2 | 481.7 | 482.1 | 23 | 133.5 | Ø 60 | 480.2 | 28.35 | Tự do | ||||||||||
26.4 | Sái Lương | 5.3 | 0.098 | 0.667 | 0.97 | 95 | 480 | 488.4 | 490.4 | 491 | 20.6 | 149 | Ø 60 | 488.4 | 16 | Tự do | ||||||||||
26.5 | Ha Hươm | 3.3 | 0.139 | 0.717 | 100 | 591.3 | 600.7 | 602.62 | 603.1 | 24.9 | 168.1 | Ø 60 | 15 | 600.7 | Tự do | |||||||||||
26.6 | Bồ Hóng | 2.6 | 0.074 | 0.434 | 20 | 491.5 | 495.5 | 15 | 102 | Ø 40 | 0 | 10 | Tự do | |||||||||||||
26.7 | Bản Ban | 22.7 | 0.38 | 1.77 | 230 | 629.5 | 638.5 | 641 | 642.3 | 30 | 191 | Ø 60 | 638.5 | 30 | Tự do | |||||||||||
26.8 | Pa Khoang | 77.2 | 3 | 37.2 | 4000 | 911 | 922.4 | 925.25 | 925.9 | 26 | 180 | 3 | Ø 80 | 922.4 | 13.4 | Tự do | ||||||||||
27 | Công ty TNHH quản lý thủy nông Điện Biên | |||||||||||||||||||||||||
27.1 | Huổi Phạ | 17.7 | 0.111 | 2.869 | 474.1 | 485.75 | 486.75 | 487.75 | 16 | 305 | 80*100 | 481.8 | 10 | Tự do | ||||||||||||
27.2 | Sông Ún | 1.25 | 0.042 | 0.27 | 0.27 | 51 | 859 | 866.55 | 21.82 | 194.2 | Ø 60 | 0 | 11 | Tự do | ||||||||||||
Yên Bái | ||||||||||||||||||||||||||
28 | Sở NN&PTNT Yên Bái quản lý | |||||||||||||||||||||||||
28.1 | Từ Hiếu | 9 | 2.835 | 385 | 98 | 111 | 113.1 | 26.1 | 115 | 107.2 | 0 | 15 | Tự do | |||||||||||||
28.2 | Roong Đen | 3.5 | 1.299 | 155 | 96.5 | 108.5 | 109.7 | 110.4 | 20.7 | 205 | 83 | 0 | 5 | Tự do | ||||||||||||
28.3 | Tặng An | 2.7 | 1.003 | 120 | 91 | 104.6 | 106.1 | 106.1 | 25.7 | 106.7 | 107 | 0 | 5 | Tự do | ||||||||||||
28.4 | Đầm Hậu | 3.3 | 3.65 | 80 | 10 | 266 | 10 | 0 | 41 | Tự do | ||||||||||||||||
28.5 | Khe Hoài | 2.5 | 4 | 54 | 28 | 60 | F 300 | 0 | 2.5 | Tự do | ||||||||||||||||
28.6 | Gốc Nhội | 1 | 0.97 | 20 | 16.5 | 70 | 0.3*0.3 | 0 | 2.2 | Tự do | ||||||||||||||||
28.7 | Thống Nhất | 1.2 | 0.96 | 20 | 18 | 65 | 0.3*0.3 | 0 | 2 | Tự do | ||||||||||||||||
28.8 | Hang Luồn | 3.5 | 4.5 | 116 | 16.5 | 70 | F 500 | 0 | 3 | Tự do | ||||||||||||||||
28.9 | Khe Vải | 3.5 | 1.72 | 250 | 17.64 | 100 | 72 | 0 | 16 | Tự do | ||||||||||||||||
Sơn La | ||||||||||||||||||||||||||
29 | CÔNG TY TNHH MTV QUẢN LÝ, KHAI THÁC CÔNG TRÌNH THỦY LỢI SƠN LA | |||||||||||||||||||||||||
29.1 | Hồ Bản Lụa (Hua La – TP. Sơn La) | 3 | 0.17 | 6 | 698.5 | 705.5 | 706.5 | 707 | 19 | 124 | 705.5 | 0 | Tự do | |||||||||||||
29.2 | Hồ Bản Củ (Chiềng Ban – Mai Sơn) | 1.7 | 0.4 | 60 | 783.5 | 791.6 | 20 | 50 | 1*1 | 0 | 9 | Tự do | ||||||||||||||
29.3 | Hồ Bản Kéo (Chiềng Ban – Mai Sơn) | 1.5 | 0.11 | 30 | 771.5 | 799.5 | 800.59 | 17.19 | 70 | 799.46 | 0 | Tự do | ||||||||||||||
29.4 | Hồ Bản Ỏ (Mường Bon – Mai Sơn) | 1.4 | 0.3 | 15 | 593.4 | 597.5 | 10 | 55 | 1*1 | 0 | 14 | Tự do | ||||||||||||||
29.5 | Hồ Đen Phường (Chiềng Chăn – Mai Sơn) | 2015 | 8.38 | 0.0727 | 0.349 | 0.422 | 13 | 650.54 | 647 | 648.6 | 1*1 | 657.54 | 12 | Tự do | 2015 | Công ty TNHH MTV QLKTCTTL SƠN LA | ||||||||||
29.6 | Hồ Huổi Vanh (Chiềng Đông – Yên Châu) | 5.5 | 2.8 | 172 | 378 | 383 | 384 | 385 | 25 | 315.5 | D=0.8 | 383 | 12 | Tự do | ||||||||||||
29.7 | Hồ Mường Lựm (Mường Lựm – Yên Châu) | 2013 | 6 | 1.5 | 90 | 804 | 813.5 | 816 | 17.7 | D=0.8 | 813.5 | 20 | Tự do | 2013 | Công ty TNHH MTV QLKTCTTL Sơn La | |||||||||||
29.8 | Hồ Suối Hòm (Huy Tường – Phù Yên) | 2015 | 3.5 | 0.949 | 1.069 | 70 | 378 | 390 | 390.55 | 391.6 | 23.5 | 158.5 | 1 | D=0.8 | 389 | 10 | Tự do | 2015 | Công ty TNHH MTV QLKTCTTL Sơn La | |||||||
29.9 | Hồ Bản Mòn_Tiền Phong (Mường Bon – Mai Sơn) | 7 | 3.55 | 75 | 592 | 600.2 | 601.5 | 602.7 | 25 | 92 | D=0.8 | 600.2 | 18 | Tự do | ||||||||||||
29.10 | Hồ Bản Muông (Chiềng Cọ – TP. Sơn La) | 13.5 | 1.37 | 36 | 784 | 798.06 | 800.58 | 801.4 | 33.4 | 96.5 | 0.8*1 | 198.6 | 0 | Tự do | ||||||||||||
29.11 | Hồ Chiềng Khoi (Chiềng Khoi – Yên Châu) | 3.1 | 140 | 485.5 | 498.5 | 499.8 | 501.3 | 16 | 120 | 498.5 | 14 | Tự do | ||||||||||||||
29.12 | Hồ Lái Bay (Phổng Lái – Thuận Châu) | 1.33 | 30 | 913.95 | 916.4 | 35.4 | 75.86 | D=0.6 | 913.95 | 32 | Tự do | |||||||||||||||
29.13 | Hồ Suối Chiếu (Mường Thải – Phù Yên) | 2009 | 3.5 | 3.275 | 4.316 | 800 | 378 | 315.25 | 318.05 | 80 | 2009 | Công ty TNHH MTV QLKTCTTL Sơn La | ||||||||||||||
Hòa Bình | ||||||||||||||||||||||||||
30 | Công ty Hòa Bình | |||||||||||||||||||||||||
30.1 | Trù Bụa | 4.5 | 2.2 | 65 | 5 | 14.2 | 37 | 250 | D=1 | 1 | 40 | Đất xây lát | ||||||||||||||
30.2 | Vưng | Tân Lạc | 4.5 | 3 | 10 | 18 | D=100 | 1 | 9.15 | BT Đá hộc | ||||||||||||||||
30.3 | Cóm 1 | 2 | 1.1 | 10 | 3.5 | 9.5 | 10 | 58 | 16 | 120 | D=0.6 | 1 | 9 | Đất TN | ||||||||||||
30.4 | Bông Canh | 3.5 | 0.7 | 20 | 2 | 11.5 | 12.7 | 126.7 | 18 | 424 | D=0.6 | 1 | 16.5 | BT Đá hộc | ||||||||||||
30.5 | Phoi | 4.5 | 1.7 | 16 | 5 | 9.5 | 10.1 | 95 | 18 | 76 | D=0.4 | 1 | 14 | BT đá hộc | ||||||||||||
30.6 | Hồ 6 | 2.8 | 0.26 | 52 | 1 | 1 | 15 | 120 | D=60 | 0 | 12 | Đất | ||||||||||||||
30.7 | Nang | 1.7 | 0.3 | 10 | 3 | 9 | 10 | 14 | 12 | 250 | D=0.3 | 1 | 6 | Đất TN | ||||||||||||
30.8 | Re | 1.5 | 0.3 | 15 | 1.5 | 7.5 | 8.5 | 14 | 10.5 | 8.5 | D=0.3 | 1 | 8 | Đất TN | ||||||||||||
30.9 | Rung Chăn | 1.2 | 0.2 | 40 | 2.5 | 3.5 | 5 | 15 | 105 | D=0.3 | 1 | 6 | Đất TN | |||||||||||||
30.10 | Ngọc | 2.5 | 0.36 | 10 | 3 | 4.5 | 6 | 13 | 65 | D=0.4 | 1 | 25 | Đất TN | |||||||||||||
30.11 | Rộc Cầu | 1.3 | 0.4 | 20 | 3.5 | 8.5 | 13 | 10.1 | 12 | 120 | D=0.4 | 1 | 17 | BT đá hộc | ||||||||||||
30.12 | Đồng Chanh | 7.5 | 1 | 107 | 3.3 | 7.5 | 10 | 200 | ||||||||||||||||||
30.13 | Suối Ong | 7 | 1.88 | 42 | 17.5 | 12.5 | 27 | D=0.4 | 1 | 30 | BT đá hộc | |||||||||||||||
30.14 | Yên Bồng I | 2.8 | 0.52 | 13 | 2.3 | 9 | 11 | D=0.6 | 1 | 10 | ||||||||||||||||
30.15 | Đại Thắng | 0.74 | 19 | 4 | 11 | 13 | 12 | 14 | 180 | D=0.4 | 1 | 16 | Đất TN | |||||||||||||
30.16 | Đầm Bài | 16.6 | 4.884 | 270 | 23.8 | 31.6 | ||||||||||||||||||||
30.17 | Đầm Bài | 4.88 | 9.44 | |||||||||||||||||||||||
30.18 | Đồng Bến | 3.1 | 0.24 | 16 | 1.9 | 9 | 10.2 | 12 | 120 | 0.4*0.5 | 1 | 20 | Đất TN | |||||||||||||
30.19 | Dụ | 2.1 | 0.623 | 10 | 1.2 | 5.6 | 8 | 12.5 | 135 | 0.4*0.4 | 1 | 18 | Đất TN | |||||||||||||
30.20 | Liên Hồ Phú Lão | 1.84 | 99 | 5 | ||||||||||||||||||||||
30.21 | Rộc Cọ | 4.5 | ||||||||||||||||||||||||
30.22 | Me I | 3.2 | 1.7 | 50 | 6.4 | |||||||||||||||||||||
30.23 | Hồ 5+6 | 2 | 0.1 | 7 | 0.7 | 9 | 9.3 | 12 | 80 | D=0.6 | 1 | 10 | Đất TN | |||||||||||||
30.24 | Hồ 7+8 | 8 | ||||||||||||||||||||||||
30.25 | Bãi Bông | 0.354 | 7 | 2 | 4.6 | 9 | 19 | 140 | D=0.4 | 1 | 7 | Đất TN | ||||||||||||||
30.26 | Trọng | 11.6 | ||||||||||||||||||||||||
30.27 | Khang Trào | 6 | 2.5 | 70 | 22.2 | 12 | 350 | |||||||||||||||||||
30.28 | Mu Mạ | 2.5 | 0.75 | 50 | 2 | 4 | 5.5 | 8.5 | 350 | D=0.3 | 1 | 30 | Đất TN | |||||||||||||
30.29 | Chóng | 2.57 | 0.49 | 100 | 1 | 1 | 18 | 150 | D=40 | 0 | 3 | Đất | ||||||||||||||
Hà Nội | ||||||||||||||||||||||||||
31 | Công ty TNHH MTV Đầu tư phát triển Thủy Lợi Hà Nội | |||||||||||||||||||||||||
31.1 | Đền Sóc | 1.33 | 0.221 | 0.5865 | 0.8075 | 150 | 27.3 | 32.5 | 33.3 | 33.9 | 9.4 | 190 | D=80 | 32.5 | 17 | Tràn tự do | 1992 | XN ĐTPT thủy lợi Sóc Sơn | ||||||||
31.2 | Đồng Quan | 1997 | 4.1 | 1.113 | 2.614 | 2.64 | 557.6 | 16 | 18 | 18.62 | 19 | 8 | 960 | D=100 | 18 | 10 | Tràn tự do | 1960 | 1997 | XN ĐTPT thủy lợi Sóc Sơn | ||||||
31.3 | Kèo Cà | 8.5 | 0.065 | 0.479 | 0.544 | 139 | 17.5 | 21.5 | 23.41 | 24.2 | 10.5 | 150 | 0.6*0.9 | 21.5 | 25 | Tự do | 2000 | XN ĐTPT thủy lợi Sóc Sơn | ||||||||
31.4 | Ban Tiện | 2.55 | 0.089 | 0.571 | 0.66 | 187 | 34.5 | 39.75 | 40.95 | 41.2 | 11 | 380.5 | 0.6*0.8 | 39.75 | 20 | Tràn tự do | 1996 | XN ĐTPT thủy lợi Sóc Sơn | ||||||||
31.5 | Đồng Đò | 9.43 | 0.665 | 3.261 | 3.261 | 293 | 31.51 | 39.41 | 40 | 41.57 | 20.31 | 270 | 0,8×1,2 | 39.41 | 6 | Tràn có cửa van điều tiết (van cung) | 2007 | XN ĐTPT thủy lợi Sóc Sơn | ||||||||
32 | Công ty Sông Tích | |||||||||||||||||||||||||
32.1 | Đồng Mô | 96 | 4.4 | 57.5 | 61.9 | 13 | 21.5 | 24.85 | 26 | 19.6 | 1214 | 5 | Ø 1,8 | 21.5 | 17.28 | Van phẳng | 1974 | Công ty TNHH MTV Thủy lợi Sông Tích | ||||||||
32.2 | Suối Hai | 60.7 | 4.419 | 42.435 | 69.2 | 15.2 | 24.85 | 27.2 | 29 | 18 | 870 | 2 | 1,4 x 4,53 (m) | 24.85 | 35 | Tràn tự do | 1958 | Công ty TNHH MTV Thủy lợi Sông Tích | ||||||||
32.3 | Đền Sóc | 1.33 | 0.221 | 0.587 | 0.81 | 150 | 27.3 | 32.5 | 33.3 | 33.9 | 9.4 | 190 | D=0.6 | 32.5 | 17 | Tràn tự do | ||||||||||
32.4 | Xuân Khanh | 3.5 | 0.62 | 5.6 | 5.6 | 400 | 12.5 | 19.3 | 19.77 | 21.5 | 12.5 | 638 | Ø 80cm | 19.3 | 11 | Tự do | 1964 | |||||||||
32.5 | Mèo Gù | 0.26 | 1.55 | 22.5 | 30 | 31 | 32 | 14.5 | 400 | D=0.6 | 30.3 | 10 | Tràn đất | |||||||||||||
32.6 | Đập Sổ | 0.5 | 0.31 | 72 | 78 | 10.8 | 100 | D=0.4 | 0 | 18 | Tràn đất | |||||||||||||||
32.7 | Đồng Đống | 77.4 | ||||||||||||||||||||||||
32.8 | Càu Bò | 2.2 | 0.49 | 78 | 67.9 | 9 | 250 | D=0.8 | 0 | 3 | Tự do | |||||||||||||||
32.9 | Đập Voi Đầm | 5.3 | 0.46 | 144 | 96.9 | 9 | 140 | D=0.4 | 0 | 20 | Tự do | |||||||||||||||
32.10 | Hóc Cua | 1.5 | 0.02 | 1.48 | 1.5 | 180 | 33 | 46 | 46.4 | 48 | 13 | 200 | D=0.6 | 46 | 4 | Tự do | ||||||||||
32.11 | Cẩm Quỳ | 1.5 | 0.02 | 1.28 | 1.3 | 129 | 41.2 | 53.2 | 53.7 | 56 | 12 | 220 | D=0.4 | 55 | 20 | Tự do | ||||||||||
32.12 | Tân Xã | |||||||||||||||||||||||||
32.13 | Vống | |||||||||||||||||||||||||
32.14 | Đầm | |||||||||||||||||||||||||
32.15 | Đồng Đầm | |||||||||||||||||||||||||
32.16 | Lụa | |||||||||||||||||||||||||
32.17 | Cố Đụng | |||||||||||||||||||||||||
32.18 | Linh Khiêu | |||||||||||||||||||||||||
32.19 | Đồng Sổ | |||||||||||||||||||||||||
32.20 | Lập Thành | |||||||||||||||||||||||||
33 | Công ty Sông Đáy | |||||||||||||||||||||||||
33.1 | Miễu | 0.17 | 2.1 | 2.5 | 2.53 | 152.2 | 33 | 39.5 | 40 | 41 | 8 | 400 | 1 | Ø 80 | 39.5 | 71.63 | tràn đỉnh rộng | |||||||||
33.2 | Văn Sơn | Việt Nam | 1.68 | 5 | 7 | 12 | 13 | 19.5 | 21 | 8.5 | 1500 | 1 | Ø 100 | 19.5 | 28.9 | Tự dọ | 1970 | |||||||||
33.3 | Đồng Sương | 203 | 7 | 10.5 | 10.8 | 775.3 | 11.5 | 18.2 | 18.7 | 21 | 9.5 | 3150 | 1 | Ø 120 | 18.2 | 180 | Tự do | 1971 | ||||||||
33.4 | Quan Sơn | 959 | 11.8 | 13 | 2583 | 3 | 5.5 | 6 | 7 | 4.2 | 6680 | 1×1,60×2,60 | 5.5 | 396 | tràn đỉnh rộng | |||||||||||
33.5 | Hàm Lợn | 0.6 | 100 | 23 | 7 | Ø0.4 | 0 | 0 | Tràn tự do | |||||||||||||||||
34 | Công ty Sông Nhuệ | |||||||||||||||||||||||||
Vĩnh Phúc | ||||||||||||||||||||||||||
35 | Công ty TNHH MTV thủy lợi Lập Thạch | |||||||||||||||||||||||||
35.1 | Vân Trục | 19.2 | 8.2 | 1435 | 40.15 | F100 | ||||||||||||||||||||
35.2 | Bò Lạc | LậpThạch | 7.5 | 2.82 | 51.6 | |||||||||||||||||||||
35.3 | Suối Sải | 9.1 | 2.79 | 500 | 44 | 60.4 | 61.4 | 63 | 27.4 | 283 | 1*1 | 60.4 | 40 | Tự do | ||||||||||||
36 | Công ty TNHH Một thành viên Phúc Yên | |||||||||||||||||||||||||
36.1 | Đại Lải | 60.6 | 4.3 | 25.4 | 26 | 2900 | 21.5 | 24 | 24.5 | 16 | 3060 | 2 | Ф 75 | 18.5 | 32 | có cánh | 2011 | |||||||||
36.2 | Lập Định | |||||||||||||||||||||||||
37 | Công ty Tam Đảo | |||||||||||||||||||||||||
37.1 | Xạ Hương | 24 | 12.67 | 1980 | 66 | 91.5 | 93.5 | 94 | 41 | 252 | 4*2 | 87.5 | 10 | Cửa van | ||||||||||||
37.2 | Làng Hà | 10.5 | 2.038 | 400 | 52 | 65 | 66.3 | 68 | 19.75 | 230 | 1*1 | 65 | 30 | Tự do | ||||||||||||
37.3 | Gia Khau | 1.7 | 0.74 | 90 | 29 | 40 | 42.2 | 42.8 | 23.2 | 190 | 41 | 16.6 | Tự do | |||||||||||||
37.4 | Vinh Thanh | 19 | 2.577 | 601 | 72.5 | 82 | 84.5 | 85 | 13.9 | 210 | 1*1 | 82 | 45 | Tự do | ||||||||||||
37.5 | Thanh Lanh | 23 | 10.02 | 1200 | 62.2 | 76.6 | 77.48 | 78.1 | 29 | 362 | 71.6 | 10 | Tự do | |||||||||||||
38 | Công ty Liễn Sơn | |||||||||||||||||||||||||
Bắc Ninh | ||||||||||||||||||||||||||
39 | Công ty TNHH MTV KTCTTL Nam Đuống | |||||||||||||||||||||||||
40 | Công ty Bắc Đuống | |||||||||||||||||||||||||
41 | Công ty Sông Cầu | |||||||||||||||||||||||||
42 | Công ty Cầu Sơn | |||||||||||||||||||||||||
Hưng Yên | ||||||||||||||||||||||||||
43 | Công ty Hưng Yên | |||||||||||||||||||||||||
Hà Nam | ||||||||||||||||||||||||||
44 | TRẠM NHƯ TRÁC | |||||||||||||||||||||||||
Hải Dương | ||||||||||||||||||||||||||
45 | Công ty Bắc Hưng Hải | |||||||||||||||||||||||||
46 | Công ty Hải Dương | |||||||||||||||||||||||||
46.1 | Phú Lợi (ĐF đầu tư) | 0.224 | 1.12 | 330 | 7 | Ø80 | 12 | 36 | Điều tiết | |||||||||||||||||
46.2 | Bến Tắm | 0.08 | 0.22 | 236 | 5.5 | 3 | 510 | 0.8*1.2 | 1.7 | 24 | ||||||||||||||||
Thái Bình | ||||||||||||||||||||||||||
47 | Công ty Nam Thái Bình | |||||||||||||||||||||||||
Nam Định | ||||||||||||||||||||||||||
48 | Công ty TNHH MTV KTCTTL Bắc Nam Hà | |||||||||||||||||||||||||
49 | Trạm 1 | |||||||||||||||||||||||||
50 | trạm 2 | |||||||||||||||||||||||||
51 | TRẠM HỮU BỊ | |||||||||||||||||||||||||
52 | TRẠM CỐC THÀNH | |||||||||||||||||||||||||
53 | TRẠM SÔNG CHANH | |||||||||||||||||||||||||
54 | TRẠM NHÂM TRÀNG | |||||||||||||||||||||||||
55 | TRẠM CỔ ĐAM | |||||||||||||||||||||||||
56 | TRẠM VĨNH TRỊ | |||||||||||||||||||||||||
57 | XN XÂY DỰNG VÀ SỬA CHỮA CÔNG TRÌNH | |||||||||||||||||||||||||
58 | XN TƯ VẤN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH THỦY LỢI | |||||||||||||||||||||||||
59 | Công ty Hải Hậu | |||||||||||||||||||||||||
60 | Công ty Xuân Thuỷ | |||||||||||||||||||||||||
Ninh Bình | ||||||||||||||||||||||||||
61 | Công ty Ninh Bình | |||||||||||||||||||||||||
61.1 | Yên Quang 1 | 10.4 | 0.895 | 53.8 | 13.02 | 15.64 | 16.75 | 6.15 | 17.8 | 1860 | 0.6 Cống hộp | |||||||||||||||
61.2 | Yên Quang 2 | 12.29 | 3.91 | 210 | 11.64 | 14.7 | 15.5 | 16.5 | 5.96 | 3069 | Ø=0.6 | 14.7 | 120 | BT | ||||||||||||
61.3 | Yên Quang 3 | 5.14 | 0.807 | 32 | 10.75 | 13.4 | 14.4 | 15.5 | 6.13 | 1166 | Ø=1.6 | 13.4 | 90 | BT | ||||||||||||
61.4 | Yên Quang 4 | 13.4 | ||||||||||||||||||||||||
61.5 | Yên Thắng 1 | 22.5 | 1.3 | 1.3 | 3.5 | 4.71 | 5.5 | 130 | 1.2 Cống hộp | 3.5 | 135 | BT | ||||||||||||||
61.6 | Yên Thắng 2 | 22.5 | 4.116 | 1.3 | 3.5 | 4.27 | 5.5 | 4202 | 1.2 Cống hộp | 3.5 | 130 | BT | ||||||||||||||
61.7 | Yên Thắng 3 | 22.5 | 0.967 | 1400 | 1.3 | 3 | 3.81 | 5.5 | 2429 | 1.2 Cống hộp | 3 | 100 | BT | |||||||||||||
61.8 | Yên Đồng 1 | 28 | 0.6863 | 1.5 | 3.8 | 4.8 | 6 | 5 | 1593 | Ø=0.6 | 3.8 | 60 | BT | |||||||||||||
61.9 | Yên Đồng 2 | 28 | 4.7384 | 1.5 | 3 | 4.19 | 5.5 | 4 | 2940 | Ø=0.8 | 3 | 100 | BT | |||||||||||||
61.10 | Yên Đồng 3 | 28 | 0.4446 | 1250 | 1.5 | 2.5 | 3.89 | 5 | 4 | 6041.5 | Ø=0.8 | 2.5 | 50 | BT | ||||||||||||
61.11 | Đá Lải | 7 | 17.5 | 2.5 | 253 | 17.5 | 26 | 29 | 29 | 520 | 1 Cống hộp | 17.5 | 8 | BT | ||||||||||||
61.12 | Đập Trời | 5.4 | 25.7 | 1.5 | 33.7 | 36.5 | 36.5 | 1500 | 1 Cống hộp | 33.7 | 4 | BT | ||||||||||||||
61.13 | Thường Xung | 6.8 | 6.2 | 1.5 | 331 | 6.2 | 11 | 13 | 13 | 2 | 1200 | 0.8 Cống hộp | 11 | 6 | BT | |||||||||||
61.14 | Thác La | 300 | 10.6 | 1.2 | 424 | 10.6 | 12.3 | 14.5 | 14.7 | 4.5 | 150 | 0.8 Cống hộp | 12.3 | 5 | BT | |||||||||||
Thanh Hóa | ||||||||||||||||||||||||||
62 | Công ty Bắc Sông Mã | |||||||||||||||||||||||||
63 | Công ty Nam Sông Mã | |||||||||||||||||||||||||
64 | Công ty Sông Chu | |||||||||||||||||||||||||
64.1 | Bá Thước 2 | 41 | ||||||||||||||||||||||||
64.2 | Hủa Na | 240 | ||||||||||||||||||||||||
64.3 | Cửa Đạt (CAM) | 5938 | 268.69 | 793.7 | 1450 | 86862 | 7715 | 73 | 110 | 121.33 | 121.3 | 118.5 | 966 | 750 | 103.3 | 55 | Máng phun | |||||||||
64.4 | Sông Mực | 236 | 13 | 187 | 340 | 11344 | 18 | 33 | 37.7 | 39.4 | 470 | F245 | 28 | 8 | Có cửa van điều tiết | |||||||||||
64.5 | Yên Mỹ | 137 | 2.85 | 84 | 124.6 | 5840 | 8.45 | 20.36 | 23.03 | 24.5 | 715 | 1.7*2 | 16.3 | 0 | Tràn xả sâu, cửa van cung pittông thủy lực | |||||||||||
64.6 | Mậu Lâm | 55 | 0.5 | 0.32 | 0.81 | 250 | 16 | 18 | 19.22 | 21 | 396 | F 80 | 18 | 80 | Tự do | |||||||||||
64.7 | Đồng Bể | 8.7 | 0.87 | 1.89 | 2.76 | 225 | 34 | 39.4 | 40.44 | 41.5 | 17 | 734 | F 80 | 39.4 | 80 | Tự do | ||||||||||
64.8 | Kim Giao II | 9.3 | 1.54 | 2.27 | 3.81 | 300 | 24 | 31 | 33 | 34.7 | 20 | 340 | F 80 | 31 | 20 | Tự do | ||||||||||
64.9 | Duồng Cốc | 19.8 | 1.54 | 5.94 | 7.48 | 757 | 88 | 101 | 102.15 | 103.4 | 286 | F 100 | 147.07 | 46 | Tự do | |||||||||||
64.10 | Thung Bằng | 13 | 0.9 | 3.46 | 4.36 | 470 | 35.5 | 45.93 | 47.4 | 48.5 | 550 | F 100 | 45.93 | 18 | Tự do | |||||||||||
64.11 | Đồng Ngư | 11.1 | 0.29 | 7.81 | 9.73 | 600 | 19.5 | 31.8 | 33.3 | 34.2 | 20.2 | 273.6 | F 100 | 31.8 | 22 | Tự do | ||||||||||
64.12 | Xuân Lũng | 4 | 1.7 | 1.57 | 3.26 | 214 | 26 | 39.9 | 41.11 | 42.4 | 20.4 | 163 | F 100 | 39.9 | 5 | Tự do | ||||||||||
64.13 | Đồng Múc | 3.8 | 0.24 | 1.57 | 1.81 | 150 | 58 | 71.5 | 72.4 | 73.5 | 16 | 241 | F 80 | 71.5 | 60 | Tự do | ||||||||||
64.14 | Tây Trác | 14 | 0.38 | 2.79 | 4.15 | 520 | 23.4 | 29.5 | 30.8 | 32.1 | 20.2 | 255 | 1*1 | 29.5 | 60 | Tự do | ||||||||||
64.15 | Bỉnh Công | 10.8 | 3.54 | 430 | 24.4 | 32 | 32.8 | 34.7 | 14 | 294 | F 80 | 32 | 16 | Tự do | ||||||||||||
64.16 | Vũng Sú | 14.4 | 0.68 | 1.64 | 2.32 | 461 | 56.5 | 69.6 | 71.45 | 72.7 | 25 | 101.5 | F 50 | 69.6 | 40 | Tự do | ||||||||||
64.17 | Cống Khê | 18 | 0.13 | 4.23 | 5.3 | 494 | 78.49 | 89 | 91.01 | 91.8 | 343 | F 80 | 89 | 30 | Tự do | |||||||||||
64.18 | Quế Sơn | 3.1 | 0.19 | 0.53 | 0.72 | 95 | 14.2 | 18.3 | 19.3 | 20 | 10 | 464 | F 40 | 18.3 | 24 | Tự do | ||||||||||
64.19 | Minh Hòa | 0.92 | 0.432 | 31.5 | 19.3 | 18.85 | 176 | F 30 | 0 | 8 | Tự do | |||||||||||||||
64.20 | Bai Sơn | 5.9 | 0.31 | 0.69 | 1 | 80 | 41.3 | 47.5 | 48.95 | 50 | 140 | F 50 | 47.5 | 37 | Tự do | |||||||||||
64.21 | Bai Manh | 5.3 | 0.3 | 0.77 | 1.07 | 100 | 42.52 | 48.5 | 49.22 | F 40 | 48.5 | 50 | Tự do | |||||||||||||
64.22 | Bai Lim | 1.5 | 0.19 | 0.57 | 0.76 | 70 | 42.52 | 48.5 | 49.22 | 50.5 | 211 | F 40 | 48.5 | 50 | Tự do | |||||||||||
64.23 | Bai Ao | 5 | 0.412 | 100 | 53.75 | 54.75 | 56 | F 40 | 0 | 16.5 | Tự do | |||||||||||||||
64.24 | Bai Ngọc | 2 | 0.07 | 0.25 | 0.499 | 32 | 55 | 59.5 | 60.35 | 61.35 | 8.3 | 56 | 59.8 | 8.1 | Tự do | |||||||||||
64.25 | Trung Tọa | 5 | 0.48 | 75 | 63.8 | 66.5 | 286 | F 40 | 0 | 23.5 | Tự do | |||||||||||||||
64.26 | Đồng Tiến | 10.5 | 0.3 | 45 | 51.8 | 54.7 | 287 | F 40 | ||||||||||||||||||
64.27 | Đồng Chùa | 9.2 | 0.61 | 1.27 | 1.88 | 180 | 4.64 | 8.7 | 9.5 | 10 | 1178 | F 60 | 5 | 10 | Tràn xả sâu | |||||||||||
64.28 | Vinh Quang | 5.41 | 0.31 | 0.56 | 0.87 | 110 | 79.6 | 89.1 | 91.24 | 92.3 | 287.1 | F 40 | 89.1 | 0 | Tự do | |||||||||||
64.29 | Chòm Mót | 9.11 | 0.43 | 70 | 41 | 45.5 | 250.8 | F 40 | 0 | 20 | Tự do | |||||||||||||||
64.30 | Hao Hao | 20 | 3 | 7.4 | 10.4 | 722 | 14 | 24.2 | 26.9 | 28.1 | 25.7 | 268 | F 40 | 8.5 | 340 | Tự do | ||||||||||
64.31 | Hàm Rồng | 1.5 | 0.26 | 46 | 38.5 | 41.1 | 129 | F 30 | 0 | 10 | Tự do | |||||||||||||||
64.32 | Đồng Phú | 2.67 | 0.19 | 0.49 | 0.68 | 80 | 37.5 | 46.36 | 47.83 | 48.4 | 336 | F 40 | 46.36 | 16.2 | Tự do | |||||||||||
64.33 | Xóm Yên | 0.96 | 0.26 | 30 | 38 | 40.4 | 114 | F 30 | 0 | 10 | Tự do | |||||||||||||||
64.34 | Bằng Lợi | 2.17 | 0.2 | 0.47 | 0.86 | 94 | 37.06 | 48 | 49.6 | 50.5 | 487 | F 40 | 48 | 8 | Tự do | |||||||||||
64.35 | Quèn Kìm | 1.04 | 0.276 | 37 | 40.2 | 42.4 | 96 | F 30 | 0 | 7 | Tự do | |||||||||||||||
64.36 | Trưa Vần | 2.5 | 0.425 | 65 | 22 | 24.2 | 200 | F 40 | 0 | 15.7 | Tự do | |||||||||||||||
64.37 | Khe Nhòi | |||||||||||||||||||||||||
64.38 | Khe Đôi | |||||||||||||||||||||||||
64.39 | Đồng Đáng | |||||||||||||||||||||||||
64.40 | Khe Sanh | |||||||||||||||||||||||||
64.41 | Chòm Mót | |||||||||||||||||||||||||
64.42 | Khe Dứa | |||||||||||||||||||||||||
64.43 | Thung Sâu | |||||||||||||||||||||||||
Nghệ An | ||||||||||||||||||||||||||
65 | Công ty TNHH MTV thủy lợi Bắc Nghệ An | |||||||||||||||||||||||||
65.1 | Xuân Dương | 2008 | 15.5 | 0.3 | 9.35 | 540 | 26.2 | 30 | 22 | 110 | 1*1.5 | 26.2 | 49 | Ophixerop | 1943 | 2008 | XNTL Diễn Châu | |||||||||
65.2 | Bàu Đá | 8.1 | 0.19 | 3.67 | 3.86 | 280 | 18.2 | 23 | 24.5 | 9.5 | 1100 | 1*0,8 | 22.85 | 40 | 1977 | |||||||||||
65.3 | Vực Mấu | 2001 | 215 | 11.5 | 62.6 | 74.1 | 3400 | 12.5 | 21 | 22.72 | 26.05 | 34.4 | 870 | 2 cửa 1.5*1.5 | 15.5 | 40 | Mũi phun | 1973 | 2001 | XNTL Hoàng Mai | ||||||
65.4 | Bà Tùy | 2014 | 9.29 | 0.38 | 5.08 | 5.898 | 480 | 24.8 | 27.9 | 13 | 466 | F 100 | 24.8 | 16.5 | 1966 | 2014 | XNTL Quỳnh Lưu | |||||||||
65.5 | 3/2 | 2009 | 15 | 0.43 | 4.23 | 4.66 | 480 | 77.5 | 79.4 | 12 | 804 | F 50 | 0 | 10 | Đất | 1967 | 2009 | XNTL Quỳnh Lưu | ||||||||
65.6 | Vệ Vừng | 2007 | 29.41 | 1.2 | 17.16 | 18.36 | 576 | 19.6 | 28.6 | 32.5 | 16.4 | 245 | 1*1.25 | 28.6 | 27.5 | 1973 | 2007 | XNTL Yên Thành | ||||||||
65.7 | Quán Hài | 2007 | 19.7 | 0.5 | 4.8 | 5.3 | 355 | 19.34 | 24.9 | 28.3 | 10.2 | 250 | F 100 | 24 | 35 | 1973 | 2007 | XNTL Yên Thành | ||||||||
65.8 | Đồn Húng | 10.8 | 0.4 | 3.6 | 4.4 | 200 | 32.9 | 39.85 | 41.7 | 13 | 809 | F 80 | 39.84 | 22 | BT | 1973 | XNTL Yên Thành | |||||||||
65.9 | Nhà Trò | 2014 | 12.02 | 0.357 | 4.357 | 4.714 | 158 | 20.8 | 28.5 | 32 | 13.5 | 180 | F 80 | 27.89 | 40 | 1972 | 2014 | |||||||||
65.10 | Mả Tổ | 2000 | 18 | 0.515 | 6.17 | 6.45 | 400 | 17.3 | 26.45 | 28.8 | 15 | 418 | 1*0.8 | 26.45 | 50 | Ophixerop | 1976 | 2000 | XNTL Yên Thành | |||||||
65.11 | Đồi Tương | 6.2 | 2.2 | 160 | 26.6 | 12.1 | 882 | F 80 | 24.3 | 25 | ||||||||||||||||
65.12 | Khe Bung | 5.6 | 0.15 | 2.18 | 2.04 | 180 | 11.04 | 21.8 | 13.4 | 700 | F 30 | 21.8 | 25 | |||||||||||||
65.13 | Bàu Gia | 26.4 | 16 | 1976 | ||||||||||||||||||||||
65.14 | Đình Dù | 3.8 | 1.7 | 220 | 33.8 | 11 | 210 | F 60 | 32.1 | 10 | BT | |||||||||||||||
65.15 | Xuân Nguyên | 3.8 | 0.1 | 0.9 | 1.2 | 220 | 22.5 | 27.68 | 30.94 | 12 | 132 | F 30 | 27.68 | 9 | ||||||||||||
65.16 | Kẻ Sặt | 10.5 | 0.58 | 2.88 | 3.46 | 170 | 23.2 | 29.85 | 31.5 | 12 | 535 | 1971 | XNTL Yên Thành | |||||||||||||
65.17 | Khe Thần (Quỳnh Tam) | 10.5 | 4.2 | 180 | 112 | 13 | 126 | F 80 | 108.58 | 20 | Máng phun | |||||||||||||||
65.18 | Đá Bàn | 1.7 | 1.085 | 100 | 10 | 195 | F 60 | 0 | 10 | Đất | ||||||||||||||||
65.19 | Mộ Dạ | |||||||||||||||||||||||||
65.20 | Yên Trạch | 1.55 | 0.9 | 40 | 9 | 138 | F 60 | 0 | 10 | |||||||||||||||||
65.21 | Khe Sân | 5.2 | 0.05 | 1.47 | 120 | 44.33 | 45.99 | 11.58 | 318 | 1982 | XNTL Quỳnh Lưu | |||||||||||||||
65.22 | Khe Gang | 5.25 | 2.205 | 150 | 11.5 | 24 | 26.5 | 8.08 | 499 | 1989 | XNTL Quỳnh Lưu | |||||||||||||||
65.23 | Bà Hảo | 2010 | 2.5 | 0.3 | 0.5 | 0.8 | 160 | 13.5 | 14.2 | 16.3 | 5.1 | 283 | 1979 | 2010 | XNTL Hoàng Mai | |||||||||||
66 | Công ty Nam Nghệ An | |||||||||||||||||||||||||
66.1 | Tràng Đen | 4.5 | 0.05 | 2.75 | 3.82 | 40 | 11 | 17.4 | 17.4 | 19.2 | 7.9 | 280 | F 80 | 17.4 | 855 | BT | ||||||||||
66.2 | Khe Gỗ | 8.5 | 0.27 | 5.18 | 5.18 | 280 | 14 | 22.2 | 23.4 | 24.7 | 16.5 | 780 | F 80 | 22.2 | 42.8 | Đất | ||||||||||
66.3 | Khe Xiêm | 8.6 | 0.1 | 3.08 | 3.08 | 210 | 11 | 17 | 18.2 | 20.56 | 15.7 | 683 | F 80 | 17 | 20 | BT | 1977 | |||||||||
66.4 | Khe Làng | Nghệ An, Việt Nam | 6.4 | 0.19 | 2.9 | 2.95 | 135 | 14 | 18.2 | 19.2 | 15 | F 80 | 18.2 | 35 | 1968 | |||||||||||
66.5 | Lách Bưởi | 5.2 | 0.03 | 2.06 | 2.06 | 210 | 31 | 40.1 | 41.5 | 42.3 | 15.5 | 400 | F 80 | 40.1 | 20 | Đất | 1963 | |||||||||
66.6 | Khe Thị | 5.9 | 0.15 | 2.5 | 2.5 | 170 | 10.6 | 17.7 | 19.1 | 19.5 | 15 | 577 | F 80 | 17.7 | 20 | 1975 | ||||||||||
66.7 | Thanh Thủy | 1.8 | 0.92 | 65 | 15.75 | 7.8 | 190 | F 80 | 13.2 | 30 | Đất | |||||||||||||||
66.8 | Tràng Đen 1 | Nghệ An, Việt Nam | 7.93 | 1975 | ||||||||||||||||||||||
66.9 | Cửa Ông | 34 | 0.827 | 4.58 | 5.41 | 506 | 13.5 | 17.7 | 20.1 | 21.4 | 10.5 | 231 | 1*1 | 17.7 | 57 | Đỉnh rộng | ||||||||||
66.10 | Thành | 2.8 | 0.06 | 1.2 | 1.34 | 40 | 12 | 19.6 | 20.3 | 21.35 | 12 | 163 | F 80 | 19.6 | 20 | BT | ||||||||||
66.11 | Nghi Công | 11.6 | 0.2 | 2.4 | 2.4 | 112 | 5 | 8.5 | 9.7 | 10.73 | 10 | 140 | F 80 | 8.5 | 100 | Mũi phun | ||||||||||
67 | Công ty Tân Kỳ | |||||||||||||||||||||||||
67.1 | Khe Đá | 50 | 16.6 | 375.4 | 54.4 | 57.1 | 16.7 | 870 | F 120 | 54.4 | 32 | 1971 | ||||||||||||||
67.2 | Khe Là | 9.6 | 0.58 | 1.92 | 2.5 | 450 | 31.4 | 37 | 38.55 | 38.9 | 14.7 | 307.5 | F 60 | 37 | 40 | Mũi phun | ||||||||||
67.3 | Khe Dứa | 3 | 0.5 | 0.7 | 45 | 73.4 | 80.8 | 73.9 | 82.8 | 10 | 300 | F 30 | 80.8 | 10 | ||||||||||||
68 | Công ty Phủ Quỳ | |||||||||||||||||||||||||
68.1 | Sông Sào | 132 | 41 | 51.42 | 6200 | 68 | 75.7 | 76.77 | 78.4 | 31.4 | 445 | 1.5*2 | 70.7 | 15 | 2003 | |||||||||||
68.2 | Khe Canh | 16 | 4.4 | 4.2 | 65 | 68.4 | 78.5 | 81 | 81.5 | 21 | 380 | F 60 | 78.5 | 20 | 1987 | |||||||||||
68.3 | Hòn Mát | 4 | 3.06 | 70 | 60.6 | 62.6 | 13.3 | 190 | F 60 | 60.6 | 15 | 1975 | ||||||||||||||
68.4 | Khe Lau | 4 | 1.1 | 1.9 | 80 | 70 | 76.5 | 78 | 78 | 12 | 320 | F 60 | 76.5 | 9 | ||||||||||||
68.5 | Đồng Lèn | 1.69 | 0.9 | 1.11 | 70 | 68.4 | 73.7 | 68.9 | 56 | 14 | 580 | F 30 | 73.7 | 30 | ||||||||||||
69 | Công ty TNHH MTV Thủy lợi Tây Bắc Nghệ An | |||||||||||||||||||||||||
70 | Công ty TNHH MTV Thủy lợi Tây Bắc Nghệ An | |||||||||||||||||||||||||
70.1 | Bản Muộng | 25 | 3.14 | 3.14 | 200 | 98.4 | 109.8 | 110.5 | 113.72 | 23.12 | 120 | 0.8*0.6 | 109.8 | 26 | Ophixerop | 1991 | ||||||||||
70.2 | Bản Muông | 2016 | 26 | 200 | 98.4 | 110 | 113.72 | 23.12 | 120 | 0.8*0.6 | 109.8 | 26 | Ophixerop | 1991 | 2016 | Chi nhánh Thủy lợi Quỳ Hợp | ||||||||||
70.3 | Tân Thắng | Quỳ Hợp | 2.2 | 0.756 | 0.76 | 40 | 71.2 | 78.7 | 79.78 | 12 | F 50 | 78.7 | 10 | 1976 | ||||||||||||
71 | Công ty Anh Sơn | |||||||||||||||||||||||||
71.1 | Khe Nây | 8.3 | 1.97 | 162 | 40.5 | 14.9 | 133 | F 60 | 38 | 25 | ||||||||||||||||
71.2 | Cao Cang | 15 | 1.6 | 1.62 | 135 | 0.044 | 34.26 | 36.61 | F 60 | 34.3 | 36 | Đỉnh rộng | ||||||||||||||
71.3 | Ruong Xoi | 8.8 | 2.06 | 72 | 41 | 15.5 | 105 | F 100 | 37.86 | 16.6 | Ophixerop | |||||||||||||||
71.4 | Đồng Quan | 9.27 | 1.04 | 1.54 | 1.54 | 81 | 1.04 | 25.6 | 27.22 | 27.9 | 10.1 | 226 | F 60 | 25.6 | 40 | Ophixerop | ||||||||||
71.5 | Khe Chung | 8.4 | 0.21 | 1.72 | 1.69 | 165 | 0.21 | 37.53 | 38.68 | 39.5 | 8.8 | 279 | F 80 | 37.56 | 50 | Ophixerop | ||||||||||
72 | Công ty Thanh Chương | |||||||||||||||||||||||||
72.1 | Cửa Ông | 34 | 5.411 | 506 | 17.7 | 21.4 | 10.5 | 231 | 1*1 | 17.7 | 5.7 | Đỉnh rộng | 1970 | |||||||||||||
72.2 | Mu Sỹ | 8 | 1.14 | 240 | 18.4 | 8.5 | 58.5 | 0.8*0.8 | 15.6 | 30 | Đỉnh rộng | |||||||||||||||
72.3 | Sông Rộ | 4.5 | 0.271 | 1.152 | 1.42 | 621 | 12.5 | 16 | 16.8 | 18.2 | 8 | 160 | 0.8*1.5 | 16 | 42.3 | Ophixerop | ||||||||||
72.4 | Lãi Lò | 23.2 | 0.76 | 330 | 28.7 | 11 | 465 | F 60 | 25.1 | 51 | Đỉnh rộng | |||||||||||||||
72.5 | Cầu Cau | 15.2 | 0.412 | 2.487 | 2.89 | 592 | 31.5 | 36.2 | 38.4 | 40 | 13.5 | 291 | F 70 | 36.2 | 34.2 | Mũi phun | ||||||||||
72.6 | Triều Dương | |||||||||||||||||||||||||
72.7 | Vạt Chạc | |||||||||||||||||||||||||
72.8 | Trảng Không | |||||||||||||||||||||||||
Hà Tĩnh | ||||||||||||||||||||||||||
73 | Công ty Bắc Hà Tĩnh | |||||||||||||||||||||||||
73.1 | Cửa Thờ-Trại Tiểu | 20.9 | 1.8 | 14.1 | 15.9 | 1600 | 21.7 | 23.5 | 25.5 | 12.8 | 1376 | 2 | Ø = 80 | 21.7 | 20 | Máng phun | 1988 | |||||||||
73.2 | Cù Lây-Trường Lão | Can Lộc | 1972 | 1.06 | 11.94 | 13 | 11.5 | 22.6 | 25.6 | 15.1 | 1530 | D=1.2 | 22.6 | 40 | ||||||||||||
73.3 | Vực Trống | Hà Tĩnh, Việt Nam | 11.4 | 1 | 12 | 13 | 22 | 37 | 17.9 | 40 | 18.8 | 494 | 3 | Ø1,10 | 37 | 24 | Tràn máng bên | 1989 | ||||||||
73.4 | Nhà Đường | Can Lộc | 11 | 0.2 | 3.608 | 3.9 | 21.2 | 23.65 | 24.25 | 14.25 | 1370 | Ø0.6 | 21.2 | 35 | Tràn thực dụng, nối tiếp | 2001 | ||||||||||
73.5 | An Hùng | 3 | 0.89 | 60 | 14.5 | 23.8 | 24.71 | 25.5 | 12.6 | 440 | Ø0.8 | 23.8 | 20 | |||||||||||||
73.6 | Đập Cố Châu | 1.3 | 1.8 | 400 | 15.2 | 19.2 | 22.64 | 12.7 | 656.3 | 0.8*1 | 18.7 | 18 | ||||||||||||||
73.7 | Đồng Hố | 3.7 | 1.27 | 380 | 19.6 | 30 | 31.14 | 32.3 | 14.3 | 480.5 | 0.6*0.6 | 30 | 40 | |||||||||||||
73.8 | Khe Hao | Lộc Hà | 6 | 0.879 | 3.553 | 3.8 | 9.6 | 21.2 | 22.95 | 24.2 | 12.8 | 810 | Ø60 | 21.2 | 30 | Dốc nước | 1996 | |||||||||
73.9 | Xuân Hoa | Nghi Xuân | 13 | 1.4 | 6.8 | 9 | 9 | 14.15 | 15.53 | 16.6 | 12.9 | 1615 | Ø0.8 | 14.15 | 70 | máng bên kết hợp dốc nước | 2008 | |||||||||
73.10 | Đá Bạc | 5.6 | 2.94 | 309 | 29.8 | 31.72 | 25.7 | 605.5 | Ø0.6 | 29.8 | 30 | |||||||||||||||
73.11 | Cồn Tranh | 3.7 | 2 | 200 | 17 | 19.2 | 22.64 | 12.7 | 656.6 | Ø0.6 | 20.44 | 20 | ||||||||||||||
73.12 | Thiên Tượng | TX Hồng Lĩnh | 2.5 | 1.2 | 87.3 | |||||||||||||||||||||
73.13 | Khe Dọc | 1.27 | 0.51 | 26.5 | 27.8 | 22 | 26.5 | 0 | ||||||||||||||||||
73.14 | Bình Hà | 9.5 | 1.1 | 7.44 | 9.6 | 40 | 10.5 | 18.5 | 19.5 | 20 | 10.1 | 536 | 1.4*1.4 | 18.5 | 100 | 1965 | ||||||||||
73.15 | Khe Cò | Hương Sơn | 6.5 | 1 | 3.2 | 3.4 | 29 | 38.5 | 42.5 | 20 | 100 | 3 | Ø0.4 | 38.5 | 60 | tự do | 1966 | |||||||||
73.16 | Nồi Tranh | 2.5 | 1.3 | 70 | 31.5 | 32.9 | 40 | 300 | Ø0.6 | 31 | 30 | |||||||||||||||
73.17 | Cây Trường | Hương Sơn,Hà Tĩnh, Việt Nam | 4.5 | 0.014 | 2.2 | 2.214 | 16 | 24 | 26.3 | 15 | 180 | 1 | Ø1 | 24 | 35 | tràn qua đất tự nhiên | 1963 | |||||||||
73.18 | Vực Rồng | Hương Sơn | 4.5 | 0.3 | 1.7 | 2 | 19 | 22 | 16 | 150 | Ø0.8 | 19 | 20 | máng phun | 1989 | |||||||||||
73.19 | Cầu Kè | 2 | 0.378 | 70 | 26.5 | 32.5 | 33.6 | 34.5 | 10 | 130 | Ø0.4 | 32.5 | 20 | |||||||||||||
73.20 | Cao Thắng | 6.7 | 2.7 | 438 | 14.5 | 24.7 | 27.7 | 22.7 | 320 | Ø0.6 | 24.7 | 10 | ||||||||||||||
73.21 | Khe Dẻ | 2.5 | 27.5 | 1.33 | 140 | 19 | 26.7 | 27.5 | 29 | 12 | 240 | Ø0.54 | 26.7 | 8 | ||||||||||||
74 | Công ty Nam Hà Tĩnh | |||||||||||||||||||||||||
74.1 | Thượng Sông Trí | 36.2 | 25.4 | 1540 | 32 | 36 | 29 | 1360 | 1.5*3 | 27.6 | 27 | |||||||||||||||
74.2 | Kim Sơn (EPP) | 20 | 17 | 710 | 88.5 | 97 | 99 | 101 | 37.5 | 189 | 2 | 0,6*0,8 | 97 | 20 | Dốc nước | 1988 | ||||||||||
74.3 | Tàu Voi | 9.6 | 0.222 | 7.5 | 7.5 | 932 | 7.9 | 15.5 | 16.2 | 18 | 13.5 | 1234 | 1 | 1*1,5 | 12.2 | 20 | Tràn có cửa | 1983 | ||||||||
74.4 | Mạc Khê | 5.4 | 0.8 | 3.7 | 5.3 | 300 | 15 | 25 | 26.3 | 28 | 17.7 | 1120 | Ø0.8 | 25 | 20 | Dốc nước | ||||||||||
74.5 | Đá Cát | Hà Tĩnh, Việt Nam | 11 | 0.65 | 2.7 | 3.35 | 8 | 14.2 | 17 | 13.6 | 1650 | 1 | Ø =0.8 | 14.2 | 108 | Bậc nước | 1969 | |||||||||
74.6 | Mộc Hương | 5.7 | 3.52 | 250 | 8 | 14.8 | 16.2 | 17.5 | 13.7 | 870 | Ø=0.8 | 14.8 | 110 | Tự do | ||||||||||||
74.7 | Sông Rác | Việt Nam | 115 | 14.7 | 124.5 | 124.5 | 12.3 | 23.2 | 25.3 | 27.4 | 26.8 | 1167 | 2.2*2.2 | 18.1 | 20 | Đập tràn đỉnh rộng có cửa van cánh cung đóng mở | 1988 | |||||||||
74.8 | Nước Xanh | 1.5 | 0.7 | 0.7 | 35 | 24 | 15 | 1500 | Ø=0.6 | 0 | 30 | 1966 | ||||||||||||||
74.9 | Văn Võ | 5.6 | 0.71 | 170 | 3 | 7 | 9.5 | 7 | 1200 | 1.2*1.2 | 7.1 | 120 | ||||||||||||||
74.10 | Đập Làng | 2 | 2.8 | 250 | 15 | 23 | 24.2 | 27 | 11 | 100 | Ø=0.6 | 23 | 70 | |||||||||||||
74.11 | Khe Sông | 1.8 | 1.1 | 200 | 21 | 27 | 28 | 29.5 | 7 | 130 | Ø=0.7 | 27 | 21 | |||||||||||||
74.12 | Khe Con | 9.6 | 1.68 | 194 | 13.5 | 19.3 | 20.8 | 22 | 11.4 | 320 | Ø=0.4 | 19.3 | 40 | |||||||||||||
74.13 | Họ Võ | 9.2 | 1.59 | 334 | 19 | 28.4 | 29.6 | 34 | 12.5 | 320 | Ø=0.6 | 28.4 | 40 | |||||||||||||
74.14 | Đập họ | 3 | 1.6 | 120 | 22 | 33.4 | 34.5 | 36 | 13.8 | 128 | Ø=0.6 | 33.4 | 40 | |||||||||||||
74.15 | Khe Trồi | 1.8 | 1.37 | 258 | 20.5 | 26.7 | 27.9 | 30 | 10.5 | 350 | Ø=0.6 | 26.7 | 20 | |||||||||||||
74.16 | Khe Dài | 1.2 | 0.4 | 1.1 | 1.26 | 120 | 19 | 27.5 | 32 | 34 | 15 | 200 | Ø0.8 | 33 | 10 | 1975 | ||||||||||
74.17 | Mục Bài | 9.3 | 2 | 110 | 38.4 | 41 | 12.8 | 220 | Ø=0.6 | 38.4 | 24 | |||||||||||||||
74.18 | Khe Nậy | 5 | 1.1 | 62 | 26 | 28.3 | 10.5 | 132 | Ø=0.6 | 26 | 20 | |||||||||||||||
74.19 | Đập Hội | 2.3 | 0.55 | 60 | 12 | 13.5 | 39 | 14 | 136 | Ø=0.6 | 36.4 | 15 | ||||||||||||||
74.20 | Ma Leng | 5.6 | 0.761 | 120 | 2 | 8.3 | 10.33 | 39.4 | 8.3 | 38 | 1.2*0.9 | 57.1 | 25 | |||||||||||||
74.21 | Nhà Lào | 1.3 | 1.2 | 100 | 1 | 5.3 | 6.4 | 26.9 | 9.3 | 436 | Ø=0.4 | 25.4 | 25 | |||||||||||||
74.22 | Đập Trạng | 4.3 | 1.2 | 100 | 9.5 | 24 | 13 | 134 | Ø=0.6 | 20.5 | 14 | |||||||||||||||
74.23 | Đập Mưng | 5.2 | 1.3 | 100 | 2.8 | 6.5 | 7.5 | 17 | 8.3 | 320 | Ø=0.8 | 15.2 | 30 | |||||||||||||
74.24 | Kẻ Gỗ (EPP) | 223 | 345 | 21136 | 14.7 | 32.5 | 35 | 36.4 | 40.4 | 995 | 3 | 3*4.5 | 26.5 | 200 | Tràn đỉnh rộng | |||||||||||
74.25 | Thượng Tuy | 11 | 0.9 | 18.9 | 18.9 | 2200 | 12 | 24.5 | 25.8 | 27.6 | 22.75 | 295 | 3 | 2*1.2 | 24.5 | 40 | Tràn tự do | 1959 | ||||||||
74.26 | Đập Bún | 3.2 | 0.4 | 3.52 | 3.52 | 400 | 10 | 17.5 | 18.3 | 20 | 10.38 | 286 | 1 | Ø=0.8 | 23 | 15 | Tràn đỉnh rộng | 1960 | ||||||||
74.27 | Đá Hàn | |||||||||||||||||||||||||
Quảng Bình | ||||||||||||||||||||||||||
75 | Công ty Quảng Bình | |||||||||||||||||||||||||
75.1 | Cẩm Ly | 29 | 2.93 | 39.07 | 42 | 750 | 30 | 44.1 | 45.69 | 47.3 | 30 | 104 | 1.4*1.4 | 44.14 | 60 | Tự do | ||||||||||
75.2 | An Mã | 49 | 3.8 | 64.05 | 67.85 | 5500 | 9 | 22 | 24.46 | 25.5 | 31.5 | 905 | 2*2.2 | 22 | 14 | Tự do | ||||||||||
75.3 | Phú Vinh | 38 | 3.2 | 19.16 | 22.36 | 909 | 13.5 | 22 | 23.1 | 24.2 | 18 | 1776 | 1.2*1.6 | 17 | 0 | Tràn sâu | ||||||||||
75.4 | Phú Hòa | 12.5 | 0.71 | 7.93 | 8.64 | 511.7 | 18 | 30.3 | 30.9 | 1*1.2 | 25.33 | 7 | Tràn sâu | |||||||||||||
75.5 | Thanh Sơn | 9.26 | 0.48 | 6.86 | 7.34 | 300 | 10.5 | 17.8 | 19.42 | 21.4 | 19.4 | 1045 | D 1 | 17.8 | 10 | Tự do | ||||||||||
75.6 | Vực Sanh | 4.5 | 0.68 | 2.6 | 3.28 | 260.8 | 7.2 | 16.6 | 17.5 | 19.5 | 21 | 382 | D 1 | 16.6 | 33 | Tự do | ||||||||||
75.7 | Vực Tròn | 110 | 11.3 | 41.5 | 52.8 | 2540 | 10.5 | 18 | 21.6 | 23.5 | 29 | 1040 | 2*1.7 | 13 | 21 | Tràn sâu | ||||||||||
75.8 | Tiên Lang | 36.7 | 0.49 | 17.01 | 17.5 | 1292 | 16 | 35 | 37.6 | 38.3 | 29 | 168 | 1*1.25 | 35 | 30 | Tự do | ||||||||||
75.9 | Trung Thuần | 9.2 | 0.12 | 3.93 | 4.05 | 166 | 14.2 | 24.2 | 25.5 | 26.2 | 12 | 700 | D 1 | 24.2 | 22 | Tự do | ||||||||||
75.10 | Minh Cầm | 14 | 0.89 | 5.21 | 6.1 | 534 | 10 | 20.5 | 21.18 | 22.4 | 13.4 | 190 | D 0.8 | 19.5 | 50 | Tự do | ||||||||||
75.11 | Đồng Ran | 7 | 0.24 | 5.48 | 5.72 | 244 | 4.2 | 13.3 | 15.1 | 17.2 | 17 | 267.3 | D 0.8 | 13.3 | 16 | Tự do | ||||||||||
75.12 | Rào Đá | 93.5 | 4.24 | 78.02 | 82.26 | 5905 | 12.6 | 29.7 | 31 | 31.8 | 33.1 | 700 | D 1.8 | 23.7 | 0 | Tràn sâu | ||||||||||
75.13 | Sông Thai | 22.6 | 5.82 | 6.25 | 11.5 | 20.3 | 22.76 | 23.8 | 22.6 | 1158 | D 0.8 | 16.5 | 10 | Tràn sâu | ||||||||||||
75.14 | Cửa Nghè | 1.2 | 0.14 | 0.67 | 0.81 | 4.9 | 10.3 | 10.9 | 688 | D 0.3 | 10.3 | 10 | Tự do | |||||||||||||
75.15 | Vực Nồi | 13.6 | 0.72 | 12.88 | 13.6 | 416 | 2000 | 6.5 | 13.2 | 14.68 | 16 | 13.5 | 800 | 0.8 | 13.2 | 50 | Tự do | |||||||||
75.16 | Bẹ | 14 | 0.89 | 5.21 | 5.25 | 299.6 | 8 | 19.5 | 21 | |||||||||||||||||
75.17 | Thác Chuối | 88 | 32.321 | 33.364 | 1500 | 10065 | 36.8 | 57.8 | 59.46 | 60.5 | 34 | 340 | 1.8*2 | 50.8 | 24 | Tràn sâu | ||||||||||
75.18 | Tróoc Trâu | |||||||||||||||||||||||||
76 | Nhà máy Thủy Điện Hố Hô Chi Nhánh Công ty CP Thủy Điện Hồ Bốn | |||||||||||||||||||||||||
76.1 | Hố Hô | |||||||||||||||||||||||||
76.2 | Hố Hô | |||||||||||||||||||||||||
76.3 | Hố Hô | |||||||||||||||||||||||||
Quảng Trị | ||||||||||||||||||||||||||
77 | Công ty Thủy Điện Quảng Trị | |||||||||||||||||||||||||
77.1 | TĐ Quảng Trị (CAMERA EVN) | |||||||||||||||||||||||||
78 | Công ty Quảng Trị | |||||||||||||||||||||||||
78.1 | Đập Nam Thạch Hãn | Thị xã Quảng Trị | ||||||||||||||||||||||||
78.2 | Ái Tử | 17.8 | 15.27 | 1041 | 10 | 18.1 | 18.99 | 20.2 | 21.2 | 933 | 1.2*1.6 | 15 | 7 | Tự do | ||||||||||||
78.3 | Trung Chỉ | 30 | 0.3 | 1.67 | 1.95 | 130 | 11.9 | 16.9 | 18.08 | 19 | 19.8 | 605 | Ø80 | 16.9 | 18 | Tự do | ||||||||||
78.4 | Khe Mây | Thành phố Đông Hà | 6.2 | 0.3 | 1.52 | 1.85 | 200 | 6 | 10.15 | 10.44 | 0.8*0.8 | 7 | 7 | Tự do | ||||||||||||
78.5 | Nghĩa Hy | 5.6 | 0.27 | 3.22 | 3.84 | 350 | 18.8 | 24.7 | 26.2 | 26.6 | 27.4 | 1182 | 1*1.2 | 24 | 14 | Tự do | ||||||||||
78.6 | Trúc Kinh | 49.6 | 2.6 | 36.4 | 39 | 2350 | 8.8 | 19.7 | 21.41 | 22 | 23.4 | 3740 | 1 | 1.2*1.6 | 14 | 21 | Tự do | |||||||||
78.7 | Hà Thượng | 13 | 1.1 | 13.6 | 14.7 | 680 | 10 | 18.3 | 19.5 | 20.4 | 21.3 | 328 | 1*1 | 18.3 | 15 | Tự do | ||||||||||
78.8 | Đá Mài | 10 | 0.3 | 7.97 | 8.27 | 1310 | 32 | 49.7 | 50.22 | 51 | 29 | 367 | 1.2*1.6 | 44.7 | 3.5 | Tự do | ||||||||||
78.9 | Phú Dụng | 2.3 | 2.3 | 55 | 22.5 | 26.8 | 27.92 | 28.4 | 9.6 | 619 | Ø 40 | 26.8 | 11.5 | Tự do | ||||||||||||
78.10 | Kinh Môn | 21 | 1.8 | 15.9 | 17.6 | 1340 | 7.4 | 17.5 | 19.84 | 21.4 | 21.4 | 730 | 1.2*1.6 | 17.5 | 20 | Tự do | ||||||||||
78.11 | La Ngà | 29 | 2.7 | 33.7 | 36.4 | 1900 | 9.6 | 22.2 | 23.5 | 24 | 24.8 | 2600 | 1*1.2 | 22.2 | 80 | Tự do | ||||||||||
78.12 | Bảo Đài | 25 | 1.8 | 23.7 | 25.5 | 1370 | 11.2 | 19.1 | 20.19 | 21.2 | 22.4 | 1080 | 1.2*1.6 | 15.5 | 7 | |||||||||||
78.13 | Bầu Nhum | 4.4 | 7.3 | 460 | 13 | 17 | 18.39 | 19.8 | 19.8 | 153 | Ø 300 | 18.6 | 0 | Tự do | ||||||||||||
78.14 | Đập Sa Lung | Vĩnh Linh | ||||||||||||||||||||||||
78.15 | Tân Kim II | 7.5 | 0.2 | 5.9 | 6.17 | 20.1 | 32.3 | 32.79 | 33.6 | 24.5 | 572 | 1.2*1.6 | 28.3 | 7 | Đỉnh rộng | |||||||||||
78.16 | Hồ Triệu Thượng 1 | 3.5 | 3.18 | 150 | 5 | 14 | 15.5 | 17.5 | 13 | 571 | 0.6 Cống hộp | 15.5 | 25 | Tự do | ||||||||||||
78.17 | Hồ Triệu Thượng 2 | 2.6 | 2.25 | 100 | 10.5 | 366 | 0 | 25 | Tự do | |||||||||||||||||
Thừa Thiên-Huế | ||||||||||||||||||||||||||
79 | Công ty Thừa Thiên Huế | |||||||||||||||||||||||||
79.1 | Truồi | 75.3 | 51.026 | 55.206 | 590 | 20 | 42 | 46.3 | 47.9 | 49.1 | 215 | 36 | 27 | Đỉnh rộng, có cửa van đóng mở | ||||||||||||
79.2 | Hòa Mỹ | 35 | 8.97 | 9.67 | 1027 | 21.5 | 35 | 40.5 | 42 | 29.3 | 143 | 1.2*1.6 | 36 | 36 | Đập tràn đỉnh rộng, tràn tự do | |||||||||||
79.3 | Thọ Sơn | 8.9 | 5.393 | 5.472 | 364 | 8.8 | 19.5 | 19.8 | 20.6 | 15.3 | 778.7 | 1.2*1.6 | 17.5 | 21.9 | Tràn đỉnh rộng có cửa van điều tiết | |||||||||||
79.4 | Phú Bài 2 | 6.75 | 5.912 | 6 | 618 | 7 | 17.5 | 18.5 | 18.8 | 18 | 1032 | Ø 100 | 20 | 16.1 | Đập tràn đỉnh rộng, đóng mở bằng cửa van | |||||||||||
79.5 | Khe Ngang | 14.6 | 12.38 | 15.07 | 2127 | 4.8 | 13.2 | 14.38 | 15.6 | 15.8 | 473 | 1.2*1.6 | 9.2 | 25 | Tràn đỉnh rộng, có cửa van điều tiết | |||||||||||
79.6 | Châu Sơn | 11.5 | 2.3 | 2.65 | 44 | 2.5 | 6.7 | 8.42 | 10 | 10 | 220 | Ø 0.8 | ||||||||||||||
79.7 | Mỹ Xuyên | 11.5 | 2.3 | 4.44 | 332 | 3.2 | 5 | 5.8 | 6.6 | 4.2 | 407 | 1.2*1.6 | 4.1 | 18.1 | Tràn đỉnh rộng, có cửa van điều tiết | |||||||||||
79.8 | Tả Trạch | 717 | 446 | 646 | 34782 | 21 | 23 | 45 | 53.07 | 55 | 60 | 1187 | D=7 | |||||||||||||
79.9 | A Lá | 0.75 | 0.317 | 0.38 | 29 | 578 | 591 | 592.5 | 593.1 | 19 | 175 | Ø 0.5 | 591 | 6.3 | Đập tràn đỉnh rộng, tràn tự do | |||||||||||
79.10 | Tà Rinh | 1.8 | 0.27 | 0.819 | 15 | 94 | 96 | 97.22 | 99 | 14 | 130 | Ø 0.8 | 96 | 20 | Tràn đỉnh rộng, tràn tự do | |||||||||||
79.11 | Năm Lăng | 2.85 | 0.583 | 0.608 | 13 | 18.5 | 20.5 | 21.5 | 12.5 | 230 | Ø0.8 | 18.5 | 17.6 | Đập tràn đỉnh rộng, tràn tự do | ||||||||||||
79.12 | Nam Giản | 5.3 | 0.56 | 0.624 | 23 | 2.6 | 4.5 | 5 | 6.6 | 4.95 | 556.5 | 0.8*0.8 | 3.5 | 39 | Đập tràn đỉnh rộng, đóng mở bằng ván phai | |||||||||||
79.13 | Thiềm Lúa | 5.5 | 0.502 | 1.72 | 30 | 2 | 2.7 | 3 | 4.75 | 4 | 245.1 | Ø 0.6 | 0.75 | 7.6 | Tràn sâu, có cửa đóng mở | |||||||||||
79.14 | Thôn Niêm | 7.5 | 0.54 | 1.412 | 40 | 2.2 | 3.1 | 3.75 | 5 | 4.4 | 214.6 | Ø 0.8 | 0.7 | 18.8 | Tràn sâu, có cửa đóng mở | |||||||||||
79.15 | Ông Môi | 2 | 0.12 | 0.178 | 15 | 1.6 | 3 | 3.31 | 4.5 | 3.5 | 291.15 | Ø 0.6 | 1 | 9.1 | Xả sâu có van điều tiết | |||||||||||
Đà Nẵng | ||||||||||||||||||||||||||
80 | Công ty Đà Nẵng | |||||||||||||||||||||||||
80.1 | Đồng Nghệ | Hòa Vang | 28.5 | 1.3 | 15.87 | 17.17 | 1500 | 1.3 | 33.3 | 35.62 | 37.65 | 24.65 | 614 | bxh (1,2×1,6)m | 70 | 33.3 | Tự do và xả sâu | 1995 | ||||||||
80.2 | Hoà Trung | 17 | 11.69 | 950 | 41 | |||||||||||||||||||||
Quảng Nam | ||||||||||||||||||||||||||
81 | Công ty Quảng Nam | |||||||||||||||||||||||||
81.1 | Khe Tân | 88 | 7.5 | 20.3 | 3500 | 14.1 | 21.6 | 23.9 | 25.8 | 24 | 1700 | 2 | (BxH = 1,8 x 2,4)m | 21.6 | 21 | Đập tràn thực dụng | 1986 | |||||||||
81.2 | Phú Lộc | 9.7 | 0.181 | 3.333 | 3.514 | 160 | 18.5 | 25.81 | 27.13 | 27.55 | 13 | 250.92 | 4 | D900 mm | 28.51 | 50 | Đập tràn thực dụng kiểu Ôfixêrốp | 1936 | ||||||||
81.3 | Thạch Bàn | 32.7 | 1 | 8.6 | 9.6 | 890 | 17 | 25.2 | 27.2 | 28.6 | 20 | 775 | 5 | BxH = (1,2 x 1,6)m | 25.2 | 60 | Đập tràn đỉnh rộng | 1984 | ||||||||
81.4 | Vĩnh Trinh | 29.2 | 2.4 | 18.34 | 20.3 | 1500 | 17 | 30.15 | 32.57 | 33.4 | 18 | 380 | 1 | Đầu cống (bxh ) = (1,2×1,5)m; L= 56 (m). Đoạn sau cửa sửa chữa cống tròn D =1,2 (m); L= 88,6 (m) | 30.15 | 30 | Đập tràn đỉnh rộng | 1979 | ||||||||
81.5 | Đá Vách | 3.25 | 0.1 | 0.7 | 0.8 | 100 | 16 | 23 | 24.7 | 26 | 12.4 | 165 | 0,8×1,0 | 23 | 15 | Tràn đỉnh rộng | 1980 | |||||||||
81.6 | Phú Ninh | 235 | 70.3 | 273.7 | 344 | 23000 | 20.44 | 32 | 35.4 | 37.4 | 40 | 620 | 4 | 2x(3×3)m | 32 | 37.8 | Ôpixerop | 1985 | ||||||||
81.7 | An Long | 6.5 | 0.1 | 1.84 | 2.04 | 250 | 56.5 | 69.6 | 71.52 | 72.6 | 26 | 264 | 0,8×1,2m | 69.6 | 30 | Tràn thành mỏng | 1987 | |||||||||
81.8 | Cây Thông | 1.5 | 0.045 | 0.944 | 0.989 | 185 | 67 | 79.8 | 81 | 82.2 | 17.3 | 127 | D300mm | 79.8 | 25 | Tràn đỉnh rộng | 2002 | |||||||||
81.9 | Hố Giang | 8.05 | 0.228 | 4.82 | 5.048 | 330 | 52.5 | 64.2 | 65.9 | 67.65 | 22.5 | 353 | 1 | 0,8×1,2m | 64.2 | 25 | Tràn thực dụng | 1977 | ||||||||
81.10 | Hương Mao | 6.8 | 0.09 | 1.05 | 1.14 | 190 | 23 | 29.7 | 31.5 | 33.1 | 14 | 89 | 0,60 x 0,80m | 29.7 | 39 | Tràn đỉnh rộng | 1940 | |||||||||
81.11 | Trung Lộc | 4.4 | 0.1 | 1.745 | 1.959 | 190 | 17.7 | 24.6 | 26.2 | 27.4 | 13 | 331 | 70 | 23.4 | 9.4 | Tràn đỉnh rộng | 1985 | |||||||||
81.12 | Việt An | 27 | 2.83 | 20.12 | 22.95 | 2115 | 77 | 92.1 | 94.38 | 95 | 33.5 | 490 | 1 | 1,2×1,6m | 92.1 | 74.2 | Tràn thành mỏng | 2002 | ||||||||
81.13 | Cao Ngạn | 4.87 | 0.12 | 3.68 | 4.13 | 300 | 40 | 55.5 | 57.1 | 58.5 | 23 | 278 | 1 | 55.5 | 20 | Đập tràn đỉnh rộng | 1976 | |||||||||
81.14 | Đông Tiển | 8 | 0.81 | 6.88 | 7.69 | 730 | 42 | 52.35 | 54.2 | 55.3 | 21.3 | 344.9 | 4 | (BxH = 1,2 x 1,6)m | 52.35 | 23.5 | Đập tràn đỉnh rộng | 2008 | ||||||||
81.15 | Phước Hà | 11.48 | 0.45 | 5.89 | 6.34 | 400 | 36.1 | 46.1 | 48.66 | 50 | 30.5 | 560 | (BxH = 1,0 x 1,2)m | 46.1 | 25 | Đập tràn thực dụng | 1976 | |||||||||
81.16 | Thái Xuân | 18 | 0.65 | 11.38 | 13.034 | 1030 | 13 | 25.3 | 27.5 | 29.3 | 24.8 | 220 | 2 | 0,9×1,3 | 25.3 | 31 | Tràn đỉnh rộng | 1993 | ||||||||
81.17 | Nước Rôn | |||||||||||||||||||||||||
Quảng Ngãi | ||||||||||||||||||||||||||
82 | Công ty Quảng Ngãi | |||||||||||||||||||||||||
82.1 | Sở Hầu | 10.5 | 0.15 | 2.29 | 2.44 | 400 | 23 | 30 | 30.8 | 31.6 | 15 | 492 | D60 | 30 | 60 | Tự do | 1976 | |||||||||
82.2 | Liệt Sơn | 36.8 | 2.98 | 25.72 | 25.72 | 2500 | 23.4 | 39 | 41 | 43 | 29 | 170 | 1,2×1,4 | 39 | 33.5 | có cửa van + Tự do. | 1984 | |||||||||
82.3 | Diên trường | 22.2 | 0.624 | 3.806 | 3.87 | 250 | 8 | 15.5 | 18.66 | 19.8 | 19.8 | 352 | 0,6*0,8 | 15.5 | 40 | có cửa van | 2012 | |||||||||
82.4 | Hố Cả | Minh Long | 4.07 | 0.083 | 1.081 | 1.165 | 61.15 | 72.6 | 74.8 | 75.5 | 24 | 308 | 72.6 | 30 | Tự do | 2011 | ||||||||||
82.5 | Cây Quen | 2.32 | 0.07 | 0.791 | 0.94 | 48.3 | 61.55 | 63.45 | 64.4 | 23 | 180 | 0.4 | 61.55 | 20 | Tự do | 2010 | ||||||||||
82.6 | Hố Quýt | 2.65 | 0.018 | 0.944 | 0.4 | 60 | 36.57 | 45 | 46.5 | 47.95 | 15 | 450 | Ø0.4 | 45 | 15 | Tự do | 2010 | |||||||||
82.7 | Di Lăng | 10.3 | 0.89 | 8.1 | 9 | 650 | 100 | 116 | 119 | 120 | 35.5 | 227 | 1.2*1.6 | 115.83 | 15 | Tràn băng | 1986 | |||||||||
82.8 | Vực Thành | Trà Bồng | 6.83 | 0.128 | 0.424 | 0.552 | 86 | 92.55 | 95.85 | 96.25 | 23.9 | 108.4 | 0.6 | 92.55 | 22 | Tự do | 2010 | |||||||||
82.9 | Núi Ngang | 57 | 1.93 | 19.14 | 21.1 | 1450 | 48.5 | 61 | 63.3 | 65.2 | 28.7 | 425 | 12*1.2 | 56 | 24 | 2003 | ||||||||||
82.10 | Hóc Sầm | 7.5 | 0.06 | 1.45 | 1.7 | 230 | 12 | 20.4 | 21.5 | 22.7 | 11 | 600 | D60 | 20.4 | 25 | Tràn mỏ vịt | 1985 | |||||||||
82.11 | Hóc Dọc | 1.2 | 0.02 | 0.41 | 0.5 | 70 | 11 | 18.5 | 19.3 | 20.5 | 10.5 | 185 | 0.6 | 0 | 8 | |||||||||||
82.12 | Đá Bàn | 2.5 | 0.04 | 1.055 | 0.7 | 80 | 11.2 | 15.7 | 17.93 | 19.1 | 12 | 825 | 0.8 | 15.7 | 20 | 2014 | ||||||||||
82.13 | Mạch Điểu | 3.5 | 0.097 | 2.177 | 1.35 | 175 | 26.69 | 28.4 | 12 | 380 | 0.5 | 0 | 15 | 2012 | ||||||||||||
82.14 | An Thọ | 4.3 | 0.3 | 2.39 | 2.47 | 180 | 21.8 | 29.5 | 29.8 | 30.97 | 14.3 | 180 | 0.6 | 0 | 44 | 2011 | ||||||||||
82.15 | Cây Sanh | 2.5 | 0.65 | 0.65 | 80 | 26.7 | 14 | 120 | 0.5 | 0 | 20 | |||||||||||||||
82.16 | Huân Phong | 3.1 | 1.2 | 1.32 | 100 | 33.5 | ||||||||||||||||||||
82.17 | Đập Thạch Nham | 19.5 | ||||||||||||||||||||||||
Bình Định | ||||||||||||||||||||||||||
83 | Công ty Bình Định | |||||||||||||||||||||||||
83.1 | Sông Vố | 34.4 | 0.174 | 0.979 | 1.153 | 570 | 53.44 | 59.8 | 62.37 | 62.4 | 15.8 | 135 | 1 | 0.5 | 59.8 | 80 | REYYERW | |||||||||
83.2 | Thạch Khê | 14.5 | 0.17 | 7.21 | 7.38 | 359.54 | 45 | 57.3 | 59.3 | 60.5 | 18.5 | 907 | 1*1.2 | 57.3 | 29.4 | |||||||||||
83.3 | Ân Đôn | 3.2 | 0.086 | 2.04 | 2.126 | 700.4 | 32.4 | 44.3 | 44.88 | 46 | 17 | 485 | 0.6 | 43.1 | 22 | Cửa van | ||||||||||
83.4 | Kim Sơn | 4.7 | 1.8 | 1.8 | 119.5 | 14.6 | 23.5 | 24.3 | 25.3 | 15 | 390 | 0.6 | 22.5 | 24.6 | Cửa van | |||||||||||
83.5 | Mỹ Đức | 11 | 0.2 | 2.2 | 2.4 | 231.1 | 15.6 | 483 | 0.8 | 0 | 24 | Tự do | ||||||||||||||
83.6 | Mỹ Bình | 20.5 | 0.385 | 5.104 | 5.489 | 500 | 18.5 | 29 | 30.25 | 31.1 | 18.4 | 550 | 1*1.2 | 28 | 63.3 | Van phẳng | ||||||||||
83.7 | Cây Khế | 5.4 | 0.094 | 2.486 | 2.58 | 465 | 11.5 | 21 | 21.6 | 23.7 | 14 | 640 | 0.6 | 19.6 | 25 | Văn phẳng | ||||||||||
83.8 | Văn Khánh Đức | 3.8 | 0.388 | 2.369 | 2.757 | 400 | 24 | 31.5 | 32.7 | 34.5 | 15.5 | 140 | 0.6 | 31.8 | 18 | |||||||||||
83.9 | Diêm Tiêu | 7.7 | 0.6 | 6.6 | 7.2 | 1058 | 39 | 46.5 | 47.35 | 49.5 | 16.5 | 530 | 0.8 | 46.5 | 10 | Tự do | ||||||||||
83.10 | Hội Khánh | 6.2 | 0.15 | 4.6 | 4.75 | 1414 | 66.5 | 67.5 | 70 | 20 | 280 | 0.8*0.8 | 66.5 | 8 | Tự do | |||||||||||
83.11 | Phú Hà | 10.45 | 1.088 | 3.831 | 4.919 | 231.6 | 11.5 | 18.6 | 20.89 | 21 | 17 | 230 | 0.5 | 18.6 | 25 | |||||||||||
83.12 | Vạn Định | 4.4 | 0.03 | 3.27 | 3.3 | 582.6 | 58.6 | 60 | 10.5 | 870 | 0.4 | 56.7 | 12 | Cửa van | ||||||||||||
83.13 | Đập Lồi | 6.2 | 0.048 | 0.597 | 0.645 | 340.56 | 64 | 73.8 | 74.03 | 76 | 19.7 | 207.5 | 0.6 | 70.8 | 15 | Van phẳng | ||||||||||
83.14 | Hòn Gà | 6 | 0.3 | 1.8 | 2.1 | 69 | 55 | 67 | 69.25 | 70.5 | 18 | 120 | 0.6*0.8 | 67 | 7 | Tự do | ||||||||||
83.15 | Vạn Hội | 38 | 0.92 | 13.583 | 14.505 | 1000 | 30.2 | 44 | 45.15 | 47.8 | 25 | 562 | 1.5 | 38 | 9 | Van phẳng | ||||||||||
83.16 | Cẩn Hậu | 14.2 | 0.13 | 3.56 | 3.69 | 1000 | 175.5 | 191.3 | 192.51 | 194 | 30 | 363.5 | 0.8 | 0 | 186.3 | Van phẳng | ||||||||||
83.17 | Suối Tre | 11 | 0.4 | 4.539 | 4.939 | 606 | 72 | 83.5 | 85.2 | 86.3 | 20.3 | 700 | 0.8*0.8 | 83.5 | 20 | Tự do | ||||||||||
83.18 | Hội Sơn | 68 | 2 | 43.62 | 45.62 | 8794 | 52 | 68.9 | 70.39 | 72.2 | 29.2 | 980 | 1.4 | 64.6 | 0 | Van phẳng | ||||||||||
83.19 | Núi Một | 110 | 1.45 | 108.55 | 110 | 5958 | 25 | 46.2 | 48.68 | 50.5 | 32.5 | 670 | 1.5 | 42.7 | 20 | Van phẳng | ||||||||||
83.20 | Thuận Ninh | 78.5 | 3.1 | 32.26 | 35.36 | 3264 | 56 | 68 | 69.25 | 71.2 | 29.3 | 420 | 1.28*1.28 | 63 | 0 | Van phẳng | ||||||||||
83.21 | Định Bình | 1040 | 16.28 | 209.85 | 226.13 | 1021 | 65 | 91.93 | 93.27 | 95.3 | 52.3 | 611.25 | 1 | 80.93 | 84 | Cửa van | ||||||||||
83.22 | Hòn Lập | 19.4 | 0.24 | 1.74 | 1.98 | 640 | 52.7 | 62 | 62.35 | 63.9 | 17.9 | 654 | 0.8 | 58.3 | 19 | Van phẳng | ||||||||||
83.23 | Hà Nhe | 10 | 0.081 | 3.669 | 3.75 | 402 | 53.5 | 68.9 | 69 | 70.5 | 22.5 | 256.4 | 0.6 | 65.8 | 25 | Van phẳng | ||||||||||
83.24 | Long Mỹ | 6.8 | 0.125 | 2.875 | 3 | 192 | 17 | 30 | 32.04 | 34 | 27.2 | 150 | 0.6 | 30 | 45 | Tự do | ||||||||||
83.25 | Suối Đuốc | 16.55 | 0.14 | 0.932 | 1.072 | 100 | 45 | 52.33 | 53.35 | 53.6 | 17.1 | 810 | 0.5 | 50.33 | 30 | Van phẳng | ||||||||||
83.26 | Quang Hiển | 11 | 0.18 | 3.67 | 3.85 | 210 | 46.3 | 60.4 | 62.4 | 63.3 | 24.3 | 520 | 0.8 | 60.4 | 40 | Tự do | ||||||||||
83.27 | Trong Thượng | 7.6 | 0.067 | 0.973 | 1.04 | 207 | 82.5 | 91.1 | 92.968 | 93.5 | 17 | 324.7 | 0.8 | 91.1 | 38 | Tự do | ||||||||||
83.28 | Tà Niêng | 15.2 | 0.05 | 0.604 | 0.654 | 62 | 70 | 79.2 | 80.12 | 81.5 | 17.5 | 214 | 0.4 | 76 | 21 | Van phẳng | ||||||||||
83.29 | Ông Lành | 4.2 | 0.142 | 2.066 | 2.208 | 400 | 23 | 31.2 | 32.82 | 33.4 | 15.4 | 546 | 0.6 | 31.2 | 20 | Tự do | ||||||||||
Phú Yên | ||||||||||||||||||||||||||
84 | Công ty Đồng Cam | |||||||||||||||||||||||||
84.1 | Phú Xuân | 126 | 2.63 | 8.59 | 11.22 | 1500 | 29.3 | 36.5 | 39 | 39.7 | 23.8 | 516 | 1.3*1.7 | 30.5 | 18 | Xả sâu | ||||||||||
84.2 | Đồng Tròn | 69.5 | 1.24 | 18.31 | 19.55 | 1950 | 18 | 35.5 | 35.9 | 37 | 28 | 270 | 1.25*1.75 | 28.5 | 21 | Xả sâu | ||||||||||
84.3 | Xuân Bình | 5 | 1.95 | 4.48 | 6.43 | 2500 | 67 | 75.8 | 77.6 | 79.5 | 30 | 190 | 70 | 78.5 | 12 | Tự do | ||||||||||
84.4 | Đồng Khôn | 7.51 | 0.11 | 2.61 | 2.716 | 120 | 11.6 | 23.2 | 25.15 | 26.2 | 16.2 | 303.9 | 0.8*1.2 | 0 | 30 | Tự do | ||||||||||
84.5 | Hóc Răm | 6.81 | 0.31 | 2.6 | 2.91 | 200 | 11.65 | 23.2 | 25.08 | 25.8 | 17.8 | 256 | 08*1.2 | 23.2 | 30 | Tự do | ||||||||||
84.6 | Ba Võ | 5.52 | 0.17 | 0.55 | 0.72 | 450 | 94.4 | 101.6 | 103.1 | 104.5 | 17 | 334.8 | 0.8*1.2 | 102.3 | 35 | Tự do | ||||||||||
84.7 | Tân Lập | 5.5 | 0.67 | 0.95 | 1.624 | 100 | 58 | 61 | 62.7 | 64 | 15.4 | 204 | F 40 | 61 | 70 | Tự do | ||||||||||
84.8 | Kỳ Châu | 14.5 | 3.81 | 3.81 | 480 | 127.8 | 141.1 | 144.17 | 145.5 | 28 | 26.4 | Ø 1.25 | 30 | 30 | Tự do | |||||||||||
Khánh Hòa | ||||||||||||||||||||||||||
85 | Công ty Bắc Khánh Hoà | |||||||||||||||||||||||||
85.1 | Hoa Sơn | 44 | 1.54 | 17.64 | 19.18 | 1360 | 10.5 | 26.5 | 27.48 | 28.5 | 28.5 | 900 | 1.5 | 20.5 | 18 | Cửa van | ||||||||||
85.2 | Đá Đen | 11.5 | 0.17 | 3.26 | 3.43 | 470 | 31 | 42.5 | 43.06 | 44.25 | 16.1 | 999 | 0.8 | 38 | 10 | Cửa van | ||||||||||
85.3 | Đá Bàn | 126 | 5.24 | 69.8 | 75 | 7800 | 45.2 | 63 | 66.78 | 68.97 | 42 | 375 | 1.75*1.75 | 57 | 9 | Cửa van | ||||||||||
85.4 | Suối Trầu | 58.4 | 0.5 | 9.31 | 9.81 | 411 | 15.5 | 22.5 | 24.63 | 26.3 | 19.6 | 240 | 1*1.25 | 22.5 | 30 | Tự do | ||||||||||
85.5 | Tiên Du | 12.5 | 0.25 | 6.88 | 7.13 | 150 | 319 | 329 | 330.92 | 332 | 20.6 | 291 | 0.8 | 329 | 15 | Tự do, cửa xả sâu | ||||||||||
85.6 | Suối Luồng | 6.2 | 0.11 | 0.512 | 0.62 | 80 | 17 | 20.4 | 21.9 | 22.8 | 11 | 707 | 0.6 | 20.4 | 34 | Tự do | ||||||||||
85.7 | Suối Lớn | 9 | 0.1 | 0.8 | 0.9 | 75 | 1.5 | 4.35 | 5.85 | 6.25 | 8 | 150 | 0.3 | 4.35 | 6 | Tự do, cửa xả sâu | ||||||||||
85.8 | Bà Bác | 1.6 | 0.1 | 0.4 | 30 | 8 | 12.65 | 13.75 | 15.25 | 8 | 100 | 0.3 | 12.65 | 10.5 | Cửa van, xả sâu | |||||||||||
85.9 | Cây Bứa | 3 | 0.1 | 0.7 | 0.8 | 70 | 11.63 | 17.75 | 20.25 | 22 | 12.8 | 185 | 0.6 | 17.75 | 30 | Tự do | ||||||||||
85.10 | Suối Sim | 21.75 | 0.32 | 0.99 | 1.31 | 202 | 35.9 | 38.15 | 39.93 | 41.25 | 5.35 | 592 | 0.8 | 38.15 | 50 | Tự do, cửa xả sâu | ||||||||||
86 | Công ty Nam Khánh Hoà | |||||||||||||||||||||||||
86.1 | Am Chúa | 13.65 | 0.268 | 4.43 | 4.69 | 500 | 23.9 | 35.5 | 35.64 | 37 | 24.5 | 330 | 0.8*1.25 | 29.5 | 10 | Cửa van | ||||||||||
86.2 | Láng Nhớt | 14 | 0.08 | 2.02 | 2.1 | 220 | 38 | 46.4 | 48.2 | 49.5 | 17.5 | 77.5 | 0.6 | 44.3 | 20 | Tự do, cửa xả sâu | ||||||||||
86.3 | Đồng Bò | 3 | 0.12 | 0.556 | 0.7 | 35 | 27 | 35.5 | 36.76 | 37.5 | 17 | 128.2 | 0.6 | 35.5 | 20 | Tự do | ||||||||||
86.4 | Suối Dầu | 120 | 3.9 | 28.9 | 32.78 | 3700 | 29.5 | 42.5 | 43.47 | 45.1 | 27.1 | 1042 | 0.8 | 34.5 | 24 | Cửa van | ||||||||||
86.5 | Cam Ranh | 59.4 | 2.71 | 19.4 | 22.1 | 2300 | 22 | 32 | 32.26 | 34.2 | 23.2 | 1734 | 1.25*1.75 | 27 | 24 | Cửa van | ||||||||||
86.6 | Suối Hành | 36.1 | 0.53 | 8.96 | 9.49 | 700 | 23 | 33.5 | 34.64 | 36.4 | 22 | 483 | 1*1.25 | 29.5 | 18 | Cửa van | ||||||||||
86.7 | Cây Sung | 7.3 | 0.025 | 0.465 | 130 | 45 | 50.4 | 51 | 52.5 | 9 | 670 | 0.45 | 48.4 | 26.6 | Cửa van, van xả sâu | |||||||||||
86.8 | Tà Rục | 63.3 | 2.82 | 20.66 | 23.48 | 37.6 | 55.5 | 58 | 58 | 950 | ||||||||||||||||
87 | Thủy điện Ea Krông Rou | |||||||||||||||||||||||||
87.1 | Hồ Ea Krông Rou | 74.5 | 4.09 | 31.82 | 35.91 | 28 | 590 | 606 | 606.11 | 608 | 35.1 | 239.7 | 2007 | Cty Cổ phần Đầu tư Và Phát triển Điện Miền Trung | ||||||||||||
Ninh Thuận | ||||||||||||||||||||||||||
88 | Công ty Ninh Thuận | |||||||||||||||||||||||||
88.1 | Tân Giang | 179 | 1.34 | 12.05 | 12.05 | 3000 | 100.3 | 118.2 | 119 | 120.5 | 37.5 | 332 | 1.2*1.2 | 112 | 0 | Có cửa | ||||||||||
88.2 | CK7 | 17.5 | 0.12 | 1.31 | 100 | 60.8 | 68.2 | 69.3 | 70.6 | 16.5 | 93 | Ø 0.6 | 68.2 | 70 | Tự do | |||||||||||
88.3 | Sông Biêu | 68.7 | 1.26 | 22.52 | 22.52 | 1300 | 101.25 | 102.6 | 104 | 23.7 | 189.1 | Ø 0.8 | 96.25 | 0 | Có cửa | |||||||||||
88.4 | Lanh Ra | 88 | 1.64 | 13.26 | 13.26 | 1050 | 30 | 40.5 | 42.47 | 43.9 | 24.9 | 650 | 1.2*1.6 | 34.5 | 0 | Có cửa | ||||||||||
88.5 | Nước Ngọt | 30 | 0.23 | 1.57 | 1.57 | 208 | 50.6 | 58.8 | 60.8 | 61.3 | 22.8 | 292 | Ø 0.6 | 58.8 | 0 | Tự do và có cửa | ||||||||||
88.6 | Thành Sơn | 30 | 0.39 | 2.66 | 2.66 | 250 | 27.5 | 30.8 | 31.98 | 33 | 8.5 | 2160 | Ø 0.9 | 31 | 67 | Tự do | ||||||||||
88.7 | Sông Trâu | 66 | 1.13 | 30.4 | 30.4 | 3000 | 28.7 | 42.3 | 44.3 | 44.5 | 27 | 290 | Ø 1.5 | 36.3 | 0 | Có cửa | ||||||||||
88.8 | Bà Râu | 29 | 0.24 | 4.4 | 4.4 | 300 | 48 | 57.4 | 58.64 | 60.6 | 19.5 | 878.2 | Ø 0.8 | 51.56 | 0 | Có cửa | ||||||||||
88.9 | Cho Mo | 77 | 0.68 | 8.11 | 8.11 | 1242 | 108.2 | 118.65 | 120.87 | 122 | 26 | 360.7 | 1.8*1.8 | 112.65 | 0 | Có cửa | ||||||||||
88.10 | Sông Sắt | 137 | 3.19 | 66.14 | 66.14 | 3800 | 159 | 174.5 | 177.6 | 179.7 | 33.9 | 425 | Ø 1.5 | 169.5 | 0 | Có cửa | ||||||||||
88.11 | Trà Co | 94 | 1.34 | 8.76 | 8.76 | 1162 | 150 | 159 | 160.7 | 161.7 | 26.7 | 153 | 1.2*1.6 | 154 | 0 | Có cửa | ||||||||||
88.12 | Phước Trung | 16.6 | 0.07 | 2.27 | 2.27 | 270 | 80 | 88.5 | 90.44 | 91.4 | 17.1 | 779 | Ø 0.8 | 88.5 | 0 | Có cửa | ||||||||||
88.13 | Suối Lớn | 8 | 0.08 | 1.02 | 1.02 | 60 | 44.23 | 49.5 | 50 | 51.5 | 10.6 | 225 | Ø 0.3 | 49.5 | 27 | Tự do | ||||||||||
88.14 | Bầu Ngứ | 16.3 | 0.14 | 1.46 | 1.46 | 170 | 46 | 51.45 | 53.34 | 54.4 | 14.9 | 688.6 | Ø 0.4 | 51.45 | 30 | Tự do | ||||||||||
88.15 | Bầu Zôn | 17.3 | 0.08 | 1.6 | 1.6 | 135 | 26 | 29 | 30.51 | 31.3 | 7 | 1304 | Ø 0.4 | 29 | 0 | Có cửa | ||||||||||
88.16 | Tà Ranh | 12.3 | 0.12 | 1.1 | 1.1 | 100 | 23.2 | 26.4 | 28.04 | 29 | 8.7 | 955 | Ø 0.4 | 26.4 | 20 | Tự do | ||||||||||
88.17 | Ba Chi | |||||||||||||||||||||||||
88.18 | Phước Nhơn | |||||||||||||||||||||||||
88.19 | Ma Trai | |||||||||||||||||||||||||
88.20 | Núi Một | |||||||||||||||||||||||||
88.21 | Ông Kinh | |||||||||||||||||||||||||
Bình Thuận | ||||||||||||||||||||||||||
89 | Công ty Bình Thuận | |||||||||||||||||||||||||
89.1 | Lòng Sông | 394 | 3.46 | 33.7 | 37.16 | 4200 | 54 | 76.96 | 78.24 | 79.5 | 45.5 | 235 | 1.6*2.2 | 70.95 | 0 | Có cửa | ||||||||||
89.2 | Đá Bạc | 66 | 0.39 | 8.51 | 8.9 | 395 | 25 | 33 | 33.16 | 35.3 | 15.8 | 519 | 0.8*1.2 | 33.4 | 40 | Có cửa | ||||||||||
89.3 | Cà Giây | 141 | 8.41 | 28.51 | 36.92 | 3965 | 67.5 | 74.7 | 78.2 | 79.4 | 25 | 971 | 1.8*2 | 74.7 | 20.7 | Có cửa | ||||||||||
89.4 | Sông Quao | 296 | 3.46 | 74.3 | 80 | 8120 | 72 | 89 | 91 | 92 | 40 | 1421 | 2*2.5 | 81 | 0 | Có cửa | ||||||||||
89.5 | Suối Đá | 50 | 1.27 | 7.86 | 9.13 | 650 | 43 | 46 | 47 | 48.5 | 14 | 256 | 1Ø0.6 | 46 | 100 | Có cửa | ||||||||||
89.6 | Ba Bàu | 342 | 0.66 | 6.28 | 6.94 | 2700 | 37.4 | 42 | 43.08 | 44.2 | 15.2 | 1133 | 2(1.2*1.6) | 39 | 90 | Có cửa | ||||||||||
89.7 | Sông Móng | 620 | 2.99 | 34.17 | 37.16 | 4670 | 65 | 75.8 | 78.31 | 79.7 | 26.9 | 632 | 2(2*2) | 75.8 | 52.8 | Có cửa | ||||||||||
89.8 | Đu Đủ | 14 | 0.3 | 3.36 | 3.66 | 410 | 55.82 | 61 | 62 | 63.3 | 15.3 | 1248 | 0.8*1.2 | 61 | 12 | Có cửa | ||||||||||
89.9 | Núi Đất | 25 | 0.57 | 7.9 | 8.47 | 420 | 17 | 23.5 | 24.05 | 24.8 | 10 | 947 | 1*1.5 | 22 | 15 | Có cửa | ||||||||||
89.10 | Trà Tân | 27 | 0.8 | 3.1 | 3.9 | 610 | 92.5 | 95.25 | 96.05 | 96.75 | 4.5 | 410 | 1.5*1.5 | 95.25 | 88 | Tự do | ||||||||||
89.11 | Sông Khán | 31 | 0.26 | 1.75 | 2.01 | 350 | 101 | 106.95 | 107.9 | 108.3 | 13.5 | 1162 | 0.8*1.2 | 103.5 | 30 | Có cửa | ||||||||||
89.12 | Cẩm Hang | 20 | 0.13 | 1.05 | 1.18 | 327 | 21 | 25 | 25.5 | 26.5 | 6.4 | 912 | 2Ø0.8 | 25 | 26 | Có cửa | ||||||||||
89.13 | Tân Lập | 16 | 0.06 | 1.01 | 1.07 | 140 | 38.5 | 44.3 | 45.3 | 46.2 | 7.5 | 400 | 1Ø0.8 | 44 | 16 | Tự do | ||||||||||
89.14 | Tà Mon | 25 | 0.05 | 0.61 | 0.66 | 108 | 42.5 | 46 | 47 | 47.8 | 4.6 | 875 | 1Ø0.6 | 46 | 70 | Tự do | ||||||||||
89.15 | Sông Phan | 94 | 0.17 | 2 | 2.17 | 420 | 61.4 | 70 | 71 | 72 | 18.2 | 180.9 | 2*2 | 64 | 0 | Có cửa | ||||||||||
89.16 | Phan Dũng | 148 | 1.23 | 12.41 | 13.64 | 800 | 196.9 | 206.4 | 208.3 | 208.4 | 27 | 105 | 1Ø1 | 201.4 | 0 | Có cửa | ||||||||||
Gia Lai | ||||||||||||||||||||||||||
90 | Đội Quản lý công trình Thủy lợi Iagrai | |||||||||||||||||||||||||
91 | Trung tâm quản lý Thủy nông KrôngPa | |||||||||||||||||||||||||
91.1 | IaDréh | Krông Pa | ||||||||||||||||||||||||
91.2 | Iamla’h | |||||||||||||||||||||||||
92 | Công ty TNHH MTV KTCT thủy lợi Gia Lai | |||||||||||||||||||||||||
92.1 | Ia Mlá | 110 | 5.51 | 48.64 | 54.15 | 5500 | 196.8 | 215 | 215.9 | 217 | 34.2 | 403 | 1.5*149.8 | 207 | 15 | Thực dụng | ||||||||||
92.2 | Ia Ring | 24 | 10.76 | 2300 | 672 | 689 | 690.31 | 691.5 | 29 | 537.25 | 1.2*154 | 684 | 6 | Thực dụng | ||||||||||||
92.3 | Ayun Hạ | 1670 | 253 | 13500 | 195 | 204 | 209.92 | 37 | 366 | 0.6*56 | 629.7 | 26.7 | Xả sâu | |||||||||||||
92.4 | Biển Hồ B | 38 | 42 | 2300 | 738 | 745 | 746 | 748.3 | 24 | 280 | 1*1.25 | 745 | 18 | Thực dụng | ||||||||||||
92.5 | Chư Prông | 15 | 4.13 | 600 | 461.5 | 474.11 | 473.7 | 0.9*98 | 471.2 | 8 | Xả sâu | |||||||||||||||
92.6 | Hoàng Ân | 6.8 | 5.2 | 500 | 647 | 657.5 | 659.25 | 660 | 20 | 390 | 0.9*93 | 657.5 | 20 | Thực dụng | ||||||||||||
92.7 | Ia Glai | 11 | 3.6 | 300 | 567 | 576 | 578 | 579 | 19 | 320 | 0.9*98 | 575 | 6 | Xả sâu | ||||||||||||
92.8 | Tân Sơn | 11.5 | 4.4 | 350 | 764.8 | 780 | 782.6 | 783.8 | 27.5 | 523.3 | 0.8*110 | 780.5 | 15.7 | Tràn dọc | ||||||||||||
92.9 | Plei Pai | 124 | 11.71 | 361.4 | 203 | 206 | 209.23 | 211 | 16.5 | 1375 | 1.2 | 206.2 | 40 | Tự do | ||||||||||||
92.10 | Ia Hrung | 18 | 2.09 | 500 | 622.5 | 629.9 | 360.6 | 632 | 14 | 206 | 0.6 | 629.7 | 26.7 | Thực dụng | ||||||||||||
Kon Tum | ||||||||||||||||||||||||||
93 | BQL Kon Tum | |||||||||||||||||||||||||
93.1 | Đắc Uy | 89.7 | 3.82 | 25.84 | 29.66 | 2538 | 625 | 639 | 643.5 | 644.8 | 37 | 715 | 1.5 | 639 | 30 | Cánh cửa | ||||||||||
93.2 | ĐắK Yên | 20.2 | 0.5 | 5.95 | 6.45 | 454 | 543 | 556.7 | 557.7 | 558.4 | 22.5 | 1275 | 1*1.25 | 522.7 | 8 | Cánh cửa | ||||||||||
93.3 | ĐắK Loh | 23 | 1.2 | 4.2 | 5.45 | 150 | 618 | 620.5 | 623.5 | 624.5 | 20 | 1270 | 0.8*1.25 | 620.5 | 14.2 | Cánh cửa | ||||||||||
93.4 | Đăk Kan | 32 | 0.71 | 1.56 | 3.2 | 350 | 641.44 | 648 | 649.4 | 649.8 | 12 | 520 | 0.9*0.4 | 648 | 64 | Tự do | ||||||||||
93.5 | Đắk Sa Men | 5.2 | 0.28 | 1.11 | 1.35 | 90 | 512 | 531 | 531.8 | 532.8 | 10.8 | 320 | 0.6 | 530 | 6 | Cánh cửa | ||||||||||
93.6 | Ia Bang Thượng | |||||||||||||||||||||||||
93.7 | Đăk Rơ Wa | |||||||||||||||||||||||||
93.8 | Tân Điền | |||||||||||||||||||||||||
93.9 | Cà Tiên | |||||||||||||||||||||||||
93.10 | Cà Sâm | |||||||||||||||||||||||||
93.11 | Đăk Prông | |||||||||||||||||||||||||
93.12 | Đăk Nui 3 | |||||||||||||||||||||||||
93.13 | Đăk Sia 1 | |||||||||||||||||||||||||
93.14 | Đăk Rơn Ga | |||||||||||||||||||||||||
93.15 | c19 | |||||||||||||||||||||||||
93.16 | Kon Tu Zốp | |||||||||||||||||||||||||
93.17 | Hố Chè | |||||||||||||||||||||||||
93.18 | Đăk Hnia | |||||||||||||||||||||||||
93.19 | Đăk Trang | |||||||||||||||||||||||||
93.20 | Nước Púi | |||||||||||||||||||||||||
93.21 | Đăk Sờ Rệt | |||||||||||||||||||||||||
93.22 | Đăk Toa | |||||||||||||||||||||||||
93.23 | Đăk Xít 1 | |||||||||||||||||||||||||
93.24 | Đăk Xít 2 | |||||||||||||||||||||||||
93.25 | Đắk Xít 3 | |||||||||||||||||||||||||
Đắk Lắk | ||||||||||||||||||||||||||
94 | Công ty TNHH MTV Khai Thác CTTL Đắk Lắk | |||||||||||||||||||||||||
94.1 | Đắk Minh | 65 | 0.517 | 7.766 | 8.283 | 116 | 192 | 203.5 | 206 | 207 | 20 | 196 | 0.8*0.8 | 203.5 | 24 | Thức dụng | ||||||||||
94.2 | Đrăng Phốc | 10.2 | 15 | 591 | 0.606 | 50 | 185 | 192 | 193.4 | 194.5 | 12.5 | 153 | D 60 | 192 | 15 | Thực dụng | ||||||||||
94.3 | Eakao | 104 | 4 | 17.7 | 21.7 | 2572 | 414 | 420 | 421.3 | 421.5 | 17 | 2500 | D 120 | 419 | 0 | Thực dụng | ||||||||||
94.4 | Ea Chư Cáp | 26.5 | 0.33 | 1.188 | 1.518 | 140 | 504 | 512.6 | 514.4 | 515 | 14 | 140 | D 80 | 512.6 | 30 | Thực dụng | ||||||||||
94.5 | Đrao II | 12 | 0.22 | 3.3 | 3.52 | 65 | 474 | 485 | 485.5 | 486 | 13 | 383 | D 1.2 | 485 | 10.2 | Kiên cố | ||||||||||
94.6 | Ea Khăm | 8 | 0.063 | 0.95 | 1.013 | 150 | 435 | 455 | 455.5 | 456 | 22 | 180 | 1 Cống hộp | 455 | 10 | Đỉnh rộng | ||||||||||
94.7 | Ea Mnang | 2 | 0.016 | 0.423 | 0.439 | 60 | 573 | 593 | 593.5 | 594 | 18 | 180 | 593 | 10 | Đỉnh rộng | |||||||||||
94.8 | Ea Tar 1 | 0.9 | 0.0467 | 0.7 | 0.746 | 80 | 416 | 431 | 431.5 | 432 | 17 | 126 | 431 | 27 | Đỉnh rộng | |||||||||||
94.9 | Ea Tar 3 | 1.6 | 0.0533 | 0.8 | 0.8533 | 80 | 391 | 410 | 410.5 | 411 | 21 | 144 | 410 | 4.2 | Đỉnh rộng | |||||||||||
94.10 | Buôn Yông | 102 | 17.6 | 3139 | 494.5 | 506.8 | 507.3 | D 1.5 | 501.8 | 10 | Có cửa van | |||||||||||||||
94.11 | Ea Kpal | 12.8 | 0.12 | 0.52 | 0.64 | 200 | 531 | 537.3 | 539.3 | 540.2 | 15 | 214 | D 100 | 537.3 | 14 | Đỉnh rộng | ||||||||||
94.12 | Ea Koa | 3.5 | 0.025 | 0.5447 | 0.569 | 70 | 825.3 | 834 | 835 | 836.2 | 17.5 | 106 | 0.4 | 834 | 7 | Thực dụng | ||||||||||
94.13 | Trung tâm (Ea Đrăng) | 58.6 | 0.104 | 1.113 | 1.217 | 558 | 564.37 | 565.63 | 566.1 | 15.56 | 288.5 | D 40 | 614.6 | 30 | Thực dụng | |||||||||||
94.14 | Ea Bư | 6 | 0.1512 | 0.4536 | 0.6048 | 100 | 495 | 507.8 | 508.8 | 509.5 | 15 | 220 | D 50 | 507.8 | 8 | Đỉnh rộng | ||||||||||
94.15 | Ea Kar | 26.9 | 0.5 | 11 | 11.5 | 930 | 488.5 | 493 | 498 | 504 | 15.5 | 360 | 0.8*0.8 | 493 | 16.3 | Tự do | ||||||||||
94.16 | Ea Knốp | 65 | 1.12 | 8.28 | 9.4 | 3400 | 428.5 | 438 | 440.9 | 442.5 | 23 | 549 | D 100 | 438 | 15 | Thực dụng | ||||||||||
94.17 | Ea Grap | 5.2 | 0.0272 | 1.039 | 1.0662 | 100 | 497.5 | 506.9 | 508.3 | 509.5 | 15 | 200 | D 60 | 507.2 | 30 | Đỉnh rộng | ||||||||||
94.18 | Đồi 500 | 5.8 | 0.48 | 2.48 | 2.96 | 250 | 454 | 459 | 461.5 | 462 | 20 | 135 | D 40 | 459 | 9 | Thực dụng | ||||||||||
94.19 | Ea Drông | 38 | 0.0653 | 0.98 | 1.0453 | 400 | 549 | 558 | 559 | 560 | 12 | 30 | 0.6*0.6 | 558 | 25 | Đỉnh rộng | ||||||||||
94.20 | Ea Soup Thượng | 450 | 11 | 135.94 | 146.94 | 3130 | 205.4 | 217.6 | 218.3 | 219.8 | 26 | 2020 | D 1.8 | 209.6 | 24 | Có cử van | ||||||||||
94.21 | Ea Soup Hạ | 500 | 3.7 | 5.55 | 9.25 | 2874 | 194.5 | 196.5 | 197.2 | 198.2 | 10 | 1400 | 2*2.5 | 194 | 18 | Xả xâu | ||||||||||
94.22 | Buôn Chăm | 2 | 0.073 | 0.22 | 0.293 | 100 | 450 | 458 | 459 | 460 | 15.6 | 121 | 458 | 60 | Thực dụng | |||||||||||
94.23 | Ea Bông hồ 1 | Krông Ana | 22 | 0.133 | 8.76 | 8.893 | 250 | 446.3 | 455.5 | 457 | D 60 | 455.5 | 12 | Thực dụng | ||||||||||||
94.24 | Ea Mlô | 3 | 0.02 | 0.288 | 0.3077 | 58 | 497.9 | 507 | 508.3 | 509.2 | 17.5 | 191 | D 35 | 507 | 6.2 | Ô-phi-xê-rốp | ||||||||||
94.25 | YaReh | 17 | 7.2 | 422 | 432 | 438.5 | 439.5 | 440.7 | 10 | 430 | D 80 | 438.7 | 28 | Đỉnh rộng | ||||||||||||
94.26 | Ea Mlung | 1.5 | 0.005 | 0.23 | 0.2347 | 85 | 680 | 688.2 | 689 | 690.3 | 15.7 | 115 | 688.2 | 10 | Thực dụng | |||||||||||
94.27 | Buôn Rừng Diết I | 5.1 | 0.2908 | 132 | 643.7 | 649.4 | 650.2 | 651.2 | 14.8 | 254 | D 30 | 649.4 | 26 | Ô-phi-xê-rốp | ||||||||||||
94.28 | Ea Bir | 9.5 | 0.0653 | 0.98 | 1.0453 | 200 | 885.3 | 898 | 899 | 900 | 15.7 | 174.3 | 898 | 16 | Thực dụng | |||||||||||
94.29 | Đông Hồ | 9 | 0.033 | 0.652 | 0.685 | 80 | 658 | 670 | 671.3 | 472.3 | 15.3 | 265.8 | D 80 | 670 | 16.4 | Thực dụng | ||||||||||
94.30 | Công ty 53 I | 47 | 0.009 | 0.42 | 0.51 | 200 | 436.5 | 445.1 | 446.2 | 447.8 | 15 | 150 | D 40 | 445.1 | 21 | Thực dụng | ||||||||||
94.31 | Krông Búc Hạ | 295 | 13.6 | 95.7 | 109 | 11000 | 469 | 483 | 484 | 486 | 35.52 | 2042 | 1.6*1.6 | 475 | 21 | Thực dụng | ||||||||||
94.32 | Ea Kuăng | 15 | 0.5 | 5.5 | 6 | 1300 | 507.3 | 520 | 520.5 | 525 | 17 | 990 | 0.6 | 517 | 14.5 | Thực dụng | ||||||||||
94.33 | Ea Uy | Krông Pắk | 28 | 0.2 | 8.1 | 8.3 | 300 | 458 | 468 | 467.8 | 0.8 | 467.95 | 21 | Thực dụng | ||||||||||||
94.34 | Ea Nhái | Krông Pắk | ||||||||||||||||||||||||
94.35 | Buôn Triết | 47 | 0.3 | 21 | 21.3 | 1179 | 429 | 443 | 444.2 | 446 | 27 | 300 | 1.25 | 443 | 24 | Kiên cố | ||||||||||
94.36 | Buôn Tría | 16.5 | 0.5 | 4 | 4.5 | 524 | 429.2 | 438.8 | 440 | 441 | 16.1 | 186 | 0.8*0.8 | 438.8 | 28 | Tràn móng ngựa | ||||||||||
94.37 | Thủy điện | 20 | 2.5967 | 7.79 | 10.387 | 220 | 546.2 | 552.5 | 554 | 556.5 | 21 | 270 | 0.6 | 552.5 | 30 | Kiên cố | ||||||||||
94.38 | Đội 2 | 1.1 | 0.0333 | 0.5 | 0.5333 | 60 | 450.5 | 453 | 453.5 | 454 | 4.5 | 48 | D 1 | 453 | 5 | Đỉnh rộng | ||||||||||
94.39 | Vụ Bổn | 13.8 | 1.445 | 5.036 | 6.481 | 265 | 445 | 448.1 | 448.6 | 449.3 | 6 | 687 | 0.8*1 | 448.1 | 7 | Thực dụng | ||||||||||
94.40 | BJông | 507.3 | ||||||||||||||||||||||||
94.41 | Iajlơi | 45 | 1.92 | 184.6 | ||||||||||||||||||||||
94.42 | Ea Bông 2 | 22 | 0.6 | 8.76 | 9.36 | 600 | 446.3 | 455.5 | 457 | |||||||||||||||||
94.43 | Trạm đo mưa TP | |||||||||||||||||||||||||
94.44 | Ea Mdoal | |||||||||||||||||||||||||
94.45 | Krông Á 2 | |||||||||||||||||||||||||
94.46 | Ea Rớt | |||||||||||||||||||||||||
Lâm Đồng | ||||||||||||||||||||||||||
95 | Trung tâm QLĐT & KTTL Lâm Đồng | |||||||||||||||||||||||||
95.1 | Tuyền Lâm | 2006 | 32.8 | 1 | 15.2 | 27.849 | 2400 | 10000 | 0.5 | 1373 | 1379 | 1380.3 | 1382 | 32 | 240 | 1*1.6 | 0 | 25 | 1987 | 2006 | Trạm QLKTTL Đức Trọng | |||||
95.2 | Đạ Tẻ | 2005 | 198 | 4.81 | 19.19 | 24 | 2300 | 10000 | 142.5 | 150 | 156.6 | 158.3 | 27.3 | 600 | 2*2 | 0 | 20 | Tự do | 1996 | 2005 | Trạm QLKTTL Đạ Tẻh | |||||
95.3 | Đạ Hàm | 2003 | 7 | 1.291 | 2.926 | 4.3 | 464 | 138.4 | 142.7 | 143.17 | 144.8 | 11 | 558 | 1.1*1.5 | 0 | 8 | 2005 | 2003 | Trạm QLKTTL Đạ Tẻh | |||||||
95.4 | Ka La | 45 | 3.15 | 15.74 | 18.75 | 2206 | 5000 | 945.5 | 952.43 | 953.27 | 955.1 | 17.34 | 305 | D 1500 | 0 | 5 | Cửa van | 2008 | Trạm QLKTTL Di Linh | |||||||
95.5 | Đắk Lô | 2009 | 17.5 | 1.28 | 12.35 | 13.63 | 930 | 141.5 | 148.82 | 149.96 | 151.7 | 16.4 | 427 | D 800 | 0 | 6 | 2002 | 2009 | Trạm QLKTTL Cát Tiên | |||||||
95.6 | Phước Trung | 4.16 | 0.064 | 3.119 | 3.2 | 276 | 144.2 | 156.1 | 157.34 | 158.1 | 15 | 213 | D 600 | 0 | 5 | 2002 | Trạm QLKTTL Cát Tiên | |||||||||
95.7 | Đạ Ròn | 11 | 1.9 | 3.62 | 5.52 | 550 | 1053.5 | 1057.5 | 1058.5 | 1059.7 | 21.1 | 313.5 | D 800 | 0 | 14 | 2000 | Trạm QLKTTL Đơn Dương | |||||||||
95.8 | Próh | 2004 | 10 | 0.21 | 3.01 | 3.22 | 515 | 1021 | 1028.3 | 1029.7 | 1030 | 12 | 540 | D 800 | 0 | 19.8 | Tự do | 1995 | 2004 | Trạm QLKTTL Đơn Dương | ||||||
95.9 | Ma Đanh | 1.6 | 0.027 | 0.441 | 0.469 | 52.8 | 1068.2 | 1077.05 | 1078 | 1078 | 16.3 | 137 | D 600 | 1076 | 1 | 2006 | Trạm QLKTTL Đơn Dương | |||||||||
95.10 | Đắk Lông Thượng | 14.3 | 0.936 | 10.727 | 11.663 | 3076 | 0.06 | 884 | 904.14 | 905.7 | 907.2 | 37.2 | 340 | D 1000 | 0 | 18 | 2010 | Trạm QLKTTL Bảo Lâm | ||||||||
95.11 | Đaglé | 2.8 | 0.243 | 2.058 | 2.301 | 3076 | 0.06 | 876 | 884.8 | 884.77 | 885.6 | 15.6 | 200 | D 600 | 0 | 8 | 2010 | Trạm QLKTTL Bảo Lâm | ||||||||
95.12 | Cam Ly Thượng | 116 | 1 | 450 | 1016 | 1017.5 | 1020.4 | 2000 | Trạm QLKTTL Lâm Hà | |||||||||||||||||
95.13 | RLôm | 8 | 0.017 | 0.451 | 0.8 | 100 | 1058.5 | 1064 | 1065 | 1067 | 400 | 0.4*0.4 | 0 | 9 | 1989 | Trạm QLKTTL Đơn Dương | ||||||||||
95.14 | Phục Thọ | 8 | 0.155 | 2.77 | 2.926 | 900 | 896 | 902.55 | 904.29 | 904.8 | 8.9 | 340 | D 400 | 0 | 6 | 2005 | Trạm QLKTTL Lâm Hà | |||||||||
95.15 | Đinh Trang Thượng 1 | 1.3 | 0.018 | 0.818 | 0.81 | 70 | 122.6 | 129.6 | 130.37 | 131.1 | 11.5 | 313 | D 400 | 0 | 4 | 2003 | Trạm QLKTTL Cát Tiên | |||||||||
95.16 | Bo Ka Bang | 3.4 | 0.224 | 1.318 | 1.34 | 145 | 1024.4 | 1033.4 | 1034.4 | 1034.8 | 14.8 | 275 | D 400 | 1033.4 | 6 | 2008 | Trạm QLKTTL Đơn Dương | |||||||||
95.17 | Mỹ Trung | |||||||||||||||||||||||||
95.18 | Đạ Bo B | 0.067 | 50 | 133.2 | 134.5 | 1999 | Trạm QLKTTL Cát Tiên | |||||||||||||||||||
95.19 | Đankia | 2.0756 | 0.33 | 11.31 | 11.64 | 50000 | 1414.8 | 1423 | 1425.5 | Trạm QLKTTL Đà Lạt – Lạc Dương | ||||||||||||||||
95.20 | Trường Sơn | 0.203 | 15.65 | Trạm Đà Lạt – Lạc Dương | ||||||||||||||||||||||
95.21 | Phát chi – Trạm Hành | Trạm QLKTTL Đà Lạt – Lạc Dương | ||||||||||||||||||||||||
95.22 | Hồ số 7 | Trạm QLKTTL Đà Lạt – Lạc Dương | ||||||||||||||||||||||||
95.23 | Hồ Yên Ngựa | Trạm QLKTTL Đức Trọng | ||||||||||||||||||||||||
95.24 | Ma Pó | Trạm QLKTTL Đức Trọng | ||||||||||||||||||||||||
95.25 | Đạ Chao | Trạm QLKTTL Lâm Hà | ||||||||||||||||||||||||
95.26 | Đạ tô tôn | Trạm QLKTTL Lâm Hà | ||||||||||||||||||||||||
95.27 | Sek Lào | Trạm QLKTTL Di Linh | ||||||||||||||||||||||||
95.28 | Đạ Liông | Trạm QLKTTL Ñaï Huoai | ||||||||||||||||||||||||
95.29 | Đạ Nar | Trạm QLKTTL Đạ Huoai | ||||||||||||||||||||||||
95.30 | Đạ Đăk | Trạm QLKTTL Đạ Huoai | ||||||||||||||||||||||||
95.31 | Hồ Bê Đê | Trạm QLKTTL Cát Tiên | ||||||||||||||||||||||||
95.32 | Lộc Thắng | Trạm QLKTTL Bảo Lâm | ||||||||||||||||||||||||
95.33 | Đinh Trang Thượng 2 | Trạm QLKTTL Di Linh | ||||||||||||||||||||||||
95.34 | Đạ Lây | 150 | ||||||||||||||||||||||||
96 | Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng và công trình công cộng huyện Đạ Tẻh | |||||||||||||||||||||||||
96.1 | Hồ Tố Lan | 0.87 | 0.016 | 0.266 | 0.283 | 143.2 | 150.6 | 153 | 14.6 | 106.4 | D 400 | 0 | 5 | 2007 | Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng và công trình công cộng huyện Đạ Tẻh | |||||||||||
97 | TT Quản lý KTCTTL Công cộng huyện Bảo Lâm – Lâm Đồng | |||||||||||||||||||||||||
97.1 | Lộc Thắng | 7 | 5 | 833.9 | 834.6 | 836.2 | 238 | 1*1 | 0 | 6 | ||||||||||||||||
98 | TT QUẢN LÝ KTCT CÔNG CỘNG HUYỆN LÂM HÀ – LÂM ĐỒNG | |||||||||||||||||||||||||
98.1 | Lâm Pô | 884.13 | ||||||||||||||||||||||||
98.2 | Liên Hà | 934 | ||||||||||||||||||||||||
99 | Trung tâm QL&KT CTCC huyện Đạ Huoai-tỉnh Lâm Đồng | |||||||||||||||||||||||||
99.1 | ĐạLiông | 45543 | 77.91 | |||||||||||||||||||||||
99.2 | Khu Phố 4 | 0.92 | 240.7 | 11.8 | 230 | D 300 | 0 | 4 | ||||||||||||||||||
100 | Trung tâm Quản lý đầu tư & Khai thác Công trình Thuỷ lợi Đà Lạt | |||||||||||||||||||||||||
100.1 | Phát Chi – Trạm Hành | 2 | 0.023 | 0.783 | 0.806 | 90 | 3200 | 1534.6 | 1548.7 | 1550 | 1550.5 | 25.5 | 132 | D=800 | 0.8 | 1548.7 | 12 | Đỉnh rộng | Trung tâm Quản lý Đầu Tư & Khai thác Công trình Thủy lợi Đà Lạt | |||||||
Đắk Nông | ||||||||||||||||||||||||||
101 | Công ty Đắk Nông | |||||||||||||||||||||||||
101.1 | Đắk Săk | 19 | 0.15 | 6.5 | 6.9 | 300 | 742.8 | 18 | 150 | D=0.8 | 0 | 12 | Tự do | |||||||||||||
101.2 | Tây | 5 | 0.15 | 4 | 5 | 25 | 398.9 | 11 | D 50 | 0 | 80 | Giếng | ||||||||||||||
101.3 | Đắk RTang | 8.4 | 0.18 | 1.34 | 1.52 | 20 | 692.6 | 10 | 250 | 0.6 | 0 | 10 | Tự do | |||||||||||||
101.4 | Đắk R’tih | 24 | 0.41 | 1.81 | 2.2 | 245 | 16.2 | 200.48 | 0.5 | 0 | 45 | Tự do | ||||||||||||||
101.5 | Trúc Sơn | 3.1 | 0.01 | 0.93 | 0.94 | 35 | 15 | 331 | Ø 800 | 0 | 8 | Điều tiết | ||||||||||||||
101.6 | Thuận Thành | 2.1 | 0.03 | 0.74 | 0.83 | 100 | 15.5 | 200 | D 0.4 | 0 | 4 | Van điều tiết | ||||||||||||||
101.7 | Đắk Goun Thượng | 8.9 | 0.02 | 0.69 | 0.88 | 25 | 15 | 180 | D 30 | 0 | 12 | Tự do | ||||||||||||||
101.8 | Đắk Cút | 8.3 | 0.05 | 0.79 | 0.95 | 40 | 15.2 | 119.17 | F 0.4 | 0 | 21.5 | Tự do | ||||||||||||||
101.9 | Đắk N’der 2 | 2.8 | 0.65 | 20 | 15 | 140 | D 30 | 0 | 0 | Tự do | ||||||||||||||||
101.10 | Đô Ry 2 | 1 | 90 | 14.5 | 120 | D 30 | 0 | 7 | Tự do | |||||||||||||||||
101.11 | Đắk Snao 2 | 4.3 | 0.15 | 0.46 | 70 | 4.6 | 77 | 0 | 0 | Tự do | ||||||||||||||||
101.12 | Buôn R’cập | 1.4 | 0.22 | 12.4 | 58 | Ø 30 | 0 | 9 | Tự do | |||||||||||||||||
101.13 | Trang Ba | Đắk G’long | ||||||||||||||||||||||||
101.14 | Đắk R’tieng | 0.85 | 70 | 16.08 | 92.2 | D 0.3*60 | 0 | 3.8 | Tự do | |||||||||||||||||
101.15 | Thôn 1 | 3 | 0.41 | 50 | 6 | 75 | ||||||||||||||||||||
101.16 | Thôn 2 Đắk Sin | 4 | 0.09 | 1.21 | 2.18 | 260 | 564.3 | 10.8 | 183.8 | 0.3 | 0 | 4 | Điều tiết | |||||||||||||
101.17 | Nhân Cơ | 4.3 | 0.01 | 0.96 | 1.1 | 40 | 598.1 | 9 | 150 | 0.3 | ||||||||||||||||
101.18 | Đắk ĐRông | 15.4 | 0.18 | 2.3 | 2.47 | 220 | 374.5 | 76 | 502 | Ø 400 | 0 | 6 | Tự do | |||||||||||||
101.19 | Nam Dạ | 1.5 | 0.16 | 1.08 | 1.22 | 10 | 651.2 | 14.2 | 114 | D 0.3 | 0 | 4 | Tự do | |||||||||||||
101.20 | Đắk Nang | 116 | 0.06 | 2.66 | 2.7 | 750 | 434 | 15 | 276 | 0.8*0.8 | 0 | 35 | Tự do | |||||||||||||
101.21 | Đắk Mâm | 5 | 0.04 | 0.54 | 0.6 | 62 | 392.4 | |||||||||||||||||||
101.22 | Công ty 847 | 3.1 | 0.35 | 20 | 8.5 | 71 | ||||||||||||||||||||
101.23 | Đắk Diêr | 36 | 0.42 | 5.92 | 8.54 | 250 | 17.9 | 697.3 | 100*120 | 0 | 35 | Tự do | ||||||||||||||
101.24 | Cầu Tư | 25 | 0.2 | 1.12 | 1.25 | 227 | ||||||||||||||||||||
Bình Dương | ||||||||||||||||||||||||||
102 | Công ty Bình Dương | |||||||||||||||||||||||||
102.1 | Hồ Đá Bàn | 12.5 | 0.3 | 5.9 | 6.8 | 600 | 29 | 36.6 | 37.2 | 38.4 | 15 | 400 | Ø 0.8 | 36.6 | 10 | Tự do | ||||||||||
102.2 | Cần Nôm | 23 | 0.8 | 6.4 | 7.987 | 260 | 9.5 | 14.8 | 15.78 | 17 | 12 | 800 | 1*1.2 | 14.8 | 6 | Tự do | ||||||||||
102.3 | Từ vân 1 | 4.76 | 0.017 | 0.284 | 1.432 | 150 | 23.3 | 27.3 | 28 | 28.6 | 5.1 | 350 | Ø 0.4 | 27.5 | 5 | Tự do | ||||||||||
102.4 | Từ vân 2 | 1.2 | 0.008 | 0.232 | 0.783 | 100 | 20.5 | 24 | 24.53 | 26 | 6.35 | 332 | Ø 0.4 | 24 | 5 | Tự do | ||||||||||
102.5 | Dốc Nhàn | 3.2 | 0.04 | 0.72 | 0.76 | 110 | 21 | 25.4 | 26.24 | 27.4 | 9 | 186 | Ø 0.4 | 25.4 | 5 | Tự do | ||||||||||
102.6 | Suối Lùng | 3.6 | 0.2 | 30 | 29.2 | 30.6 | 31.4 | 32.2 | 9.16 | 258.5 | ||||||||||||||||
Bình Phước | ||||||||||||||||||||||||||
103 | Công ty TNHH MTV Dịch vụ Thủy lợi Bình Phước | |||||||||||||||||||||||||
103.1 | Suối Giai | 33.4 | 8.5 | 12.8 | 21.3 | 1670 | 58 | 62 | 63.1 | 64.78 | 15.5 | 850 | Ø 400 | 0 | 4 | Tự do | ||||||||||
103.2 | Đồng Xoài | 26.4 | 0.85 | 8.81 | 9.66 | 500 | 89.5 | 93.8 | 95.04 | 96.2 | 11 | 1740 | Ø 600 | 0 | 0 | Tự do | ||||||||||
103.3 | Lộc Quang | 14 | 1.563 | 4.263 | 5.826 | 360 | 91.7 | 96.2 | 97.7 | 98.35 | 10 | 518 | Ø 400 | 0 | 0 | Tự do | ||||||||||
103.4 | Đập Ông | |||||||||||||||||||||||||
103.5 | Bàu Úm | 3.95 | 0.085 | 1.048 | 1.133 | 200 | 69 | 74.25 | 74.82 | 75.95 | 11.4 | 946 | Ø 400 | 0 | 0 | Tự do | ||||||||||
103.6 | An Khương | 5.5 | 0.58 | 2.02 | 2.6 | 260 | 82 | 86.4 | 86.9 | 87.9 | 12.4 | 732 | Ø 400 | 0 | 0 | Tự do | ||||||||||
103.7 | Sa Cát | 5 | 0.211 | 1.116 | 1.327 | 170 | 69 | 73.5 | 74.65 | 75.6 | 10 | 345 | Ø 400 | 0 | 0 | Tự do | ||||||||||
Tây Ninh | ||||||||||||||||||||||||||
104 | Công ty Dầu Tiếng-Phước Hòa | |||||||||||||||||||||||||
104.1 | Dầu Tiếng | 2700 | 470 | 1110 | 1580 | 93390 | 17 | 24.4 | 25.1 | 28 | 28 | 1100 | 3 | 3*3*4 | 14 | 60 | Có cửa | |||||||||
105 | Công ty TNHH MTV Khai thác Thuỷ lợi Tây Ninh | |||||||||||||||||||||||||
105.1 | Tha La | 470 | 8.94 | 14.06 | 26.8 | 3670 | 22 | 24.6 | 25.1 | 26.4 | 24.6 | 24.4 | 2.5*2.8 | 0 | 48 | Tự tràn | 2005 | Xí nghiệp thuỷ lợi Tân Châu | ||||||||
106 | TNHH MTV Mía đường Tây Ninh | |||||||||||||||||||||||||
106.1 | Suối Nước Trong | 35 | 2.7 | 27 | 20 | 33 | 36.25 | 36.65 | 37.13 | 6 | 3000 | 36.25 | 12 | BTCT | ||||||||||||
Đồng Nai | ||||||||||||||||||||||||||
107 | Khu bảo tồn thiên nhiên – Văn hóa Đồng Nai | |||||||||||||||||||||||||
107.1 | Hồ Bà Hào | 2015 | 19.5 | 4.29 | 4.765 | 9.27 | 4.765 | 62 | 64 | 64.95 | 66.5 | 17 | 1050 | 1*1.5 | 64 | 12 | Tự do | 1988 | 2015 | Khu bảo tồn thiên nhiên – Văn hóa Đồng Nai | ||||||
107.2 | Hồ Suối Ràng | 6 | 0.01 | 0.015 | 200.5 | 203.16 | 203.4 | 203.4 | 2.66 | 50 | 2009 | Khu bảo tồn thiên nhiên – Văn hóa Đồng Nai | ||||||||||||||
107.3 | Hồ Bà Hào | 2015 | 19.5 | 4.29 | 4.765 | 9.27 | 62 | 64 | 64.95 | 66.5 | 1050 | 1988 | 2015 | |||||||||||||
108 | Công ty TNHH MTV Khai thác CTTL Đồng Nai | |||||||||||||||||||||||||
108.1 | Sông Mây | 41 | 0.19 | 14.81 | 15 | 950 | 31 | 40.5 | 40.9 | 42.7 | 800 | 1*1.2 | 40.5 | 44 | Tự do | |||||||||||
108.2 | Gia Ui | 17.7 | 2 | 8.8 | 10.8 | 500 | 115 | 121.2 | 122 | 123.6 | 16.6 | 1800 | 0.8*1 | 121.2 | 17 | Máng bên | ||||||||||
108.3 | Đa Tôn | 21 | 0.4 | 19 | 19.4 | 1403 | 123 | 133.45 | 133.78 | 136 | 12.6 | 1300 | 1*1.2 | 133.5 | 22 | Tự do | ||||||||||
108.4 | Suối Vọng | 26 | 0.28 | 3.5 | 3.9 | 300 | 182 | 193.5 | 194.1 | 194.4 | 19.1 | 815 | 1*1.2 | 193.5 | 81.8 | Tràn bền | ||||||||||
108.5 | Cầu Mới Tuyến V | 41 | 1 | 9 | 9 | 526 | 66 | 73 | 74.9 | 76.7 | 18 | 1300 | 1*1.2 | 73 | 50 | Tự do | 2008 | Công ty TNHH MTV Khai thác CTTL Đồng Nai | ||||||||
108.6 | Cầu Mới Tuyến VI | 62 | 1.5 | 21 | 954 | 74.6 | 87.5 | 89.9 | 92 | 29 | 931 | 1.2*1.4 | 87.5 | 50 | Tự do | |||||||||||
108.7 | Núi Le | 14.7 | 0.3 | 3.5 | 400 | 133 | 138.5 | 139.2 | 140.3 | 12.5 | 560 | 0.8*1 | 138.5 | 10 | Tràn bền | |||||||||||
108.8 | Đập Cù Nhí 2 | |||||||||||||||||||||||||
108.9 | Bà Long | 4.2 | 0.02 | 1.18 | 1.2 | 45 | 31.7 | 40.7 | 41.2 | 42.3 | 13.8 | 329 | Ø 0.3 | 40.7 | 10 | Tự do | ||||||||||
108.10 | Thanh Niên | 3 | 0.05 | 0.55 | 0.6 | 78 | 42.39 | 49.7 | 51 | 11.4 | 200 | Ø 0.3 | 49.7 | 5.6 | Tự do | |||||||||||
Bà rịa – Vũng tàu | ||||||||||||||||||||||||||
109 | Trung tâm Bà Rịa-Vũng Tàu | |||||||||||||||||||||||||
109.1 | Tầm Bó | 17.5 | 0.5 | 5.35 | 6.66 | 200 | 130.2 | 139.8 | 141 | 141.8 | 19.8 | 680 | 1 | 0.8×1.2 | 139.8 | 20 | Tràn tự do | 1997 | ||||||||
109.2 | Kim Long | 22.3 | 0.35 | 2.18 | 2.53 | 140 | 101.5 | 109.3 | 110.5 | 111.5 | 21 | 1000 | 0.4 | 109.3 | 19 | Tràn tự do | 1987 | |||||||||
109.3 | Gia Hoét I | 6.5 | 0.1 | 3.9 | 4 | 100 | 123.4 | 137.5 | 137.8 | 138.5 | 21.3 | 809 | 2 Ø 0,35 | 137.5 | 1 | Tràn tự do | 1987 | |||||||||
109.4 | Đá Đen | 149 | 8.84 | 24.56 | 33.4 | 2773 | 39 | 44.8 | 45.27 | 47 | 22.5 | 1258 | 2*(1*2) | 39 | 15.5 | Tràn có cửa, ngưỡng tràn kiểu Ophixerop phi chân không nối tiếp tiêu năng, kênh dẫn và bậc thụt. | 2004 | |||||||||
109.5 | Châu Pha | 35 | 0.71 | 2.81 | 3.52 | 80 | 25 | 27.16 | 28.58 | 29.6 | 7.5 | 1010 | 1×1.2 | 27.16 | 25 | Cửa van | 2002 | |||||||||
109.6 | Đá Bàng | 24.9 | 0.3 | 11.05 | 11.35 | 1300 | 27 | 37 | 38.13 | 39.2 | 14.2 | 941 | 2 Ø 0.8 | 37 | 38 | Tràn tự do | 1985 | |||||||||
109.7 | Suối Giàu | 23 | 0.9 | 11.3 | 12.2 | 500 | 26 | 33.9 | 40.1 | 41.21 | 23.8 | 600 | 1×1.2 | 38.9 | 31 | Tràn tự do | 1991 | |||||||||
109.8 | Lồ Ồ | 34 | 1 | 5 | 6 | 100 | 12.5 | 21.5 | 22.7 | 23.4 | 15.6 | 600 | 1 | 2Ø0.4 | 21.5 | 62 | Cửa van | 1991 | ||||||||
109.9 | Xuyên Mộc | 20 | 0.43 | 4.07 | 4.5 | 254 | 13 | 17.8 | 18.2 | 19.1 | 10.05 | 1022 | 0,8 x 1,2 | 17.8 | 15 | Tràn tự do | 1986 | |||||||||
109.10 | Suối Các | 11.6 | 0.2 | 4.1 | 4.3 | 128 | 70.3 | 76.95 | 77.64 | 78.62 | 12.7 | 1220 | 0,8 x 1,2 | 76.95 | 6 | Tràn tự do | 1995 | |||||||||
109.11 | Sông Ray | 770 | 19.32 | 196.04 | 215.36 | 9157 | 57 | 72.85 | 73.2 | 75 | 34 | 1930 | 1 | 3.4 x2.2 | 61.5 | 3 | Tràn sâu có cửa | |||||||||
109.12 | Núi Nhan | 1.56 | 0.033 | 1.088 | 1.121 | 350 | 91 | 100.8 | 101.4 | 103 | 13 | 345 | 0.3 | 100.8 | 5 | Tràn tự do | 2003 | |||||||||
109.13 | Suối Môn | 3 | 0.2 | 1.4 | 1.6 | 155 | 45 | 50.3 | 50.3 | 51.5 | 8.7 | 1105 | 0.4 | 50 | 8 | Tràn tự do | ||||||||||
109.14 | Sông Hỏa | Xuyên Mộc | 67.2 | 0.66 | 1.56 | 2.22 | 23 | 25 | 26.6 | 27.2 | 12 | 1650 | 0.7×1.4 | 22 | 3 | Tràn sâu có cửa | 2008 | |||||||||
An Giang | ||||||||||||||||||||||||||
110 | Công ty TNHH MTV Khai Thác CTTL An Giang | |||||||||||||||||||||||||
110.1 | Soài So | 7.9 | 0.27 | 10.5 | 300 | F 600 | 0 | 10 | Tự do | |||||||||||||||||
110.2 | Ô Tức Xa | 172 | 20 | 0.6 | 0.62 | 200 | 44.5 | 10.5 | 186 | 48 | 42 | 9 | Tự do | |||||||||||||
Cà Mau | ||||||||||||||||||||||||||
111 | Quản Lộ-Phụng Hiệp | |||||||||||||||||||||||||
Ghi chú:
– Hồ chứa có dấu * là Hồ Tràn xả lũ có cửa
– Tổng số Hồ chứa: 868
– Số Hồ chứa đầy nước: 0
– Tổng số Hồ chứa: 868
– Số Hồ chứa đầy nước: 0